Xe Tăng – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
| Các chú thích nguồn trong bài hoặc đoạn này đang thiếu thông tin, gây khó khăn cho việc kiểm chứng. Bạn có thể giúp cải thiện bằng cách bổ sung các thông tin còn thiếu như tên bài, đơn vị xuất bản, tác giả, ngày tháng và số trang (nếu có). Những nội dung ghi nguồn không hợp lệ có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |

Xe tăng (Tiếng Anh: Tank) thường được gọi tắt là tăng, là loại xe chiến đấu bọc thép cỡ lớn được sử dụng làm vũ khí tấn công trên mặt đất. Xe tăng là sự kết hợp cân bằng giữa hỏa lực mạnh, giáp dày và khả năng linh hoạt nhờ di chuyển bằng bánh xích với một động cơ mạnh mẽ, với hệ thống hỏa lực thường được gắn trên một tháp pháo lớn. Hỏa lực này thường bao gồm một pháo chính cỡ nòng lớn với các súng máy trong một tháp pháo.[1] Chúng là một thành phần quan trọng trong tác chiến mặt đất trong thế kỉ 20 và 21 và có vai trò lớn trong tác chiến hiẹp đồng giữa các đơn vị.
Xe tăng hiện đại là các nền tảng vũ khí cơ động trên bộ, đa dụng, trong đó hỏa lực chính là pháo cỡ lớn gắn trên tháp pháo quay, được bổ sung bằng súng máy hoặc các vũ khí tầm xa khác như tên lửa chống tăng dẫn đường hay súng phóng lựu. Chúng có giáp hạng nặng nhằm bảo vệ kíp lái, buồng đạn, bình xăng và hệ thống động lực. Việc sử dụng xích thay vì bánh lốp mang lại tính cơ động chiến thuật vượt trội, cho phép xe tăng vượt địa hình gồ ghề và điều kiện bất lợi như bùn lầy, băng/tuyết tốt hơn phương tiện bánh lốp, nhờ đó có thể triển khai linh hoạt ở các vị trí có lợi trên chiến trường. Những đặc trưng này giúp xe tăng tác chiến trong nhiều tình huống cường độ cao, đồng thời vừa tấn công (bắn thẳng bằng pháo chính mạnh) vừa phòng thủ (làm hỏa lực yểm trợ và che chắn cho bộ binh nhờ gần như miễn nhiễm trước hỏa lực bộ binh thông thường và khả năng chống chịu tốt trước vũ khí hạng nặng hơn, dù các vũ khí chống tăng sử dụng trong năm 2022, trong đó có các loại vũ khí mang vác, đã chứng minh khả năng tiêu diệt các thế hệ xe tăng cũ chỉ bằng một phát bắn),[2]) đồng thời vẫn duy trì tính cơ động để khai thác các tình huống chiến thuật thay đổi. Việc tích hợp hoàn chỉnh xe tăng vào lực lượng quân sự hiện đại đã khai sinh một kỷ nguyên tác chiến mới gọi là chiến tranh thiết giáp.
Trước khi xuất hiện khái niệm xe tăng chủ lực, xe tăng thường được phân loại theo hạng khối lượng (siêu nhẹ, nhẹ, trung, nặng, siêu nặng) hoặc theo mục đích học thuyết. Một số loại có kích thước lớn hơn, giáp dày hơn và pháo cỡ lớn; trong khi các loại khác nhỏ hơn, giáp mỏng hơn, trang bị pháo cỡ nhỏ và nhẹ. Những xe tăng nhỏ, nhanh, cơ động tốt có thể vừa làm nhiệm vụ trinh sát vừa đấu hỏa lực với mục tiêu địch. Thông thường, xe tăng nhỏ–nhanh không giao chiến trực diện với xe tăng lớn–giáp dày, trừ khi thực hiện một đòn vu hồi bất ngờ vào sườn đối phương.
Nguồn gốc tên gọi
[sửa | sửa mã nguồn]Từ “tank” lần đầu được dùng trong bối cảnh quân sự để chỉ các “tàu mặt đất” (landships) của Anh vào năm 1915, nhằm giữ bí mật về bản chất của khí tài trước khi đưa vào biên chế.[3]
Nguồn gốc
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 24 tháng 12 năm 1915, một cuộc họp của Hội nghị Liên bộ (gồm đại diện Ủy ban Cục Thiết kế Hải quân, Đô đốc, Bộ Quân giới và Bộ Chiến tranh) được tổ chức để thảo luận tiến độ các thiết kế được mô tả là “Máy ủi súng máy dùng bánh xích (Caterpillar Machine Gun Destroyers) hoặc Tuần dương hạm trên bộ (Land Cruisers)”. Trong hồi ký của mình, Albert Gerald Stern (Thư ký Ủy ban Landship, sau là người đứng đầu Cục Cung cấp Chiến tranh Cơ giới) kể rằng tại cuộc họp này:
Ông (Thomas J.) Macnamara (nghị sĩ, Quốc vụ khanh Nghị viện phụ trách tài chính của Đô đốc) gợi ý, vì lý do bí mật, nên đổi tên Ủy ban Landship. Ông d’Eyncourt đồng ý rằng cần phải giữ bí mật bằng mọi cách và đề xuất gọi phương tiện là “Water Carrier” (xe chở nước). Trong các cơ quan chính phủ, ủy ban và phòng ban thường được gọi bằng chữ viết tắt. Vì vậy, với vai trò Thư ký, tôi thấy tên gọi đề xuất là hoàn toàn không phù hợp.[a] Trong quá trình tìm một thuật ngữ đồng nghĩa, chúng tôi đổi từ “Water Carrier” thành “Tank”, và trở thành Ủy ban Tiếp tế Tank (Tank Supply hay T.S.). Đó là cách những vũ khí này được gọi là tank.
Ông còn nói thêm rằng: “và cái tên này giờ đã được tất cả các nước trên thế giới chấp nhận.[5]
Trung tá Ernest Swinton, thư ký cuộc họp, lại viết rằng ông được chỉ đạo tìm một từ “trung tính” khi soạn báo cáo. Tối hôm đó, ông bàn với đồng nghiệp Trung tá Walter Dally Jones, và họ chọn từ “tank”. “Đêm đó, trong bản dự thảo báo cáo hội nghị, từ ‘tank’ được dùng với nghĩa mới lần đầu tiên.”[6] Từ này đã được ông dùng xuyên suốt trong tài liệu Notes on the Employment of Tanks của Swinton, xuất bản tháng 1 năm 1916.
