Xạ Thủ Bắn Tỉa - Army Games 2021
Có thể bạn quan tâm
Cuộc thi diễn ra trong bốn giai đoạn, trong đó giai đoạn đầu là đánh giá kỹ năng cá nhân, giai đoạn thứ hai là đánh giá theo cặp, giai đoạn thứ ba là đánh giá đồng đội và giai đoạn thứ tư là đánh giá tốc độ. Mỗi giai đoạn có các bài thi khác nhau, với một bài thi có vai trò ưu tiên để xét thứ hạng trong trường hợp có hai đội bằng điểm. Thành tích của giai đoạn đầu tiên quyết định việc chia bảng cũng như nội dung thi đấu ở các giai đoạn sau. Ba loại vũ khí được sử dụng cho cuộc thi là súng ngắn Makarov K59, súng trường tự động AK74 và súng bắn tỉa SVD 7,62 mm.
Điểm số, xếp hạng và tổng kết
Ngày 03/09/2021Kết quả chung cuộc – Bảng 1
1 | Thang Long | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 |
2 | Uzbekistan | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 |
3 | Russia | 4 | 3 | 1 | 3 | 11 |
4 | Belarus | 5 | 5 | 4 | 4 | 18 |
Kết quả chung cuộc – Bảng 2
5 | Bangladesh | 3 | 6 | 6 | 1 | 16 |
6 | Laos | 6 | 4 | 7 | 2 | 19 |
7 | Venezuela | 7 | 7 | 5 | 3 | 22 |
Kết quả đồng đội giai đoạn 4 – Bảng 1
1 | Uzbekistan | 2091.87 | 1 |
2 | Thang Long | 2287.46 | 2 |
3 | Russia | 2386.30 | 3 |
4 | Belarus | 3366.43 | 4 |
Kết quả đồng đội giai đoạn 4 – Bảng 2
1 | Bangladesh | 3593.16 | 1 |
2 | Laos | 4780.15 | 2 |
3 | Venezuela | 5149.91 | 3 |
Ngày 02/09/2021Kết quả đồng đội giai đoạn 1, 2, 3 – Tổng hợp
1 | Thang Long | 1 | 1 | 2 | 4 |
2 | Uzbekistan | 2 | 2 | 3 | 7 |
3 | Russia | 4 | 3 | 1 | 8 |
4 | Belarus | 5 | 5 | 4 | 14 |
5 | Bangladesh | 3 | 6 | 6 | 15 |
6 | Laos | 6 | 4 | 7 | 17 |
7 | Venezuela | 7 | 7 | 5 | 19 |
Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Tổng hợp
1 | Russia | 2 | 2 | 2 | 6 |
2 | Thang Long | 1 | 3 | 3 | 7 |
3 | Uzbekistan | 3 | 4 | 1 | 8 |
4 | Belarus | 4 | 1 | 5 | 10 |
5 | Venezuela | 5 | 5 | 4 | 14 |
6 | Bangladesh | 7 | 6 | 6 | 19 |
7 | Laos | 6 | 7 | 7 | 20 |
Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Bài 5: Yểm trợ
1 | Uzbekistan | UZB01 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 70 | 72.09 | 1 |
UZB02 | SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | ||||||
UZB03 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | ||||||
UZB04 | SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | ||||||
2 | Russia | RUS01 | 1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 70 | 75.03 | 2 |
RUS02 | SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | ||||||
RUS03 | PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich | ||||||
RUS04 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich | ||||||
3 | Thang Long | VTL01 | LT. Le Dinh Quan | 0 | 70 | 81.87 | 3 |
VTL02 | LT. Vi Thai Binh | ||||||
VTL03 | LT. Nguyen Vu Phuong | ||||||
VTL04 | LT. Vu Duc Huy | ||||||
4 | Venezuela | VEN01 | SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 70 | 118.62 | 4 |
VEN02 | SGT. Julio Junior Natera Richart | ||||||
VEN03 | SGT.Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | ||||||
VEN04 | SGT.Jose Gregorio Monasterio Farfan | ||||||
5 | Belarus | BLR02 | PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 60 | 96.13 | 5 |
BLR03 | PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | ||||||
BLR05 | 1LT. Viskoyski Raman Dmitrievich | ||||||
BLR06 | PTE. Isaenia Vladislav Andreevich | ||||||
6 | Bangladesh | BGD01 | PTE. MD Riaj Uddin | 0 | 50 | 95.26 | 6 |
BGD02 | CPL. Mohammad Minto Rahman | ||||||
BGD03 | PTE. Mohammad Babul Hossain | ||||||
BGD04 | PTE. MD Porag Sikder | ||||||
7 | Laos | LAO01 | WO. Miphanh Soucan | 0 | 50 | 123.75 | 7 |
LAO02 | WO. Sithath Saangtalern | ||||||
LAO03 | WO. Vilavong Thanongsone | ||||||
LAO04 | WO. Siladuachay Phayouphone |
Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Bài 3: Bắn con mồi
Xem thêm ARMY GAMES - 20151 | Belarus | BLR02 | PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 40 | 58.63 | 1 |
BLR03 | PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | ||||||
BLR05 | 1LT. Viskoyski Raman Dmitrievich | ||||||
BLR06 | PTE. Isaenia Vladislav Andreevich | ||||||
2 | Russia | RUS01 | 1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 40 | 58.85 | 2 |
RUS02 | SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | ||||||
RUS03 | PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich | ||||||
RUS04 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich | ||||||
