XA LỘ CAO TỐC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " XA LỘ CAO TỐC " in English? SNounxa lộ cao tốcfreewayđường cao tốcxa lộxa lộ cao tốcđườngtốcexpresswayđường cao tốcxa lộ cao tốcxa lộđườngtuyến cao tốcthruwayđường cao tốcxa lộ cao tốchighwayđường cao tốcxa lộquốc lộlộđườngtốcan interstate highway

Examples of using Xa lộ cao tốc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xa lộ cao tốc này được đặt tên của Thomas H.This freeway is named after Thomas H.Năm 1971 Maywood Park lần nữa cố ngăn chặn việc xây dựng xa lộ cao tốc.In 1971, Maywood Park again attempted to halt the freeway construction.Xa lộ cao tốc Thác Jones từ cầu Phố Saint Paul.Jones Falls Expressway from Saint Paul Street's bridge.Ở lối ra 51 trong Xã Upper Macungie,Quốc lộ Hoa Kỳ 22 rời khỏi xa lộ cao tốc.At exit 51, in Upper Macungie Township,US 22 leaves the highway.Tại vùng Chicago, xa lộ cao tốc được gọi là Xa lộ cao tốc Adlai E.In the Chicago area, the expressway is referred to as the Adlai E.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivestốc độ rất cao tốc độ rất thấp tốc độ rất tốt tốc độ quá cao tốc độ quá chậm Usage with verbstốc độ tăng trưởng tốc độ quay tốc độ thay đổi tốc độ truyền tốc độ cắt tốc độ kết nối tốc độ xử lý tốc độ di chuyển tốc độ đọc tốc độ phản ứng MoreUsage with nounstốc độ tăng tốcvận tốctăng tốc độ tốc độ gió tốc độ internet bộ giảm tốcmáy gia tốctốc độ của xe tốc độ mạng MoreMột trong số những đoạn đường này hoàn thành vào đầu thập niên 1950 là xa lộ cao tốc Banfield tại Portland.One of the segments completed in the early 1950s was the Banfield Expressway in Portland.I- 57 vẫn là xa lộ cao tốc duy nhất tại Chicago không có tên gọi phổ thông ngoài mã số.I-57 remains the only Chicago expressway that does not have a commonly used name.Một phần của I- 20 tại Dallas,Texas được đặt tên là Xa lộ cao tốc Lyndon B. Johnson và được cắm biển tên là I- 635.Part of I-20 in Dallasis named the Lyndon B. Johnson Freeway and used to be signed as I-635.Khi xa lộ cao tốc này được dự định xây vào thập niên 1960, Thống đốc Illinois Otto Kerner, Jr.When this expressway was being planned during the 1960s, the Illinois Governor Otto Kerner, Jr.Webster chạy dọc rìa phía đông của phố cổ Gladstone từ xa lộ cao tốc và con sông ở phía bắc vào khu đồi;Webster, which runs along the eastern edge of Old Gladstone from the freeway and the river north into the hills;Từ năm 1965 cho đến khi xa lộ cao tốc được xây dựng hoàn thành năm 1991, nó có tên là Quốc lộ Hoa Kỳ 48.From 1965 until the freeway's construction was completed in 1991, it was designated as U.S. Route 48(US 48).I- 96 quay hướng đông nam tại đây vàđi vào thành phố Detroit nơi nó trở thành Xa lộ cao tốc Tưởng niệm Rosa Parks.I-96 turns southeast here and enters Detroit,where it becomes known as the Rosa Parks Memorial Freeway.Không giống PR- 22, PR- 2 không phải là một xa lộ cao tốc, và có vô số đèn tín hiệu giao thông xuyên suốt con đường đi của nó.Unlike PR-22, PR-2 is not a controlled-access road, and has numerous traffic signals throughout the full run of its course.Dưới thời tổng thống Dwight D. Eisenhower, chính phủliên bang bắt đầu cung cấp trợ giúp liên bang cho các dự án xa lộ cao tốc.Under President Dwight D. Eisenhower,the federal government had started providing federal assistance to expressway projects.Ở phía tây Phố Middle, H-1 cũng được biết với tên là Xa lộ cao tốc Nữ hoàng Liliʻuokalani; tên này được ghi trên một số bản đồ chỉ đường.West of Middle Street,H-1 is also known as the Queen Liliʻuokalani Freeway; this name is shown on some roadmaps.Xa lộ cao tốc này hiện là xa lộ dài nhất trên hòn đảo, nhưng sẽ có thay đổi khi xa lộ PR- 22 dài 83 km được nối dài đến Aguadilla.The expressway is currently the longest in the island, but this will change when the 83-km-long PR-22 extends to Aguadilla.I- 37 tại San Antonio từ I- 410 đến I-10 được đặt tên là Xa lộ cao tốc Lucian Adams để vinh danh cựu chiến binh Chiến tranh thế giới thứ hai.From I-410 to I-10 in San Antonio,I-37 is designated the Lucian Adams Freeway, after the World War II veteran.