Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:xanh
Từ nguyên
(Dụng cụ xào nấu) Bắt nguồn từ chữ Hán 鐺. Chữ này có hai âm: “đang” và “sanh”. Với âm “đang”, nó là từ tượng thanh chỉ tiếng kêu leng keng, loảng xoảng của kim khí. Với âm “sanh”, nó có nghĩa là cái xanh, cái chõ có chân.[1]
(Màu sắc) Bắt nguồn từ chữ Hán 青 (“HV: thanh’’).
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sajŋ˧˧
san˧˥
san˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sajŋ˧˥
sajŋ˧˥˧
Âm thanh (TP. HCM; giọng nữ)
(tập tin)
Từ đồng âm
sanh
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xanh”
瞠: sanh, xanh, đường
赪: trinh, sanh, xanh
赬: trinh, sanh, xanh
撑: sanh, xanh
撐: sanh, xanh
頳: trinh, xanh
橕: sanh, xanh
𣛟: sanh, xanh
牚: sanh, xanh
㛟: xanh
Phồn thể
撐: xanh
橕: xanh
赬: trinh, xanh
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
瞠: sanh, xanh
鐣: xanh
𩇢: xinh, xanh
𥑥: sành, xành, xanh, sinh
錆: sanh, thương, xanh, thanh
赪: xanh
赬: sanh, xanh, trinh
鉎: xanh, sinh
撑: xinh, xanh, xênh
撐: sanh, xinh, xanh, xênh, sênh
青: thênh, xanh, thanh
: xanh
铛: sanh, xanh, đương, đang
鐺: sanh, xanh, đương, đang
𣛟: sanh, xinh, xanh, xênh
Danh từ
xanh
Dụng cụ dùng trong bếp để xào nấu, bằng đồng, thành đứng, có hai quai.
1938, Nguyên Hồng, Hàng cơm đêm: Xuống bếp, Vịnh đổ mỡ vào xanh.
Ca dao Việt Nam: Còn thừa mua cái bình vôi,Mua xanh, mua chảo, mua nồi nấu ăn.
(Từ cũ; văn chương) Trời, ông trời.
Đặng Trần Côn, “Chinh phụ ngâm”, Đoàn Thị Điểm (?) dịch: Xanh kia thăm thẳm tầng trên,Vì ai gây dựng cho nên nỗi này?
(khẩu ngữ) Miền rừng núi, dùng để chỉ khu căn cứ cách mạng trong thời kì kháng chiến chống Mỹ. Cả nhà đã lên xanh.
Đồng nghĩa
(Nghĩa 2) cao xanh, ông xanh
Từ dẫn xuất
quai xanh vành chảo
xanh không thủng cá đi đằng nào
Tính từ
Cánh đồng lúa màu xanh.Bầu trời và biển màu xanh.
xanh
Từ chỉ màu sắc, không phân biệt giữa hai màu lục và lam. Áo màu xanh.
Có màu như màu lá cây.
Ca dao Việt Nam: Cây xanh thì lá cũng xanh,Cha mẹ hiền lành để đức cho con.
1950, Hoàng Việt, Lá xanh: Lá còn xanh như anh đang còn trẻ.
Có màu như màu nước biển hay da trời không vẩn mây. Bầu trời xanh thẳm.
1889, Trương Minh Ký, Như Tây nhựt trình: Trời xanh kệch, biển lặn trang,Xa trông cá nược ước bằng cá bông.
Từ chỉ nước da:
Mét, tái, màu da của người bệnh. Mới ốm dậy, da còn xanh.
Da mặt của người đang sợ, đang khiếp. Sợ xanh mặt.
Nói hoa quả chưa chín. Quả vẫn còn xanh.Không nên ăn ổi xanh.
1941, Nam Cao, Chí Phèo: Lúc đi đường, hắn đã vặn được ở nhà nào đó bốn quả chuối xanh, và bốc của cô hàng xén một dúm con muối trắng.
(văn học) Nói người hay tuổi đời còn trẻ. Tuổi xanh.
Ghi chú sử dụng
Từ “xanh” khi đứng riêng có nghĩa khá mơ hồ, có thể dùng để miêu tả nhiều dải màu khác nhau, do đó cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể để xác định màu sắc được nói đến.