3 | Thang Long | VTL01 | LT. Le Dinh Quan | 0 | 30 | 58.52 | 3 |
VTL02 | LT. Vi Thai Binh | ||||||
VTL03 | LT. Nguyen Vu Phuong | ||||||
VTL04 | LT. Vu Duc Huy | ||||||
4 | Uzbekistan | UZB01 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 30 | 59.16 | 4 |
UZB02 | SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | ||||||
UZB03 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | ||||||
UZB04 | SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | ||||||
5 | Venezuela | VEN01 | SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 20 | 106.66 | 5 |
VEN02 | SGT. Julio Junior Natera Richart | ||||||
VEN03 | SGT.Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | ||||||
VEN04 | SGT.Jose Gregorio Monasterio Farfan | ||||||
6 | Bangladesh | BGD01 | PTE. MD Riaj Uddin | 0 | 20 | 113.61 | 6 |
BGD02 | CPL. Mohammad Minto Rahman | ||||||
BGD03 | PTE. Mohammad Babul Hossain | ||||||
BGD04 | PTE. MD Porag Sikder | ||||||
7 | Laos | LAO01 | WO. Miphanh Soucan | 0 | 10 | 106.23 | 7 |
LAO02 | WO. Sithath Saangtalern | ||||||
LAO03 | WO. Vilavong Thanongsone | ||||||
LAO04 | WO. Siladuachay Phayouphone |
Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Bài 1: Bao vây
1 | Thang Long | VTL01 | LT. Le Dinh Quan | 0 | 100 | 55.99 | 1 |
VTL02 | LT. Vi Thai Binh | ||||||
VTL03 | LT. Nguyen Vu Phuong | ||||||
VTL04 | LT. Vu Duc Huy | ||||||
2 | Russia | RUS01 | 1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 70 | 68.22 | 2 |
RUS02 | SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | ||||||
RUS03 | PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich | ||||||
RUS04 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich | ||||||
3 | Uzbekistan | UZB01 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 60 | 76.87 | 3 |
UZB02 | SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | ||||||
UZB03 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | ||||||
UZB04 | SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | ||||||
4 | Belarus | BLR02 | PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 60 | 108.65 | 4 |
BLR03 | PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | ||||||
BLR05 | 1LT. Viskoyski Raman Dmitrievich | ||||||
BLR06 | PTE. Isaenia Vladislav Andreevich | ||||||
5 | Venezuela | VEN01 | SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 50 | 70.50 | 5 |
VEN02 | SGT. Julio Junior Natera Richart | ||||||
VEN03 | SGT.Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | ||||||
VEN04 | SGT.Jose Gregorio Monasterio Farfan | ||||||
6 | Laos | LAO01 | WO. Miphanh Soucan | 0 | 40 | 95.22 | 6 |
LAO02 | WO. Sithath Saangtalern | ||||||
LAO03 | WO. Vilavong Thanongsone | ||||||
LAO04 | WO. Siladuachay Phayouphone | ||||||
7 | Bangladesh | BGD01 | PTE. MD Riaj Uddin | 0 | 30 | 109.13 | 7 |
BGD02 | CPL. Mohammad Minto Rahman | ||||||
BGD03 | PTE. Mohammad Babul Hossain | ||||||
BGD04 | PTE. MD Porag Sikder |
Ngày 01/09/2021Kết quả đồng đội giai đoạn 2 – Tổng hợp
Xem thêm 27. TUẦN TRA1 | Thang Long | VTL02VTL01 | LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan | 1 | 3 |
VTL04VTL03 | LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong | 2 | |||
2 | Uzbekistan | UZB01UZB02 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 3 | 7 |
UZB03UZB04 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 4 | |||
3 | Russia | RUS03RUS02 | PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 5 | 15 |
RUS04RUS01 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 10 | |||
4 | Laos | LAO04LAO01 | WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan | 7 | 16 |
LAO03LAO02 | WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern | 9 | |||
5 | Belarus | BLR02BLR03 | PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 6 | 18 |
BLR05BLR06 | 1LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 12 | |||
6 | Bangladesh | BGD01BGD04 | PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder | 8 | 19 |
BGD03BGD02 | PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman | 11 | |||
7 | Venezuela | VEN03VEN04 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | 13 | 27 |
VEN02VEN01 | SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 14 |
Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Tổng hợp
1 | VTL02VTL01 | LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
