Xảy Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xảy ra" thành Tiếng Anh
happen, occur, take place là các bản dịch hàng đầu của "xảy ra" thành Tiếng Anh.
xảy ra verb + Thêm bản dịch Thêm xảy raTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
happen
verbto occur
Tớ cần biết chuyện gì đã xảy ra với Tom.
I need to know exactly what happened to Tom.
en.wiktionary.org -
occur
verbTai nạn xảy ra ở cửa của đường hầm.
The accident occurred at the mouth of the tunnel.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
take place
verbto happen
Nhưng có một xu hướng đáng tiếc đang xảy ra.
But there is a troubling trend taking place.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pass
- to happen
- to occur
- arise
- arose
- be
- been
- befall
- befallen
- befell
- betid
- betide
- come
- eventuate
- fare
- fortune
- go
- occurred
- occurrence
- offer
- transpire
- was
- come about
- fall
- go on
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xảy ra " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xảy ra" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Xảy Ra
-
XẢY RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xảy Ra' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'xảy Ra' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Xảy Ra - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xảy Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Giao Dịch Xảy Ra Khiếu Nại - Citibank Việt Nam
-
Thông Tin Báo Chí Chủ động Phòng, Chống Dịch Bệnh đậu Mùa Khỉ ...
-
️ Tiết Dịch Núm Vú - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Lỗi Xảy Ra Trong Các Nhật Ký Kiểm Tra Từ Dịch Vụ OData Sau Khi Bạn ...
-
Mỹ Và Pháp đã Dự Báo Sẽ Xảy Ra đại Dịch Như COVID-19 Từ 16 Năm ...
-
Thủ Tướng: Khẩn Trương Tiêm Vaccine Cho Trẻ Từ 5-11 Tuổi, Sẵn Sàng ...