Xanh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ đồng âm
    • 1.4 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.4.1 Phồn thể
    • 1.5 Chữ Nôm
    • 1.6 Danh từ
      • 1.6.1 Đồng nghĩa
      • 1.6.2 Từ dẫn xuất
    • 1.7 Tính từ
      • 1.7.1 Ghi chú sử dụng
      • 1.7.2 Đồng nghĩa
      • 1.7.3 Trái nghĩa
      • 1.7.4 Từ láy
      • 1.7.5 Từ dẫn xuất
      • 1.7.6 Dịch
    • 1.8 Xem thêm
    • 1.9 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:xanh

Từ nguyên

  • (Dụng cụ xào nấu) Bắt nguồn từ chữ Hán 鐺. Chữ này có hai âm: “đang” và “sanh”. Với âm “đang”, nó là từ tượng thanh chỉ tiếng kêu leng keng, loảng xoảng của kim khí. Với âm “sanh”, nó có nghĩa là cái xanh, cái chõ có chân.[1]
  • (Màu sắc) Bắt nguồn từ chữ Hán 青 (“HV: thanh’’).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sajŋ˧˧san˧˥san˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sajŋ˧˥sajŋ˧˥˧
  • Âm thanh (TP. HCM; giọng nữ)(tập tin)

Từ đồng âm

  • sanh

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “xanh”
  • 瞠: sanh, xanh, đường
  • 赪: trinh, sanh, xanh
  • 赬: trinh, sanh, xanh
  • 撑: sanh, xanh
  • 撐: sanh, xanh
  • 頳: trinh, xanh
  • 橕: sanh, xanh
  • 𣛟: sanh, xanh
  • 牚: sanh, xanh
  • 㛟: xanh

Phồn thể

  • 撐: xanh
  • 橕: xanh
  • 赬: trinh, xanh

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 瞠: sanh, xanh
  • 鐣: xanh
  • 𩇢: xinh, xanh
  • 𥑥: sành, xành, xanh, sinh
  • 錆: sanh, thương, xanh, thanh
  • 赪: xanh
  • 赬: sanh, xanh, trinh
  • 鉎: xanh, sinh
  • 撑: xinh, xanh, xênh
  • 撐: sanh, xinh, xanh, xênh, sênh
  • 青: thênh, xanh, thanh
  • 󰔵: xanh
  • 铛: sanh, xanh, đương, đang
  • 鐺: sanh, xanh, đương, đang
  • 𣛟: sanh, xinh, xanh, xênh

Danh từ

xanh

  1. Dụng cụ dùng trong bếp để xào nấu, bằng đồng, thành đứng, có hai quai.
    • 1938, Nguyên Hồng, Hàng cơm đêm: Xuống bếp, Vịnh đổ mỡ vào xanh.
    • Ca dao Việt Nam: Còn thừa mua cái bình vôi,Mua xanh, mua chảo, mua nồi nấu ăn.
  2. (Từ cũ; văn chương) Trời, ông trời.
    • Đặng Trần Côn, “Chinh phụ ngâm”, Đoàn Thị Điểm (?) dịch: Xanh kia thăm thẳm tầng trên,Vì ai gây dựng cho nên nỗi này?
  3. (khẩu ngữ) Miền rừng núi, dùng để chỉ khu căn cứ cách mạng trong thời kì kháng chiến chống Mỹ. Cả nhà đã lên xanh.

Đồng nghĩa

  • (Nghĩa 2) cao xanh, ông xanh

Từ dẫn xuất

  • quai xanh vành chảo
  • xanh không thủng cá đi đằng nào

Tính từ

Cánh đồng lúa màu xanh.
Bầu trời và biển màu xanh.

xanh

  1. Từ chỉ màu sắc, không phân biệt giữa hai màu lục và lam. Áo màu xanh.
    1. Có màu như màu lá cây.
      • Ca dao Việt Nam: Cây xanh thì lá cũng xanh,Cha mẹ hiền lành để đức cho con.
      • 1950, Hoàng Việt, Lá xanh: Lá còn xanh như anh đang còn trẻ.
    2. Có màu như màu nước biển hay da trời không vẩn mây. Bầu trời xanh thẳm.
      • 1889, Trương Minh Ký, Như Tây nhựt trình: Trời xanh kệch, biển lặn trang,Xa trông cá nược ước bằng cá bông.
  2. Từ chỉ nước da:
    1. Mét, tái, màu da của người bệnh. Mới ốm dậy, da còn xanh.
    2. Da mặt của người đang sợ, đang khiếp. Sợ xanh mặt.
  3. Nói hoa quả chưa chín. Quả vẫn còn xanh. Không nên ăn ổi xanh.
    • 1941, Nam Cao, Chí Phèo: Lúc đi đường, hắn đã vặn được ở nhà nào đó bốn quả chuối xanh, và bốc của cô hàng xén một dúm con muối trắng.
  4. (văn học) Nói người hay tuổi đời còn trẻ. Tuổi xanh.

Ghi chú sử dụng

  • Từ “xanh” khi đứng riêng có nghĩa khá mơ hồ, có thể dùng để miêu tả nhiều dải màu khác nhau, do đó cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể để xác định màu sắc được nói đến.

Đồng nghĩa

  • (Có màu như màu lá cây) xanh lá cây, xanh lục, lục
  • (Có màu như màu nước biển hay da trời không vẩn mây) lam, xanh lam, xanh dương, lơ, xanh lơ, xanh da trời, thiên thanh
  • (Hoa quả chưa chín) non, chưa chín

Trái nghĩa

  • (Hoa quả chưa chín) chín

Từ láy

  • xanh xanh

Từ dẫn xuất

  • bánh đậu xanh
  • bật đèn xanh
  • cách mạng xanh
  • cây xanh
  • chắc xanh
  • chè đậu xanh
  • chè xanh
  • chim xanh
  • chợ xanh
  • công nghệ xanh
  • cu xanh
  • đầu xanh
  • đậu xanh
  • đèn xanh
  • đèn xanh đèn đỏ
  • đèn xanh đỏ
  • khố xanh
  • lầu xanh
  • lính khố xanh
  • mắt xanh
  • mây xanh
  • mũ nồi xanh
  • phân xanh
  • ruồi xanh
  • rừng xanh núi đỏ
  • sử xanh
  • tái xanh
  • tái xanh tái xám
  • tóc xanh
  • tôm càng xanh
  • trà xanh
  • tuổi xanh
  • xanh biếc
  • xanh bủng
  • xanh bủng xanh beo
  • xanh cỏ
  • xanh da trời
  • xanh dương
  • xanh đầu thì bỏ, đỏ đầu thì nuôi
  • xanh hòa bình
  • xanh lá cây
  • xanh lam
  • xanh lặt lìa
  • xanh lè
  • xanh lẻo
  • xanh lét
  • xanh lơ
  • xanh mắt
  • xanh mét
  • xanh ngắt
  • xanh nước biển
  • xanh om
  • xanh rì
  • xanh rờn
  • xanh rớt
  • xanh tốt
  • xanh tươi
  • xanh um
  • xanh vỏ đỏ lòng
  • xanh xao
  • xanh xương
  • xuân xanh
  • xương quai xanh

