Xã Vĩnh Quang – Vĩnh Lộc cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vĩnh Lộc , thuộc Tỉnh Thanh Hoá , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Vĩnh Quang – Vĩnh Lộc
0.1.1 Bản đồ Xã Vĩnh Quang – Vĩnh Lộc
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Lộc
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Vĩnh Lộc3Xã Vĩnh An4Xã Vĩnh Hoà8Xã Vĩnh Hùng9Xã Vĩnh Hưng7Xã Vĩnh Khang6Xã Vĩnh Long8Xã Vĩnh Minh6Xã Vĩnh Ninh5Xã Vĩnh Phúc6Xã Vĩnh Quang5Xã Vĩnh Tân5Xã Vĩnh Thành8Xã Vĩnh Thịnh5Xã Vĩnh Tiến6Xã Vĩnh Yên5
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Thanh Hóa 401xx635 393.294146,77072.680Thị xã Bỉm Sơn 407xx110 59.74766,9893Thành phố Sầm Sơn402xx49 60.913451.354Huyện Bá Thước 414xx221 96.360777,2124Huyện Cẩm Thủy 413xx204 111.999424,1264Huyện Đông Sơn408xx148 74.21782,41901Huyện Hà Trung 406xx169 108.049244,5442Huyện Hậu Lộc 404xx222 165.742143,71.153Huyện Hoằng Hóa 403xx324 250.534 224,841.114Huyện Lang Chánh 418xx97 45.346586,677Huyện Mường Lát 421xx84 33.182808,741Huyện Nga Sơn 405xx228 135.832158,3858Huyện Ngọc Lặc417xx278 132.870 485,2815274Huyện Như Thanh 424xx176 84.763 567,1149Huyện Như Xuân425xx162 64.319717,490Huyện Nông Cống 423xx301 182.898 286,7638Huyện Quảng Xương 426xx337 227.9711711.333Huyện Quan Hóa 419xx117 43.789996,544Huyện Quan Sơn 420xx88 35.435943,538Huyện Thạch Thành 412xx225 136.221558,9244Huyện Thiệu Hoá 409xx197 152.782160,68951Huyện Thọ Xuân 416xx358 233.752 295,885790Huyện Thường Xuân422xx137 83.218 1.113,275Huyện Tĩnh Gia427xx269 214.665458,3468Huyện Triệu Sơn 415xx386 195.566292,3669Huyện Vĩnh Lộc 411xx96 80.348158508Huyện Yên Định 410xx178 171.235 227,8309752
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx – 47xxxx23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx – 45xxxx23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Vĩnh Quang – Vĩnh Lộc
Bản đồ Xã Vĩnh Quang – Vĩnh Lộc
Thôn Cẩm Hoàng
446785
Thôn Eo Lê
446782
Thôn Lê Sơn
446784
Thôn Quan Nhân
446781
Thôn Tiến Ích
446783
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Lộc
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Vĩnh Lộc
3
Xã Vĩnh An
4
Xã Vĩnh Hoà
8
Xã Vĩnh Hùng
9
Xã Vĩnh Hưng
7
Xã Vĩnh Khang
6
Xã Vĩnh Long
8
Xã Vĩnh Minh
6
Xã Vĩnh Ninh
5
Xã Vĩnh Phúc
6
Xã Vĩnh Quang
5
Xã Vĩnh Tân
5
Xã Vĩnh Thành
8
Xã Vĩnh Thịnh
5
Xã Vĩnh Tiến
6
Xã Vĩnh Yên
5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thanh Hóa
401xx
635
393.294
146,7707
2.680
Thị xã Bỉm Sơn
407xx
110
59.747
66,9
893
Thành phố Sầm Sơn
402xx
49
60.913
45
1.354
Huyện Bá Thước
414xx
221
96.360
777,2
124
Huyện Cẩm Thủy
413xx
204
111.999
424,1
264
Huyện Đông Sơn
408xx
148
74.217
82,41
901
Huyện Hà Trung
406xx
169
108.049
244,5
442
Huyện Hậu Lộc
404xx
222
165.742
143,7
1.153
Huyện Hoằng Hóa
403xx
324
250.534
224,84
1.114
Huyện Lang Chánh
418xx
97
45.346
586,6
77
Huyện Mường Lát
421xx
84
33.182
808,7
41
Huyện Nga Sơn
405xx
228
135.832
158,3
858
Huyện Ngọc Lặc
417xx
278
132.870
485,2815
274
Huyện Như Thanh
424xx
176
84.763
567,1
149
Huyện Như Xuân
425xx
162
64.319
717,4
90
Huyện Nông Cống
423xx
301
182.898
286,7
638
Huyện Quảng Xương
426xx
337
227.971
171
1.333
Huyện Quan Hóa
419xx
117
43.789
996,5
44
Huyện Quan Sơn
420xx
88
35.435
943,5
38
Huyện Thạch Thành
412xx
225
136.221
558,9
244
Huyện Thiệu Hoá
409xx
197
152.782
160,68
951
Huyện Thọ Xuân
416xx
358
233.752
295,885
790
Huyện Thường Xuân
422xx
137
83.218
1.113,2
75
Huyện Tĩnh Gia
427xx
269
214.665
458,3
468
Huyện Triệu Sơn
415xx
386
195.566
292,3
669
Huyện Vĩnh Lộc
411xx
96
80.348
158
508
Huyện Yên Định
410xx
178
171.235
227,8309
752
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh
45xxx - 46xxx
48xxxx
239
38
1.242.700
5.997,3 km²
207 người/km²
Tỉnh Nghệ An
43xxx - 44xxx
46xxxx – 47xxxx
238
37
2.978.700
16.493,7km²
108người/km²
Tỉnh Quảng Bình
47xxx
51xxxx
232
73
863.400
8.065,3 km²
107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị
48xxx
52xxxx
233
74
612.500
4.739,8 km²
129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá
40xxx - 42xxx
44xxxx – 45xxxx
237
36
3.712.600
11.130,2 km²
332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế
49xxx
53xxxx
234
75
1.143.572
5.033,2 km²
228 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Tân Sơn – Mai ChâuXã Quý Lộc – Yên ĐịnhXã Lũng Chinh – Mèo VạcXã Ngọc Trung – Ngọc LặcXã Búng Lao – Mường ẢngXã Thạch Hưng – Hà TĩnhXã Phước An – Hớn QuảnXã Trường Thành – An LãoXã Xuân Minh – Thọ XuânXã Khánh Hoà – U MinhSame Tags PostXã DLiê Ya – Krông NăngXã Thuần Lộc – Hậu LộcXã Bình Chân – Lạc SơnXã Hải Minh – Hải HậuXã Sơn Hà – Nho QuanXã Phước Trà – Hiệp ĐứcXã Phạm Kha – Thanh MiệnXã Yên Thọ – Như ThanhThị trấn Thọ Xuân – Thọ XuânXã Liên Trạch – Bố Trạch