Đồng nghĩa
(Có màu như màu lá cây) xanh lá cây, xanh lục, lục
(Có màu như màu nước biển hay da trời không vẩn mây) lam, xanh lam, xanh dương, lơ, xanh lơ, xanh da trời, thiên thanh
(Hoa quả chưa chín) non, chưa chín
Trái nghĩa
(Hoa quả chưa chín) chín
Từ láy
xanh xanh
Từ dẫn xuất
bánh đậu xanh
bật đèn xanh
cách mạng xanh
cây xanh
chắc xanh
chè đậu xanh
chè xanh
chim xanh
chợ xanh
công nghệ xanh
cu xanh
đầu xanh
đậu xanh
đèn xanh
đèn xanh đèn đỏ
đèn xanh đỏ
khố xanh
lầu xanh
lính khố xanh
mắt xanh
mây xanh
mũ nồi xanh
phân xanh
ruồi xanh
rừng xanh núi đỏ
sử xanh
tái xanh
tái xanh tái xám
tóc xanh
tôm càng xanh
trà xanh
tuổi xanh
xanh biếc
xanh bủng
xanh bủng xanh beo
xanh cỏ
xanh da trời
xanh dương
xanh đầu thì bỏ, đỏ đầu thì nuôi
xanh hòa bình
xanh lá cây
xanh lam
xanh lặt lìa
xanh lè
xanh lẻo
xanh lét
xanh lơ
xanh mắt
xanh mét
xanh ngắt
xanh nước biển
xanh om
xanh rì
xanh rờn
xanh rớt
xanh tốt
xanh tươi
xanh um
xanh vỏ đỏ lòng
xanh xao
xanh xương
xuân xanh
xương quai xanh
Dịch
Từ chỉ màu sắc, không phân biệt giữa hai màu lục và lam
Tiếng Anh: grue
Tiếng Guaraní: hovy
Tiếng Lakota: tȟó
Tiếng Mopan: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Nhật: 青い(aoi)
Tiếng Triều Tiên: 푸르다(pureuda)
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Quan Thoại: 青
Có màu như màu lá cây
Tiếng Ả Rập: أخضرgđ(ʾaḵḍar)
Tiếng Aceh: ijo
Tiếng Adygea: уцышъо(wucəšʷo)
Tiếng Afrikaans: groen
Tiếng Albani: gjelbër, blertë
Tiếng Amhara: አረንጓዴ(ʾärängʷade)
Tiếng Anh: green
Tiếng Anh cổ: grene
Tiếng Anh trung đại: grene, greene
Tiếng Armenia: կանաչ(kanačʿ)
Tiếng Aromania: veardi
Tiếng Assam: সেউজীয়া(xeuzia)
Tiếng Asturias: verde
Tiếng Azerbaijan: yaşıl
Tiếng Ba Lan: zielony
Tiếng Ba Tư: سبز(sabz)
Tiếng Bali: gadang, ijo
Tiếng Bashkir: йәшел(yəşel)
Tiếng Basque: berde, orlegi
Tiếng Baure: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Bắc Âu cổ: grǿnn
Tiếng Iceland: grænn
Tiếng Belarus: зялёны(zjaljóny)
Tiếng Bengal: সবুজ(śôbuz)
Tiếng Bồ Đào Nha: verde
Tiếng Bổ trợ Quốc tế: verde
Tiếng Breton: glas(tự nhiên), gwer(nhân tạo)
Tiếng Bulgari: зеленgđ(zelén)
Tiếng Buryat: ногоон(nogoon)
Tiếng Catalan: verd
Tiếng Chagatai: یاشیل(yāšï̄l)
Tiếng Chamicuro: ijsu'pa
Tiếng Chechen: баьццара(bäccara)
Tiếng Dalmatia: viard
Tiếng Digan: zèleno
Tiếng Do Thái: ירוק(yarók)
Tiếng Đan Mạch: grøn
Tiếng Đức: grün
Tiếng Đức Pennsylvania: grie
Tiếng Övdal: gryön
Tiếng Erzya: пиже(piže)
Tiếng Estonia: roheline
Tiếng Faroe: grønur
Tiếng Frisia cổ: grene
Tiếng Friuli: vert, verd
Tiếng Gael Scotland: uaine
Tiếng Gagauz: eşil
Tiếng Galicia: verde
Tiếng Gruzia: მწვანე(mc̣vane)
Tiếng Gujarat: લીલું(līlũ)
Tiếng Hạ Đức: gröön
Tiếng Hà Lan: groen
Tiếng Hausa: kore
Tiếng Hindi: हरा(harā), सब्ज़(sabz)
Tiếng Hungary: zöld
Tiếng Hy Lạp: πράσινοςgđ(prásinos)
Tiếng Ido: verda
Tiếng Indonesia: hijau
Tiếng Ingush: баьццара(bäccara)
Tiếng Ireland: glas, uaine
Tiếng Istria: virdo
Tiếng Java: ijo(ngoko), ijem(krama)
Tiếng Kaszëb: zelony
Tiếng Kazakh: жасыл(jasıl)
Tiếng Khmer: បៃតង(bay tɑɑŋ)
Tiếng Khoekhoe: ǃgam
Tiếng Ladin: vërt
Tiếng Lào: ຂຽວ(khiāu)
Tiếng Latinh: viridis
Tiếng Latvia: zaļš
Tiếng Litva: žalias
Tiếng Lombard: verd
Tiếng Luxembourg: gréng
Tiếng Mã Lai: hijau
Tiếng Mã Lai Brunei: ijau, gadung
Tiếng Macedoni: зелен(zelen)
Tiếng Maguindanao: gadung
Tiếng Malagasy: maitso
Tiếng Malayalam: പച്ച(pacca)
Tiếng Malta: aħdargđ
