Xã Vụ Bổn - Krông Pắc - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Vụ Bổn – Krông Pắc cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Krông Pắc , thuộc Tỉnh Đắk Lăk , vùng Tây Nguyên

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Vụ Bổn – Krông Pắc
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Vụ Bổn – Krông Pắc
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Krông Pắc
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Phước An67Xã Ea Hiu12Xã Ea Kênh15Xã Ea Kly33Xã Ea Knuêc16Xã Ea Kuăng16Xã Ea Phê32Xã Ea Uy10Xã Ea Yiêng5Xã Ea Yông18Xã Hoà An13Xã Hòa Đông4Xã Hoà Tiến7Xã Krông Búk23Xã Tân Tiến11Xã Vụ Bổn26
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đắk Lăk
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Buôn Ma Thuột 631xx1066326.135377,2865Thị xã Buôn Hồ 640xx171 96.685282,1343Huyện Buôn Đôn 638xx93 59.9591.410,443Huyện Cư Kuin 641xx114 99.551288,3345Huyện Cư M'Gar 639xx183 163.600824,4198Huyện Ea H'Leo 636xx209 120.9681.335,191Huyện Ea Kar 633xx239 141.3311.037,5136Huyện Ea Súp 637xx154 58.5791.765,633Huyện Krông A Na 642xx61 81.010356,1227Huyện Krông Bông 644xx128 87.1391.257,569Huyện Krông Búk 635xx104 57.387358,7160Huyện Krông Năng 634xx197 118.223614,8147Huyện Krông Pắc 632xx308 198.009625,8316Huyện Lắk 643xx153 59.9541.25648Huyện M'Đrắk 645xx168 65.0941.336,349
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốTỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Vụ Bổn – Krông Pắc

Bản đồ Xã Vụ Bổn – Krông Pắc

Buôn K Nia633248
Thôn 1633237
Thôn 10633239
Thôn 12633240
Thôn 13633230
Thôn 15633235
Thôn 5633228
Thôn 6633243
Thôn 7633244
Thôn 8633236
Thôn 9633241
Thôn Cao Bằng633226
Thôn Cư né633231
Thôn Ea Nông A633242
Thôn EaNông B633246
Thôn Hồ Voi633238
Thôn Phước Quí633225
Thôn Phú Quý633224
Thôn Sơn điền633247
Thôn Tân Quí633223
Thôn Thăng Quí633222
Thôn Thanh Hợp633233
Thôn Thanh Sơn633234
Thôn Vân Kiều633229
Thôn Vân Sơn633232
Thôn Vĩnh Sơn633227

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Krông Pắc

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Phước An67
Xã Ea Hiu12
Xã Ea Kênh15
Xã Ea Kly33
Xã Ea Knuêc16
Xã Ea Kuăng16
Xã Ea Phê32
Xã Ea Uy10
Xã Ea Yiêng5
Xã Ea Yông18
Xã Hoà An13
Xã Hòa Đông4
Xã Hoà Tiến7
Xã Krông Búk23
Xã Tân Tiến11
Xã Vụ Bổn26

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đắk Lăk

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Buôn Ma Thuột631xx1066326.135377,2865
Thị xã Buôn Hồ640xx17196.685282,1343
Huyện Buôn Đôn638xx9359.9591.410,443
Huyện Cư Kuin641xx11499.551288,3345
Huyện Cư M'Gar639xx183163.600824,4198
Huyện Ea H'Leo636xx209120.9681.335,191
Huyện Ea Kar633xx239141.3311.037,5136
Huyện Ea Súp637xx15458.5791.765,633
Huyện Krông A Na642xx6181.010356,1227
Huyện Krông Bông644xx12887.1391.257,569
Huyện Krông Búk635xx10457.387358,7160
Huyện Krông Năng634xx197118.223614,8147
Huyện Krông Pắc632xx308198.009625,8316
Huyện Lắk643xx15359.9541.25648
Huyện M'Đrắk645xx16865.0941.336,349

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Nguyên

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Đắk Lăk63xxx - 64xxx63xxxx50047 1.827.800 13.125,4 km² 139 người/km²
Tỉnh Đắk Nông65xxx64xxxx50148 553.200 6.515,6 km² 85 người/km²
Tỉnh Gia Lai61xxx - 62xxx60xxxx5981 1.359.900 15.536,9 km² 88 người/km²
Tỉnh Kon Tum60xxx58xxxx6082 473.300 9.689,6 km² 49 người/km²
Tỉnh Lâm Đồng66xxx67xxxx6349 1.246.200 9.773,5 km² 128 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Tây Nguyên

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Giang Sơn – Gia BìnhXã Ea Yiêng – Krông PắcThị trấn Nghèn – Can LộcPhường Phú Thọ – Thủ Dầu MộtXã Bùi Xá – Đức ThọXã Chư Jôr – Chư PăhPhường 27 – Bình Thạnh Xã Sơn Thủy – Thanh ThuỷXã Vĩnh Phước A – Gò QuaoXã Tân Trung – Phú Tân Same Tags PostXã Phương Độ – Phúc ThọXã Đông Hưng – Đông SơnXã Thanh Đa – Phúc ThọXã Đắk Búk So – Tuy ĐứcXã Hướng Đạo – Tam DươngXã Hải Hà – Hải HậuXã Đại Đồng – Kiến ThuỵXã Hoài Xuân – Hoài NhơnXã Sông Hinh – Sông HinhXã Đac Pring – Nam Giang

More from this author

View all posts
  • Xã Đinh Trang Hoà – Di Linh
  • Xã Xuân Bình – Sông Cầu
  • Phường An Lạc – Bình Tân 
  • Phường Phương Sài – Nha Trang

Từ khóa » Bản đồ Xã Vụ Bổn