2 | VTL04VTL03 | LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong | 1 | 14 | 1 | 4 | 20 | |
3 | UZB01UZB02 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 4 | 12 | 4 | 1 | 21 | |
4 | UZB03UZB04 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 10 | 5 | 6 | 3 | 24 | |
5 | RUS03RUS02 | PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 7 | 7 | 3 | 7 | 24 | |
6 | BLR02BLR03 | PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 5 | 3 | 14 | 6 | 28 | |
7 | LAO04LAO01 | WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan | 9 | 1 | 11 | 8 | 29 | |
8 | BGD01BGD04 | PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder | 6 | 4 | 8 | 13 | 31 | |
9 | LAO03LAO02 | WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern | 11 | 6 | 6 | 11 | 34 | |
10 | RUS04RUS01 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 12 | 8 | 9 | 5 | 34 | |
11 | BGD03BGD02 | PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman | 8 | 9 | 5 | 12 | 34 | |
12 | BLR05BLR06 | 1LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 3 | 13 | 11 | 9 | 36 | |
13 | VEN03VEN04 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | 14 | 11 | 9 | 10 | 44 | |
14 | VEN02VEN01 | SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 13 | 10 | 11 | 14 | 48 |
Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 5: Bắn cùng đồng đội (bắn đêm)
Xem thêm CÁC CUỘC THI TẠI ARMY GAMES 20221 | LAO04LAO01 | WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan | 0 | 15 | 39.69 | 1 | |
2 | VTL02VTL01 | LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan | 0 | 11 | 35.51 | 2 | |
3 | BLR02BLR03 | PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 10 | 47.84 | 3 | |
4 | BGD01BGD04 | PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder | 0 | 8 | 20.19 | 4 | |
5 | UZB03UZB04 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 7 | 42.09 | 5 | |
6 | LAO03LAO02 | WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern | 0 | 6 | 26.91 | 6 | |
7 | RUS03RUS02 | PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 0 | 11.47 | 7 | |
8 | RUS04RUS01 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 0 | 14.13 | 8 | |
9 | BGD03BGD02 | PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman | 0 | 0 | 15.32 | 9 | |
10 | VEN02VEN01 | SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 0 | 30.79 | 10 | |
11 | VEN03VEN04 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 0 | 31.11 | 11 | |
12 | UZB01UZB02 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 0 | 35.61 | 12 | |
13 | BLR05BLR06 | 1LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 0 | 39.63 | 13 | |
14 | VTL04VTL03 | LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong | 0 | 0 | 41.28 | 14 |
Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 7: Rút lui
1 | UZB01UZB02 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 85 | 197.39 | 1 | |
2 | VTL02VTL01 | LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan | 0 | 85 | 246.45 | 2 | |
3 | UZB03UZB04 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 80 | 224.03 | 3 | |
4 | VTL04VTL03 | LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong | 0 | 75 | 276.37 | 4 | |
5 | RUS04RUS01 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 65 | 210.75 | 5 | |
6 | BLR02BLR03 | PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 65 | 236.08 | 6 | |
7 | RUS03RUS02 | PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 60 | 234.42 | 7 | |
8 | LAO04LAO01 | WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan | 0 | 55 | 315.23 | 8 | |
9 | BLR05BLR06 | 1LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 50 | 272.82 | 9 | |
10 | VEN03VEN04 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 50 | 313.67 | 10 | |
11 | LAO03LAO02 | WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern | 0 | 50 | 347.60 | 11 | |
12 | BGD03BGD02 | PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman | 0 | 45 | 360 | 12 | |
13 | BGD01BGD04 | PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder | 0 | 40 | 360 | 13 | |
14 | VEN02VEN01 | SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 25 | 321.76 | 14 |
Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 6: Hiệp đồng tác chiến
1 | VTL04VTL03 | LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong | 0 | 50 | 46.89 | 1 | |