Tiếng Man: glass
Tiếng Mãn Châu: ᠨᡳᠣᠸᠠᠩᡤᡳᠶᠠᠨ(niowanggiyan), ᠨᡳᠣᡥᠣᠨ(niohon)
Tiếng Maori: kākāriki, karera(dùng để chỉ các sắc xanh nhạt hơn), uri(xanh đậm), kāriki
Tiếng Maranao: gadong
Tiếng Marathi: हिरवा(hirvā)
Tiếng Miến Điện: စိမ်း(cim:)
Tiếng Minangkabau: ijau
Tiếng Miranda: berde
Tiếng Mòcheno: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Mông Cổ: ногоон(nogoon)
Tiếng Na Uy:
Tiếng Na Uy (Bokmål): grønn
Tiếng Na Uy (Nynorsk): grøn
Tiếng Nahuatl:
Tiếng Nahuatl cổ điển: xoxoctic
Tiếng Trung Nahuatl: xoxoctic, xoxohuic
Tiếng Nanai: нёнгиан(nyongian)
Tiếng Nepal: हरियो(hariyo)
Tiếng Nga: зелёныйgđ(zeljónyj)
Tiếng Nhật: 緑の (みどりの, midori no), 緑色の (りょくしょくの, ryokushoku no), 青い (あおい, aoi), 青の (あおの, ao no)
Tiếng Norman: vaert(Guernsey), vèrt(Jersey)
Tiếng Occitan: verd
Tiếng Oriya: ସବୁଜ(sôbujô), ଶାଗୁଆ(śagua)
Tiếng Oromo: magarisa
Tiếng Ossetia: кӕрдӕгхуыз(kærdægx°yz), цъӕх(c’æx)
Tiếng Papiamento: bèrdè
Tiếng Pashtun: زرغون(zarǧun), شين(šin)
Tiếng Phạn: हरित(harita), हरित्(harit), हरितवर्ण(haritavarṇa)
Tiếng Pháp: vert
Tiếng Phần Lan: vihreä
Tiếng Polabia: grönĕ
Tiếng Punjab: ਹਰਾ(harā), ਸਾਵਾ(sāvā)
Quốc tế ngữ: verda
Tiếng Rapa Nui: rito mata
Tiếng Romagnol: vérd
Tiếng Rumani: verde
Tiếng Romansh: verd
Tiếng Sasak: Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 75: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Séc: zelený
Tiếng Serbia-Croatia:
Chữ Kirin: зелен
Chữ Latinh: zelen
Tiếng Shan: ၶဵဝ်(khǎeo)
Tiếng Sicily: virdi
Tiếng Sindh: سائو(sāo)
Tiếng Sinhala: කොළ(koḷa)
Tiếng Slovak: zelený
Tiếng Slovene: zelen
Tiếng Sunda: ᮠᮦᮏᮧ(héjo), hejo
Tiếng Swahili: kijani, chanikiwiti
Tiếng Tagalog: lunti, luntian, berde
Tiếng Tahiti: matie, poemeedee
Tiếng Tajik: сабз(sabz)
Tiếng Tamazight Trung Atlas: ⴰⵣⴳⵣⴰ(azgza)
Tiếng Tamil: பச்சை(paccai)
Tiếng Tây Tạng: ལྗང་ཁུ(ljang khu)
Tiếng Tausug: gaddung
Tiếng Tây Ban Nha: verde
Tiếng Telugu: పచ్చని(paccani)
Tiếng Tetum: matak
Tiếng Thái: เขียว(kǐao)
Tiếng Thái Đen: ꪵꪄꪫ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: yeşil
Tiếng Thụy Điển: grön
Tiếng Tigrinya: ቀጠልያ(ḳäṭälya)
Tiếng Tochari B: motartstse
Tiếng Tok Pisin: grinpela
Tiếng Tráng: heu
Tiếng Triều Tiên: 녹색의 (noksaegui), 초록의 (chorogui)
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Quan Thoại: 綠色的, 绿色的 (lǜsè de)
Tiếng Quảng Đông: 綠色嘅, 绿色嘅 (luk6 sik1 ge3)
Tiếng Turkmen: ýaşyl
Tiếng Udmurt: вож(vož)
Tiếng Ukraina: зеленийgđ(zelényj)
Tiếng Urdu: ہرا(harā), سبز(sabz)
Tiếng Duy Ngô Nhĩ: يېشىل(yëshil)
Tiếng Uzbek: yashil, sabz
Tiếng Veneto: vérdo
Tiếng Volapük: grünik
Tiếng Wales: gwyrdd
Tiếng Wymysorys: grin
Tiếng Ý: verde
Tiếng Yiddish: גרין(grin)
Tiếng Zazaki: hewz
Có màu như màu nước biển hay da trời không vẩn mây
Tiếng Ả Rập: أزرقgđ(ʾazraq)
Tiếng Afrikaans: blou
Tiếng Albani: kaltër, blu
Tiếng Amhara: ሰማያዊ(sämayawi)
Tiếng Anh: blue, azure, sky blue
Tiếng Aragon: azul
Tiếng Armenia: կապույտ(kapuyt), երկնագույն(erknaguyn), ծավի(cavi), մավի(mavi)
Tiếng Aromania: njirlu, albastru
Tiếng Assam: নীলা(nila)
Tiếng Asturias: azul
Tiếng Aymara: larama
Tiếng Azerbaijan: göy, mavi
Tiếng Bashkir: күк(kük), зәңгәр(zəñgər)
Tiếng Basque: urdin, oztin
Tiếng Belarus: сіні(síni), блакітны(blakítny)
Tiếng Bengal: নীল(nil)
Tiếng Bulgari: син(sin), небесносин(nebesnosín), лазурен(lazúren)
Tiếng Buryat: хүхэ(xüxe)
Tiếng Miến Điện: ပြာ(pra), ကြည်ပြာ(kranypra)
Tiếng Pháp: bleu
