Xạ Thủ Bắn Tỉa - Army Games 2021

Cuộc thi diễn ra trong bốn giai đoạn, trong đó giai đoạn đầu là đánh giá kỹ năng cá nhân, giai đoạn thứ hai là đánh giá theo cặp, giai đoạn thứ ba là đánh giá đồng đội và giai đoạn thứ tư là đánh giá tốc độ. Mỗi giai đoạn có các bài thi khác nhau, với một bài thi có vai trò ưu tiên để xét thứ hạng trong trường hợp có hai đội bằng điểm. Thành tích của giai đoạn đầu tiên quyết định việc chia bảng cũng như nội dung thi đấu ở các giai đoạn sau. Ba loại vũ khí được sử dụng cho cuộc thi là súng ngắn Makarov K59, súng trường tự động AK74 và súng bắn tỉa SVD 7,62 mm.

Điểm số, xếp hạng và tổng kết Điểm số, xếp hạng và tổng kết

sniper frontier final

Ngày 03/09/2021Kết quả chung cuộc – Bảng 1

1Vietnam Thang Long11226
2Uzbekistan Uzbekistan22318
3Russia Russia431311
4Belarus Belarus554418

Kết quả chung cuộc – Bảng 2

5Bangladesh Bangladesh366116
6Laos Laos647219
7Venezuela Venezuela775322

Kết quả đồng đội giai đoạn 4 – Bảng 1

1Uzbekistan Uzbekistan2091.871
2Vietnam Thang Long2287.462
3Russia Russia2386.303
4Belarus Belarus3366.434

Kết quả đồng đội giai đoạn 4 – Bảng 2

1Bangladesh Bangladesh3593.161
2Laos Laos4780.152
3Venezuela Venezuela5149.913

Ngày 02/09/2021Kết quả đồng đội giai đoạn 1, 2, 3 – Tổng hợp

1Vietnam Thang Long1124
2Uzbekistan Uzbekistan2237
3Russia Russia4318
4Belarus Belarus55414
5Bangladesh Bangladesh36615
6Laos Laos64717
7Venezuela Venezuela77519

Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Tổng hợp

1Russia Russia2226
2Vietnam Thang Long1337
3Uzbekistan Uzbekistan3418
4Belarus Belarus41510
5Venezuela Venezuela55414
6Bangladesh Bangladesh76619
7Laos Laos67720

Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Bài 5: Yểm trợ

1Uzbekistan UzbekistanUZB01SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli07072.091
UZB02SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli
UZB03SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli
UZB04SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli
2Russia RussiaRUS011LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich07075.032
RUS02SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich
RUS03PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich
RUS04PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich
3Vietnam Thang LongVTL01LT. Le Dinh Quan07081.873
VTL02LT. Vi Thai Binh
VTL03LT. Nguyen Vu Phuong
VTL04LT. Vu Duc Huy
4Venezuela VenezuelaVEN01SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera070118.624
VEN02SGT. Julio Junior Natera Richart
VEN03SGT.Gilberto Manuel Arévalo Pabuena
VEN04SGT.Jose Gregorio Monasterio Farfan
5Belarus BelarusBLR02PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich06096.135
BLR03PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich
BLR051LT. Viskoyski Raman Dmitrievich
BLR06PTE. Isaenia Vladislav Andreevich
6Bangladesh BangladeshBGD01PTE. MD Riaj Uddin05095.266
BGD02CPL. Mohammad Minto Rahman
BGD03PTE. Mohammad Babul Hossain
BGD04PTE. MD Porag Sikder
7Laos LaosLAO01WO. Miphanh Soucan050123.757
LAO02WO. Sithath Saangtalern
LAO03WO. Vilavong Thanongsone
LAO04WO. Siladuachay Phayouphone

Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Bài 3: Bắn con mồi

Xem thêm ARMY GAMES - 2015
1Belarus BelarusBLR02PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich04058.631
BLR03PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich
BLR051LT. Viskoyski Raman Dmitrievich
BLR06PTE. Isaenia Vladislav Andreevich
2Russia RussiaRUS011LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich04058.852
RUS02SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich
RUS03PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich
RUS04PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich
3Vietnam Thang LongVTL01LT. Le Dinh Quan03058.523
VTL02LT. Vi Thai Binh
VTL03LT. Nguyen Vu Phuong
VTL04LT. Vu Duc Huy
4Uzbekistan UzbekistanUZB01SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli03059.164
UZB02SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli
UZB03SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli
UZB04SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli
5Venezuela VenezuelaVEN01SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera020106.665
VEN02SGT. Julio Junior Natera Richart
VEN03SGT.Gilberto Manuel Arévalo Pabuena
VEN04SGT.Jose Gregorio Monasterio Farfan
6Bangladesh BangladeshBGD01PTE. MD Riaj Uddin020113.616
BGD02CPL. Mohammad Minto Rahman
BGD03PTE. Mohammad Babul Hossain
BGD04PTE. MD Porag Sikder
7Laos LaosLAO01WO. Miphanh Soucan010106.237
LAO02WO. Sithath Saangtalern
LAO03WO. Vilavong Thanongsone
LAO04WO. Siladuachay Phayouphone

Kết quả đồng đội giai đoạn 3 – Bài 1: Bao vây

1Vietnam Thang LongVTL01LT. Le Dinh Quan010055.991
VTL02LT. Vi Thai Binh
VTL03LT. Nguyen Vu Phuong
VTL04LT. Vu Duc Huy
2Russia RussiaRUS011LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich07068.222
RUS02SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich
RUS03PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich
RUS04PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich
3Uzbekistan UzbekistanUZB01SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli06076.873
UZB02SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli
UZB03SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli
UZB04SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli
4Belarus BelarusBLR02PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich060108.654
BLR03PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich
BLR051LT. Viskoyski Raman Dmitrievich
BLR06PTE. Isaenia Vladislav Andreevich
5Venezuela VenezuelaVEN01SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera05070.505
VEN02SGT. Julio Junior Natera Richart
VEN03SGT.Gilberto Manuel Arévalo Pabuena
VEN04SGT.Jose Gregorio Monasterio Farfan
6Laos LaosLAO01WO. Miphanh Soucan04095.226
LAO02WO. Sithath Saangtalern
LAO03WO. Vilavong Thanongsone
LAO04WO. Siladuachay Phayouphone
7Bangladesh BangladeshBGD01PTE. MD Riaj Uddin030109.137
BGD02CPL. Mohammad Minto Rahman
BGD03PTE. Mohammad Babul Hossain
BGD04PTE. MD Porag Sikder

Ngày 01/09/2021Kết quả đồng đội giai đoạn 2 – Tổng hợp

Xem thêm 27. TUẦN TRA
1Vietnam Thang LongVTL02VTL01LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan13
VTL04VTL03LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong2
2Uzbekistan UzbekistanUZB01UZB02SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli37
UZB03UZB04SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli4
3Russia RussiaRUS03RUS02PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich515
RUS04RUS01PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich10
4Laos LaosLAO04LAO01WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan716
LAO03LAO02WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern9
5Belarus BelarusBLR02BLR03PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich618
BLR05BLR061LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich12
6Bangladesh BangladeshBGD01BGD04PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder819
BGD03BGD02PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman11
7Venezuela VenezuelaVEN03VEN04SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan1327
VEN02VEN01SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera14

Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Tổng hợp

1VietnamVTL02VTL01LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan22228
2VietnamVTL04VTL03LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong1141420
3UzbekistanUZB01UZB02SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli4124121
4UzbekistanUZB03UZB04SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli1056324
5RussiaRUS03RUS02PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich773724
6BelarusBLR02BLR03PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich5314628
7LaosLAO04LAO01WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan9111829
8BangladeshBGD01BGD04PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder6481331
9LaosLAO03LAO02WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern11661134
10RussiaRUS04RUS01PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich1289534
11BangladeshBGD03BGD02PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman8951234
12BelarusBLR05BLR061LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich31311936
13VenezuelaVEN03VEN04SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan141191044
14VenezuelaVEN02VEN01SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera1310111448

Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 5: Bắn cùng đồng đội (bắn đêm)

Xem thêm CÁC CUỘC THI TẠI ARMY GAMES 2022
1LaosLAO04LAO01WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan01539.691
2VietnamVTL02VTL01LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan01135.512
3BelarusBLR02BLR03PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich01047.843
4BangladeshBGD01BGD04PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder0820.194
5UzbekistanUZB03UZB04SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli0742.095
6LaosLAO03LAO02WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern0626.916
7RussiaRUS03RUS02PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich0011.477
8RussiaRUS04RUS01PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich0014.138
9BangladeshBGD03BGD02PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman0015.329
10VenezuelaVEN02VEN01SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera0030.7910
11VenezuelaVEN03VEN04SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan0031.1111
12UzbekistanUZB01UZB02SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli0035.6112
13BelarusBLR05BLR061LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich0039.6313
14VietnamVTL04VTL03LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong0041.2814

Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 7: Rút lui

1UzbekistanUZB01UZB02SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli085197.391
2VietnamVTL02VTL01LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan085246.452
3UzbekistanUZB03UZB04SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli080224.033
4VietnamVTL04VTL03LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong075276.374
5RussiaRUS04RUS01PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich065210.755
6BelarusBLR02BLR03PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich065236.086
7RussiaRUS03RUS02PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich060234.427
8LaosLAO04LAO01WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan055315.238
9BelarusBLR05BLR061LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich050272.829
10VenezuelaVEN03VEN04SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan050313.6710
11LaosLAO03LAO02WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern050347.6011
12BangladeshBGD03BGD02PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman04536012
13BangladeshBGD01BGD04PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder04036013
14VenezuelaVEN02VEN01SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera025321.7614

Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 6: Hiệp đồng tác chiến

1VietnamVTL04VTL03LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong05046.891
2VietnamVTL02VTL01LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan05097.922
3RussiaRUS03RUS02PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich050111.773
4UzbekistanUZB01UZB02SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli050128.964
5BangladeshBGD03BGD02PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman040171.155
6LaosLAO03LAO02WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern0401806
6UzbekistanUZB03UZB04SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli0401806
8BangladeshBGD01BGD04PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder030160.948
9RussiaRUS04RUS01PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich0301809
9VenezuelaVEN03VEN04SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan0301809
11BelarusBLR05BLR061LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich02018011
11LaosLAO04LAO01WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan02018011
11VenezuelaVEN02VEN01SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera02018011
14BelarusBLR02BLR03PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich01018014

Kết quả cặp xạ thủ giai đoạn 2 – Bài 3: Tìm bia của mình

1VietnamVTL04VTL03LT. Vu Duc HuyLT. Nguyen Vu Phuong05069.411
2VietnamVTL02VTL01LT. Vi Thai BinhLT. Le Dinh Quan05088.652
3BelarusBLR05BLR061LT. Viskoyski Raman DmitrievichPTE. Isaenia Vladislav Andreevich050153.823
4UzbekistanUZB01UZB02SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon UgliSGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli040104.814
5BelarusBLR02BLR03PTE. Yerameichyk Mikalai SergeevichPTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich040108.095
6BangladeshBGD01BGD04PTE. MD Riaj UddinPTE. MD Porag Sikder040179.416
7RussiaRUS03RUS02PTE. Sidorov Daniil AlexandrovichSGT. Afanasev Dmitrii Yurievich030124.517
8BangladeshBGD03BGD02PTE. Mohammad Babul HossainCPL. Mohammad Minto Rahman030145.288
9LaosLAO04LAO01WO. Siladuachay PhayouphoneWO. Miphanh Soucan020118.529
10UzbekistanUZB03UZB04SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon UgliSGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli01086.4010
11LaosLAO03LAO02WO. Vilavong ThanongsoneWO. Sithath Saangtalern0099.8411
12RussiaRUS04RUS01PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1LT. Suleimanov Murad DzhakhparovichPE0120.3012
13VenezuelaVEN02VEN01SGT. Julio Junior Natera RichartSGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera00177.0313
14VenezuelaVEN03VEN04SGT. Gilberto Manuel Arévalo PabuenaSGT. Jose Gregorio Monasterio FarfanPE0188.7514

