Xã Thụy Liễu – Cẩm Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Khê , thuộc Tỉnh Phú Thọ , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Thụy Liễu – Cẩm Khê
0.1.1 Bản đồ Xã Thụy Liễu – Cẩm Khê
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Khê
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Sông Thao13Xã Cấp Dẫn2Xã Cát Trù7Xã Chương Xá11Xã Điêu Lương9Xã Đồng Cam3Xã Đồng Lương2Xã Hiền Đa2Xã Hương Lung5Xã Ngô Xá10Xã Phú Khê5Xã Phú Lạc5Xã Phùng Xá4Xã Phượng Vỹ3Xã Phương Xá2Xã Sai Nga4Xã Sơn Nga5Xã Sơn Tình10Xã Tam Sơn10Xã Tạ Xá12Xã Thanh Nga8Xã Thụy Liễu6Xã Tiên Lương6Xã Tình Cương4Xã Tùng Khê6Xã Tuy Lộc4Xã Văn Bán9Xã Văn Khúc15Xã Xương Thịnh7Xã Yên Dưỡng3Xã Yên Tập5
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Phú Thọ
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Việt Trì 351xx658 283.995 111,75 2.541Thị xã Phú Thọ 3590x - 3594x233 71.600 64,60071.108Huyện Cẩm Khê356xx197 125.790234,2537Huyện Đoan Hùng 353xx275 103.743302,4343Huyện Hạ Hoà 354xx295 104.872339,4309Huyện Lâm Thao 3525x - 3529x203 99.85997,51.024Huyện Phù Ninh 3520x - 3524x199 94.094156,4602Huyện Tam Nông 3595x - 3599x145 75.469 155,5485Huyện Tân Sơn 3555x - 3559x167 76.035688,6110Huyện Thanh Ba 357xx261 108.015 195553Huyện Thanh Sơn 3580x - 3584x269 117.665620,6 190Huyện Thanh Thuỷ 3585x - 3589x133 75.588123,8611Huyện Yên Lập3550x - 3554x225 82.213 437,5188
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Thụy Liễu – Cẩm Khê
Bản đồ Xã Thụy Liễu – Cẩm Khê
Khu 1
297246
Khu 2
297245
Khu 3
297241
Khu 4
297242
Khu 5
297243
Khu 6
297244
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Khê
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sông Thao
13
Xã Cấp Dẫn
2
Xã Cát Trù
7
Xã Chương Xá
11
Xã Điêu Lương
9
Xã Đồng Cam
3
Xã Đồng Lương
2
Xã Hiền Đa
2
Xã Hương Lung
5
Xã Ngô Xá
10
Xã Phú Khê
5
Xã Phú Lạc
5
Xã Phùng Xá
4
Xã Phượng Vỹ
3
Xã Phương Xá
2
Xã Sai Nga
4
Xã Sơn Nga
5
Xã Sơn Tình
10
Xã Tam Sơn
10
Xã Tạ Xá
12
Xã Thanh Nga
8
Xã Thụy Liễu
6
Xã Tiên Lương
6
Xã Tình Cương
4
Xã Tùng Khê
6
Xã Tuy Lộc
4
Xã Văn Bán
9
Xã Văn Khúc
15
Xã Xương Thịnh
7
Xã Yên Dưỡng
3
Xã Yên Tập
5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Phú Thọ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Việt Trì
351xx
658
283.995
111,75
2.541
Thị xã Phú Thọ
3590x - 3594x
233
71.600
64,6007
1.108
Huyện Cẩm Khê
356xx
197
125.790
234,2
537
Huyện Đoan Hùng
353xx
275
103.743
302,4
343
Huyện Hạ Hoà
354xx
295
104.872
339,4
309
Huyện Lâm Thao
3525x - 3529x
203
99.859
97,5
1.024
Huyện Phù Ninh
3520x - 3524x
199
94.094
156,4
602
Huyện Tam Nông
3595x - 3599x
145
75.469
155,5
485
Huyện Tân Sơn
3555x - 3559x
167
76.035
688,6
110
Huyện Thanh Ba
357xx
261
108.015
195
553
Huyện Thanh Sơn
3580x - 3584x
269
117.665
620,6
190
Huyện Thanh Thuỷ
3585x - 3589x
133
75.588
123,8
611
Huyện Yên Lập
3550x - 3554x
225
82.213
437,5
188
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang
26xxx
23xxxx
204
98, 13
1.624.456
3.849,7 km²
421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn
23xxx
26xxxx
209
97
330.100
4.859,4 km²
62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng
21xxx
27xxxx
206
11
517.900
6.707,9 km²
77 người/km²
Tỉnh Hà Giang
20xxx
31xxxx
219
23
771.200
7.914,9 km²
97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn
25xxx
24xxxx
205
12
751.200
8.320,8 km²
90 người/km²
Tỉnh Lào Cai
31xxx
33xxxx
214
24
656.900
6.383,9 km²
103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ
35xxx
29xxxx
210
19
1.351.000
3.533,4 km²
382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh
01xxx - 02xxx
20xxxx
203
14
1.211.300
6.102,3 km²
199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên
24xxx
25xxxx
208
20
1.156.000
3536,4 km²
32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang
22xxx
30xxxx
207
22
746.700
5.867,3 km²
127 người/km²
Tỉnh Yên Bái
33xxx
32xxxx
216
21
771.600
6.886,3 km²
112 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Hải Lạng – Tiên YênXã Bình Qưới – Châu ThànhPhường Phú Thọ – Thủ Dầu MộtXã Thanh Nho – Thanh ChươngXã Đông Sơn – Yên ThếXã Ngọc Khê – Trùng KhánhXã Xuân Phong – Thọ XuânXã Thụy Văn – Thái ThụyXã Hoà Tân Đông – Đông HoàXã Hoà Tân – Cà MauSame Tags PostXã Đồng Lạc – Yên LậpXã Tân Phước – Tân HồngXã Yên Đổ – Phú LươngXã Ái Quốc – Hải DươngXã Tam Thanh – Vụ BảnXã Thọ Thanh – Thường XuânXã Vĩnh Bửu – Tân HưngXã Trung Thành – Phổ YênXã Đức Hoà Hạ – Đức HòaXã Tông Qua Lìn – Phong Thổ