Dịch

Từ chỉ màu sắc, không phân biệt giữa hai màu lục và lam
  • Tiếng Anh: grue
  • Tiếng Guaraní: hovy
  • Tiếng Lakota: tȟó
  • Tiếng Mopan: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Tiếng Nhật: 青い (aoi)
  • Tiếng Triều Tiên: 푸르다 (pureuda)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại:
Có màu như màu lá cây
  • Tiếng Ả Rập: أخضر (ʾaḵḍar)
  • Tiếng Aceh: ijo
  • Tiếng Adygea: уцышъо (wucəšʷo)
  • Tiếng Afrikaans: groen
  • Tiếng Albani: gjelbër, blertë
  • Tiếng Amhara: አረንጓዴ (ʾärängʷade)
  • Tiếng Anh: green
    • Tiếng Anh cổ: grene
    • Tiếng Anh trung đại: grene, greene
  • Tiếng Armenia: կանաչ (kanačʿ)
  • Tiếng Aromania: veardi
  • Tiếng Assam: সেউজীয়া (xeuzia)
  • Tiếng Asturias: verde
  • Tiếng Azerbaijan: yaşıl
  • Tiếng Ba Lan: zielony
  • Tiếng Ba Tư: سبز (sabz)
  • Tiếng Bali: gadang, ijo
  • Tiếng Bashkir: йәшел (yəşel)
  • Tiếng Basque: berde, orlegi
  • Tiếng Baure: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Tiếng Bắc Âu cổ: grǿnn
  • Tiếng Iceland: grænn
  • Tiếng Belarus: зялёны (zjaljóny)
  • Tiếng Bengal: সবুজ (śôbuz)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: verde
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tế: verde
  • Tiếng Breton: glas (tự nhiên), gwer (nhân tạo)
  • Tiếng Bulgari: зелен (zelén)
  • Tiếng Buryat: ногоон (nogoon)
  • Tiếng Catalan: verd
  • Tiếng Chagatai: یاشیل (yāšï̄l)
  • Tiếng Chamicuro: ijsu'pa
  • Tiếng Chechen: баьццара (bäccara)
  • Tiếng Dalmatia: viard
  • Tiếng Digan: zèleno
  • Tiếng Do Thái: ירוק (yarók)
  • Tiếng Đan Mạch: grøn
  • Tiếng Đức: grün
  • Tiếng Đức Pennsylvania: grie
  • Tiếng Övdal: gryön
  • Tiếng Erzya: пиже (piže)
  • Tiếng Estonia: roheline
  • Tiếng Faroe: grønur
  • Tiếng Frisia cổ: grene
  • Tiếng Friuli: vert, verd
  • Tiếng Gael Scotland: uaine
  • Tiếng Gagauz: eşil
  • Tiếng Galicia: verde
  • Tiếng Gruzia: მწვანე (mc̣vane)
  • Tiếng Gujarat: લીલું (līlũ)
  • Tiếng Hạ Đức: gröön
  • Tiếng Hà Lan: groen
  • Tiếng Hausa: kore
  • Tiếng Hindi: हरा (harā), सब्ज़ (sabz)
  • Tiếng Hungary: zöld
  • Tiếng Hy Lạp: πράσινος (prásinos)
  • Tiếng Ido: verda
  • Tiếng Indonesia: hijau
  • Tiếng Ingush: баьццара (bäccara)
  • Tiếng Ireland: glas, uaine
  • Tiếng Istria: virdo
  • Tiếng Java: ijo (ngoko), ijem (krama)
  • Tiếng Kaszëb: zelony
  • Tiếng Kazakh: жасыл (jasıl)
  • Tiếng Khmer: បៃតង (bay tɑɑŋ)
