Xe đạp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Từ đảo chữ
  • 2 Tiếng Tay Dọ Hiện/ẩn mục Tiếng Tay Dọ
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:xe đạp
Một chiếc xe đạp leo núi.

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa xe +‎ đạp.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗa̰ːʔp˨˩˧˥ ɗa̰ːp˨˨˧˧ ɗaːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɗaːp˨˨˧˥ ɗa̰ːp˨˨˧˥˧ ɗa̰ːp˨˨

Danh từ

[sửa]

(loại từ chiếc, cái, con) xe đạp

  1. Xe hai bánh, tay lái gắn với bánh trước, dùng sức người đạp cho chuyển động. Hằng ngày em đến trường bằng xe đạp. Săm lốp xe đạp. Đua xe đạp.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • xế điếc (lóng)
  • xế độp (lóng)

Dịch

[sửa] Xe
  • Tiếng Anh: bicycle (en), bike (en) (thông tục), push bike (en), pushbike (en), velocipede (en) (thuộc lịch sử)
  • Tiếng Đan Mạch: cykel (da) gc
  • Tiếng Hà Lan: fiets (nl) 
  • Tiếng Nga: велосипе́д (ru)  (velosipéd), ве́лик (ru)  (vélik) (thông tục)
  • Tiếng Pháp: vélo (fr) , bicyclette (fr) gc, vélocipède (fr)  ()
  • Tiếng Tây Ban Nha: bicicleta (es) gc, bici (es) gc (không trang trọng)

Từ đảo chữ

[sửa]
  • đạp xe

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Việt xe đạp.

Danh từ

[sửa]

xe đạp

  1. xe đạp.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)‎[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xe_đạp&oldid=2150639” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép trong tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt có loại từ chiếc
  • Danh từ tiếng Việt có loại từ cái
  • Danh từ tiếng Việt có loại từ con
  • Danh từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
  • Đạp xe/Tiếng Việt
  • Phương tiện giao thông/Tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tay Dọ
  • Từ tiếng Tay Dọ vay mượn tiếng Việt
  • Từ tiếng Tay Dọ gốc Việt
  • Danh từ tiếng Tay Dọ
  • Mục tiếng Tay Dọ có chứa nhiều từ
  • tiếng Tay Dọ entries with incorrect language header
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
  • Từ có bản dịch tiếng Anh
  • Từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Từ có bản dịch tiếng Nga
  • Từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor

Từ khóa » Nội Dung Xe đạp