Ngày 31/08/2021Kết quả đồng đội giai đoạn 1 – Tổng hợp

1Vietnam Thang LongVTL03LT. Nguyen Vu Phuong111
VTL04LT. Vu Duc Huy2
VTL02LT. Vi Thai Binh3
VTL01LT. Le Dinh Quan5
2Uzbekistan UzbekistanUZB03SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli433
UZB01SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli6
UZB02SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli11
UZB04SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli12
3Bangladesh BangladeshBGD02CPL. Mohammad Minto Rahman753
BGD01PTE. MD Riaj Uddin8
BGD03PTE. Mohammad Babul Hossain15
BGD04PTE. MD Porag Sikder23
4Russia RussiaRUS011LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich965
RUS04PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich10
RUS02SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich19
RUS03PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich27
5Belarus BelarusBLR06PTE. Isaenia Vladislav Andreevich1470
BLR03PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich16
BLR051LT. Viskoyski Raman Dmitrievich18
BLR02PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich22
6Laos LaosLAO02WO. Sithath Saangtalern1385
LAO04WO. Siladuachay Phayouphone21
LAO01WO. Miphanh Soucan25
LAO03WO. Vilavong Thanongsone26
7Venezuela VenezuelaVEN04SGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan1789
VEN01SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera20
VEN03SGT. Gilberto Manuel Arévalo Pabuena24
VEN02SGT. Julio Junior Natera Richart28

Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Tổng hợp

1Vietnam VTL03LT. Nguyen Vu Phuong1824217
2Vietnam VTL04LT. Vu Duc Huy4273319
3Vietnam VTL02LT. Vi Thai Binh71111222
4Uzbekistan UZB03SGT. Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli55122529
5Vietnam VTL01LT. Le Dinh Quan34416431
6Uzbekistan UZB01SGT. Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli97517139
7Bangladesh BGD02CPL. Mohammad Minto Rahman81586643
8Bangladesh BGD01PTE. MD Riaj Uddin1291010950
9Russia RUS011LT. Suleimanov Murad Dzhakhparovich223651753
10Russia RUS04PTE. Sokolov Vitaly Alexandrovich1661781461
11Uzbekistan UZB02SGT. Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli211214121170
12Uzbekistan UZB04SGT. Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli17112871376
13Laos LAO02WO. Sithath Saangtalern111319152078
14Belarus BLR06PTE. Isaenia Vladislav Andreevich24101691978
15Bangladesh BGD03PTE. Mohammad Babul Hossain201615112183
16Belarus BLR03PTE. Ageenko Artsiom Aleksandrovich62813221584
17Venezuela VEN04SGT. Jose Gregorio Monasterio Farfan141828141084
18Belarus BLR051LT. Viskoyski Raman Dmitrievich13289181886
19Russia RUS02SGT. Afanasev Dmitrii Yurievich25283132493
20Venezuela VEN01SGT. Luis Ignacio Vegas Cabrera22028212394
21Laos LAO04WO. Siladuachay Phayouphone151420242598
22Belarus BLR02PTE. Yerameichyk Mikalai Sergeevich102828268100
23Bangladesh BGD04PTE. MD Porag Sikder1819182322100
24Venezuela VEN03SGT. Gilberto Manuel Arévalo Pabuena2821111927106
25Laos LAO01WO. Miphanh Soucan2328282016115
26Laos LAO03WO. Vilavong Thanongsone1917282528117
27Russia RUS03PTE. Sidorov Daniil Alexandrovich282828287119
28Venezuela VEN02SGT. Julio Junior Natera Richart2828212826131

Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 5: Bắn tỉa phòng ngự (bắn đêm)

1Vietnam VTL02Trung úy Vi Thai Binh0309.811
2Vietnam VTL03Trung úy Nguyen Vu Phuong0309.952
3Russia RUS02Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich03011.813
4Vietnam VTL01Trung úy Le Dinh Quan03012.344
5Uzbekistan UZB01Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli03015.915
6Russia RUS01Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich03021.766
7Vietnam VTL04Trung úy Vu Duc Huy03024.637
8Bangladesh BGD02Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman03026.848
9Belarus BLR05Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich03034.449
10Bangladesh BGD01Binh nhì MD Riaj Uddin03062.3310
11Venezuela VEN03Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena03089.9011
12Uzbekistan UZB03Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli02043.0812
13Belarus BLR03Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich02044.3313
14Uzbekistan UZB02Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli02045.6514
15Bangladesh BGD03Binh nhì Mohammad Babul Hossain02046.5015
16Belarus BLR06Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich02048.2516
17Russia RUS04Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich02063.7817
18Bangladesh BGD04Binh nhì MD Porag Sikder02066.5918
19Laos LAO02Chuẩn úy Sithath Saangtalern02089.7919
20Laos LAO04Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone01076.6620
21Venezuela VEN02Trung sỹ Julio Junior Natera Richart01096.3521
28Venezuela VEN01Trung sỹ Luis Ignacio Vegas CabreraPE0028
28Russia RUS03Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich0046.4028
28Uzbekistan UZB04Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli0049.7328
28Belarus BLR02Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich0059.1628
28Laos LAO03Chuẩn úy Vilavong ThanongsonePE064.8728
28Laos LAO01Chuẩn úy Miphanh Soucan0066.7128
28Venezuela VEN04Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan0091.4328

Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 8: Bắn nâng dần điểm ngắm

Xếp hạngMã sốCấp bậc / Họ tênQuy tắcĐiểmThời gianĐiểm hạng
1Uzbekistan UZB01Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli03015.061
2Vietnam VTL03Trung úy Nguyen Vu Phuong03017.392
3Vietnam VTL04Trung úy Vu Duc Huy03018.313
4Vietnam VTL01Trung úy Le Dinh Quan03018.644
5Uzbekistan UZB03Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli03021.195
6Bangladesh BGD02Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman03031.466
7Russia RUS03Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich03039.347
8Belarus BLR02Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich03040.568
9Bangladesh BGD01Binh nhì MD Riaj Uddin03043.359
10Venezuela VEN04Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan03083.6610
11Uzbekistan UZB02Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli02023.3211
12Vietnam VTL02Trung úy Vi Thai Binh0202412
13Uzbekistan UZB04Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli02024.5313
14Russia RUS04Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich02032.1614
15Belarus BLR03Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich02032.6915
16Laos LAO01Chuẩn úy Miphanh Soucan02036.4316
17Russia RUS01Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich02037.3017
18Belarus BLR05Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich02040.4918
19Belarus BLR06Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich02043.7619
20Laos LAO02Chuẩn úy Sithath Saangtalern02055.3420
21Bangladesh BGD03Binh nhì Mohammad Babul Hossain02057.5321
22Bangladesh BGD04Binh nhì MD Porag Sikder02066.7222
23Venezuela VEN01Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera02071.5623
24Russia RUS02Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich01046.5324
25Laos LAO04Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone01089.4725
26Venezuela VEN02Trung sỹ Julio Junior Natera Richart01089.6526
27Venezuela VEN03Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena010125.7827
28Laos LAO03Chuẩn úy Vilavong Thanongsone0076.5028

Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 7: Kim tự tháp

1Vietnam VTL02Trung úy Vi Thai Binh05038.521
2Uzbekistan UZB03Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli05047.412
3Vietnam VTL04Trung úy Vu Duc Huy05048.733
4Vietnam VTL03Trung úy Nguyen Vu Phuong05049.214
5Russia RUS01Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich05052.205
6Bangladesh BGD02Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman05081.436
7Uzbekistan UZB04Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli04040.667
8Russia RUS04Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich04062.558
9Belarus BLR06Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich04080.439
10Bangladesh BGD01Binh nhì MD Riaj Uddin040110.8710
11Bangladesh BGD03Binh nhì Mohammad Babul Hossain040126.0511
12Uzbekistan UZB02Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli03044.9312
13Russia RUS02Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich03057.0213
14Venezuela VEN04Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan03092.0914
15Laos LAO02Chuẩn úy Sithath Saangtalern030119.3615
16Vietnam VTL01Trung úy Le Dinh Quan02032.6316
17Uzbekistan UZB01Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli02053.1017
18Belarus BLR05Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich02072.1218
19Venezuela VEN03Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena02086.1819
20Laos LAO01Chuẩn úy Miphanh Soucan020109.4720
21Venezuela VEN01Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera020115.5721
22Belarus BLR03Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich020116.2322
23Bangladesh BGD04Binh nhì MD Porag Sikder020135.7923
24Laos LAO04Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone020144.1024
25Laos LAO03Chuẩn úy Vilavong Thanongsone020163.4325
26Belarus BLR02Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich010107.8526
28Russia RUS03Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich0065.7728
28Venezuela VEN02Trung sỹ Julio Junior Natera RichartPE0145.5128

Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 3: Tuyên bố bản thân

1Vietnam VTL02Trung úy Vi Thai Binh06003.721
2Vietnam VTL04Trung úy Vu Duc Huy06003.892
3Russia RUS01Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich06003.963
4Vietnam VTL01Trung úy Le Dinh Quan06004.034
5Uzbekistan UZB03Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli06004.965
6Russia RUS04Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich06005.546
7Uzbekistan UZB01Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli06006.037
8Vietnam VTL03Trung úy Nguyen Vu Phuong06006.218
9Bangladesh BGD01Binh nhì MD Riaj Uddin060014.179
10Belarus BLR06Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich060016.1110
11Uzbekistan UZB04Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli060021.4711
12Uzbekistan UZB02Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli055017.2512
13Laos LAO02Chuẩn úy Sithath Saangtalern055027.9013
14Laos LAO04Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone055034.3714
15Bangladesh BGD02Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman050027.3415
16Bangladesh BGD03Binh nhì Mohammad Babul Hossain050041.7916
17Laos LAO03Chuẩn úy Vilavong Thanongsone050044.0217
18Venezuela VEN04Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan040018.4518
19Bangladesh BGD04Binh nhì MD Porag Sikder040025.8719
20Venezuela VEN01Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera035019.2720
21Venezuela VEN03Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena030032.0821
28Russia RUS02Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich0024.3928
28Russia RUS03Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich0031.6828
28Belarus BLR05Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich0033.8528
28Laos LAO01Chuẩn úy Miphanh Soucan0042.8028
28Venezuela VEN02Trung sỹ Julio Junior Natera Richart0048.8928
28Belarus BLR02Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich0052.7428
28Belarus BLR03Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich0059.9528