  • Tiếng Khoekhoe: ǃgam
  • Tiếng Ladin: vërt
  • Tiếng Lào: ຂຽວ (khiāu)
  • Tiếng Latinh: viridis
  • Tiếng Latvia: zaļš
  • Tiếng Litva: žalias
  • Tiếng Lombard: verd
  • Tiếng Luxembourg: gréng
  • Tiếng Mã Lai: hijau
  • Tiếng Mã Lai Brunei: ijau, gadung
  • Tiếng Macedoni: зелен (zelen)
  • Tiếng Maguindanao: gadung
  • Tiếng Malagasy: maitso
  • Tiếng Malayalam: പച്ച (pacca)
  • Tiếng Malta: aħdar
  • Tiếng Man: glass
  • Tiếng Mãn Châu: ᠨᡳᠣᠸᠠᠩᡤᡳᠶᠠᠨ (niowanggiyan), ᠨᡳᠣᡥᠣᠨ (niohon)
  • Tiếng Maori: kākāriki, karera (dùng để chỉ các sắc xanh nhạt hơn), uri (xanh đậm), kāriki
  • Tiếng Maranao: gadong
  • Tiếng Marathi: हिरवा (hirvā)
  • Tiếng Miến Điện: စိမ်း (cim:)
  • Tiếng Minangkabau: ijau
  • Tiếng Miranda: berde
  • Tiếng Mòcheno: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Tiếng Mông Cổ: ногоон (nogoon)
  • Tiếng Na Uy:
    • Tiếng Na Uy (Bokmål): grønn
    • Tiếng Na Uy (Nynorsk): grøn
  • Tiếng Nahuatl:
    • Tiếng Nahuatl cổ điển: xoxoctic
    • Tiếng Trung Nahuatl: xoxoctic, xoxohuic
  • Tiếng Nanai: нёнгиан (nyongian)
  • Tiếng Nepal: हरियो (hariyo)
  • Tiếng Nga: зелёный (zeljónyj)
  • Tiếng Nhật: 緑の (みどりの, midori no), 緑色の (りょくしょくの, ryokushoku no), 青い (あおい, aoi), 青の (あおの, ao no)
  • Tiếng Norman: vaert (Guernsey), vèrt (Jersey)
  • Tiếng Occitan: verd
  • Tiếng Oriya: ସବୁଜ (sôbujô), ଶାଗୁଆ (śagua)
  • Tiếng Oromo: magarisa
  • Tiếng Ossetia: кӕрдӕгхуыз (kærdægx°yz), цъӕх (c’æx)
  • Tiếng Papiamento: bèrdè
  • Tiếng Pashtun: زرغون (zarǧun), شين (šin)
  • Tiếng Phạn: हरित (harita), हरित् (harit), हरितवर्ण (haritavarṇa)
  • Tiếng Pháp: vert
  • Tiếng Phần Lan: vihreä
  • Tiếng Polabia: grönĕ
  • Tiếng Punjab: ਹਰਾ (harā), ਸਾਵਾ (sāvā)
  • Quốc tế ngữ: verda
  • Tiếng Rapa Nui: rito mata
  • Tiếng Romagnol: vérd
  • Tiếng Rumani: verde
  • Tiếng Romansh: verd
  • Tiếng Sasak: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Tiếng Séc: zelený
  • Tiếng Serbia-Croatia:
    • Chữ Kirin: зелен
    • Chữ Latinh: zelen
  • Tiếng Shan: ၶဵဝ် (khǎeo)
  • Tiếng Sicily: virdi
  • Tiếng Sindh: سائو (sāo)
  • Tiếng Sinhala: කොළ (koḷa)
  • Tiếng Slovak: zelený
  • Tiếng Slovene: zelen
  • Tiếng Sunda: ᮠᮦᮏᮧ (héjo), hejo
  • Tiếng Swahili: kijani, chanikiwiti
  • Tiếng Tagalog: lunti, luntian, berde
  • Tiếng Tahiti: matie, poemeedee
  • Tiếng Tajik: сабз (sabz)
  • Tiếng Tamazight Trung Atlas: ⴰⵣⴳⵣⴰ (azgza)
  • Tiếng Tamil: பச்சை (paccai)
