Xế điếc - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [se˧˦ ʔɗiək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [sej˨˩˦ ʔɗiək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [sej˦˥ ʔɗiək̚˦˥]
Noun
[edit]xế điếc
- (slang) bicycle
Synonyms
[edit]- xe đạp
- xế độp
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese slang
- vi:Cycling
- vi:Vehicles
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Xe Xế điếc
-
Miễn Phí Dùng Thử 30 Ngày Xe Đạp Bãi Nhật Cao Cấp - XẾ ĐIẾC ...
-
XẾ ĐIẾC - Xe đạp Bãi Nhật Cao Cấp - Home | Facebook
-
Xế Điếc - YouTube
-
XẾ ĐIẾC HÀ THÀNH Xe đạp Cũ Hàng Bãi Nhật, Anh, Pháp, Mỹ.
-
Xe đạp Nhật Bãi Xế điếc
-
Xe đạp Xế điếc
-
“Xế Điếc” Là Gì? Điều đặc Biệt được Người Sài Gòn Xưa Hay Gọi
-
Xe đạp Nhật Bãi Xế điếc
-
Xe đạp Nhật Bãi Xế điếc - Phụ Kiện Xe Đạp
-
Xe đạp Nhật Bãi Xế điếc - Phụ Tùng Xe Đạp
-
Xe đạp Nhật Bãi Xế điếc - Xe Đạp Martin
-
Xe đạp Nhật Bãi Xế điếc - Xe Đạp Leo Núi