Đến tháng 7 năm 1918, tạp chí Popular Science Monthly viết rằng:
Vì một hội viên của Hội Sử học Hoàng gia vô tình làm công chúng Anh hiểu sai về nguồn gốc tên gọi “tank”, Ngài William Tritton—người thiết kế và chế tạo chúng—đã kể lại câu chuyện thực. Do không thể công khai mục đích tồn tại của “Little Willie”, chiếc xe ban đầu được gọi là “Đơn vị Trình diễn Huấn luyện”. Trong lệnh xưởng, thân xe được ghi là “water carrier for Mesopotamia” (bồn chở nước cho Lưỡng Hà), và không ai biết rằng phần thân này sẽ đặt lên khung gầm. Từ “water carrier” vì thế dần bị gọi tắt thành “tank”; cách gọi này lan ra trong giới quản đốc và đốc công, rồi đi vào từ vựng quân đội—và rất có thể sẽ được lịch sử ghi nhớ mãi về sau.[7]
(*F.J. Gardiner, F.R.Hist.S.) Bản tường thuật của d’Eyncourt lại có ý khác với Swinton và Tritton:
… Khi bàn chuyện vận chuyển những “landship” đầu tiên sang Pháp, nảy sinh câu hỏi phải dán nhãn lô hàng thế nào cho an toàn. Để hợp lý hóa kích thước cồng kềnh, chúng tôi quyết định gọi chúng là “water-carriers for Russia” — nhằm khiến người ta nghĩ đó chỉ là phương tiện chở nước cho quân tiền tuyến. Trung tá Swinton… bông đùa rằng các “bậc hiền triết” ở Bộ Chiến tranh có khi sẽ rút gọn thành “W.C.’s for Russia”, nên tốt nhất là đi trước một bước và chỉ dán nhãn “Tanks” lên các kiện hàng. Thế là chúng trở thành tanks, và cho đến nay vẫn giữ tên ấy.[8]
Đây là một hồi ức không hoàn toàn chính xác. Ông nói rằng vấn đề tên gọi nảy sinh "khi chúng tôi vận chuyển hai chiếc xe đầu tiên sang Pháp vào năm sau" (tháng 8 năm 1916), nhưng thực tế, từ "tank" đã được sử dụng từ tám tháng trước. Những chiếc xe này được dán nhãn "With Care to Petrograd", nhưng đồng thời, thông tin rằng chúng là xe ủi tuyết đã được lan truyền.
Quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]
Từ "tank" được sử dụng rộng rãi tại các nước nói tiếng Anh, nhưng các quốc gia khác lại dùng các thuật ngữ khác nhau. Tại Pháp, quốc gia thứ hai sử dụng xe tăng trong chiến đấu, từ tank hoặc tanque ban đầu được chọn, nhưng sau đó, phần lớn nhờ sự thúc đẩy của Jean Baptiste Eugène Estienne, đã bị loại bỏ và thay thế bằng char d'assaut (xe tấn công) hoặc đơn giản là char (phương tiện). Trong Thế chiến I, các nguồn tin từ Đức thường gọi xe tăng Anh là tanks[9][10] và gọi xe của họ là Kampfwagen.[11] Sau này, xe tăng được gọi là Panzer (bọc thép), dạng rút gọn của thuật ngữ đầy đủ Panzerkampfwagen, có nghĩa là "phương tiện chiến đấu bọc thép". Tại Ả Rập, xe tăng được gọi là Dabbāba.[12] Từ này cũng được sử dụng trong Turoyo (một phương ngữ Tây Aramaic), nhưng trong phương ngữ Swadaya của khu vực phía Đông, từ rashupta được sử dụng thay thế.[13] Tại Ý, xe tăng được gọi là carro armato (chiếc xe vũ trang).[14] Na Uy sử dụng thuật ngữ stridsvogn và Thụy Điển sử dụng từ tương tự là stridsvagn (có nghĩa là “xe chiến đấu”, cũng được dùng cho xe ngựa chiến), trong khi Đan Mạch dùng kampvogn (có nghĩa là “xe chiến”). Phần Lan sử dụng panssarivaunu (xe vũ trang), mặc dù tankki cũng được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ trong tiếng Ba Lan là czołg, xuất phát từ động từ czołgać się (di chuyển như loài bò sát), mô tả chuyển động và tốc độ của xe tăng. Tại Hungary, xe tăng được gọi là harckocsi (xe chiến đấu), mặc dù từ tank cũng rất phổ biến. Trong tiếng Nhật, thuật ngữ sensha (戦車, có nghĩa là “phương tiện chiến đấu”) được lấy từ tiếng Trung và sử dụng, và thuật ngữ này cũng được mượn vào tiếng Hàn Quốc dưới dạng jeoncha (전차). Các tài liệu Trung Quốc gần đây sử dụng từ 坦克 (tǎnkè) (tank) thay vì 戰車 (zhànchē) (phương tiện chiến đấu) như trong những ngày đầu.
