Xã Xín Cái – Mèo Vạc cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Mèo Vạc , thuộc Tỉnh Hà Giang , vùng Vùng Đông Bắc
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Xín Cái – Mèo Vạc
0.1.1 Bản đồ Xã Xín Cái – Mèo Vạc
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mèo Vạc
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Mèo Vạc1Xã Cán Chu Phìn12Xã Giàng Chu Phìn12Xã Khâu Vai14Xã Lũng Chinh7Xã Lũng Pù12Xã Nậm Ban13Xã Niêm Sơn17Xã Pải Lủng16Xã Pả Vi6Xã Sơn Vĩ19Xã Sủng Máng5Xã Sủng Trà9Xã Tả Lủng17Xã Tát Ngà17Xã Thượng Phùng25Xã Xín Cái19
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành Phố Hà Giang 201xx5971.689135,3193530Huyện Bắc Mê 209xx12047.339 840,856Huyện Bắc Quang 208xx20945.2861.10141Huyện Đồng Văn 205xx21864.757461,1140Huyện Hoàng Su Phì 206xx18859.427634,494Huyện Mèo Vạc 204xx22170.162576,7122Huyện Quản Bạ 2035x - 2039x10544.506532,183Huyện Quang Bình 2075x - 2079x13356.824774,6373Huyện Vị Xuyên 202xx21595.7251.487,564Huyện Xín Mần 2070x - 2074x17158.195582,7100Huyện Yên Minh 2030x - 2034x26577.625786,299
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Xín Cái – Mèo Vạc
Bản đồ Xã Xín Cái – Mèo Vạc
Thôn Bản Chuối
312181
Thôn Bản Trang
312192
Thôn Bờ Sông
312180
Thôn Cờ Lảng
312190
Thôn Cờ Tảng
312196
Thôn Khai Hoang II
312198
Thôn Khai Hoang III
312194
Thôn Làng Vần Chỉ
312184
Thôn Lùng Thàng
312187
Thôn Lùng Thúng
312183
Thôn Mờ Nắng
312188
Thôn Ngoài Chờ
312191
Thôn Páo Sảng
312189
Thôn Sả Nhé Lử
312185
Thôn Tìa Chờ Chứ
312197
Thôn Tờ Kính
312193
Thôn Tuồng Luồng
312195
Thôn Xín Chải
312182
Thôn Xủa Nhà Lử
312186
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Mèo Vạc
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mèo Vạc
1
Xã Cán Chu Phìn
12
Xã Giàng Chu Phìn
12
Xã Khâu Vai
14
Xã Lũng Chinh
7
Xã Lũng Pù
12
Xã Nậm Ban
13
Xã Niêm Sơn
17
Xã Pải Lủng
16
Xã Pả Vi
6
Xã Sơn Vĩ
19
Xã Sủng Máng
5
Xã Sủng Trà
9
Xã Tả Lủng
17
Xã Tát Ngà
17
Xã Thượng Phùng
25
Xã Xín Cái
19
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Giang
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thành Phố Hà Giang
201xx
59
71.689
135,3193
530
Huyện Bắc Mê
209xx
120
47.339
840,8
56
Huyện Bắc Quang
208xx
209
45.286
1.101
41
Huyện Đồng Văn
205xx
218
64.757
461,1
140
Huyện Hoàng Su Phì
206xx
188
59.427
634,4
94
Huyện Mèo Vạc
204xx
221
70.162
576,7
122
Huyện Quản Bạ
2035x - 2039x
105
44.506
532,1
83
Huyện Quang Bình
2075x - 2079x
133
56.824
774,63
73
Huyện Vị Xuyên
202xx
215
95.725
1.487,5
64
Huyện Xín Mần
2070x - 2074x
171
58.195
582,7
100
Huyện Yên Minh
2030x - 2034x
265
77.625
786,2
99
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang
26xxx
23xxxx
204
98, 13
1.624.456
3.849,7 km²
421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn
23xxx
26xxxx
209
97
330.100
4.859,4 km²
62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng
21xxx
27xxxx
206
11
517.900
6.707,9 km²
77 người/km²
Tỉnh Hà Giang
20xxx
31xxxx
219
23
771.200
7.914,9 km²
97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn
25xxx
24xxxx
205
12
751.200
8.320,8 km²
90 người/km²
Tỉnh Lào Cai
31xxx
33xxxx
214
24
656.900
6.383,9 km²
103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ
35xxx
29xxxx
210
19
1.351.000
3.533,4 km²
382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh
01xxx - 02xxx
20xxxx
203
14
1.211.300
6.102,3 km²
199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên
24xxx
25xxxx
208
20
1.156.000
3536,4 km²
32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang
22xxx
30xxxx
207
22
746.700
5.867,3 km²
127 người/km²
Tỉnh Yên Bái
33xxx
32xxxx
216
21
771.600
6.886,3 km²
112 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Pá Lau – Trạm TấuXã Bình Long – Bình SơnXã Ia Krai – Ia GraiHuyện Thanh Sơn – Phú ThọXã Ia Sao – Ayun PaXã Phúc Đường – Như ThanhXã Tân Phước – Gò Công ĐôngXã Phúc Khoa – Tân UyênXã Ia Hrú – Chư PưhXã Thọ Nguyên – Thọ XuânSame Tags PostXã Định Thành – Thoại SơnXã Phú An – Cai LậyXã Thọ Sơn – Bù ĐăngXã Nàng Đôn – Hoàng Su PhìXã Liên Sơn – Chi LăngXã Kim Sơn – Châu ThànhXã Đức Vĩnh – Đức ThọXã Tiến Lộc – Hậu LộcXã Tu Mơ Rông – Tu Mơ RôngXã Nga Thành – Nga Sơn