Mét, tái, màu da của người bệnh
Tiếng Anh: green, pale
Tiếng Pháp: vert, pâle
Tiếng Thụy Điển: grön
Nói hoa quả chưa chín
Tiếng Anh: green, unripe
Tiếng Ba Lan: niedojrzały
Tiếng Bồ Đào Nha: verde
Tiếng Bulgari: неузрял(neuzrjal)
Tiếng Đức: grün
Tiếng Galicia: verde
Tiếng Hungary: zöld
Tiếng Hy Lạp: άγουρος(ágouros), ανώριμος(anórimos)
Tiếng Latinh: immitis
Tiếng Maori: torouka, ota, hangongi, kōriri
Tiếng Miến Điện: စိမ်း(cim:)
Tiếng Nga: неспелый(nespélyj), незрелый(nezrélyj)
Tiếng Nhật: 未熟(みじゅく, mijuku)
Tiếng Pháp: vert
Xem thêm
[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc(bố cục · chữ)
trắng
xám
đen
đỏ;thắm, thẫm
cam, da cam;nâu
vàng;kem
vàng chanh
xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục
xanh bạc hà;xanh lục đậm
xanh lơ, hồ thủy;xanh mòng két
xanh, xanh da trời, thiên thanh
xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
tím;chàm
tía
hồng
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xanh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“xanh”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 1817
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
↑An Chi (2013), “Xanh và xoong - Tục gõ xoong”.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xanh&oldid=2283162” Thể loại:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
Văn học
Mục từ có bản dịch tiếng Guaraní
Mục từ có bản dịch tiếng Lakota
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Triều Tiên
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Amhara
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Armenia
Mục từ có bản dịch tiếng Aromania
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Assam
Mục từ có bản dịch tiếng Bali
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Belarus
Mục từ có bản dịch tiếng Bổ trợ Quốc tế
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Buryat
Mục từ có bản dịch tiếng Buryat
Mục từ có bản dịch tiếng Chagatai
Mục từ có bản dịch tiếng Chamicuro
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Chechen
Mục từ có bản dịch tiếng Dalmatia
Mục từ có bản dịch tiếng Digan
Mục từ có bản dịch tiếng Đức Pennsylvania
Mục từ có bản dịch tiếng Övdal
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Erzya
Mục từ có bản dịch tiếng Erzya
Mục từ có bản dịch tiếng Frisia cổ
Mục từ có bản dịch tiếng Gagauz
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Gruzia
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Gujarat
Mục từ có bản dịch tiếng Gujarat
Mục từ có bản dịch tiếng Hạ Đức
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Hindi
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Hy Lạp
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Ingush
Mục từ có bản dịch tiếng Ingush
Mục từ có bản dịch tiếng Istria
Mục từ có bản dịch tiếng Kaszëb
Mục từ có bản dịch tiếng Khoekhoe
Mục từ có bản dịch tiếng Ladin
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Lào
Mục từ có bản dịch tiếng Lombard
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Macedoni
Mục từ có bản dịch tiếng Maguindanao
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Malayalam
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Mãn Châu
Mục từ có bản dịch tiếng Maranao
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Marathi
Mục từ có bản dịch tiếng Minangkabau
Mục từ có bản dịch tiếng Miranda
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Mông Cổ
