Xã Nguyễn Úy – Kim Bảng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kim Bảng , thuộc Tỉnh Hà Nam , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Nguyễn Úy – Kim Bảng
0.1.1 Bản đồ Xã Nguyễn Úy – Kim Bảng
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kim Bảng
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Ba Sao6 Thị trấn Quế12 Xã Đại Cương4 Xã Đồng Hoá5 Xã Hoàng Tây11 Xã Khả Phong3 Xã Kim Bình9 Xã Lê Hồ5 Xã Liên Sơn3 Xã Ngọc Sơn4 Xã Nguyễn Úy5 Xã Nhật Tân15 Xã Nhật Tựu5 Xã Tân Sơn6 Xã Thanh Sơn6 Xã Thi Sơn2 Xã Thụy Lôi3 Xã Tượng Lĩnh7 Xã Văn Xá4
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Nam
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Phủ Lý 181xx240136.654 87,87301.555 Huyện Bình Lục 185xx257133.978144930 Huyện Duy Tiên 182xx158115.011 121950 Huyện Kim Bảng 183xx115116.054 175,7172660 Huyện Lý Nhân 186xx325175.878 186,7942 Huyện Thanh Liêm 184xx194113.077 164,7198686
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Nguyễn Úy – Kim Bảng
Bản đồ Xã Nguyễn Úy – Kim Bảng
Thôn Cát Nguyên
402905
Thôn Đức Mộ
402902
Thôn Phù Lưu
402901
Thôn Thuận Đức
402903
Thôn Thường Khê
402904
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kim Bảng
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Ba Sao
6
Thị trấn Quế
12
Xã Đại Cương
4
Xã Đồng Hoá
5
Xã Hoàng Tây
11
Xã Khả Phong
3
Xã Kim Bình
9
Xã Lê Hồ
5
Xã Liên Sơn
3
Xã Ngọc Sơn
4
Xã Nguyễn Úy
5
Xã Nhật Tân
15
Xã Nhật Tựu
5
Xã Tân Sơn
6
Xã Thanh Sơn
6
Xã Thi Sơn
2
Xã Thụy Lôi
3
Xã Tượng Lĩnh
7
Xã Văn Xá
4
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Nam
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phủ Lý
181xx
240
136.654
87,8730
1.555
Huyện Bình Lục
185xx
257
133.978
144
930
Huyện Duy Tiên
182xx
158
115.011
121
950
Huyện Kim Bảng
183xx
115
116.054
175,7172
660
Huyện Lý Nhân
186xx
325
175.878
186,7
942
Huyện Thanh Liêm
184xx
194
113.077
164,7198
686
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Cư Elang – Ea KarXã Nam Giang – Thọ XuânPhường Cát Lái – Quận 2 Thị trấn Thạch Hóa – Thạnh HóaXã Xuân Hoà – Sông CầuXã Xuân Phước – Đồng XuânXã Nhơn Sơn – Ninh SơnXã Mỹ Thạnh Đông – Đức HuệXã Kiến An – Chợ MớiXã Kon Chiêng – Mang YangSame Tags PostHuyện Tiên Lữ – Hưng YênThành phố Phủ Lý – Hà NamXã Hợp Châu – Tam ĐảoXã Tân Thắng – Hàm TânXã Tân Tiến – Bắc GiangXã Cư Pơng – Krông BúkXã Bình Yên – Định HóaXã Kim Thủy – Lệ ThủyXã Gio Việt – Gio LinhXã Đồng Lạc – Chí Linh