Thiết kế
[sửa | sửa mã nguồn]
Ba yếu tố truyền thống quyết định hiệu quả của xe tăng là hỏa lực, bảo vệ và cơ động.[15][16] Hỏa lực là khả năng của kíp lái xe tăng để xác định, tiêu diệt và phá hủy các xe tăng và mục tiêu khác bằng pháo cỡ lớn của nó. Bảo vệ là mức độ, khả năng của giáp, hình dáng và ngụy trang của xe tăng giúp kíp lái tránh bị phát hiện, bảo vệ họ khỏi hỏa lực địch và duy trì chức năng của phương tiện trong và sau khi chiến đấu. Cơ động bao gồm khả năng vận chuyển xe tăng bằng đường sắt, đường biển, hoặc đường không tới khu vực chuẩn bị tác chiến, di chuyển từ khu vực chuẩn bị vào đường hoặc qua địa hình hướng tới đối phương, và di chuyển chiến thuật của xe tăng trên chiến trường trong khi chiến đấu, bao gồm vượt qua các chướng ngại vật và địa hình gồ ghề. Các biến thể thiết kế xe tăng đã được xác định bởi cách ba yếu tố cơ bản này được kết hợp. Ví dụ, vào năm 1937, học thuyết Pháp tập trung nhiều hơn vào hỏa lực và bảo vệ hơn là cơ động, vì xe tăng phối hợp chặt chẽ với bộ binh.[17] Cũng có trường hợp phát triển xe tăng hạng nặng, tập trung vào giáp và hỏa lực để đối phó với các xe tăng Tiger và Panther của Đức.[18]
Phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]Xe tăng được phân loại theo trọng lượng, vai trò hoặc các tiêu chí khác, và các phân loại này thay đổi theo thời gian và từng quốc gia. Phân loại xe tăng phụ thuộc vào học thuyết chiến tranh thiết giáp chủ đạo, mà các học thuyết này lại thay đổi theo sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. Không có một hệ thống phân loại nào có thể áp dụng cho tất cả các thời kỳ hoặc quốc gia; đặc biệt, phân loại theo trọng lượng không thống nhất giữa các quốc gia và các giai đoạn khác nhau.
Trong Thế chiến I, các thiết kế xe tăng đầu tiên chủ yếu tập trung vào khả năng vượt qua các hào rộng, đòi hỏi xe phải có kích thước lớn và dài, như chiếc Mark I của Anh; và những chiếc xe này được phân loại là xe tăng hạng nặng. Những xe tăng phục vụ các vai trò chiến đấu khác lại nhỏ hơn, như Renault FT của Pháp, và chúng được phân loại là xe tăng nhẹ hoặc tankettes. Nhiều thiết kế xe tăng vào cuối chiến tranh và giữa hai cuộc chiến đã thay đổi, dựa trên những khái niệm mới về vai trò và chiến thuật của xe tăng trong tương lai, mặc dù hầu hết trong số đó chưa được thử nghiệm. Phân loại xe tăng khác nhau tùy theo sự phát triển của mỗi quốc gia, ví dụ như "xe tăng kỵ binh", "xe tăng nhanh", và "xe tăng đột phá".
Trong Thế chiến II, nhiều khái niệm về xe tăng không còn phù hợp và bị loại bỏ, phần lớn còn lại là các loại xe tăng đa năng, giúp việc phân loại dễ dàng hơn. Các lớp xe tăng dựa trên trọng lượng (và các yêu cầu vận chuyển, hậu cần tương ứng) đã dẫn đến định nghĩa mới về xe tăng hạng nặng và xe tăng hạng nhẹ, với các xe tăng trung gian ở giữa. Người Anh duy trì xe tăng tuần dương (cruiser tank), ưu tiên tốc độ, và xe tăng bộ binh, đánh đổi tốc độ để có giáp dày hơn, chủ yếu để hỗ trợ bộ binh tấn công. Xe tăng tiêu diệt là những phương tiện được thiết kế đặc biệt để tiêu diệt xe tăng đối phương. Assault gun (pháo xung kích) là những phương tiện kết hợp vai trò của xe tăng bộ binh và pháo tự hành chống tăng. Một số xe tăng còn được cải tạo thành xe tăng phun lửa, chuyên tấn công gần các cứ điểm địch bằng súng phun lửa. Khi chiến tranh tiếp tục, xe tăng ngày càng trở nên lớn hơn và mạnh mẽ hơn, dẫn đến sự xuất hiện của xe tăng siêu nặng.
Kinh nghiệm và sự phát triển công nghệ trong Chiến tranh Lạnh tiếp tục củng cố vai trò của xe tăng. Với sự phổ biến của xe tăng chủ lực hiện đại với thiết kế mô-đun, hầu hết các phân loại xe tăng khác đã bị loại bỏ khỏi thuật ngữ hiện đại. Tất cả các xe tăng chủ lực hiện nay đều có sự kết hợp tốt giữa tốc độ, giáp và hỏa lực, mặc dù công nghệ vẫn đang tiếp tục cải tiến cả ba yếu tố này. Với kích thước lớn, xe tăng chủ lực có thể được bổ sung với xe tăng nhẹ, xe thiết giáp chở quân, xe chiến đấu bộ binh hoặc các phương tiện bọc thép nhẹ khác, thường trong các vai trò trinh sát bọc thép, tác chiến lội nước hoặc tấn công từ trên không, hoặc đối phó với các kẻ thù không có xe tăng chủ lực.
Khả năng tấn công
[sửa | sửa mã nguồn]
Vũ khí chính của xe tăng hiện đại thường là một khẩu pháo cỡ lớn gắn trên tháp pháo quay hoàn toàn, có khả năng bắn nhiều loại đạn, bao gồm đạn xuyên giáp động năng (KEP), còn gọi là đạn xuyên giáp thoát vỏ (APDS), đạn xuyên giáp ổn định cánh đuôi (APFSDS), và đạn chống tăng nổ mạnh (HEAT). Ngoài ra, xe tăng cũng có thể sử dụng đạn nổ mạnh (HE) để tấn công các mục tiêu mềm như bộ binh, xe không bọc thép hoặc công sự. Trong các tình huống chiến đấu gần hoặc đô thị, khi nguy cơ gây thương vong cho lực lượng đồng minh từ mảnh vỡ của đạn HE quá cao, đạn chùm có thể được sử dụng để thay thế.[19]
Một con quay hồi chuyển được sử dụng để ổn định khẩu pháo, cho phép nó có thể ngắm và bắn chính xác khi xe dừng lại đột ngột hoặc đang di chuyển. Pháo tăng hiện đại còn được trang bị vỏ ốp cách nhiệt để giảm hiện tượng biến dạng nòng pháo do giãn nở nhiệt không đều, cùng với hệ thống hút khói nòng pháo để giảm lượng khói bắn ngược vào khoang kíp lái. Đôi khi, bộ giảm giật nòng pháo cũng được sử dụng để giảm ảnh hưởng của sức giật lên độ chính xác và tốc độ bắn.
