Xã Lũng Hòa – Vĩnh Tường cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vĩnh Tường , thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Lũng Hòa – Vĩnh Tường
0.1.1 Bản đồ Xã Lũng Hòa – Vĩnh Tường
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Tường
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Thổ Tang6 Thị trấn Tứ Trưng10 Thị trấn Vĩnh Tường5 Xã An Tường4 Xã Bình Dương8 Xã Bồ Sao5 Xã Cao Đại3 Xã Chấn Hưng3 Xã Đại Đồng5 Xã Kim Xá8 Xã Lũng Hòa4 Xã Lý Nhân3 Xã Nghĩa Hưng5 Xã Ngũ Kiên14 Xã Phú Đa7 Xã Phú Thịnh4 Xã Tam Phúc4 Xã Tân Cương3 Xã Tân Tiến3 Xã Thượng Trưng9 Xã Tuân Chính7 Xã Vân Xuân4 Xã Việt Xuân4 Xã Vĩnh Ninh4 Xã Vĩnh Sơn6 Xã Vĩnh Thịnh17 Xã Vũ Di4 Xã Yên Bình4 Xã Yên Lập5
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Vĩnh Yên 151xx119 94.29450,81.856 Thị xã Phúc Yên 159xx107 91.790120,3763 Huyện Bình Xuyên 158xx121 108.246145,1746 Huyện Lập Thạch 154xx221 118.646173,1685 Huyện Sông Lô 155xx175 88.616150,3590 Huyện Tam Đảo 153xx107 69.084236,4292 Huyện Tam Dương 152xx147 94.692107,1884 Huyện Vĩnh Tường 156xx168 198.942 141,82021.403 Huyện Yên Lạc 157xx89 145.240106,71.361
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Lũng Hòa – Vĩnh Tường
Bản đồ Xã Lũng Hòa – Vĩnh Tường
Thôn Đông
282462
Thôn Hòa Loan
282461
Thôn Nam
282464
Thôn Trung
282463
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Tường
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Thổ Tang
6
Thị trấn Tứ Trưng
10
Thị trấn Vĩnh Tường
5
Xã An Tường
4
Xã Bình Dương
8
Xã Bồ Sao
5
Xã Cao Đại
3
Xã Chấn Hưng
3
Xã Đại Đồng
5
Xã Kim Xá
8
Xã Lũng Hòa
4
Xã Lý Nhân
3
Xã Nghĩa Hưng
5
Xã Ngũ Kiên
14
Xã Phú Đa
7
Xã Phú Thịnh
4
Xã Tam Phúc
4
Xã Tân Cương
3
Xã Tân Tiến
3
Xã Thượng Trưng
9
Xã Tuân Chính
7
Xã Vân Xuân
4
Xã Việt Xuân
4
Xã Vĩnh Ninh
4
Xã Vĩnh Sơn
6
Xã Vĩnh Thịnh
17
Xã Vũ Di
4
Xã Yên Bình
4
Xã Yên Lập
5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vĩnh Yên
151xx
119
94.294
50,8
1.856
Thị xã Phúc Yên
159xx
107
91.790
120,3
763
Huyện Bình Xuyên
158xx
121
108.246
145,1
746
Huyện Lập Thạch
154xx
221
118.646
173,1
685
Huyện Sông Lô
155xx
175
88.616
150,3
590
Huyện Tam Đảo
153xx
107
69.084
236,4
292
Huyện Tam Dương
152xx
147
94.692
107,1
884
Huyện Vĩnh Tường
156xx
168
198.942
141,8202
1.403
Huyện Yên Lạc
157xx
89
145.240
106,7
1.361
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostQuận 9 – Hồ Chí MinhXã Thọ Vực – Triệu SơnXã Vĩnh Điều – Giang ThànhXã Phúc Khánh – Yên LậpPhường Nam Hải – Hải AnXã Ngọc Thanh – Kim ĐộngThị trấn Hộ Phòng – Giá RaiXã Pha Mu – Than UyênXã An Định – Tuy AnHuyện Phú Thiện – Gia LaiSame Tags PostXã Bình Định – Lương TàiXã Sơn An – Hương SơnXã Tiến Bộ – Yên SơnXã Bát Trang – An LãoXã Khánh Bình – Khánh VĩnhPhường Bách Khoa – Hai Bà TrưngXã Thượng Cát – Từ LiêmXã Kim Đức – Việt TrìXã Xuân Phú – Xuân LộcXã Tân Hội – Đức Trọng