Đây là xa lộ cao tốc huyết mạch đông- tây chính yếu đi qua phía nam miền trung tiểu bang Iowa, và là xa lộ liên tiểu bang đông- tây chính trong tiểu bang.It is the main east- west arterial freeway through south-central Iowa, and the main east- west Interstate in the state.Sau khi Xa lộ Liên tiểu bang 76 đến điểm đầu phía đông,xa lộ được tiếp nối bởi Xa lộ 42 và Xa lộ cao tốc Atlantic City đến Atlantic City.After I-76 reaches its eastern terminus,the freeway continues as Route 42 and the Atlantic City Expressway to Atlantic City.I- 22 sẽ giúp hình thành một xa lộ cao tốc để nối phố chính thành phố Atlanta với các thành phố Birmingham, Memphis, Little Rock, và Oklahoma City.I-22 is part of an interstate highway system that connects downtown Atlanta with Birmingham, Memphis, Little Rock, and Oklahoma City.Cuối cùng, Rotterdam, Duisburg, và Berlin,tất cả đều trở thành các nút giao điểm trên xa lộ cao tốc tương lai, và hiện giới lãnh đạo doanh thương Đức đang nóng lòng tham gia vào viễn cảnh đó.In the end, Rotterdam, Duisburg,and Berlin could all be nodes on this future“highway and German business execs are enthusiastic about the prospect.I- 99, US 220,và US 322 đi theo xa lộ cao tốc đến Nút giao thông lập thể Mount Nittany nằm ở rìa phía bắc khu vực khuôn viên Đại học Tiểu bang Pennsylvania.I-99, US 220, and US 322 follow the expressway to the Mount Nittany Interchange, a directional T interchange located on the northern fringe of the Pennsylvania State University campus.I- 90 tiếp tụcđi về phía nam xa lộ vòng trên một đoạn đường của Xa lộ cao tốc Dan Ryan, và rồi về hướng đông nam vào Cầu thu phí Chicago để vào tiểu bang Indiana.I-90 continues runningsouth of the Loop on part of the Dan Ryan Expressway, and then southeast onto the tolled Chicago Skyway into the state of Indiana.Nó đi song song Quốc lộ Hoa Kỳ 11 theo hướng bắc- nam qua phần lớn tiểu bang, phục vụ các thành phố Syracuse(nơi nó giao cắt Xa lộ cao tốc Tiểu bang New York), và thành phố Watertown.It parallels U.S. Route 11 in a north- south direction, through much of the state,serving the cities of Syracuse(where it intersects the New York State Thruway), and Watertown.Thường thường trong lúc trầm ngâm,hay đôi khi trong lúc lái xe trên xa lộ cao tốc, hay cả lúc mơ màng ban ngày, những câu, những tư tưởng và ảo giác bật ra trong tâm trí tôi.Often, in meditation, or sometimes while driving on the highway, or even while daydreaming, phrases and thoughts and visualizations will pop into my mind.I- 45 và I- 345 trong vùng Dallas, ở phía bắc nút giao thông lập thể với Xa lộ Liên tiểu bang 20 và Xa lộ Tiểu bang 310( xa lộ của là Quốc lộ Hoa Kỳ 75),được gọi là Xa lộ cao tốc Julius Schepps.I-45 and I-345 in the Dallas area, north of the interchanges with Interstate 20 and State Highway 310(old US 75),is the Julius Schepps Freeway.Một đoạn đường trong thành phốPalm Springs được ghi biển hiệu là Xa lộ cao tốc Tưởng niệm Sonny Bono để tưởng nhớ nhà giải trí quá cố từng làm thị trưởng và thành viên Quốc hội Hoa Kỳ.A stretch in Palm Springsis signed as the"Sonny Bono Memorial Freeway" as a tribute to the late entertainer who served both as mayor and as a United States Congressman.Thành phố lại tiếp tục chống đối Sở Xa lộ Oregon năm 1978 khinộp đơn thưa kiện và cho rằng việc xây dựng xa lộ cao tốc đã làm hư hại tài sản dọc theo phố phía tây của Maywood Place.The city battled the Oregon Highway Department again in 1978when a lawsuit was filed claiming that freeway construction had damaged properties along the western side of Maywood Place.Ở phía đông Phố Middle trong thành phố Honolulu( lối ra số19A), H- 1 cũng được biết với tên là Xa lộ cao tốc Lunalilo và đôi khi được cắm biển tên như vậy bằng những biển dấu củ trong trung tâm thành phố Honolulu.East of Middle Street in Honolulu(exit 19A),H-1 is called the Lunalilo Freeway and is sometimes signed as such at older signs in the center of Honolulu.Display more examples Results: 29, Time: 0.0226

Word-for-word translation

xaadverbfarawaylongxaadjectivedistantxanoundistancelộnounhighwayrouteroadlộverbexposedrevealedcaoadjectivehightallsuperiorcaoadverbhighlycaonounheighttốcnounspeedrateaccelerationpacetốcadverbfast S

Synonyms for Xa lộ cao tốc

đường cao tốc đường freeway expressway xa lộxa lộ liên tiểu bang

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xa lộ cao tốc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cao Tốc Freeway