Về phát hiện mục tiêu, phương pháp truyền thống là sử dụng kính viễn vọng từ trong xe để xác định mục tiêu, nhưng đôi khi trưởng xe sẽ mở nắp tháp pháo để quan sát trực tiếp nhằm cải thiện khả năng nhận thức tình huống, mặc dù điều này cũng làm tăng nguy cơ bị bắn tỉa. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, các hệ thống ngắm bắn điện tử dẫn trở nên phổ biến hơn.
Xe tăng hiện đại cũng được trang bị các hệ thống tăng cường ánh sáng và hồng ngoại để cải thiện khả năng chiến đấu trong điều kiện ban đêm, thời tiết xấu hoặc khói. Hệ thống điều khiển hỏa lực máy tính hóa giúp nâng cao độ chính xác của pháo, sử dụng máy đo khoảng cách laser để xác định khoảng cách mục tiêu, cảm biến nhiệt độ, máy đo gió và hệ thống tham chiếu nòng pháo để điều chỉnh theo nhiệt độ nòng pháo, độ cong và sự hao mòn. Thông tin từ các phép ngắm kết hợp với chuyển động của xe tăng giúp tính toán độ cao và điểm ngắm tối ưu, tăng khả năng trúng đích.
Ngoài pháo chính, xe tăng thường trang bị các vũ khí phụ để tự vệ trong các tình huống chiến đấu tầm gần. Một ví dụ điển hình là súng máy đa chức năng được gắn đồng trục với pháo chính, và một súng máy hạng nặng được gắn trên nóc tháp pháo. Một số xe tăng còn có súng máy gắn trên thân xe. Những vũ khí này thường là các biến thể của vũ khí được sử dụng trong bộ binh, nên chúng sử dụng cùng loại đạn với vũ khí bộ binh.
Khả năng bảo vệ
[sửa | sửa mã nguồn]
Khả năng bảo vệ của xe tăng được đo lường qua khả năng tránh bị phát hiện (nhờ có dáng thấp và sử dụng ngụy trang), khả năng tránh bị trúng đạn từ hỏa lực địch, khả năng chịu đựng tác động của hỏa lực đối phương, và khả năng duy trì khả năng chiến đấu dù bị tổn thất, hoặc ít nhất là bảo vệ được kíp lái. Điều này được thực hiện qua nhiều biện pháp đối phó, như giáp thép và hệ thống phòng vệ chủ động, cũng như các biện pháp phức tạp hơn như giảm phát thải nhiệt.
Giống như các phương tiện quân sự khác, xe tăng phải đối mặt với nhiều mối nguy hiểm bổ sung trong môi trường chiến đấu rừng rậm và đô thị, làm giảm đi lợi thế về hỏa lực tầm xa và cơ động, hạn chế khả năng phát hiện của kíp lái và có thể làm giảm khả năng quay tháp pháo. Tuy nhiên, xe tăng vẫn giữ được khả năng sống sót cao trước các loại lựu đạn phóng tên lửa thế hệ cũ, khi nhắm vào những phần giáp dày nhất.
Tuy nhiên, dù giáp thép đã trở nên rất hiệu quả và tiên tiến, khả năng sống sót của xe tăng trước các tên lửa chống tăng đầu đạn kép thế hệ mới vẫn là một mối lo ngại lớn đối với các nhà hoạch định quân sự.[20] RPG đầu đạn đôi sử dụng hai đầu đạn để đánh lừa các hệ thống phòng vệ chủ động; đầu đạn giả được phóng trước để kích hoạt hệ thống phòng thủ, sau đó là đầu đạn thật. Ví dụ, RPG-29 từ những năm 1980 có thể xuyên qua giáp thân trước của Challenger II[21] và đã làm hư hại chiếc M1 Abrams.[22] Ngoài ra, ngay cả các xe tăng với giáp thép tiên tiến cũng có thể bị hư hại xích hoặc răng bánh xe bởi RPG, khiến xe trở nên bất động hoặc giảm cơ động. Mặc dù giáp thép đã có nhiều cải tiến, một chiếc xe tăng với nắp tháp pháo mở vẫn dễ bị tấn công bằng bom xăng và lựu đạn. Thậm chí, một chiếc xe tăng đã đóng kín vẫn có thể có những bộ phận dễ bị tấn công, như kính quang học, bình xăng dự trữ và đạn dược được lưu trữ ngoài xe.
Ngụy trang
[sửa | sửa mã nguồn]
Ngụy trang có thể bao gồm các hình dạng sơn phá rối trên xe tăng để làm mất đi hình dáng và bóng dáng đặc trưng của xe tăng. Ngoài ra, có thể sử dụng lưới ngụy trang hoặc cành cây thật từ môi trường xung quanh. Trước khi công nghệ hồng ngoại được phát triển, xe tăng thường được sơn một lớp sơn ngụy trang, tùy theo khu vực môi trường hoặc mùa mà nó sẽ giúp xe hòa nhập với xung quanh. Xe tăng hoạt động trong khu vực rừng thường được sơn xanh lá cây và nâu; xe tăng trong môi trường mùa đông sẽ được sơn trắng (thường trộn với một số màu tối); xe tăng ở sa mạc thường có lớp sơn màu kaki.
Bộ ngụy trang Nakidka của Nga được thiết kế để giảm dấu hiệu quang học, nhiệt, hồng ngoại và tín hiệu radar của xe tăng, giúp việc phát hiện xe tăng trở nên khó khăn hơn. Theo Nii Stali, đơn vị thiết kế Nakidka, bộ ngụy trang này sẽ giảm khả năng bị phát hiện qua dải quang học và hồng ngoại gần lên tới 30%, giảm trong dải nhiệt từ 2 đến 3 lần, giảm dải radar đến 6 lần, và giảm dải radar-hồng ngoại xuống gần mức nền.[23]
Giáp xe
[sửa | sửa mã nguồn]Để bảo vệ hiệu quả xe tăng và kíp lái, giáp xe tăng phải có khả năng chống lại nhiều loại mối đe dọa chống tăng khác nhau. Việc bảo vệ khỏi các đạn xuyên giáp động năng và đạn chống tăng nổ mạnh (HEAT) do các xe tăng khác bắn là quan trọng nhất, nhưng giáp xe tăng cũng cần bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ mortar bộ binh, lựu đạn, lựu đạn phóng tên lửa, tên lửa chống tăng có điều khiển (ATGM), mìn chống tăng, súng chống tăng, bom, đạn pháo trực tiếp, và (hiếm gặp hơn) các mối đe dọa từ hạt nhân, sinh học và hóa học, bất kỳ thứ gì trong số này đều có thể làm vô hiệu hóa hoặc phá hủy xe tăng hoặc kíp lái.
