Xã Y Tý - Bát Xát - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Y Tý – Bát Xát cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bát Xát , thuộc Tỉnh Lào Cai , vùng Vùng Đông Bắc

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Y Tý – Bát Xát
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Y Tý – Bát Xát
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bát Xát
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Bát Xát20Xã A Lù8Xã A Mú Sung9Xã Bản Qua17Xã Bản Vược7Xã Bản Xèo7Xã Cốc Mỳ17Xã Cốc San13Xã Dền Sáng5Xã Dền Thàng9Xã Mường Hum6Xã Mường Vi7Xã Nậm Pung5Xã Nậm Trạc11Xã Ngải Thầu6Xã Pa Cheo7Xã Phìn Ngan14Xã Quang Kim17Xã Sàng Ma Sáo8Xã Tòng Sành7Xã Trịnh Tường21Xã Trung Lèng Hồ5Xã Y Tý15
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lào Cai
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Lào Cai 311xx490 98.363229,7428Huyện Bắc Hà 313xx22653.587681,879Huyện Bảo Thắng 312xx258 99.974682,2147Huyện Bảo Yên 319xx304 76.415 820,993Huyện Bát Xát 316xx241 70.015 1.061,9 66Huyện Mường Khương 315xx227 51.993 556,145393Huyện Sa Pa 317xx107 53.549683,381Huyện Si Ma Cai 314xx96 31.323234,9133Huyện Văn Bàn 318xx269 79.2201.426,156
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân sốTỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Y Tý – Bát Xát

Bản đồ Xã Y Tý – Bát Xát

Thôn Choản Thèn332719
Thôn Hồng Ngài332717
Thôn Lao Chải 1332721
Thôn Lao Chải 2332722
Thôn Mò Phú Trải332711
Thôn Ngải Chồ332714
Thôn Nhìu Cù San332723
Thôn Phan Cán Sử332715
Thôn Phìn Hồ332716
Thôn Sín Chải332713
Thôn Sín Chải 2332725
Thôn Sin San332720
Thôn Sin San 2332724
Thôn Tả Gì Thàng332712
Thôn Trung Trải332718

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bát Xát

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bát Xát20
Xã A Lù8
Xã A Mú Sung9
Xã Bản Qua17
Xã Bản Vược7
Xã Bản Xèo7
Xã Cốc Mỳ17
Xã Cốc San13
Xã Dền Sáng5
Xã Dền Thàng9
Xã Mường Hum6
Xã Mường Vi7
Xã Nậm Pung5
Xã Nậm Trạc11
Xã Ngải Thầu6
Xã Pa Cheo7
Xã Phìn Ngan14
Xã Quang Kim17
Xã Sàng Ma Sáo8
Xã Tòng Sành7
Xã Trịnh Tường21
Xã Trung Lèng Hồ5
Xã Y Tý15

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lào Cai

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lào Cai311xx49098.363229,7428
Huyện Bắc Hà313xx22653.587681,879
Huyện Bảo Thắng312xx25899.974682,2147
Huyện Bảo Yên319xx30476.415820,993
Huyện Bát Xát316xx24170.0151.061,966
Huyện Mường Khương315xx22751.993556,145393
Huyện Sa Pa317xx10753.549683,381
Huyện Si Ma Cai314xx9631.323234,9133
Huyện Văn Bàn318xx26979.2201.426,156

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostPhường Lê Lợi – Ngô QuyềnXã Khánh Trung – Khánh VĩnhXã Tiên Sơn – Tiên PhướcXã Trực Hưng – Trực NinhXã Cư Prông – Ea KarXã Hoà Sơn – Đô LươngXã Hiếu Liêm – Bắc Tân UyênXã Cát Nê – Đại TừXã Tân Phong – Cai LậyXã Thượng Bình – Bắc Quang Same Tags PostXã Phạm Trấn – Gia LộcXã Keng Đu – Kỳ SơnXã Phù Nham – Văn ChấnXã Lệ Chi – Gia LâmXã Đình Lập – Đình LậpXã Xuân Thọ – Đà LạtXã Bình Phong Thạnh – Mộc HóaXã Đất Cuốc – Bắc Tân UyênXã Đông Hương – Thanh HóaXã Tân Sơn – Pleiku

More from this author

View all posts
  • Xã Tiêu Sơn – Đoan Hùng
  • Xã Trung Lương – Định Hóa
  • Phường 13 – Quận 6 
  • Xã Quế Lâm – Nông Sơn

Từ khóa » Bản đồ Xã Y Tý