Xã Xương Lâm - Lạng Giang - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Xương Lâm – Lạng Giang : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lạng Giang , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Xương Lâm – Lạng Giang
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Xương Lâm – Lạng Giang
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lạng Giang
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Kép4Thị trấn Vôi9An Hà13Xã Đại Lâm9Xã Đào Mỹ12Xã Dương Đức15Xã Hương Lạc21Xã Hương Sơn24Xã Mỹ Hà11Xã Mỹ Thái9Xã Nghĩa Hoà11Xã Nghĩa Hưng8Xã Phi Mô8Xã Quang Thịnh13Xã Tân Dĩnh12Xã Tân Hưng15Xã Tân Thanh12Xã Tân Thịnh12Xã Thái Đào17Xã Tiên Lục11Xã Xuân Hương10Xã Xương Lâm22Xã Yên Mỹ11
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Bắc Giang 2610x - 2614x484157.43966,82.358Huyện Hiệp Hòa 269xx222213.002 201,11.059Huyện Lạng Giang 266xx289191.048239,8480797Huyện Lục Nam 263xx309198.358597,1332Huyện Lục Ngạn 265xx408204.4161.012,2202Huyện Sơn Động 264xx17668.724 845,8 81Huyện Tân Yên 268xx371158.547204,4776Huyện Việt Yên 2615x - 2619x169159.936171,6932Huyện Yên Dũng 262xx180135.075185,9466726Huyện Yên Thế 267xx20092.702 301,3 308
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Xương Lâm – Lạng Giang

Bản đồ Xã Xương Lâm – Lạng Giang

Khu phố Chùa234402
Thôn 10 Xóm Hương234412
Thôn 11 Ngọ Trại234413
Thôn 12 Ngọ Cao234414
Thôn 13 Đông Lễ234415
Thôn 14 Tây Lễ234416
Thôn 15 Tây Lễ234417
Thôn 16 Đông Lễ234418
Thôn 17 Nam Lễ234419
Thôn 18 Nam Lễ234420
Thôn 19 Mả Ngò Cầu Thảo234421
Thôn 1 Tân Hòa234403
Thôn 20 Làng Tân Thiếp234422
Thôn 2 Nam Hòa234404
Thôn 3 Liên Hòa234405
Thôn 4 Xóm Hùng234406
Thôn 5 Xóm Nghè234407
Thôn 6 Xóm Ngọ234408
Thôn 7 Xóm Mến234409
Thôn 8 Xóm Cầu234410
Thôn 9 Đông Thịnh234411
Thôn Nam Tiến234401

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lạng Giang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Kép4
Thị trấn Vôi9
An Hà13
Xã Đại Lâm9
Xã Đào Mỹ12
Xã Dương Đức15
Xã Hương Lạc21
Xã Hương Sơn24
Xã Mỹ Hà11
Xã Mỹ Thái9
Xã Nghĩa Hoà11
Xã Nghĩa Hưng8
Xã Phi Mô8
Xã Quang Thịnh13
Xã Tân Dĩnh12
Xã Tân Hưng15
Xã Tân Thanh12
Xã Tân Thịnh12
Xã Thái Đào17
Xã Tiên Lục11
Xã Xuân Hương10
Xã Xương Lâm22
Xã Yên Mỹ11

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Giang 2610x - 2614x484157.43966,82.358
Huyện Hiệp Hòa 269xx222213.002201,11.059
Huyện Lạng Giang 266xx289191.048239,8480797
Huyện Lục Nam 263xx309198.358597,1332
Huyện Lục Ngạn 265xx408204.4161.012,2202
Huyện Sơn Động 264xx17668.724845,881
Huyện Tân Yên 268xx371158.547204,4776
Huyện Việt Yên 2615x - 2619x169159.936171,6932
Huyện Yên Dũng 262xx180135.075185,9466726
Huyện Yên Thế 267xx20092.702301,3308

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Thái Hoà – Bình GiangPhường Hòa Thuận – Tam KỳXã An Trạch A – Đông HảiPhường An Đôn – Quảng TrịXã Thanh Thạch – Tuyên HóaXã Thái Thọ – Thái ThụyXã Đồng Tiến – Khoái ChâuHuyện Ngọc Lặc – Thanh HoáXã Trần Phán – Đầm DơiXã Phú Sơn – Ba Vì Same Tags PostXã Vĩnh Thuận – Vĩnh HưngXã Bảo Lý – Phú BìnhXã Cát Chánh – Phù CátXã Chiềng Sàng – Yên ChâuXã Nam Đà – Krông NôXã Nam Thanh – Nam TrựcXã Hợp Thành – Sơn DươngXã Phan Đình Phùng – Mỹ HàoXã Xuân Quang 1 – Đồng XuânXã Du Già – Yên Minh

More from this author

View all posts
  • Xã Lương Mông – Ba Chẽ
  • Xã Nghĩa Hoà – Lạng Giang
  • Xã Tiến Hoá – Tuyên Hóa
  • Xã Kim Phú – Yên Sơn

Từ khóa » Bản đồ Xã Xương Lâm