2 | VTL02VTL01 | LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan | 0 | 50 | 97.92 | 2 | |
3 | RUS03RUS02 | PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 50 | 111.77 | 3 | |
4 | UZB01UZB02 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 50 | 128.96 | 4 | |
5 | BGD03BGD02 | PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman | 0 | 40 | 171.15 | 5 | |
6 | LAO03LAO02 | WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern | 0 | 40 | 180 | 6 | |
6 | UZB03UZB04 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 40 | 180 | 6 | |
8 | BGD01BGD04 | PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder | 0 | 30 | 160.94 | 8 | |
9 | RUS04RUS01 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 30 | 180 | 9 | |
9 | VEN03VEN04 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 30 | 180 | 9 | |
11 | BLR05BLR06 | 1LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 20 | 180 | 11 | |
11 | LAO04LAO01 | WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan | 0 | 20 | 180 | 11 | |
11 | VEN02VEN01 | SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 20 | 180 | 11 | |
14 | BLR02BLR03 | PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 10 | 180 | 14 |
Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 3: Tìm bia của mình
1 | VTL04VTL03 | LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong | 0 | 50 | 69.41 | 1 | |
2 | VTL02VTL01 | LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan | 0 | 50 | 88.65 | 2 | |
3 | BLR05BLR06 | 1LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 50 | 153.82 | 3 | |
4 | UZB01UZB02 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 40 | 104.81 | 4 | |
5 | BLR02BLR03 | PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 40 | 108.09 | 5 | |
6 | BGD01BGD04 | PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder | 0 | 40 | 179.41 | 6 | |
7 | RUS03RUS02 | PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 30 | 124.51 | 7 | |
8 | BGD03BGD02 | PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman | 0 | 30 | 145.28 | 8 | |
9 | LAO04LAO01 | WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan | 0 | 20 | 118.52 | 9 | |
10 | UZB03UZB04 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 10 | 86.40 | 10 | |
11 | LAO03LAO02 | WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern | 0 | 0 | 99.84 | 11 | |
12 | RUS04RUS01 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | PE | 0 | 120.30 | 12 | |
13 | VEN02VEN01 | SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 0 | 177.03 | 13 | |
14 | VEN03VEN04 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | PE | 0 | 188.75 | 14 |
Ngày 31/08/2021Kết quả đồng đội giai đoạn 1 – Tổng hợp
1 | Thang Long | VTL03 | LT. Nguyen Vu Phuong | 1 | 11 |
VTL04 | LT. Vu Duc Huy | 2 | |||
VTL02 | LT. Vi Thai Binh | 3 | |||
VTL01 | LT. Le Dinh Quan | 5 | |||
2 | Uzbekistan | UZB03 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | 4 | 33 |
UZB01 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 6 | |||
UZB02 | SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 11 | |||
UZB04 | SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 12 | |||
3 | Bangladesh | BGD02 | CPL. Mohammad Minto Rahman | 7 | 53 |
BGD01 | PTE. MD Riaj Uddin | 8 | |||
BGD03 | PTE. Mohammad Babul Hossain | 15 | |||
BGD04 | PTE. MD Porag Sikder | 23 | |||
4 | Russia | RUS01 | 1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 9 | 65 |
RUS04 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich | 10 | |||
RUS02 | SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 19 | |||
RUS03 | PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich | 27 | |||
5 | Belarus | BLR06 | PTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 14 | 70 |
BLR03 | PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 16 | |||
BLR05 | 1LT. Viskoyski Raman Dmitrievich | 18 | |||
BLR02 | PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 22 | |||
6 | Laos | LAO02 | WO. Sithath Saangtalern | 13 | 85 |
LAO04 | WO. Siladuachay Phayouphone | 21 | |||
LAO01 | WO. Miphanh Soucan | 25 | |||
LAO03 | WO. Vilavong Thanongsone | 26 | |||
7 | Venezuela | VEN04 | SGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | 17 | 89 |
VEN01 | SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 20 | |||
VEN03 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | 24 | |||
