Xã Nam Sơn - Sóc Sơn - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Nam Sơn – Sóc Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sóc Sơn , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Nam Sơn – Sóc Sơn
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Nam Sơn – Sóc Sơn
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sóc Sơn
          • 1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Sóc Sơn12 Xã Bắc Phú4 Xã Bắc Sơn9 Xã Đông Xuân4 Xã Đức Hoà8 Xã Hiền Ninh8 Xã Hồng Kỳ9 Xã Kim Lũ5 Xã Mai Đình16 Xã Minh Phú9 Xã Minh Trí8 Xã Nam Sơn7 Xã Phú Cường5 Xã Phù Linh4 Xã Phù Lỗ7 Xã Phú Minh6 Xã Quang Tiến7 Xã Tân Dân12 Xã Tân Hưng5 Xã Tân Minh9 Xã Thanh Xuân10 Xã Tiên Dược7 Xã Trung Giã10 Xã Việt Long4 Xã Xuân Giang6 Xã Xuân Thu3
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội
          • 2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108 Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291 Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804 Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286 Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867 Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280 Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844 Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799 Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500 Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443 Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582 Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579 Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233 Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860 Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831 Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208 Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319 Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352 Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739 Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362 Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060 Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090 Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922 Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877 Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351 Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146 Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717 Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991 Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391 Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Nam Sơn – Sóc Sơn

Bản đồ Xã Nam Sơn – Sóc Sơn

Thôn Đông Hạ 139901
Thôn Hoa Sơn 139906
Thôn Liên Xuân 139903
Thôn Thanh Hà 139905
Thôn Xuân Bảng 139904
Thôn Xuân Thịnh 139902
Xóm Thanh Hoa 139907

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sóc Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sóc Sơn12
Xã Bắc Phú4
Xã Bắc Sơn9
Xã Đông Xuân4
Xã Đức Hoà8
Xã Hiền Ninh8
Xã Hồng Kỳ9
Xã Kim Lũ5
Xã Mai Đình16
Xã Minh Phú9
Xã Minh Trí8
Xã Nam Sơn7
Xã Phú Cường5
Xã Phù Linh4
Xã Phù Lỗ7
Xã Phú Minh6
Xã Quang Tiến7
Xã Tân Dân12
Xã Tân Hưng5
Xã Tân Minh9
Xã Thanh Xuân10
Xã Tiên Dược7
Xã Trung Giã10
Xã Việt Long4
Xã Xuân Giang6
Xã Xuân Thu3

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post 4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi người Các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành công Dùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong” Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mới Backlink DoFollow từ Pinterest [2019] Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93 Cách đặt backlink từ slides.com Cách đặt backlink trên calameo.com Cách đặt backlink trên Uid.me Cách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category Post Xã Sơn Giang – Sơn Hà Xã Đa Tốn – Gia Lâm Xã Nhâm – A Lưới Xã Quỳnh Thọ – Quỳnh Phụ Xã Trúc Sơn – Cư Jút Xã Quang Minh – Hiệp Hòa Xã Đồn Xá – Bình Lục Xã Minh Tân – Hưng Hà Xã Mai Sao – Chi Lăng Xã Nam Mẫu – Ba Bể Same Tags Post Xã Tú Mịch – Lộc Bình Xã Phú Hồ – Phú Vang Xã Hồng Thái – Việt Yên Xã Lương Sơn – Thường Xuân Xã Đỗ Xuyên – Thanh Ba Xã Đông Phương Yên – Chương Mỹ Xã Hồng Thủy – A Lưới Xã Đồng Tiến – Quỳnh Phụ Xã Nam Dong – Cư Jút Xã An Hải – Lý Sơn

More from this author

View all posts
  • Xã Hương Lâm – Hiệp Hòa
  • Xã Bằng Phúc – Chợ Đồn
  • Xã Phú Thuận – Thoại Sơn
  • Vaga – WordPress Magazine and Blog Theme

Từ khóa » Hoa Sơn Nam Sơn Sóc Sơn Hà Nội