Xẻ đàn Tan Nghé Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. xẻ đàn tan nghé
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

xẻ đàn tan nghé tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xẻ đàn tan nghé trong tiếng Trung và cách phát âm xẻ đàn tan nghé tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xẻ đàn tan nghé tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xẻ đàn tan nghé tiếng Trung xẻ đàn tan nghé (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm xẻ đàn tan nghé tiếng Trung 树倒猢狲散 《比喻为首的人垮下来, 随从的人无所依附也就随之而散(含贬义)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
树倒猢狲散 《比喻为首的人垮下来, 随从的人无所依附也就随之而散(含贬义)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xẻ đàn tan nghé hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • gạch bỏ tiếng Trung là gì?
  • box tiếng Trung là gì?
  • hoà hoãn xung đột tiếng Trung là gì?
  • thơ tự sự tiếng Trung là gì?
  • cử chỉ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xẻ đàn tan nghé trong tiếng Trung

树倒猢狲散 《比喻为首的人垮下来, 随从的人无所依附也就随之而散(含贬义)。》

Đây là cách dùng xẻ đàn tan nghé tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xẻ đàn tan nghé tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 树倒猢狲散 《比喻为首的人垮下来, 随从的人无所依附也就随之而散(含贬义)。》

Từ điển Việt Trung

  • nét vẽ sống động tiếng Trung là gì?
  • công việc mong muốn tiếng Trung là gì?
  • máng tháo nước tiếng Trung là gì?
  • đụn cát tiếng Trung là gì?
  • cá hoa vàng tiếng Trung là gì?
  • Đinh Mão tiếng Trung là gì?
  • vé tháng tiếng Trung là gì?
  • vần dương tiếng Trung là gì?
  • nước xịt phòng tiếng Trung là gì?
  • người nóng nảy tiếng Trung là gì?
  • xong chuyện tiếng Trung là gì?
  • dây neo cột buồm chính tiếng Trung là gì?
  • đại lý tiếng Trung là gì?
  • đề máy tiếng Trung là gì?
  • vô hình trung tiếng Trung là gì?
  • ị đùn tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa bình quân tuyệt đối tiếng Trung là gì?
  • gỗ cốt pha tiếng Trung là gì?
  • chống cự tiếng Trung là gì?
  • thịt bò tiếng Trung là gì?
  • bông cỏ tiếng Trung là gì?
  • rực sáng tiếng Trung là gì?
  • giám thưởng tiếng Trung là gì?
  • nhiễu tiếng Trung là gì?
  • dọn cơm tiếng Trung là gì?
  • mắc đái tiếng Trung là gì?
  • sưng phù tiếng Trung là gì?
  • cây lịch tiếng Trung là gì?
  • rừng non tiếng Trung là gì?
  • dây cái tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chia đàn Xẻ Nghé Là Gì