VEN02 | SGT. Julio Junior Natera Richart | 28 |
Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Tổng hợp
1 | VTL03 | LT. Nguyen Vu Phuong | 1 | 8 | 2 | 4 | 2 | 17 |
2 | VTL04 | LT. Vu Duc Huy | 4 | 2 | 7 | 3 | 3 | 19 |
3 | VTL02 | LT. Vi Thai Binh | 7 | 1 | 1 | 1 | 12 | 22 |
4 | UZB03 | SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | 5 | 5 | 12 | 2 | 5 | 29 |
5 | VTL01 | LT. Le Dinh Quan | 3 | 4 | 4 | 16 | 4 | 31 |
6 | UZB01 | SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 9 | 7 | 5 | 17 | 1 | 39 |
7 | BGD02 | CPL. Mohammad Minto Rahman | 8 | 15 | 8 | 6 | 6 | 43 |
8 | BGD01 | PTE. MD Riaj Uddin | 12 | 9 | 10 | 10 | 9 | 50 |
9 | RUS01 | 1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 22 | 3 | 6 | 5 | 17 | 53 |
10 | RUS04 | PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich | 16 | 6 | 17 | 8 | 14 | 61 |
11 | UZB02 | SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 21 | 12 | 14 | 12 | 11 | 70 |
12 | UZB04 | SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 17 | 11 | 28 | 7 | 13 | 76 |
13 | LAO02 | WO. Sithath Saangtalern | 11 | 13 | 19 | 15 | 20 | 78 |
14 | BLR06 | PTE. Isaenia Vladislav Andreevich | 24 | 10 | 16 | 9 | 19 | 78 |
15 | BGD03 | PTE. Mohammad Babul Hossain | 20 | 16 | 15 | 11 | 21 | 83 |
16 | BLR03 | PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 6 | 28 | 13 | 22 | 15 | 84 |
17 | VEN04 | SGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan | 14 | 18 | 28 | 14 | 10 | 84 |
18 | BLR05 | 1LT. Viskoyski Raman Dmitrievich | 13 | 28 | 9 | 18 | 18 | 86 |
19 | RUS02 | SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich | 25 | 28 | 3 | 13 | 24 | 93 |
20 | VEN01 | SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera | 2 | 20 | 28 | 21 | 23 | 94 |
21 | LAO04 | WO. Siladuachay Phayouphone | 15 | 14 | 20 | 24 | 25 | 98 |
22 | BLR02 | PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 10 | 28 | 28 | 26 | 8 | 100 |
23 | BGD04 | PTE. MD Porag Sikder | 18 | 19 | 18 | 23 | 22 | 100 |
24 | VEN03 | SGT. Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | 28 | 21 | 11 | 19 | 27 | 106 |
25 | LAO01 | WO. Miphanh Soucan | 23 | 28 | 28 | 20 | 16 | 115 |
26 | LAO03 | WO. Vilavong Thanongsone | 19 | 17 | 28 | 25 | 28 | 117 |
27 | RUS03 | PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich | 28 | 28 | 28 | 28 | 7 | 119 |
28 | VEN02 | SGT. Julio Junior Natera Richart | 28 | 28 | 21 | 28 | 26 | 131 |
Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 5: Bắn tỉa phòng ngự (bắn đêm)
1 | VTL02 | Trung úy Vi Thai Binh | 0 | 30 | 9.81 | 1 |
2 | VTL03 | Trung úy Nguyen Vu Phuong | 0 | 30 | 9.95 | 2 |
3 | RUS02 | Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 30 | 11.81 | 3 |
4 | VTL01 | Trung úy Le Dinh Quan | 0 | 30 | 12.34 | 4 |
5 | UZB01 | Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 30 | 15.91 | 5 |
6 | RUS01 | Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 30 | 21.76 | 6 |
7 | VTL04 | Trung úy Vu Duc Huy | 0 | 30 | 24.63 | 7 |
8 | BGD02 | Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman | 0 | 30 | 26.84 | 8 |
9 | BLR05 | Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich | 0 | 30 | 34.44 | 9 |
10 | BGD01 | Binh nhì MD Riaj Uddin | 0 | 30 | 62.33 | 10 |
11 | VEN03 | Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | 0 | 30 | 89.90 | 11 |
12 | UZB03 | Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | 0 | 20 | 43.08 | 12 |
13 | BLR03 | Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 20 | 44.33 | 13 |
14 | UZB02 | Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 20 | 45.65 | 14 |
15 | BGD03 | Binh nhì Mohammad Babul Hossain | 0 | 20 | 46.50 | 15 |
16 | BLR06 | Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 20 | 48.25 | 16 |
17 | RUS04 | Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich | 0 | 20 | 63.78 | 17 |
18 | BGD04 | Binh nhì MD Porag Sikder | 0 | 20 | 66.59 | 18 |
19 | LAO02 | Chuẩn úy Sithath Saangtalern | 0 | 20 | 89.79 | 19 |
20 | LAO04 | Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone | 0 | 10 | 76.66 | 20 |
21 | VEN02 | Trung sỹ Julio Junior Natera Richart | 0 | 10 | 96.35 | 21 |
28 | VEN01 | Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera | PE | 0 | 0 | 28 |
28 | RUS03 | Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich | 0 | 0 | 46.40 | 28 |
