Xã Thanh Trù – Vĩnh Yên cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vĩnh Yên , thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Thanh Trù – Vĩnh Yên
0.1.1 Bản đồ Xã Thanh Trù – Vĩnh Yên
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Yên
1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Phường Đống Đa19 Phường Đồng Tâm19 Phường Hội Hợp12 Phường Khai Quang18 Phường Liên Bảo14 Phường Ngô Quyền14 Phường Tích Sơn7 Xã Định Trung14 Xã Thanh Trù2
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc
2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Vĩnh Yên 151xx119 94.29450,81.856 Thị xã Phúc Yên 159xx107 91.790120,3763 Huyện Bình Xuyên 158xx121 108.246145,1746 Huyện Lập Thạch 154xx221 118.646173,1685 Huyện Sông Lô 155xx175 88.616150,3590 Huyện Tam Đảo 153xx107 69.084236,4292 Huyện Tam Dương 152xx147 94.692107,1884 Huyện Vĩnh Tường 156xx168 198.942 141,82021.403 Huyện Yên Lạc 157xx89 145.240106,71.361
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Thanh Trù – Vĩnh Yên
Bản đồ Xã Thanh Trù – Vĩnh Yên
Thôn Vị Thanh
281142
Thôn Vị Trù
281141
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Yên
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đống Đa
19
Phường Đồng Tâm
19
Phường Hội Hợp
12
Phường Khai Quang
18
Phường Liên Bảo
14
Phường Ngô Quyền
14
Phường Tích Sơn
7
Xã Định Trung
14
Xã Thanh Trù
2
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vĩnh Yên
151xx
119
94.294
50,8
1.856
Thị xã Phúc Yên
159xx
107
91.790
120,3
763
Huyện Bình Xuyên
158xx
121
108.246
145,1
746
Huyện Lập Thạch
154xx
221
118.646
173,1
685
Huyện Sông Lô
155xx
175
88.616
150,3
590
Huyện Tam Đảo
153xx
107
69.084
236,4
292
Huyện Tam Dương
152xx
147
94.692
107,1
884
Huyện Vĩnh Tường
156xx
168
198.942
141,8202
1.403
Huyện Yên Lạc
157xx
89
145.240
106,7
1.361
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Đắk R’Măng – Đăk GlongXã Mai Sơn – Yên MôXã Ma Nới – Ninh SơnPhường Mỹ Long – Long xuyênXã An Bình – Thoại SơnXã Thiệu Hợp – Thiệu HoáPhường Thọ Quang – Sơn TràXã Thân Cửu Nghĩa – Châu ThànhHuyện Nà Hang – Tuyên QuangXã Trà Cang – Nam Trà MySame Tags PostXã Nguyên Khê – Đông AnhXã Bản Díu – Xín MầnXã Cam Đường – Lào CaiXã Nhân Mỹ – Lý NhânXã Ngọc Linh – Đắk GleiXã Trung Thu – Tủa ChùaXã Phú Đông – Nhơn TrạchXã Ia Yok – Ia GraiXã Ân Nghĩa – Lạc SơnXã Vĩnh Bình – Hoà Bình