Kết quả cá nhân giai đoạn 1 – Bài 2: Xếp hạng

1Vietnam VTL03Trung úy Nguyen Vu Phuong074134.071
2Venezuela VEN01Trung sỹ Luis Ignacio Vegas Cabrera061115.942
3Vietnam VTL01Trung úy Le Dinh Quan060160.423
4Vietnam VTL04Trung úy Vu Duc Huy059141.484
5Uzbekistan UZB03Trung sỹ Masobirov Shokhrukh Khoshimjon Ugli054146.665
6Belarus BLR03Binh nhì Ageenko Artsiom Aleksandrovich051125.326
7Vietnam VTL02Trung úy Vi Thai Binh049149.197
8Bangladesh BGD02Hạ sỹ Mohammad Minto Rahman046118.688
9Uzbekistan UZB01Trung sỹ Kirgizov Fazliddin Ikhvoljon Ugli040135.239
10Belarus BLR02Binh nhì Yerameichyk Mikalai Sergeevich03288.6310
11Laos LAO02Chuẩn úy Sithath Saangtalern03073.8711
12Bangladesh BGD01Binh nhì MD Riaj Uddin029144.3412
13Belarus BLR05Trung úy Viskoyski Raman Dmitrievich02692.4213
14Venezuela VEN04Trung sỹ Jose Gregorio Monasterio Farfan022100.7414
15Laos LAO04Chuẩn úy Siladuachay Phayouphone021103.7515
16Russia RUS04Binh nhì Sokolov Vitaly Alexandrovich020174.5916
17Uzbekistan UZB04Trung sỹ Usmanov Ilyosjon Barotjon Ugli01685.0417
18Bangladesh BGD04Binh nhì MD Porag Sikder014122.4318
19Laos LAO03Chuẩn úy Vilavong Thanongsone01498.9019
20Bangladesh BGD03Binh nhì Mohammad Babul Hossain011151.0520
21Uzbekistan UZB02Trung sỹ Oripov Ibrokhimjon Yokubjon Ugli010155.9221
22Russia RUS01Trung úy Suleimanov Murad Dzhakhparovich08107.7222
23Laos LAO01Chuẩn úy Miphanh Soucan0777.2323
24Belarus BLR06Binh nhì Isaenia Vladislav Andreevich0284.6124
25Russia RUS02Trung sỹ Afanasev Dmitrii Yurievich01133.3325
28Russia RUS03Binh nhì Sidorov Daniil Alexandrovich00120.0928
28Venezuela VEN02Trung sỹ Julio Junior Natera Richart00140.6228
28Venezuela VEN03Trung sỹ Gilberto Manuel Arévalo Pabuena00155.7628

Lịch thi đấu

Giờ thi đấu có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tếNgày 31/08/2021 – Giai đoạn 1 (cá nhân)

  • Bài 2: Xếp hạng (9h – 10h30)
  • Bài 3: Tuyên bố bản thân (10h30 – 13h15)
  • Bài 7: Kim tự tháp (13h15 – 15h30)
  • Bài 8: Bắn nâng dần điểm ngắm (15h45 – 17h30)
  • Bài 5: Bắn tỉa phòng ngự (bắn đêm) (19h – 21h30)

Thứ tự thi đấu

  1. Nga
  2. Belarus
  3. Uzbekistan
  4. Lào
  5. Bangladesh
  6. Việt Nam 2 (Long Bình)
  7. Venezuela
  8. Việt Nam 1 (Thăng Long)

Ngày 01/09/2021 – Giai đoạn 2 (cặp xạ thủ)

  • Bài 3: Tìm bia của mình (7h30 – 9h30)
  • Bài 6: Hiệp đồng tác chiến (10h – 13h30)
  • Bài 7: Rút lui (14h – 16h)
  • Bài 5: Bắn cùng đồng đội (bắn đêm) (19h – 20h30)

Thứ tự thi đấu

  1. Venezuela
  2. Bangladesh
  3. Việt Nam 1 (Thăng Long)
  4. Belarus
  5. Uzbekistan
  6. Lào
  7. Nga
  8. Việt Nam 2 (Long Bình)

Ngày 02/09/2021 – Giai đoạn 3 (đồng đội)

  • Bài 1: Bao vây (7h30 – 8h45)
  • Bài 3: Bắn con mồi (9h – 10h15)
  • Bài 5: Yểm trợ (12h – 13h30)