28 | UZB04 | Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 0 | 49.73 | 28 |
28 | BLR02 | Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 0 | 59.16 | 28 |
28 | LAO03 | Chuẩn úy Vilavong Thanongsone | PE | 0 | 64.87 | 28 |
28 | LAO01 | Chuẩn úy Miphanh Soucan | 0 | 0 | 66.71 | 28 |
28 | VEN04 | Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 0 | 91.43 | 28 |
Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 8: Bắn nâng dần điểm ngắm
Xếp hạng | Mã số | Cấp bậc / Họ tên | Quy tắc | Điểm | Thời gian | Điểm hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | UZB01 | Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 30 | 15.06 | 1 |
2 | VTL03 | Trung úy Nguyen Vu Phuong | 0 | 30 | 17.39 | 2 |
3 | VTL04 | Trung úy Vu Duc Huy | 0 | 30 | 18.31 | 3 |
4 | VTL01 | Trung úy Le Dinh Quan | 0 | 30 | 18.64 | 4 |
5 | UZB03 | Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | 0 | 30 | 21.19 | 5 |
6 | BGD02 | Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman | 0 | 30 | 31.46 | 6 |
7 | RUS03 | Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich | 0 | 30 | 39.34 | 7 |
8 | BLR02 | Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 30 | 40.56 | 8 |
9 | BGD01 | Binh nhì MD Riaj Uddin | 0 | 30 | 43.35 | 9 |
10 | VEN04 | Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 30 | 83.66 | 10 |
11 | UZB02 | Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 20 | 23.32 | 11 |
12 | VTL02 | Trung úy Vi Thai Binh | 0 | 20 | 24 | 12 |
13 | UZB04 | Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 20 | 24.53 | 13 |
14 | RUS04 | Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich | 0 | 20 | 32.16 | 14 |
15 | BLR03 | Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 20 | 32.69 | 15 |
16 | LAO01 | Chuẩn úy Miphanh Soucan | 0 | 20 | 36.43 | 16 |
17 | RUS01 | Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 20 | 37.30 | 17 |
18 | BLR05 | Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich | 0 | 20 | 40.49 | 18 |
19 | BLR06 | Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 20 | 43.76 | 19 |
20 | LAO02 | Chuẩn úy Sithath Saangtalern | 0 | 20 | 55.34 | 20 |
21 | BGD03 | Binh nhì Mohammad Babul Hossain | 0 | 20 | 57.53 | 21 |
22 | BGD04 | Binh nhì MD Porag Sikder | 0 | 20 | 66.72 | 22 |
23 | VEN01 | Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 20 | 71.56 | 23 |
24 | RUS02 | Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 10 | 46.53 | 24 |
25 | LAO04 | Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone | 0 | 10 | 89.47 | 25 |
26 | VEN02 | Trung sỹ Julio Junior Natera Richart | 0 | 10 | 89.65 | 26 |
27 | VEN03 | Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | 0 | 10 | 125.78 | 27 |
28 | LAO03 | Chuẩn úy Vilavong Thanongsone | 0 | 0 | 76.50 | 28 |
Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 7: Kim tự tháp
1 | VTL02 | Trung úy Vi Thai Binh | 0 | 50 | 38.52 | 1 |
2 | UZB03 | Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | 0 | 50 | 47.41 | 2 |
3 | VTL04 | Trung úy Vu Duc Huy | 0 | 50 | 48.73 | 3 |
4 | VTL03 | Trung úy Nguyen Vu Phuong | 0 | 50 | 49.21 | 4 |
5 | RUS01 | Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 50 | 52.20 | 5 |
6 | BGD02 | Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman | 0 | 50 | 81.43 | 6 |
7 | UZB04 | Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 40 | 40.66 | 7 |
8 | RUS04 | Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich | 0 | 40 | 62.55 | 8 |
9 | BLR06 | Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 40 | 80.43 | 9 |
10 | BGD01 | Binh nhì MD Riaj Uddin | 0 | 40 | 110.87 | 10 |
11 | BGD03 | Binh nhì Mohammad Babul Hossain | 0 | 40 | 126.05 | 11 |
12 | UZB02 | Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 30 | 44.93 | 12 |
13 | RUS02 | Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 30 | 57.02 | 13 |
14 | VEN04 | Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 30 | 92.09 | 14 |
15 | LAO02 | Chuẩn úy Sithath Saangtalern | 0 | 30 | 119.36 | 15 |
16 | VTL01 | Trung úy Le Dinh Quan | 0 | 20 | 32.63 | 16 |
17 | UZB01 | Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 20 | 53.10 | 17 |
18 | BLR05 | Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich | 0 | 20 | 72.12 | 18 |
19 | VEN03 | Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | 0 | 20 | 86.18 | 19 |
20 | LAO01 | Chuẩn úy Miphanh Soucan | 0 | 20 | 109.47 | 20 |
