Xăngtimét Sang Điểm (cm Thành Pt) Máy Tính - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Xăngtimét thành Điểm Từ Xăngtimét
- Angstrom
- Bộ
- Bước
- Bước
- Chain
- Cubit
- Dặm
- Dặm
- Dặm
- Dây thừng
- Đềcamét
- Đêximét
- Điểm
- En
- Finger
- Finger (cloth)
- Furlong
- Gan bàn tay
- Gang tay
- Giây ánh sáng
- Gigamét
- Giờ ánh sáng
- Hải lý
- Hải lý
- Hand
- Hàng
- Héctômét
- Inch
- Kilofeet
- Kilômét
- Link
- Marathon
- Mêgamét
- Mét
- Mickey
- Microinch
- Micrôn
- Mil
- Milimét
- Myriameter
- Nail (cloth)
- Năm ánh sáng
- Nanômét
- Ngày ánh sáng
- Panme
- Parsec
- Phần tư
- Phút ánh sáng
- Pica
- Picômét
- Rod
- Sải
- Shaku
- Smoot
- Tầm ( Anh)
- Tầm (Mỹ)
- Tầm (Quốc tế)
- Têramét
- Thước Anh
- Twip
- Xăngtimét
- Angstrom
- Bộ
- Bước
- Bước
- Chain
- Cubit
- Dặm
- Dặm
- Dặm
- Dây thừng
- Đềcamét
- Đêximét
- Điểm
- En
- Finger
- Finger (cloth)
- Furlong
- Gan bàn tay
- Gang tay
- Giây ánh sáng
- Gigamét
- Giờ ánh sáng
- Hải lý
- Hải lý
- Hand
- Hàng
- Héctômét
- Inch
- Kilofeet
- Kilômét
- Link
- Marathon
- Mêgamét
- Mét
- Mickey
- Microinch
- Micrôn
- Mil
- Milimét
- Myriameter
- Nail (cloth)
- Năm ánh sáng
- Nanômét
- Ngày ánh sáng
- Panme
- Parsec
- Phần tư
- Phút ánh sáng
- Pica
- Picômét
- Rod
- Sải
- Shaku
- Smoot
- Tầm ( Anh)
- Tầm (Mỹ)
- Tầm (Quốc tế)
- Têramét
- Thước Anh
- Twip
- Xăngtimét
Cách chuyển từ Xăngtimét sang Điểm
1 Xăngtimét tương đương với 28,346 Điểm:
1 cm = 28,346 pt
Ví dụ, nếu số Xăngtimét là (25), thì số Điểm sẽ tương đương với (708,66). Công thức: 25 cm = 25 x 28.346456692913385 pt = 708,66 ptBảng chuyển đổi Xăngtimét thành Điểm
Xăngtimét (cm) | Điểm (pt) |
---|---|
1 cm | 28,346 pt |
2 cm | 56,693 pt |
3 cm | 85,039 pt |
4 cm | 113,39 pt |
5 cm | 141,73 pt |
6 cm | 170,08 pt |
7 cm | 198,43 pt |
8 cm | 226,77 pt |
9 cm | 255,12 pt |
10 cm | 283,46 pt |
11 cm | 311,81 pt |
12 cm | 340,16 pt |
13 cm | 368,5 pt |
14 cm | 396,85 pt |
15 cm | 425,2 pt |
16 cm | 453,54 pt |
17 cm | 481,89 pt |
18 cm | 510,24 pt |
19 cm | 538,58 pt |
20 cm | 566,93 pt |
21 cm | 595,28 pt |
22 cm | 623,62 pt |
23 cm | 651,97 pt |
24 cm | 680,31 pt |
25 cm | 708,66 pt |
26 cm | 737,01 pt |
27 cm | 765,35 pt |
28 cm | 793,7 pt |
29 cm | 822,05 pt |
30 cm | 850,39 pt |
31 cm | 878,74 pt |
32 cm | 907,09 pt |
33 cm | 935,43 pt |
34 cm | 963,78 pt |
35 cm | 992,13 pt |
36 cm | 1020,47 pt |
37 cm | 1048,82 pt |
38 cm | 1077,17 pt |
39 cm | 1105,51 pt |
40 cm | 1133,86 pt |
41 cm | 1162,2 pt |
42 cm | 1190,55 pt |
43 cm | 1218,9 pt |
44 cm | 1247,24 pt |
45 cm | 1275,59 pt |
46 cm | 1303,94 pt |
47 cm | 1332,28 pt |
48 cm | 1360,63 pt |
49 cm | 1388,98 pt |
50 cm | 1417,32 pt |
51 cm | 1445,67 pt |
52 cm | 1474,02 pt |
53 cm | 1502,36 pt |
54 cm | 1530,71 pt |
55 cm | 1559,06 pt |
56 cm | 1587,4 pt |
57 cm | 1615,75 pt |
58 cm | 1644,09 pt |
59 cm | 1672,44 pt |
60 cm | 1700,79 pt |
61 cm | 1729,13 pt |
62 cm | 1757,48 pt |
63 cm | 1785,83 pt |
64 cm | 1814,17 pt |
65 cm | 1842,52 pt |
66 cm | 1870,87 pt |
67 cm | 1899,21 pt |
68 cm | 1927,56 pt |
69 cm | 1955,91 pt |
70 cm | 1984,25 pt |
71 cm | 2012,6 pt |
72 cm | 2040,94 pt |