Giáp thép là loại giáp đầu tiên được sử dụng. Người Đức là những người tiên phong trong việc sử dụng thép cứng mặt trong Thế chiến II, và Liên Xô cũng đạt được bảo vệ tốt hơn nhờ công nghệ giáp nghiêng. Các phát triển trong Thế chiến II đã khiến giáp thép đồng nhất trở nên lỗi thời với sự ra đời của đầu đạn hình nón, như Panzerfaust và bazooka, là những vũ khí mang vác của bộ binh, mặc dù có một số thành công ban đầu với giáp rỗng. Mìn từ tính đã dẫn đến việc phát triển sơn chống từ tính. Từ Thế chiến II đến hiện đại, quân đội đã thêm giáp tự chế cho xe tăng trong môi trường chiến đấu, chẳng hạn như bao cát hoặc mảnh giáp cũ.
Các nhà nghiên cứu xe tăng Anh đã tiến thêm một bước với việc phát triển giáp Chobham, hoặc nói chung là giáp composite, kết hợp gốm và nhựa trong một ma trận nhựa giữa các tấm thép, giúp bảo vệ tốt chống lại vũ khí HEAT. Các đầu đạn nổ mạnh đầu squash (HESH) đã dẫn đến việc phát triển giáp chống văng mảnh, và các đạn xuyên giáp động năng đã dẫn đến việc sử dụng các vật liệu đặc biệt như ma trận uranium nghèo trong cấu hình giáp composite.
Giáp phản ứng nổ (ERA) gồm các hộp kim loại nhỏ chứa chất nổ sẽ phát nổ khi bị tấn công bởi tia kim loại do một đầu đạn HEAT gây ra, làm các tấm kim loại của giáp phản ứng này bị gián đoạn. Đầu đạn đôi có thể vượt qua giáp phản ứng nổ bằng cách khiến giáp phát nổ sớm. Giáp phản ứng nổ hiện đại bảo vệ chính nó khỏi đầu đạn đôi bằng cách có một lớp tấm kim loại dày hơn ở phía trước để ngăn chặn đầu đạn giả kích hoạt chất nổ trong giáp. Giáp phản ứng nổ cũng có thể giảm khả năng xuyên thấu của đạn xuyên giáp động năng bằng cách làm biến dạng đạn xuyên giáp với các tấm kim loại trên giáp phản ứng, từ đó giảm hiệu quả của nó khi tác động vào giáp chính của xe tăng.
Hệ thống bảo vệ chủ động (APS)
[sửa | sửa mã nguồn]
Thế hệ mới nhất của các biện pháp bảo vệ cho xe tăng là hệ thống bảo vệ chủ động. Thuật ngữ "chủ động" được sử dụng để phân biệt các phương pháp này với giáp thép vốn là phương pháp bảo vệ chính trong các xe tăng trước đây.
- Biện pháp "tiêu diệt mềm" như hệ thống Shtora-1 của Nga, bảo vệ xe tăng bằng cách can thiệp vào hệ thống ngắm bắn và điều khiển hỏa lực của đối phương, khiến cho các mối đe dọa khó có thể khóa mục tiêu vào xe tăng.
- Hệ thống "tiêu diệt cứng" (hard kill) đánh chặn các mối đe dọa đến gần bằng một viên đạn của chính nó, tiêu diệt mối đe dọa. Ví dụ, hệ thống Trophy của Israel tiêu diệt tên lửa hoặc rocket đến gần bằng các viên đạn có tác dụng như súng phóng lựu. Các hệ thống như Drozd của Liên Xô, Arena của Nga, Trophy và Iron Fist của Israel, ERAWA của Ba Lan, và Quick Kill của Mỹ đã chứng minh khả năng cải thiện bảo vệ xe tăng trước tên lửa, RPG và có thể cả tấn công xuyên giáp động năng. Tuy nhiên, vẫn có mối lo ngại về vùng nguy hiểm đối với lực lượng đồng minh gần đó.
Tính cơ động
[sửa | sửa mã nguồn]
Tính cơ động của xe tăng được mô tả qua ba yếu tố: cơ động chiến thuật, cơ động tác chiến, và cơ động chiến lược.[24]
- Cơ động chiến thuật là khả năng di chuyển của xe tăng trong khu vực chiến đấu. Điều này có thể bao gồm khả năng tăng tốc, phanh, tốc độ, và tốc độ quay vòng trên các địa hình khác nhau, cùng với khả năng vượt chướng ngại vật: khả năng di chuyển qua hoặc vượt qua các vật cản như tường, hào, và nước.
- Cơ động tác chiến là khả năng di chuyển của xe tăng từ khu vực chuẩn bị đến khu vực chiến đấu, ví dụ, bằng cách sử dụng trực thăng vận chuyển.
- Cơ động chiến lược là khả năng vận chuyển xe tăng quá quãng đường dài, thường là bằng đường hàng không hoặc đường biển. Để xe tăng có thể được vận chuyển hiệu quả bằng máy bay, trọng lượng và khối lượng phải nằm trong khả năng của máy bay vận tải.[24]
Xe tăng có cơ động chiến thuật cao, có thể di chuyển qua hầu hết các loại địa hình nhờ vào xích liên tục và hệ thống treo tiên tiến. Các xích phân bổ trọng lượng của phương tiện lên một diện tích lớn, giúp giảm áp lực lên mặt đất. Một chiếc xe tăng có thể di chuyển với tốc độ khoảng 40 km/h (25 mph) trên địa hình phẳng và lên tới 70 km/h (43 mph) trên đường bộ, nhưng do áp lực cơ học đặt lên xe và gánh nặng hậu cần về cung cấp nhiên liệu và bảo dưỡng xe, đây phải được coi là những tốc độ tăng tốc ngắn hạn.