Mục từ có bản dịch tiếng Trung Nahuatl
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nanai
Mục từ có bản dịch tiếng Nanai
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Nepal
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Nga
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Oriya
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Ossetia
Mục từ có bản dịch tiếng Ossetia
Mục từ có bản dịch tiếng Papiamento
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Phạn
Mục từ có bản dịch tiếng Polabia
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Punjab
Mục từ có bản dịch tiếng Romagnol
Mục từ có bản dịch tiếng Romansh
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Shan
Mục từ có bản dịch tiếng Shan
Mục từ có bản dịch tiếng Sicily
Mục từ có bản dịch tiếng Sindh
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Sinhala
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Sunda
Mục từ có bản dịch tiếng Sunda
Mục từ có bản dịch tiếng Tahiti
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tajik
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tamazight Trung Atlas
Mục từ có bản dịch tiếng Tamazight Trung Atlas
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tamil
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tây Tạng
Mục từ có bản dịch tiếng Tausug
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Telugu
Mục từ có bản dịch tiếng Tetum
Mục từ có bản dịch tiếng Thái Đen
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Tigrinya
Mục từ có bản dịch tiếng Tochari B
Mục từ có bản dịch tiếng Tok Pisin
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Udmurt
Mục từ có bản dịch tiếng Udmurt
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Duy Ngô Nhĩ
Mục từ có bản dịch tiếng Veneto
Mục từ có bản dịch tiếng Wymysorys
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Yiddish
Mục từ có bản dịch tiếng Zaza
Mục từ có bản dịch tiếng Aymara
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bashkir
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bengal
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Bulgari
Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Miến Điện
vi:Màu sắc
Danh từ tiếng Việt
Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Mục từ có hộp bản dịch
Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Trang có lỗi kịch bản
Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Quan Thoại
Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập
Mục từ có bản dịch tiếng Aceh
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Adygea
Mục từ có bản dịch tiếng Adygea
Mục từ có bản dịch tiếng Afrikaans
Mục từ có bản dịch tiếng Albani
Mục từ có bản dịch tiếng Amhara
Mục từ có bản dịch tiếng Anh cổ
Mục từ có bản dịch tiếng Anh trung đại
Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
Mục từ có bản dịch tiếng Assam
Mục từ có bản dịch tiếng Asturias
Mục từ có bản dịch tiếng Azerbaijan
Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Bashkir
Mục từ có bản dịch tiếng Bashkir
Mục từ có bản dịch tiếng Basque
Mục từ có bản dịch tiếng Bắc Âu cổ
Mục từ có bản dịch tiếng Iceland
Mục từ có bản dịch tiếng Belarus
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Bengal
Mục từ có bản dịch tiếng Bengal
Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
Mục từ có bản dịch tiếng Breton
