Xã Lũng Cú - Đồng Văn - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Lũng Cú – Đồng Văn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đồng Văn , thuộc Tỉnh Hà Giang , vùng Vùng Đông Bắc

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Lũng Cú – Đồng Văn
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Lũng Cú – Đồng Văn
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Văn
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Đồng Văn24Thị trấn Phó Bảng6Xã Hồ Quáng Phìn9Xã Lũng Cú9Xã Lũng Phìn10Xã Lũng Táo15Xã Lũng Thầu6Xã Má Lé12Xã Phố Cáo18Xã Phố Là7Xã Sảng Tủng16Xã Sính Lủng9Xã Sủng Là10Xã Sủng Trái12Xã Tả Lủng14Xã Tả Phìn9Xã Thài Phìn Tủng10Xã Vần Chải13Xã Xà Phìn9
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành Phố Hà Giang 201xx5971.689135,3193530Huyện Bắc Mê 209xx12047.339 840,856Huyện Bắc Quang 208xx20945.2861.10141Huyện Đồng Văn 205xx21864.757461,1140Huyện Hoàng Su Phì 206xx18859.427634,494Huyện Mèo Vạc 204xx22170.162576,7122Huyện Quản Bạ 2035x - 2039x10544.506532,183Huyện Quang Bình 2075x - 2079x13356.824774,6373Huyện Vị Xuyên 202xx21595.7251.487,564Huyện Xín Mần 2070x - 2074x17158.195582,7100Huyện Yên Minh 2030x - 2034x26577.625786,299
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Lũng Cú – Đồng Văn

Bản đồ Xã Lũng Cú – Đồng Văn

Thôn Cẳng Tắng312641
Thôn Lo Lố Trải312642
Thôn Sán Trồ312643
Thôn Sáy Sà Phìn312644
Thôn Séo Lủng312646
Thôn Sì Mần Kha312645
Thôn Ta Gieo Khâu312647
Thôn Thèn Pả312648
Thôn Thèn Ván312649

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Văn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đồng Văn24
Thị trấn Phó Bảng6
Xã Hồ Quáng Phìn9
Xã Lũng Cú9
Xã Lũng Phìn10
Xã Lũng Táo15
Xã Lũng Thầu6
Xã Má Lé12
Xã Phố Cáo18
Xã Phố Là7
Xã Sảng Tủng16
Xã Sính Lủng9
Xã Sủng Là10
Xã Sủng Trái12
Xã Tả Lủng14
Xã Tả Phìn9
Xã Thài Phìn Tủng10
Xã Vần Chải13
Xã Xà Phìn9

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành Phố Hà Giang 201xx5971.689135,3193530
Huyện Bắc Mê 209xx12047.339840,856
Huyện Bắc Quang 208xx20945.2861.10141
Huyện Đồng Văn 205xx21864.757461,1140
Huyện Hoàng Su Phì 206xx18859.427634,494
Huyện Mèo Vạc 204xx22170.162576,7122
Huyện Quản Bạ 2035x - 2039x10544.506532,183
Huyện Quang Bình 2075x - 2079x13356.824774,6373
Huyện Vị Xuyên 202xx21595.7251.487,564
Huyện Xín Mần 2070x - 2074x17158.195582,7100
Huyện Yên Minh 2030x - 2034x26577.625786,299

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostHuyện Tây Sơn – Bình ĐịnhThị trấn Trần Cao – Phù CừXã Minh Đạo – Tiên DuXã Tiên Hiệp – Phủ LýXã Đông Ninh – Khoái ChâuXã Ba Cụm Bắc – Khánh SơnXã Tân Kỳ – Tứ KỳXã Hiệp Hoà – Kinh MônXã Khánh Phú – Khánh VĩnhXã An Bồi – Kiến Xương Same Tags PostXã Duy Thu – Duy XuyênXã Đôn Phục – Con CuôngXã Xuân Mãn – Lộc BìnhXã Yên Kỳ – Hạ HoàXã Tân Quang – Văn LâmXã Cao Minh – Phúc YênXã Bình Thạnh – Châu ThànhXã A Ngo – Đa KRôngXã Trung Nghĩa – Yên PhongXã Xuân Tường – Thanh Chương

More from this author

View all posts
  • Xã Dìn Chin – Mường Khương
  • Xã Bình Hoà – Châu Thành
  • Xã Phước Hiệp – Tuy Phước
  • Xã Phước Hoà – Bác Ái

Từ khóa » Bản đồ Lũng Cú