Xe tăng dễ bị hư hỏng cơ học ở hệ thống động cơ và truyền động, đặc biệt là ở tốc độ tăng tốc cao. Vì vậy, xe vận chuyển xe tăng bánh lốp và vận tải đường sắt được sử dụng khi có thể cho việc vận chuyển xe tăng không tham chiến. Cơ động của xe tăng bị hạn chế rất nhiều so với các phương tiện chiến đấu bọc thép bánh lốp. Phần lớn cơ động tác chiến trong các chiến dịch Blitzkrieg được thực hiện với tốc độ 5 km/h (3.1 mph), và tốc độ này chỉ đạt được trên đường bộ của Pháp.[25]
Hệ thống treo và hệ thống truyền động
[sửa | sửa mã nguồn]
Khả năng cơ động của xe tăng phụ thuộc vào trọng lượng của xe do quán tính khi vận hành và áp lực lên mặt đất, công suất của động cơ và thiết kế truyền động và xích của xe. Ngoài ra, địa hình gồ ghề có thể làm giảm tốc độ của xe tăng do sự căng thẳng mà nó gây ra cho hệ thống treo và kíp lái. Một bước đột phá trong lĩnh vực này đã được đạt được trong Thế chiến II, khi các hệ thống treo cải tiến được phát triển, cho phép hiệu suất vượt địa hình tốt hơn và giới hạn khả năng bắn khi di chuyển. Các hệ thống như hệ treo Christie trước đây, hay hệ treo thanh xoắn sau này do Ferdinand Porsche phát triển đã cải thiện đáng kể khả năng vượt địa hình của xe tăng và cơ động tổng thể. [26]
Các điểm mạnh, yếu và chiến thuật sử dụng xe tăng
[sửa | sửa mã nguồn]Điểm mạnh
[sửa | sửa mã nguồn]Xe tăng có các điểm mạnh thể hiện ở 3 chức năng chiến thuật: chức năng tấn công thọc sâu, chức năng chống tăng và chức năng trợ chiến bộ binh.
- Chức năng tấn công thọc sâu: Xe tăng là xe vũ trang mạnh di chuyển bằng xích, thực tế là loại xe việt dã chạy mọi địa hình không cần đường sá, xe có thể vượt các chướng ngại vật và các địa hình, địa chất phức tạp với vận tốc khá cao, có hoả lực mạnh, độ bảo vệ tốt và tương đối độc lập trong hoạt động do đó xe tăng là loại vũ khí tấn công thọc sâu cơ động tiện dụng, phổ biến nhất của lục quân: bên tấn công tung các đơn vị xe tăng đánh vào khoảng không gian chiến thuật phía sau tuyến phòng thủ của đối phương, thọc sâu chia cắt các đơn vị của địch phá vỡ hậu tuyến phòng ngự và các cơ cấu liên lạc, hậu cần, chỉ huy của đối phương làm đối phương tan vỡ hoảng loạn hoặc bị rơi vào vòng vây, nhất là khi quân tấn công dùng nhiều mũi xe tăng kết hợp bộ binh cơ giới đánh chia cắt và hợp vây quân phòng thủ. Đây chính là các kịch bản của chiến tranh chớp nhoáng của quân đội Đức quốc xã trong chiến tranh thế giới lần thứ hai với các đơn vị xe tăng thiết giáp tập trung cấp sư đoàn, tập đoàn quân xe tăng đánh thọc sâu chia cắt đã tạo các chiến thắng vang dội nhanh chóng, hiệu quả rất lớn trong giai đoạn đầu của chiến tranh trên bộ tại chiến trường châu Âu.
- Chức năng chống tăng: Cũng chính vì khả năng thọc sâu cơ động cực kỳ nguy hiểm trong tấn công của xe tăng nên để đối phó lại, quân phòng ngự cũng phải duy trì một lực lượng xe tăng thiết giáp hùng hậu, tập trung tại hậu tuyến phòng ngự của quân mình làm lực lượng dự bị để cơ động phản công chống lại và hoá giải các mũi thọc sâu của xe tăng đối phương. Đây chính là kịch bản của trận Vòng cung Kursk nơi có trận đấu xe tăng lớn nhất trong lịch sử chiến tranh của nhân loại. Như vậy sức mạnh chủ yếu của xe tăng là sức mạnh tiến công cơ động và nhờ sức tiến công cơ động đó xe tăng cũng được dùng làm phương tiện chủ yếu để phòng thủ tích cực phản công chống lại sức tấn công cơ động của đối phương.
- Chức năng trợ chiến cho bộ binh: Xe tăng cũng có thể được sử dụng như các ụ pháo di động để trợ chiến cho bộ binh trong việc đánh quân địch phòng ngự trong công sự và trận địa kiên cố liên hoàn. Nhưng chỉ nên dùng chức năng này khi thật cần thiết không nên lạm dụng vì có thể gây tổn thất lớn cho lực lượng xe tăng vì không phát huy được các điểm mạnh mà còn dễ bị quân phòng ngự khai thác các điểm yếu của mình.
Điểm yếu
[sửa | sửa mã nguồn]
Điểm yếu rất quan trọng của xe tăng là tầm quan sát của kíp chiến đấu kém. Vũ khí đánh gần của xe tăng khá kém do xạ giới bị hạn chế bởi các vỏ bọc thép ở tháp pháo, sự cơ động bị chậm do phụ thuộc vào tốc độ quay của tháp pháo. Những xe tăng kiểu cũ có lớp vỏ giáp trên đỉnh tháp pháo mỏng, không được trang bị vũ khí phòng không (súng máy, tên lửa đất đối không tầm ngắn) đều bất lực trước máy bay cường kích và trực thăng chống tăng của đối phương.
