XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XẢY RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxảy ra
happen
xảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềuoccur
xảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếntake place
diễn raxảy raxẩy raarise
phát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởitook place
diễn raxảy raxẩy ragoing on
tiếp tụcđi trênlêndiễn ratiếp diễnra vàohãy vàothôihappens
xảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềuhappened
xảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềuoccurs
xảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếnhappening
xảy radiễn raxảy đếnxẩy rachuyệnđiềuoccurred
xảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếnoccurring
xảy raxuất hiệndiễn raxẩy raxảy đếntakes place
diễn raxảy raxẩy rataken place
diễn raxảy raxẩy raarises
phát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiarose
phát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởiarising
phát sinhnảy sinhxuất hiệnxảy rakhởi lênsinh khởixuất phátchổi dậytrỗi dậyphát khởigoes on
tiếp tụcđi trênlêndiễn ratiếp diễnra vàohãy vàothôiwent on
tiếp tụcđi trênlêndiễn ratiếp diễnra vàohãy vàothôi
{-}
Phong cách/chủ đề:
What goes on in there?Nếu mai tôi chết, điều gì sẽ xảy ra?
If I died tomorrow, what would go on?Điều gì xảy ra trong một phút.
What goes on in a minute.Tôi muốn biết chuyện gì xảy ra dưới đó.
I want to know what went on down there.Về những gì xảy ra trong tổ chức mình.
Of what goes on in your agency.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từra ngoài nguyên nhân gây ralối rara nước ngoài vụ việc xảy rara bên ngoài sự kiện xảy ravấn đề xảy rara biển ra tù HơnSử dụng với trạng từtạo rađưa ranhận radiễn ratìm ramở rađặt ratung raviết raphát raHơnSử dụng với động từthoát ra khỏi bước ra khỏi đi ra khỏi tách ra khỏi sản sinh ranhảy ra khỏi chạy ra khỏi mở mắt radi chuyển ra khỏi xảy ra ngay HơnChỉ ngồi xuống và ăn và xem những gì xảy ra!
Just sit down and eat and watch what goes on!Chuyện gì xảy ra giữa ông và mẹ tôi?
What went on between you and my mom?Họ nói to vậy nhưng sẽ không có chuyện gì xảy ra đâu!
She said sure, but nothing is GONNA HAPPEN!Mọi điều vô lý xảy ra trong thế giới.
All the nonsense that goes on in the world.Điều gì xảy ra trong miệng chúng ta suốt ngày?
What goes on in our mouths all day?Tôi muốn biết những gì đang xảy ra với người khác.
I want to know what is going on with other people.Những gì xảy ra ở Paris sẽ mãi ở lại Paris.
What goes on in Paris… stays in Paris….Đó là khi chúng tôi biết có một sự thay đổi đang xảy ra.
That's when we knew there was a change going on.Điều gì xảy ra trong nhà vẫn còn là ở trong nhà.
What goes on at home stays at home.Dĩ nhiên tôi biết chuyện gì xảy ra giữa đàn ông và phụ nữ.
We all know what goes on between men and women.Những gì xảy ra ở Mangorran chỉ là bước khởi đầu.
What went on at Tarrytown was only a beginning.Đây là về việc thức dậy,nhận được những gì đang xảy ra.
This is about waking up, getting what's going on.Điều gì sẽ xảy ra nếu ta hồi quy Y trên X hay là.
What would HAPPEN if I did x or y.Tôi không nói chuyện với những người khác về những gì đã xảy ra.
I didn't speak to others about what was going on.Hoạt động gì xảy ra ở thư viện mỗi ngày?
What activities go on in the library each day?Bạn nhanh chóng chuyển sang Facebook và kiểm tra những gì đang xảy ra.
You quickly turn to Facebook and check out what's going on.Đó là những gì đã xảy ra trong đầu tôi vào lúc đó.
And that's what was going on in my head at that time.Chuyện gì xảy ra trong phòng này ở lại trong phòng này nha.
What went on in this room, stays in this room.Đặc biệt những điều xảy ra phía sau hậu trường chính trị.
Especially what goes on behind the scenes in politics.Điều gì xảy ra đằng sau hậu trường trong các studio truyền hình?
What goes on behind the scenes of a television studio?Trước hết, tình hình đã xảy ra phụ thuộc vào nhiều yếu tố;
First of all, the situation has arisen dependently on many factors;Không có gì xảy ra trong nhà này mà tôi không biết cả.
Nothing goes on in that house without me knowing.Những gì đang xảy ra ở Mỹ tại thời điểm này là nổi loạn.
What's going on in America at the moment is revolting.Nói về những gì xảy ra tại Nhật Bản ngay sau khi WW2 kếtthúc.
Read about what went on in Germany and Japan right after WW2.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0348 ![]()
![]()
xay nhuyễnxãy ra

Tiếng việt-Tiếng anh
xảy ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Xảy ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã xảy rahappenhappenedhas happenedhad taken placesẽ xảy rawill happenwill occurwould occurxảy ra khioccur whentake place whenđang xảy rais happeningis occurringis taking placekhông xảy rawould not happendoesn't happendoes not occurnó xảy rait happenit happensit occursit takes placeit happenedthường xảy raoften ariseusually occursoften occurssắp xảy raimminentimpendingis imminentchỉ xảy raonly happenonly occurchuyện xảy rahappenhappenedwhat occurredhappenshappeningchúng xảy rathey occurthey took placexảy ra làhappens isđiều xảy rawhat happenswhat took placewhat happenedTừng chữ dịch
xảyđộng từhappenoccurarisebefellxảydanh từplacerahạtoutoffrađộng từgomakecame STừ đồng nghĩa của Xảy ra
diễn ra xảy đến xẩy ra xuất hiện phát sinh tiếp tục nảy sinh đi trên chuyện khởi lên điều go on sinh khởi xuất phát tiếp diễn arise chổi dậy trỗi dậy phát khởi sinh raTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Việc Xảy Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Việc Xảy Ra Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Sự Việc Xảy Ra Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
VIỆC XẢY RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XẢY RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"việc Xảy Ra" English Translation
-
CÓ THỂ XẢY RA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Các Thì Trong Tiếng Anh Dễ Nhầm Lẫn
-
Đồng Thời Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Cách Nói Về KHẢ NĂNG MỘT SỰ VIỆC XẢY RA Và KHÔNG XẢY RA
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - Yola
-
Hướng Dẫn Từ A Đến Z Cách Dùng When Và While Trong Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
[NOTE] 6 Thì Quan Trọng Trong Tiếng Anh Cần Nắm Chắc - Monkey
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - Pasal