73 cm | 2069,29 pt |
74 cm | 2097,64 pt |
75 cm | 2125,98 pt |
76 cm | 2154,33 pt |
77 cm | 2182,68 pt |
78 cm | 2211,02 pt |
79 cm | 2239,37 pt |
80 cm | 2267,72 pt |
81 cm | 2296,06 pt |
82 cm | 2324,41 pt |
83 cm | 2352,76 pt |
84 cm | 2381,1 pt |
85 cm | 2409,45 pt |
86 cm | 2437,8 pt |
87 cm | 2466,14 pt |
88 cm | 2494,49 pt |
89 cm | 2522,83 pt |
90 cm | 2551,18 pt |
91 cm | 2579,53 pt |
92 cm | 2607,87 pt |
93 cm | 2636,22 pt |
94 cm | 2664,57 pt |
95 cm | 2692,91 pt |
96 cm | 2721,26 pt |
97 cm | 2749,61 pt |
98 cm | 2777,95 pt |
99 cm | 2806,3 pt |
100 cm | 2834,65 pt |
200 cm | 5669,29 pt |
300 cm | 8503,94 pt |
400 cm | 11338,58 pt |
500 cm | 14173,23 pt |
600 cm | 17007,87 pt |
700 cm | 19842,52 pt |
800 cm | 22677,17 pt |
900 cm | 25511,81 pt |
1000 cm | 28346,46 pt |
1100 cm | 31181,1 pt |
Chuyển đổi Xăngtimét thành các đơn vị khác
- Xăngtimét to Angstrom
- Xăngtimét to Bộ
- Xăngtimét to Bước
- Xăngtimét to Bước
- Xăngtimét to Chain
- Xăngtimét to Cubit
- Xăngtimét to Dặm
- Xăngtimét to Dặm
- Xăngtimét to Dặm
- Xăngtimét to Dây thừng
- Xăngtimét to Đềcamét
- Xăngtimét to Đêximét
- Xăngtimét to En
- Xăngtimét to Finger
- Xăngtimét to Finger (cloth)
- Xăngtimét to Furlong
- Xăngtimét to Gan bàn tay
- Xăngtimét to Gang tay
- Xăngtimét to Giây ánh sáng
- Xăngtimét to Gigamét
- Xăngtimét to Giờ ánh sáng
- Xăngtimét to Hải lý
- Xăngtimét to Hải lý
- Xăngtimét to Hand
- Xăngtimét to Hàng
- Xăngtimét to Héctômét
- Xăngtimét to Inch
- Xăngtimét to Kilofeet
- Xăngtimét to Kilômét
- Xăngtimét to Link
- Xăngtimét to Marathon
- Xăngtimét to Mêgamét
- Xăngtimét to Mét
- Xăngtimét to Mickey
- Xăngtimét to Microinch
- Xăngtimét to Micrôn
- Xăngtimét to Mil
- Xăngtimét to Milimét
- Xăngtimét to Myriameter
- Xăngtimét to Nail (cloth)
- Xăngtimét to Năm ánh sáng
- Xăngtimét to Nanômét
- Xăngtimét to Ngày ánh sáng
- Xăngtimét to Panme
- Xăngtimét to Parsec
- Xăngtimét to Phần tư
- Xăngtimét to Phút ánh sáng
- Xăngtimét to Pica
- Xăngtimét to Picômét
- Xăngtimét to Rod
- Xăngtimét to Sải
- Xăngtimét to Shaku
- Xăngtimét to Smoot
- Xăngtimét to Tầm ( Anh)
- Xăngtimét to Tầm (Mỹ)
- Xăngtimét to Tầm (Quốc tế)
- Xăngtimét to Têramét
- Xăngtimét to Thước Anh
- Xăngtimét to Twip
- Trang Chủ
- Chiều dài
- Xăngtimét
- cm sang pt
Từ khóa » độ Dài Pt
-
Tìm Hiểu Các đơn Vị Px, Dp, Pt, In, Mm, Dip Trong Androi
-
Công Thức độ Dài đoạn Thẳng Nối Hai điểm - Thầy Phú
-
1 Point Bằng Bao Nhiêu Cm, Mm, Inch? 1 Pt = Cm - HappyMobile.Vn
-
1 Pt Bằng Bao Nhiêu Cm, Mm, Inch? 1 Pt = Cm Quy Đổi Từ Điểm ...
-
Đơn Vị Pt Là Gì - Kích Thước Font Px
-
Pixel Là Gì? Cách Quy đổi Px Sang Cm, Em, Pt, Mm - Wikici
-
Đơn Vị Pt Là Đơn Vị Gì ? Cách Quy Đổi Px Sang Cm,Em,Pt,Mm Tìm ...
-
Công Thức Tính độ Dài đoạn Thẳng Chính Xác 100% [Bài Tập Có Lời Giải]
-
Pt Là đơn Vị Gì
-
1 Cm Bằng Bao Nhiêu Mm, M, Inch, Km, Pt, Micromet, Pixel | VFO.VN
-
Pint (pt - Đơn Vị đo Lường Chất Khô Của Mỹ), Thể Tích
-
Các đơn Vị đo Trong Android: Px, Dp, Dip, Sp Và Dpi - Viblo
-
Đầu Dò Nhiệt độ Loại PT(PT100) Dạng Dây Dài 4 Mét ...
-
Đầu Dò Nhiệt độ Loại PT(PT100) Dạng Dây Dài 2 Mét ... - Hàn Mỹ Việt