  • Tiếng Tây Tạng: ལྗང་ཁུ (ljang khu)
  • Tiếng Tausug: gaddung
  • Tiếng Tây Ban Nha: verde
  • Tiếng Telugu: పచ్చని (paccani)
  • Tiếng Tetum: matak
  • Tiếng Thái: เขียว (kǐao)
  • Tiếng Thái Đen: ꪵꪄꪫ
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: yeşil
  • Tiếng Thụy Điển: grön
  • Tiếng Tigrinya: ቀጠልያ (ḳäṭälya)
  • Tiếng Tochari B: motartstse
  • Tiếng Tok Pisin: grinpela
  • Tiếng Tráng: heu
  • Tiếng Triều Tiên: 녹색의 (noksaegui), 초록의 (chorogui)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 綠色的, 绿色的 (lǜsè de)
    • Tiếng Quảng Đông: 綠色嘅, 绿色嘅 (luk6 sik1 ge3)
  • Tiếng Turkmen: ýaşyl
  • Tiếng Udmurt: вож (vož)
  • Tiếng Ukraina: зелений (zelényj)
  • Tiếng Urdu: ہرا (harā), سبز (sabz)
  • Tiếng Duy Ngô Nhĩ: يېشىل (yëshil)
  • Tiếng Uzbek: yashil, sabz
  • Tiếng Veneto: vérdo
  • Tiếng Volapük: grünik
  • Tiếng Wales: gwyrdd
  • Tiếng Wymysorys: grin
  • Tiếng Ý: verde
  • Tiếng Yiddish: גרין (grin)
  • Tiếng Zazaki: hewz
Có màu như màu nước biển hay da trời không vẩn mây
  • Tiếng Ả Rập: أزرق (ʾazraq)
  • Tiếng Afrikaans: blou
  • Tiếng Albani: kaltër, blu
  • Tiếng Amhara: ሰማያዊ (sämayawi)
  • Tiếng Anh: blue, azure, sky blue
  • Tiếng Aragon: azul
  • Tiếng Armenia: կապույտ (kapuyt), երկնագույն (erknaguyn), ծավի (cavi), մավի (mavi)
  • Tiếng Aromania: njirlu, albastru
  • Tiếng Assam: নীলা (nila)
  • Tiếng Asturias: azul
  • Tiếng Aymara: larama
  • Tiếng Azerbaijan: göy, mavi
  • Tiếng Bashkir: күк (kük), зәңгәр (zəñgər)
  • Tiếng Basque: urdin, oztin
  • Tiếng Belarus: сіні (síni), блакітны (blakítny)
  • Tiếng Bengal: নীল (nil)
  • Tiếng Bulgari: син (sin), небесносин (nebesnosín), лазурен (lazúren)
  • Tiếng Buryat: хүхэ (xüxe)
  • Tiếng Miến Điện: ပြာ (pra), ကြည်ပြာ (kranypra)
  • Tiếng Pháp: bleu
Mét, tái, màu da của người bệnh
  • Tiếng Anh: green, pale
  • Tiếng Pháp: vert, pâle
  • Tiếng Thụy Điển: grön
Nói hoa quả chưa chín
  • Tiếng Anh: green, unripe
  • Tiếng Ba Lan: niedojrzały
  • Tiếng Bồ Đào Nha: verde
  • Tiếng Bulgari: неузрял (neuzrjal)
  • Tiếng Đức: grün
  • Tiếng Galicia: verde
  • Tiếng Hungary: zöld
  • Tiếng Hy Lạp: άγουρος (ágouros), ανώριμος (anórimos)
  • Tiếng Latinh: immitis
  • Tiếng Maori: torouka, ota, hangongi, kōriri
  • Tiếng Miến Điện: စိမ်း (cim:)
  • Tiếng Nga: неспелый (nespélyj), незрелый (nezrélyj)
  • Tiếng Nhật: 未熟 (みじゅく, mijuku)
  • Tiếng Pháp: vert