- Xe tăng gần như bất lực trước máy bay, trực thăng của đối phương vì tầm quan sát rất kém và vũ khí của xe tăng không phải là thứ chuyên dụng để chống lại mục tiêu trên không[cần dẫn nguồn]. Do đó để tránh thương vong cho xe tăng, khi tác chiến phải có lực lượng không quân yểm trợ hữu hiệu hoặc lực lượng phòng không đủ mạnh để bảo vệ khoảng không cho xe tăng tác chiến, lực lượng phòng không này vừa phải chống máy bay hiệu quả vừa phải có sức cơ động cao đi kèm xe tăng, do đó tại các cường quốc quân sự thế giới đã chế tạo các loại xe tăng phòng không[cần dẫn nguồn] trang bị radar và tên lửa, pháo phòng không để đi kèm trong đội hình tấn công của xe tăng-cơ giới, ví dụ như Flugabwehrkanonenpanzer Gepard của Đức, 9K22 Tunguska, Buk M2 của Nga hay Type 95 SPAAA của Trung Quốc.

- Xe tăng kém hiệu quả tác chiến ở nơi rừng núi và thành phố: Tại nơi có rừng, núi, thành phố, pháo của xe tăng sẽ khó xoay trở vì vướng địa hình. Điển hình là trong thành phố, khi bộ binh đối phương ở trên nhà cao tầng thì pháo chính không bắn tới được (góc nâng pháo của xe tăng chỉ đạt đến 30 độ).
- Yếu kém trong đánh gần: vì tầm quan sát yếu và vũ khí xe tăng không hiệu quả khi bị bộ binh địch áp sát, nhất là ngày nay khi bộ binh được trang bị các vũ khí chống tăng vác vai rất hiệu quả là súng phóng lựu chống tăng hay các loại tên lửa chống tăng dẫn đường (tên lửa ATGM) . Điển hình như RPG-2 (B40), RPG-7 (B41), RPG-29, 9M133 Kornet, FGM-148 Javelin... Xe tăng nếu không có bộ binh đi cùng thì sẽ dễ bị bộ binh địch ẩn nấp dễ dàng tiếp cận tiêu diệt bằng vũ khí chống tăng vác vai bắn vào các điểm yếu: nóc chỉ huy, hông, mông, ...
- Xe tăng là vũ khí đắt tiền và nặng nề, cần nhiều chi phí để mua sắm và bảo trì. Nếu xe tăng bị hư hại trên chiến trường thì khó mà sửa chữa tại chỗ mà phải tìm cách kéo về xưởng.
Chiến thuật sử dụng xe tăng
[sửa | sửa mã nguồn]Vì các điểm mạnh yếu nêu trên cho nên cần phải sử dụng xe tăng hợp lý theo đúng chiến thuật:

.
- Dùng lực lượng xe tăng tập trung theo các nhiệm vụ tác chiến độc lập và đúng chức năng là lực lượng tấn công cơ động thọc sâu, hạn chế dùng đơn lẻ phân tán làm các nhiệm vụ phụ trợ cho bộ binh.
- Xe tăng nên tấn công trong đội hình có bộ binh, bộ binh cơ giới và vũ khí phòng không đi kèm để khắc phục tầm quan sát kém và có bảo vệ từ trên không.
- Không nên sử dụng xe tăng trong việc đánh các mục tiêu trong thành phố, rừng núi, vì sẽ dễ dàng bị bộ binh địch áp sát và tấn công (Quân đội Nga phải chịu tổn thất lớn về thiết giáp khi sử dụng xe tăng trong Chiến tranh Chesnia lần thứ nhất, 1994–1996), tránh dùng xe tăng đánh các tuyến phòng thủ kiên cố của địch vì xe tăng không phát huy được tính cơ động của mình vì các hệ thống vật cản và mìn chống tăng địch giăng sẵn và là nơi tập trung các lực lượng chống tăng của địch.
- Tốt nhất chỉ nên sử dụng xe tăng vào chức năng thọc sâu và chống tăng: Theo kinh nghiệm của chiến tranh hiện đại nhất là trong thế chiến thứ hai thì nhiệm vụ đánh chọc thủng các vỏ cứng của tuyến phòng thủ kiên cố của đối phương nên được thực hiện bởi bộ binh kết hợp với xe tăng, yểm trợ bởi mật độ bắn phá cao của pháo binh cùng với sự giúp đỡ của không quân. Sau khi đã chọc thủng được tuyến phòng thủ, đã mở ra khoảng không gian chiến thuật thì lúc đó mới giao nhiệm vụ phát triển tấn công đánh cơ động thọc sâu cho các lực lượng xe tăng - thiết giáp có sự yểm trợ từ trên không của không quân và có bộ binh cơ giới đi kèm.
Lịch sử phát triển của xe tăng
[sửa | sửa mã nguồn]Ra đời trong thế chiến I
[sửa | sửa mã nguồn]

Vương quốc Anh
[sửa | sửa mã nguồn]Tác động quân sự trực tiếp của xe tăng có thể gây tranh cãi, nhưng ảnh hưởng của nó đối với người Đức là rất lớn, nó gây ra sự bối rối, sợ hãi và lo lắng. Đồng thời, xe tăng cũng mang lại một lợi thế lớn cho dân chúng ở nhà. Sau khi đối mặt với Zeppelins, cuối cùng Anh đã sở hữu một vũ khí kỳ diệu. Xe tăng được đưa đi trình diễn khắp nơi và được coi như những ngôi sao điện ảnh.
— David Willey, người bảo trợ tại Bảo tàng Xe tăng, Bovington.[27]
Từ cuối năm 1914, một số sĩ quan cấp trung của quân đội Anh đã cố gắng thuyết phục Bộ Chiến tranh và Chính phủ về việc phát triển phương tiện bọc thép. Một trong những đề xuất của họ là sử dụng xe kéo bánh xích, nhưng mặc dù quân đội sử dụng nhiều phương tiện như vậy để kéo pháo hạng nặng, họ không thể thuyết phục rằng những phương tiện này có thể được biến đổi thành xe tăng bọc thép. Hệ quả là, sự phát triển xe tăng ban đầu ở Vương quốc Anh đã được thực hiện bởi Hải quân Hoàng gia.
