Xảy Ra - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sa̰j˧˩˧ zaː˧˧ | saj˧˩˨ ʐaː˧˥ | saj˨˩˦ ɹaː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| saj˧˩ ɹaː˧˥ | sa̰ʔj˧˩ ɹaː˧˥˧ | ||
Động từ
[sửa]xảy ra
- Hành động ban đầu của một sự kiện, hiện tượng.
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đang Xảy Ra Là Gì
-
ĐÃ ĐANG XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÓ ĐANG XẢY RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chuyện Gì đang Xảy Ra Vậy Tiếng Anh - Thả Rông
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn | Định Nghĩa, Dấu Hiệu, Cách Dùng
-
Thì Quá Khứ (Past Tense) – Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn [The Past Progressive Tense] Cấu Trúc & Bài Tập
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - Yola
-
Cách Diễn đạt Câu đang Xảy Ra Hiện Tại Tiếng Trung
-
Tổng Quát 12 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh - Oxford English UK Vietnam
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense) - Công Thức, Ví Dụ Và ...
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) - Kiến Thức Từ A - Z
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày