Xanh Nõn Chuối - Wiktionary
Adjektiv
[Bearbeiten][1] màu xanh nõn chuối
Aussprache:
IPA: […] Hörbeispiele: —Bedeutungen:
[1] helles gelbgrünSynonyme:
[1] xanh đọt chuốiOberbegriffe:
[1] màu, xanh lụcBeispiele:
[1]Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] helles gelbgrün
|
| màu • Farben (Vietnamesisch) ██ đen (schwarz) ██ nâu sẫm (dunkelbraun) ██ xám, ghi (grau) ██ bạc (silbergrau) ██ kaki (khaki) ██ vàng da bò (ocker) ██ kem (cremefarben) ██ be (beige) ██ hồng (rosa) ██ tím (violett) ██ ametit (amethystfarben) ██ tía (purpurn) ██ hồng sẫm (magenta) ██ ôliu (oliv) ██ xanh lá cây, xanh lục (grün) ██ xanh nõn chuối (gelbgrün) ██ vàng chanh (limettengelb) ██ vàng (gelb) ██ hổ phách (bernsteinfarben) ██ màu cam (orange) ██ nâu (braun) ██ đỏ yên chi (karminrot) ██ đỏ thắm (purpurrot) ██ đỏ (rot) ██ đỏ tươi (scharlachrot) ██ xanh berin (aquamarin) ██ xanh lơ (cyan) ██ ngọc lam, xanh thổ (türkis) ██ xanh da trời, xanh thiên thanh (himmelblau) ██ xanh cô ban (kobaltblau) ██ xanh dương, xanh lam, xanh nước biển (blau) ██ lam sẫm (ultramarin) |
Từ khóa » Nõn Chuối Wikipedia
-
Xanh Nõn Chuối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nộm Hoa Chuối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vàng Chanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xanh Nõn Chuối - Wikiwand
-
Tọa độ Màu Xanh Nõn Chuối - Tieng Wiki
-
Xanh Nõn Chuối - Tieng Wiki
-
Xanh Nõn Chuối - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Xanh Nõn Chuối Là Gì? Chi Tiết Về Xanh Nõn Chuối Mới Nhất 2021
-
Xanh Nõn Chuối Là Gì, Nghĩa Của Từ Bắp Chuối, Xanh Nõn Chuối
-
Màu Xanh Non - Quang Silic
-
Top 12 Hình Dáng Lá Chuối 2022