Xem thêm

[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ)
trắng xám đen
đỏ; thắm, thẫm cam, da cam; nâu vàng; kem
vàng chanh xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục xanh bạc hà; xanh lục đậm
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két xanh, xanh da trời, thiên thanh xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
tím; chàm tía hồng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xanh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

“xanh”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 1817
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
  1. An Chi (2013), “Xanh và xoong - Tục gõ xoong”.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xanh&oldid=2283162” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Văn học
  • Mục từ có bản dịch tiếng Guaraní
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lakota
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Triều Tiên
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Amhara
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Aromania
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Assam
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bali
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Belarus
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bổ trợ Quốc tế
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Buryat
  • Mục từ có bản dịch tiếng Buryat
  • Mục từ có bản dịch tiếng Chagatai
  • Mục từ có bản dịch tiếng Chamicuro
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Chechen
  • Mục từ có bản dịch tiếng Dalmatia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Digan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức Pennsylvania
  • Mục từ có bản dịch tiếng Övdal
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Erzya
  • Mục từ có bản dịch tiếng Erzya
  • Mục từ có bản dịch tiếng Frisia cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gagauz
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Gruzia
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Gujarat
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gujarat
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hạ Đức
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Hindi
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Hy Lạp
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Ingush
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ingush
  • Mục từ có bản dịch tiếng Istria
  • Mục từ có bản dịch tiếng Kaszëb
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khoekhoe
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ladin
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Lào
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lombard
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Macedoni
  • Mục từ có bản dịch tiếng Maguindanao
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Malayalam
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Mãn Châu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Maranao
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Marathi
  • Mục từ có bản dịch tiếng Minangkabau
  • Mục từ có bản dịch tiếng Miranda
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Mông Cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Trung Nahuatl
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nanai
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nanai
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Nepal
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Nga
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Oriya
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Ossetia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ossetia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Papiamento
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Phạn
  • Mục từ có bản dịch tiếng Polabia
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Punjab
  • Mục từ có bản dịch tiếng Romagnol
  • Mục từ có bản dịch tiếng Romansh
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Shan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Shan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Sicily
  • Mục từ có bản dịch tiếng Sindh
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Sinhala
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Sunda
  • Mục từ có bản dịch tiếng Sunda
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tahiti
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tajik
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tamazight Trung Atlas
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tamazight Trung Atlas
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tamil
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tây Tạng
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tausug
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Telugu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tetum
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái Đen
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tigrinya
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tochari B
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tok Pisin
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Udmurt
  • Mục từ có bản dịch tiếng Udmurt
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Duy Ngô Nhĩ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Veneto
  • Mục từ có bản dịch tiếng Wymysorys
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Yiddish
  • Mục từ có bản dịch tiếng Zaza
  • Mục từ có bản dịch tiếng Aymara
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bashkir
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bengal
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bulgari
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Miến Điện
  • vi:Màu sắc
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Trang có lỗi kịch bản
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
  • Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập
  • Mục từ có bản dịch tiếng Aceh
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Adygea
  • Mục từ có bản dịch tiếng Adygea
  • Mục từ có bản dịch tiếng Afrikaans
  • Mục từ có bản dịch tiếng Albani
  • Mục từ có bản dịch tiếng Amhara
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh trung đại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Assam
  • Mục từ có bản dịch tiếng Asturias
  • Mục từ có bản dịch tiếng Azerbaijan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Bashkir
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bashkir
  • Mục từ có bản dịch tiếng Basque
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bắc Âu cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Iceland
  • Mục từ có bản dịch tiếng Belarus
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Bengal
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bengal
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Breton
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Bulgari
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari
  • Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Chechen
  • Mục từ có bản dịch tiếng Do Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
  • Mục từ có bản dịch tiếng Estonia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Faroe
  • Mục từ có bản dịch tiếng Friuli
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
  • Mục từ có bản dịch tiếng Galicia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hausa
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hindi
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hungary
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ido
  • Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ireland
  • Mục từ có bản dịch tiếng Java
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Kazakh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lào
  • Mục từ có bản dịch tiếng Latinh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Latvia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Litva
  • Mục từ có bản dịch tiếng Luxembourg
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai Brunei
  • Mục từ có bản dịch tiếng Macedoni
  • Mục từ có bản dịch tiếng Malagasy
  • Mục từ có bản dịch tiếng Malayalam
  • Mục từ có bản dịch tiếng Malta
  • Mục từ có bản dịch tiếng Man
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Maori
  • Mục từ có bản dịch tiếng Marathi
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Miến Điện
  • Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mông Cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
  • Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nahuatl cổ điển
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nepal
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Norman
  • Mục từ có bản dịch tiếng Occitan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Oriya
  • Mục từ có bản dịch tiếng Oromo
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pashtun
  • Mục từ có bản dịch tiếng Phạn
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Punjab
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quốc tế ngữ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Rapa Nui
  • Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
  • Mục từ có bản dịch tiếng Séc
  • Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Sinhala
  • Mục từ có bản dịch tiếng Slovak
  • Mục từ có bản dịch tiếng Slovene
  • Mục từ có bản dịch tiếng Swahili
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tajik
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tamil
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Telugu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tigrinya
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tráng
  • Mục từ có bản dịch tiếng Turkmen
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Ukraina
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina
  • Mục từ có bản dịch tiếng Urdu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Duy Ngô Nhĩ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Uzbek
  • Mục từ có bản dịch tiếng Volapük
  • Mục từ có bản dịch tiếng Wales
  • Mục từ có bản dịch tiếng Yiddish
  • Mục từ có bản dịch tiếng Aragon
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Belarus
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xanh 18 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trong Xanh Là Gì