21 | VEN01 | Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 20 | 115.57 | 21 |
22 | BLR03 | Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 20 | 116.23 | 22 |
23 | BGD04 | Binh nhì MD Porag Sikder | 0 | 20 | 135.79 | 23 |
24 | LAO04 | Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone | 0 | 20 | 144.10 | 24 |
25 | LAO03 | Chuẩn úy Vilavong Thanongsone | 0 | 20 | 163.43 | 25 |
26 | BLR02 | Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 10 | 107.85 | 26 |
28 | RUS03 | Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich | 0 | 0 | 65.77 | 28 |
28 | VEN02 | Trung sỹ Julio Junior Natera Richart | PE | 0 | 145.51 | 28 |
Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 3: Tuyên bố bản thân
1 | VTL02 | Trung úy Vi Thai Binh | 0 | 600 | 3.72 | 1 |
2 | VTL04 | Trung úy Vu Duc Huy | 0 | 600 | 3.89 | 2 |
3 | RUS01 | Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 600 | 3.96 | 3 |
4 | VTL01 | Trung úy Le Dinh Quan | 0 | 600 | 4.03 | 4 |
5 | UZB03 | Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | 0 | 600 | 4.96 | 5 |
6 | RUS04 | Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich | 0 | 600 | 5.54 | 6 |
7 | UZB01 | Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 600 | 6.03 | 7 |
8 | VTL03 | Trung úy Nguyen Vu Phuong | 0 | 600 | 6.21 | 8 |
9 | BGD01 | Binh nhì MD Riaj Uddin | 0 | 600 | 14.17 | 9 |
10 | BLR06 | Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 600 | 16.11 | 10 |
11 | UZB04 | Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 600 | 21.47 | 11 |
12 | UZB02 | Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 550 | 17.25 | 12 |
13 | LAO02 | Chuẩn úy Sithath Saangtalern | 0 | 550 | 27.90 | 13 |
14 | LAO04 | Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone | 0 | 550 | 34.37 | 14 |
15 | BGD02 | Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman | 0 | 500 | 27.34 | 15 |
16 | BGD03 | Binh nhì Mohammad Babul Hossain | 0 | 500 | 41.79 | 16 |
17 | LAO03 | Chuẩn úy Vilavong Thanongsone | 0 | 500 | 44.02 | 17 |
18 | VEN04 | Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 400 | 18.45 | 18 |
19 | BGD04 | Binh nhì MD Porag Sikder | 0 | 400 | 25.87 | 19 |
20 | VEN01 | Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 350 | 19.27 | 20 |
21 | VEN03 | Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | 0 | 300 | 32.08 | 21 |
28 | RUS02 | Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 0 | 24.39 | 28 |
28 | RUS03 | Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich | 0 | 0 | 31.68 | 28 |
28 | BLR05 | Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich | 0 | 0 | 33.85 | 28 |
28 | LAO01 | Chuẩn úy Miphanh Soucan | 0 | 0 | 42.80 | 28 |
28 | VEN02 | Trung sỹ Julio Junior Natera Richart | 0 | 0 | 48.89 | 28 |
28 | BLR02 | Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 0 | 52.74 | 28 |
28 | BLR03 | Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 0 | 59.95 | 28 |
Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 2: Xếp hạng
1 | VTL03 | Trung úy Nguyen Vu Phuong | 0 | 74 | 134.07 | 1 |
2 | VEN01 | Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera | 0 | 61 | 115.94 | 2 |
3 | VTL01 | Trung úy Le Dinh Quan | 0 | 60 | 160.42 | 3 |
4 | VTL04 | Trung úy Vu Duc Huy | 0 | 59 | 141.48 | 4 |
5 | UZB03 | Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli | 0 | 54 | 146.66 | 5 |
6 | BLR03 | Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich | 0 | 51 | 125.32 | 6 |
7 | VTL02 | Trung úy Vi Thai Binh | 0 | 49 | 149.19 | 7 |
8 | BGD02 | Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman | 0 | 46 | 118.68 | 8 |
9 | UZB01 | Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli | 0 | 40 | 135.23 | 9 |
10 | BLR02 | Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich | 0 | 32 | 88.63 | 10 |
11 | LAO02 | Chuẩn úy Sithath Saangtalern | 0 | 30 | 73.87 | 11 |
12 | BGD01 | Binh nhì MD Riaj Uddin | 0 | 29 | 144.34 | 12 |
13 | BLR05 | Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich | 0 | 26 | 92.42 | 13 |
14 | VEN04 | Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan | 0 | 22 | 100.74 | 14 |
15 | LAO04 | Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone | 0 | 21 | 103.75 | 15 |
16 | RUS04 | Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich | 0 | 20 | 174.59 | 16 |
17 | UZB04 | Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli | 0 | 16 | 85.04 | 17 |
