Xã Văn Đức – Chí Linh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Chí Linh , thuộc Tỉnh Hải Dương , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Văn Đức – Chí Linh
0.1.1 Bản đồ Xã Văn Đức – Chí Linh
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Chí Linh
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Bến Tắm7Phường Chí Minh9Phường Cộng Hoà10Phường Hoàng Tân7Phường Phả Lại10Phường Sao Đỏ7Phường Thái Học4Phường Văn An12Xã An Lạc7Xã Bắc An16Xã Cổ Thành13Xã Đồng Lạc5Xã Hoàng Hoa Thám7Xã Hoàng Tiến8Xã Hưng Đạo8Xã Kênh Giang2Xã Lê Lợi13Xã Nhân Huệ3Xã Tân Dân10Xã Văn Đức9
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hải Dương
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Hải Dương 031xx941253.893 71,383.557Huyện Bình Giang 0370x - 0374x101104.167104,8994Huyện Cẩm Giàng 0360x - 0364x133127.1861091.167Thị xã Chí Linh 0350x - 0354x167164.837282584Huyện Gia Lộc0365x - 0369x126134.509111,81.203Huyện Kim Thành 033xx86122.482 112,91.085Huyện Kinh Môn 034xx102157.007 163,3961Huyện Nam Sách 0355x - 0359x104112.0941091.028Huyện Ninh Giang 038xx109141.533135,41.045Huyện Thanh Hà 032xx89153.555158,9966Huyện Thanh Miện 0375x - 0379x99122.690122,31.003Huyện Tứ Kỳ 039xx116158.722170934
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Văn Đức – Chí Linh
Bản đồ Xã Văn Đức – Chí Linh
Thôn Bến Đò
174224
Thôn Bích Nham
174225
Thôn Bích Thủy
174229
Thôn Đông Xá
174223
Thôn Kênh Mai 1
174221
Thôn Kênh Mai 2
174222
Thôn Khê Khẩu
174226
Thôn Vĩnh Đại
174227
Thôn Vĩnh Long
174228
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Chí Linh
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Tắm
7
Phường Chí Minh
9
Phường Cộng Hoà
10
Phường Hoàng Tân
7
Phường Phả Lại
10
Phường Sao Đỏ
7
Phường Thái Học
4
Phường Văn An
12
Xã An Lạc
7
Xã Bắc An
16
Xã Cổ Thành
13
Xã Đồng Lạc
5
Xã Hoàng Hoa Thám
7
Xã Hoàng Tiến
8
Xã Hưng Đạo
8
Xã Kênh Giang
2
Xã Lê Lợi
13
Xã Nhân Huệ
3
Xã Tân Dân
10
Xã Văn Đức
9
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hải Dương
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hải Dương
031xx
941
253.893
71,38
3.557
Huyện Bình Giang
0370x - 0374x
101
104.167
104,8
994
Huyện Cẩm Giàng
0360x - 0364x
133
127.186
109
1.167
Thị xã Chí Linh
0350x - 0354x
167
164.837
282
584
Huyện Gia Lộc
0365x - 0369x
126
134.509
111,8
1.203
Huyện Kim Thành
033xx
86
122.482
112,9
1.085
Huyện Kinh Môn
034xx
102
157.007
163,3
961
Huyện Nam Sách
0355x - 0359x
104
112.094
109
1.028
Huyện Ninh Giang
038xx
109
141.533
135,4
1.045
Huyện Thanh Hà
032xx
89
153.555
158,9
966
Huyện Thanh Miện
0375x - 0379x
99
122.690
122,3
1.003
Huyện Tứ Kỳ
039xx
116
158.722
170
934
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội
10xxx - 14xxx
10
4
29,30,31 32,33,(40)
7.588.150
3.328,9 km²
2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng
04xxx - 05xxx
18xxxx
225
15, 16
2.103.500
1.527,4 km²
1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh
16xxx
22xxxx
222
99
1.214.000
822,7 km²
1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương
03xxx
17xxxx
320
34
2.463.890
1656,0 km²
1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam
18xxx
40xxxx
226
90
794.300
860,5 km²
923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên
17xxx
16xxxx
221
89
1.380.000
926,0 km²
1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định
07xxx
42xxxx
228
18
1.839.900
1.652,6 km²
1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình
08xxx
43xxxx
229
35
927.000
1.378,1 km²
673 người/km²
Tỉnh Thái Bình
06xxx
41xxxx
227
17
1.788.400
1.570,5 km²
1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc
15xxx
28xxxx
211
88
1.029.400
1.238,6 km²
831 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Điền Xá – Nam TrựcXã Việt Lập – Tân YênXã Hoà Sơn – Krông BôngXã Xuân Phú – Xuân TrườngPhường 16 – Quận 4 Xã Đất Mũi – Ngọc HiểnXã Đắk Phơi – LắkPhường Bắc Hà – Hà TĩnhXã Triệu Hoà – Triệu PhongXã Sơn Vy – Lâm ThaoSame Tags PostXã An Hiệp – Châu ThànhXã Hồng Lộc – Lộc HàXã Đinh Trang Thượng – Di LinhXã Cao Bồ – Vị XuyênXã Vũ Hoà – Kiến XươngXã Phong Lộc – Hậu LộcXã Quảng Yên – Quảng XươngXã Hữu Vĩnh – Bắc SơnXã Hồng Thái – Bình GiaXã Tà Lu – Đông Giang