Xe Tải Tiếng Anh Là Gì? 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Lái Xe Cần Biết
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ khá phổ biến trong hầu hết các ngành nghề, yêu cầu người lao động cần biết để phục vụ cho công việc. Bạn là lái xe tải nhưng không biết xe tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc lái xe tải ra sao? Nếu chưa tìm được câu trả lời hợp lý, hãy tham khảo bài viết dưới đây của Vieclamnhamay.vn!
Trong thời buổi toàn cầu hóa, mọi ngành nghề đều có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và làm việc. Với nghề lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng, việc biết tiếng Anh giúp bạn thuận lợi hơn trong tìm việc lái xe (có thể xin vào các công ty nước ngoài với cấp trên là người ngoại quốc hoặc xuất khẩu lao động) - tìm kiếm khách hàng (cả người Việt và người nước ngoài) nếu lái xe tự do - tìm hiểu và tổng hợp các kiến thức, kỹ năng lái xe an toàn và chuyên nghiệp bằng tiếng Anh (những tài liệu không hoặc chưa được dịch ra tiếng Việt) - đọc-hiểu các thông số kỹ thuật, các chỉ số, kí hiệu về các vật dụng, trang thiết bị liên quan đến các bộ phận trên xe…
Xe tải tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Việt - Anh, xe tải được dịch sang tiếng Anh với nhiều hơn một thuật ngữ, đó là truck, lorry… Ngoài ra, tùy theo từng loại xe tải và chức năng cụ thể sẽ tương ứng với các thuật ngữ tiếng Anh riêng.
Xe tải là loại phương tiện được dùng nhiều trong vận chuyển hàng hóa theo đơn hàng hợp đồng. Người muốn hành nghề lái xe tải phải đảm bảo trang bị loại bằng lái xe ô tô với hạng xe tương ứng (từ hạng C trở lên), có đủ sức khỏe và kinh nghiệm lái xe an toàn. Lái xe tải có thể làm việc theo hợp đồng tại các công ty và nhận lương, hưởng chế độ đãi ngộ hàng tháng theo thỏa thuận hoặc làm việc tự do từ các mối quan hệ, từ uy tín trong công việc của bản thân.
Một số từ vựng tiếng Anh lái xe cần biết
Để lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng thuận lợi hơn trong công việc và giao tiếp hàng ngày, Vieclamnhamay.vn đã tổng hợp và chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan và thông dụng nhất:
►Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô
- car | → xe ô tô nói chung |
- cab | → taxi |
- van | → xe thùng, xe lớn |
- lorry, truck | → xe tải |
- bus | → xe buýt |
- coach | → xe khách |
- minibus | → xe buýt nhỏ |
- camionnette | → xe tải nhỏ |
- caravan | → xe nhà lưu động |
- pickup truck | → xe bán tải |
- tow truck | → xe kéo |
- street cleaner | → xe quét đường |
- tractor trailer | → xe đầu kéo |
- fuel truck | → xe chở nhiên liệu |
- snow plow | → xe ủi tuyết |
- garbage truck | → xe chở rác |
- lunch truck | → xe phục vụ đồ ăn |
- panel truck | → xe giao hàng |
- cement truck | → xe trộn xi măng |
- dump truck | → xe đổ vật liệu |
- tram | → xe điện |
►Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, máy móc trên xe ô tô
- battery | → ắc quy |
- bille | → bi |
- bougie | → bu-gi |
- brakes | → phanh |
- braking system | → hệ thống phanh |
- handbrake | → phanh tay |
- clutch | → chân côn |
- brake pedal | → chân ga |
- gear stick | → cần số |
- engine | → động cơ |
- fan belt | → dây đai kéo quạt |
- windscreen wiper | → cần gạt nước |
- wing mirror | → gương chiếu hậu ngoài |
- rear view mirror | → gương chiếu hậu trong |
- back seat | → ghế sau |
- boot | → thùng xe |
- child seat | → ghế trẻ em |
- front seat | → ghế trước |
- passenger seat | → ghế hành khách |
- fuel tank | → bình nhiên liệu |
- number plate | → biển số xe |
- windscreen | → kính chắn gió |
- window | → cửa sổ xe |
- exhaust | → khí xả |
- exhaust pipe | → ống xả |
- gear box | → hộp số |
- ignition | → đề máy |
- radiator | → lò sưởi |
- AC system | → hệ thống điều hòa |
- airbaf control unit | → hệ thống túi khí |
- down pipe | → ống xả |
- fan | → quạt gió |
- temperature gauge | → đồng hồ đo nhiệt độ |
- steering system | → hệ thống lái |
- fuel gauge | → đồng hồ đo nhiên liệu |
- ceinture | → dây đeo an toàn |
- chambre à air | → buồng chứa không khí |
- code | → đèn cốt |
- phare | → đèn pha |
- signal | → đèn xi-nhan |
- warning light | → đèn cảnh báo |
- courroire | → dây cu-roa |
- cylindree | → dung tích xi-lanh |
- démarreur | → đề khởi động máy |
- embrayge | → ly hợp |
- enveloppe | → lốp xe |
- frein | → phanh, thắng |
- piston | → pít-tông |
- point mort | → số mo, vị trí N |
- tableau de bord | → bảng đồng hồ táp-lô |
- tambour | → tam-bua |
- boulon | → con bù-lông |
- cabine | → cabin |
- secours | → bánh xe dự phòng |
- volant | → vô-lăng |
- vis | → con đinh vít |
►Từ vựng tiếng Anh về xe cộ và đường xá
- road | → đường |
- traffic | → giao thông |
- vehicle | → phương tiện |
- roadside | → lề đường |
- car hire | → thuê xe |
- ring road | → đường vành đai |
- petrol station | → trạm bơm xăng |
- kerb | → mép vỉa hè |
- road sign | → biển chỉ đường |
- pedestrian crossing | → vạch sang đường |
- accident | → tai nạn |
- breathalyser | → dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở |
- parking meter | → máy tính tiền đỗ xe |
- car park | → bãi đỗ xe |
- parking space | → chỗ đỗ xe |
- multi-storey car park | → bãi đỗ xe nhiều tầng |
- parking ticket | → vé đỗ xe |
- driving licence | → bằng lái xe |
- reverse gear | → số lùi |
- diesel | → dầu diesel |
- petrol | → xăng |
- unleaded | → không chì |
- petrol pump | → bơm xăng |
- to change gear | → chuyển số |
- jack | → đòn bẩy |
- flat tyre | → lốp xịt |
- bypass | → đường vòng |
- services | → dịch vụ |
- to swerve | → ngoặt |
- signpost | → biển báo |
- to skid | → trượt bánh xe |
- speed | → tốc độ |
- turning | → chỗ rẽ, ngã rẽ |
- fork | → ngã ba |
- toll | → lệ phí qua đường hay qua cầu |
- toll road | → đường có thu lệ phí |
- motorway | → xa lộ |
- hard shoulder | → vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
- dual carriageway | → xa lộ 2 chiều |
- one-way street | → đường 1 chiều |
- T-junction | → ngã 3 |
- roundabout | → bùng binh |
- learner driver | → người tập lái |
- passenger | → hành khách |
to stall | → làm chết máy |
- tyre pressure | → áp suất lốp |
- traffic light | → đèn giao thông |
- speed limit | → giới hạn tốc độ |
- speeding fine | → phạt tốc độ |
- level crossing | → đoạn đường ray giao đường cái |
- jump leads | → dây sạc điện |
- oil | → dầu |
- puncture | → thủng xăm |
- car wash | → rửa xe ô tô |
- traffic jam | → tắc đường |
- road map | → bản đồ đường đi |
- mechanic | → thợ sửa máy |
- garage | → ga-ra |
- to accelerate | → tăng tốc |
- to slow down | → chậm lại |
- spray | → bụi nước |
- icy road | → đường trơn vì băng |
- to brake | → (hành động) phanh |
Vẫn còn rất nhiều các từ vựng tiếng Anh về chủ đề lái xe ô tô mà Vieclamnhamay.vn không thể một lần tổng hợp hết được. Ứng viên quan tâm có thể theo dõi thêm ở các bài viết tiếp theo nhé!
Ms. Công nhân
(tổng hợp)
Từ khóa » Xe Vận Tải Tiếng Anh Là Gì
-
Xe Tải Trong Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Về Các Loại Xe
-
Xe Vận Tải In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Xe Vận Tải Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Xe Tải Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Xe Tải Chở Hàng Tiếng Anh Là Gì?
-
XE TẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xe Tải Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Công Ty Vận Tải Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngành Giao ...
-
Xe Tải Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Xe Tải Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
VẬN TẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cabin Xe Tải Tiếng Anh Là Gì? Có Mấy Loại Cabin?
-
Xe Tải Thùng Kín Tiếng Anh Là Gì? Thông Tin Bạn Cần Biết