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Bulgari
Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari
Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
Mục từ có bản dịch tiếng Chechen
Mục từ có bản dịch tiếng Do Thái
Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
Mục từ có bản dịch tiếng Đức
Mục từ có bản dịch tiếng Estonia
Mục từ có bản dịch tiếng Faroe
Mục từ có bản dịch tiếng Friuli
Mục từ có bản dịch tiếng Gael Scotland
Mục từ có bản dịch tiếng Galicia
Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
Mục từ có bản dịch tiếng Hausa
Mục từ có bản dịch tiếng Hindi
Mục từ có bản dịch tiếng Hungary
Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
Mục từ có bản dịch tiếng Ido
Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia
Mục từ có bản dịch tiếng Ireland
Mục từ có bản dịch tiếng Java
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Kazakh
Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh
Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
Mục từ có bản dịch tiếng Lào
Mục từ có bản dịch tiếng Latinh
Mục từ có bản dịch tiếng Latvia
Mục từ có bản dịch tiếng Litva
Mục từ có bản dịch tiếng Luxembourg
Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai
Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai Brunei
Mục từ có bản dịch tiếng Macedoni
Mục từ có bản dịch tiếng Malagasy
Mục từ có bản dịch tiếng Malayalam
Mục từ có bản dịch tiếng Malta
Mục từ có bản dịch tiếng Man
Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu
Mục từ có bản dịch tiếng Maori
Mục từ có bản dịch tiếng Marathi
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Miến Điện
Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện
Mục từ có bản dịch tiếng Mông Cổ
Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
Mục từ có bản dịch tiếng Nahuatl cổ điển
Mục từ có bản dịch tiếng Nepal
Mục từ có bản dịch tiếng Nga
Mục từ có bản dịch tiếng Norman
Mục từ có bản dịch tiếng Occitan
Mục từ có bản dịch tiếng Oriya
Mục từ có bản dịch tiếng Oromo
Mục từ có bản dịch tiếng Pashtun
Mục từ có bản dịch tiếng Phạn
Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan
Mục từ có bản dịch tiếng Punjab
Mục từ có bản dịch tiếng Quốc tế ngữ
Mục từ có bản dịch tiếng Rapa Nui
Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
Mục từ có bản dịch tiếng Séc
Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
Mục từ có bản dịch tiếng Sinhala
Mục từ có bản dịch tiếng Slovak
Mục từ có bản dịch tiếng Slovene
Mục từ có bản dịch tiếng Swahili
Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog
Mục từ có bản dịch tiếng Tajik
Mục từ có bản dịch tiếng Tamil
Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng
Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
Mục từ có bản dịch tiếng Telugu
Mục từ có bản dịch tiếng Thái
Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
Mục từ có bản dịch tiếng Tigrinya
Mục từ có bản dịch tiếng Tráng
Mục từ có bản dịch tiếng Turkmen
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Ukraina
Mục từ có bản dịch tiếng Ukraina
Mục từ có bản dịch tiếng Urdu
Mục từ có bản dịch tiếng Duy Ngô Nhĩ
Mục từ có bản dịch tiếng Uzbek
Mục từ có bản dịch tiếng Volapük
Mục từ có bản dịch tiếng Wales
Mục từ có bản dịch tiếng Yiddish
Mục từ có bản dịch tiếng Aragon
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Belarus