XA LẠ VỚI CHÚNG TA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XA LẠ VỚI CHÚNG TA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xa lạ với chúng tastrange to usxa lạ với chúng talạ kì với chúng taalien to usxa lạ với chúng taunfamiliar to usxa lạ với chúng tastranger to us
Ví dụ về việc sử dụng Xa lạ với chúng ta trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xatrạng từfarawayxatính từdistantxadanh từdistancelạtính từstrangeweirdforeignoddunknownvớigiới từwithforagainstatvớihạttochúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retađại từweimeusour xa lạ với bạnxà láchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xa lạ với chúng ta English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Xa Lạ Tiếng Anh Là Gì
-
Xa Lạ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Xa Lạ In English - Glosbe Dictionary
-
XA LẠ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Xa Lạ Bằng Tiếng Anh
-
XA LẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XA LẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xa Lạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Strangeness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Người Xa Lạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xa Lạ Tiếng Anh Là Gì
-
Bỏ Túi Danh Sách 20 Trang Báo Tiếng Anh ở Mọi Cấp độ - Yola
-
Xa Lạ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council
-
5 Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nhất định Phải Biết Nếu đi Làm ở Công Ty ...
-
TOP 10 Trang Web Học Tiếng Anh Miễn Phí Và Hiệu Quả Nhất
-
Khác Biệt Ngôn Ngữ: Họ Là "Người Ngoài Hành Tinh" Hay đồng Bạn?