18 | BGD04 | Binh nhì MD Porag Sikder | 0 | 14 | 122.43 | 18 |
19 | LAO03 | Chuẩn úy Vilavong Thanongsone | 0 | 14 | 98.90 | 19 |
20 | BGD03 | Binh nhì Mohammad Babul Hossain | 0 | 11 | 151.05 | 20 |
21 | UZB02 | Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli | 0 | 10 | 155.92 | 21 |
22 | RUS01 | Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich | 0 | 8 | 107.72 | 22 |
23 | LAO01 | Chuẩn úy Miphanh Soucan | 0 | 7 | 77.23 | 23 |
24 | BLR06 | Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich | 0 | 2 | 84.61 | 24 |
25 | RUS02 | Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich | 0 | 1 | 133.33 | 25 |
28 | RUS03 | Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich | 0 | 0 | 120.09 | 28 |
28 | VEN02 | Trung sỹ Julio Junior Natera Richart | 0 | 0 | 140.62 | 28 |
28 | VEN03 | Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena | 0 | 0 | 155.76 | 28 |
Lịch thi đấu
Giờ thi đấu có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tếNgày 31/08/2021 – Giai đoạn 1 (cá nhân)
- Bài 2: Xếp hạng (9h – 10h30)
- Bài 3: Tuyên bố bản thân (10h30 – 13h15)
- Bài 7: Kim tự tháp (13h15 – 15h30)
- Bài 8: Bắn nâng dần điểm ngắm (15h45 – 17h30)
- Bài 5: Bắn tỉa phòng ngự (bắn đêm) (19h – 21h30)
Thứ tự thi đấu
- Nga
- Belarus
- Uzbekistan
- Lào
- Bangladesh
- Việt Nam 2 (Long Bình)
- Venezuela
- Việt Nam 1 (Thăng Long)
Ngày 01/09/2021 – Giai đoạn 2 (cặp xạ thủ)
- Bài 3: Tìm bia của mình (7h30 – 9h30)
- Bài 6: Hiệp đồng tác chiến (10h – 13h30)
- Bài 7: Rút lui (14h – 16h)
- Bài 5: Bắn cùng đồng đội (bắn đêm) (19h – 20h30)
Thứ tự thi đấu
- Venezuela
- Bangladesh
- Việt Nam 1 (Thăng Long)
- Belarus
- Uzbekistan
- Lào
- Nga
- Việt Nam 2 (Long Bình)
Ngày 02/09/2021 – Giai đoạn 3 (đồng đội)
- Bài 1: Bao vây (7h30 – 8h45)
- Bài 3: Bắn con mồi (9h – 10h15)
- Bài 5: Yểm trợ (12h – 13h30)
Thứ tự thi đấu
- Việt Nam 1 (Thăng Long)
- Uzbekistan
- Lào
- Venezuela
- Nga
- Việt Nam 2 (Long Bình)
- Belarus
- Bangladesh
Ngày 03/09/2021 – Giai đoạn 4 (ai nhanh hơn)Nhóm 2: Bangladesh, Lào, Venezuela, Việt Nam 2 (Long Bình)Nhóm 1: Belarus, Nga, Uzbekistan, Việt Nam 1 (Thăng Long)
- Bài 1: Bắn trong hành tiến
- Nhóm 2: 8h – 9h
- Nhóm 1: 9h – 10h
Thành viên mỗi đội
Tối đa 9 người
- 1 đội trưởng
- 1 huấn luyện viên
- 1 thông dịch viên
- 6 xạ thủ (4 chính thức, 2 dự bị)
Trang bị 1 súng trường bắn tỉa SVD 7.62 mm với kính ngắm PSO-1 cho mỗi xạ thủ 1 súng ngắn Makarov 9mm (K59) cho mỗi xạ thủ 2 súng trường tự động Kalasnikov 5.45 mm (AK74) cho mỗi đội
Giai đoạnCập nhật: bỏ qua một số bài thi do Covid-19
- Thi cá nhân
- Bài bắn 1: Phân loại
- Bài bắn 2: Bắn xếp hạng
- Bài bắn 3: Tuyên bố bản thân
- Bài bắn 4: Nhảy cóc
- Bài bắn 5: Bắn tỉa phòng ngự (bắn đêm)
- Bài bắn 6: Bắn tỉa tiến công
- Bài bắn 7: Kim tự tháp
- Bài bắn 8: Bắn nâng dần điểm ngắm
- Bài bắn 9: Bắn ở tư thế không thuận lợi
- Thi cặp xạ thủ
- Bài bắn 1: Tìm và tiêu diệt
- Bài bắn 2: Truy đuổi
- Bài bắn 3: Tìm bia của mình
- Bài bắn 4: Ra quyết định
- Bài bắn 5: Bắn cùng đồng đội (bắn đêm)
- Bài bắn 6: Hiệp đồng tác chiến
- Bài bắn 7: Rút lui
- Thi đồng đội
- Bài bắn 1: Bao vây (phong tỏa)
- Bài bắn 2: Đi săn (bắn đêm)
- Bài bắn 3: Bắn con mồi
- Bài bắn 4: Kiềm chế
- Bài bắn 5: Yểm trợ
- Thi ai nhanh hơn
- Bài bắn 1: Bắn trong hành tiến
- Bài bắn 2: Đối kháng
Bố cục trường bắn
Giai đoạn 1
Giai đoạn 2
Giai đoạn 3
Giai đoạn 4
Bia mục tiêu
Chướng ngại vật
Thể lệ, điểm xếp hạng và tổng kết
Thể lệ và cách tính điểm chi tiết đã được Ban tổ chức gửi đến mỗi đội thi. Điểm xếp hạng và thành tích cuối cùng sẽ được cập nhật trên trang này.
Home: https://armygames.vn/
Từ khóa » Bắn Ba Tia
-
Chia Sẻ Bí Quyết Bắn Đạn 3 Tia Chập 1 Trong Gunny.
-
Cách Bắn Gunny Origin CHUẨN, Hướng Dẫn đo Cự Ly, Tỷ Lệ Chuẩn
-
Vape Tricks - 15 Kỹ Thuật Hút Thuốc Nghệ Thuật Phổ Biến Hiên Nay
-
Game Bắn Tỉa 3d
-
Game Bắn Tỉa 3d
-
Việt Nam Giành Giải Ba Bài Bắn Tỉa Trong Hành Tiến
-
Xạ Thủ Bắn Tỉa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Free Fire - Thánh AWM Bắn Rụng Kẻ Địch Đu Cáp | Rikaki Gaming
-
5 Kỹ Thuật được Các Lính Bắn Tỉa Tin Dùng Trong Chuẩn Bị Và Chiến đấu
-
2 Loại Súng Bắn Tỉa Chính Xác Cao được Dùng để Bảo Vệ ông Putin
-
Trung Quốc Trang Bị Súng Bắn Tia Vi Ba Cho Tầu Tuần Tra ở Biển Đông ?
-
Mãn Nhãn Xem Xạ Thủ Bắn Tỉa Và Vùng Tai Nạn Tại Army Games 2021