Xế Là Gì, Nghĩa Của Từ Xế | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Xế
  • Từ điển Việt - Việt
Xế

Mục lục

  • 1 Động từ
    • 1.1 (bóng nắng, bóng trăng) chếch xuống về phía tây
    • 1.2 ở vị trí chếch về một bên so với vị trí được coi là thẳng, là chuẩn
  • 2 Danh từ
    • 2.1 (Phương ngữ) khoảng thời gian quá trưa gần sang chiều

Động từ

(bóng nắng, bóng trăng) chếch xuống về phía tây
nắng xế"Chênh chênh bóng nguyệt xế mành, Tựa ngồi bên triện một mình thiu thiu." (TKiều)
ở vị trí chếch về một bên so với vị trí được coi là thẳng, là chuẩn
chiếc xe đỗ ngay xế cổnghai nhà ở xế nhau

Danh từ

(Phương ngữ) khoảng thời gian quá trưa gần sang chiều
mới ăn cơm hồi xế

Xem thêm các từ khác

  • Xếp

    Động từ: đặt từng cái một theo đúng vị trí, hàng lối hoặc trật tự nhất định, đặt...
  • Xếp hạng

    Động từ: xếp vào một thứ hạng nào đó trong một hệ thống đánh giá, phân loại, đứng đầu...
  • Xề xệ

    Động từ: hơi bị sa xuống, xệ xuống một chút, khẩu súng lục xề xệ bên hông
  • Xều

    Động từ: (khẩu ngữ, Ít dùng), (sùi bọt)., xem sùi
  • Xệ

    Động từ: sa và lệch xuống vì quá nặng, người béo xệ, má chảy xệ, bụng xệ, Đồng nghĩa...
  • Xệch

    Tính từ: lệch hẳn đi đến mức biến dạng, mặt xệch đi vì đau đớn, Đồng nghĩa : xệch xạc
  • Xệp

    (nằm, ngồi) sát xuống, tựa như bị dán chặt vào bề mặt, nằm xệp trên giường, ngồi xệp xuống đất, Đồng nghĩa : bệt
  • Xỉ

    Danh từ: chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò, Động...
  • Xỉa

    Động từ: đâm, chọc thẳng vào một cách nhanh, mạnh và dứt khoát, chọc và xoi nhẹ các kẽ...
  • Xỉn

    Tính từ: có màu ngả sang màu đen bẩn và kém vẻ bóng bẩy, Tính từ:...
  • Xỉu

    Động từ: lả đi, rũ xuống, không còn sức cử động, xỉu đi vì đói, mệt muốn xỉu, sợ quá,...
  • Xị

    Danh từ: (phương ngữ) chai nhỏ có dung tích khoảng một phần tư lít, Động...
  • Xịch

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng động mạnh và đột ngột như tiếng ô tô dừng đột ngột,

Từ khóa » Bóng Xế Là Gì