Thứ tự thi đấu

  1. Việt Nam 1 (Thăng Long)
  2. Uzbekistan
  3. Lào
  4. Venezuela
  5. Nga
  6. Việt Nam 2 (Long Bình)
  7. Belarus
  8. Bangladesh

Ngày 03/09/2021 – Giai đoạn 4 (ai nhanh hơn)Nhóm 2: Bangladesh, Lào, Venezuela, Việt Nam 2 (Long Bình)Nhóm 1: Belarus, Nga, Uzbekistan, Việt Nam 1 (Thăng Long)

  • Bài 1: Bắn trong hành tiến
    • Nhóm 2: 8h – 9h
    • Nhóm 1: 9h – 10h

Thành viên mỗi đội Thành viên mỗi đội

Tối đa 9 người

  • 1 đội trưởng
  • 1 huấn luyện viên
  • 1 thông dịch viên
  • 6 xạ thủ (4 chính thức, 2 dự bị)

Trang bị Trang bịSVD 7.62 mm 1 súng trường bắn tỉa SVD 7.62 mm với kính ngắm PSO-1 cho mỗi xạ thủK59 9 mm 1 súng ngắn Makarov 9mm (K59) cho mỗi xạ thủAK74 5.45 mm 2 súng trường tự động Kalasnikov 5.45 mm (AK74) cho mỗi đội

Giai đoạn Giai đoạnCập nhật: bỏ qua một số bài thi do Covid-19

  1. Thi cá nhân
    • Bài bắn 1: Phân loại
    • Bài bắn 2: Bắn xếp hạng
    • Bài bắn 3: Tuyên bố bản thân
    • Bài bắn 4: Nhảy cóc
    • Bài bắn 5: Bắn tỉa phòng ngự (bắn đêm)
    • Bài bắn 6: Bắn tỉa tiến công
    • Bài bắn 7: Kim tự tháp
    • Bài bắn 8: Bắn nâng dần điểm ngắm
    • Bài bắn 9: Bắn ở tư thế không thuận lợi
  2. Thi cặp xạ thủ
    • Bài bắn 1: Tìm và tiêu diệt
    • Bài bắn 2: Truy đuổi
    • Bài bắn 3: Tìm bia của mình
    • Bài bắn 4: Ra quyết định
    • Bài bắn 5: Bắn cùng đồng đội (bắn đêm)
    • Bài bắn 6: Hiệp đồng tác chiến
    • Bài bắn 7: Rút lui
  3. Thi đồng đội
    • Bài bắn 1: Bao vây (phong tỏa)
    • Bài bắn 2: Đi săn (bắn đêm)
    • Bài bắn 3: Bắn con mồi
    • Bài bắn 4: Kiềm chế
    • Bài bắn 5: Yểm trợ
  4. Thi ai nhanh hơn
    • Bài bắn 1: Bắn trong hành tiến
    • Bài bắn 2: Đối kháng

Bố cục trường bắn Bố cục trường bắn

Giai đoạn 1sf 1 1sf 1 2sf 1 3sf 1 4sf 1 5sf 1 6sf 1 7sf 1 8sf 1 9

Giai đoạn 2sf 2 1sf 2 2sf 2 3sf 2 4sf 2 5sf 2 6sf 2 7

Giai đoạn 3sf 3 1sf 3 2sf 3 3sf 3 4sf 3 5

Giai đoạn 4sf 4 1sf 4 2

Bia mục tiêu Bia mục tiêu

sf targets 1sf targets 2sf targets 3

Chướng ngại vật Chướng ngại vật

sf obstacles 1sf obstacles 2sf obstacles 3

Thể lệ, điểm xếp hạng và tổng kết Thể lệ, điểm xếp hạng và tổng kết

Thể lệ và cách tính điểm chi tiết đã được Ban tổ chức gửi đến mỗi đội thi. Điểm xếp hạng và thành tích cuối cùng sẽ được cập nhật trên trang này.

sniper frontier final

Home: https://armygames.vn/

Từ khóa » Bắn Ba Tia