Kết quả của một sáng kiến từ các sĩ quan Không quân Hải quân Hoàng gia, những người đã vận hành xe bọc thép trên Mặt trận phía Tây, Đệ nhất Đại thần Hải quân, Winston Churchill, đã thành lập Ủy ban Landship vào ngày 20 tháng 2 năm 1915.[28] Eustace Tennyson d'Eyncourt, Giám đốc Thiết kế Tàu của Hải quân Hoàng gia, được bổ nhiệm làm người đứng đầu Ủy ban vì kinh nghiệm của ông trong các phương pháp kỹ thuật cần thiết cho công việc này; hai thành viên còn lại là các sĩ quan hải quân, và một số nhà công nghiệp được mời làm cố vấn. Có quá nhiều người tham gia vào quá trình phát triển lâu dài và phức tạp này, nên không thể chỉ ra một cá nhân là nhà phát minh duy nhất của xe tăng.[28]
Tuy nhiên, vai trò quan trọng thuộc về Trung úy Walter Gordon Wilson R.N., người thiết kế hộp số và phát triển hệ thống xích, và William Tritton, giám đốc công ty máy móc nông nghiệp William Foster & Co. ở Lincoln, Lincolnshire, Anh, nơi đã chế tạo các nguyên mẫu.[27][29] Vào ngày 22 tháng 7 năm 1915, một lệnh đã được đưa ra để thiết kế một phương tiện có thể vượt qua hào rộng 4 feet (1,2m).[27] Mọi thông tin về dự án đều được giữ bí mật, với các nhà thiết kế nhốt mình trong một căn phòng tại Khách sạn White Hart ở Lincoln.[27] Thiết kế đầu tiên của Ủy ban, Little Willie, được vận hành lần đầu tiên vào tháng 9 năm 1915 và được sử dụng để phát triển xích xe, nhưng một thiết kế cải tiến, có khả năng vượt hào tốt hơn, nhanh chóng được đưa ra, và vào tháng 1 năm 1916, nguyên mẫu có biệt danh "Mother" đã được chọn làm thiết kế cho các xe tăng tương lai. Đơn hàng sản xuất xe tăng đầu tiên được đặt vào ngày 12 tháng 2 năm 1916, và đơn hàng thứ hai vào ngày 21 tháng 4. Fosters đã chế tạo 37 chiếc (tất cả là "male"), và Metropolitan Railway Carriage and Wagon Company tại Birmingham chế tạo 113 chiếc (38 "male" và 75 "female"), tổng cộng là 150 chiếc.[30] Những chiếc xe tăng sản xuất, "Male" (vũ trang bằng pháo hải quân và súng máy) và "Females" (chỉ mang súng máy) đã tham gia trận chiến xe tăng đầu tiên trong lịch sử tại Somme vào tháng 9 năm 1916.[28][31] Vương quốc Anh đã sản xuất khoảng 2,600 chiếc xe tăng các loại trong suốt chiến tranh.[32]
Xe tăng đầu tiên tham chiến là D1, một chiếc Mark I Male của Anh, trong Trận Flers-Courcelette (một phần của chiến dịch Somme) vào ngày 15 tháng 9 năm 1916.[20] Bert Chaney, một tín hiệu viên 19 tuổi thuộc Tiểu đoàn Lãnh thổ London 7, đã báo cáo rằng "ba quái vật cơ khí khổng lồ, mà tôi chưa từng thấy trước đây," đã di chuyển vào chiến trường, "làm cho quân Đức hoảng sợ và chạy trốn như những con thỏ sợ hãi."[33] Khi tin tức về lần đầu tiên sử dụng xe tăng được công bố, Thủ tướng David Lloyd George đã phát biểu:
Thực sự là Winston Churchill mới là người xứng đáng nhận công lao hơn bất kỳ ai khác. Ông đã nhiệt tình theo đuổi ý tưởng phát triển xe tăng từ lâu, và gặp phải rất nhiều khó khăn. Ông đã thuyết phục tôi, và tại Bộ Quân giới, ông đã tiến hành và chế tạo chúng. Các chuyên gia từ Bộ Đô đốc đã hỗ trợ vô cùng quý giá, họ là những chuyên gia hàng đầu trong việc chế tạo giáp thép. Thiếu tá Stern, (trước đây là sĩ quan trong Không quân Hải quân Hoàng gia), một doanh nhân tại Bộ Quân giới, đã phụ trách công việc xây dựng chúng, và ông đã làm rất tốt nhiệm vụ này. Đại tá Swinton và những người khác cũng đã làm công việc vô cùng giá trị.
— David Lloyd George, 19 tháng 9 năm 1916.[34]
Pháp
[sửa | sửa mã nguồn]
Trong khi một số mẫu thử nghiệm được nghiên cứu tại Pháp, chính Thiếu tá pháo binh J.B.E. Estienne là người đã trực tiếp tiếp cận Tổng tư lệnh với các kế hoạch chi tiết về một chiếc xe tăng sử dụng bánh xích, vào cuối năm 1915. Kết quả là hai loại xe tăng chủ yếu không đạt yêu cầu, với 400 chiếc mỗi loại của Schneider và Saint-Chamond, cả hai đều dựa trên xe kéo Holt.
Năm sau đó, Pháp đã tiên phong sử dụng tháp pháo xoay 360° hoàn toàn lần đầu tiên trong một chiếc xe tăng, với việc chế tạo Renault FT—một chiếc xe tăng nhẹ, với tháp pháo chứa vũ khí chính của xe. Ngoài tháp pháo có thể xoay, một tính năng đổi mới khác của Renault FT là động cơ được đặt ở phía sau xe. Thiết kế này, với pháo trong tháp pháo xoay và động cơ ở phía sau, đã trở thành tiêu chuẩn cho hầu hết các xe tăng sau này trên toàn thế giới cho đến ngày nay.[35] Renault FT là mẫu xe tăng nhiều nhất trong cuộc chiến, với hơn 3,000 chiếc được sản xuất vào cuối năm 1918.
Đức
[sửa | sửa mã nguồn]Đức chỉ triển khai một số lượng rất ít xe tăng trong Thế chiến I, và bắt đầu phát triển xe tăng chỉ sau khi gặp phải xe tăng của Anh tại Somme. A7V, loại xe tăng duy nhất được sản xuất, được giới thiệu vào tháng 3 năm 1918, với chỉ 20 chiếc được chế tạo trong suốt chiến tranh.[36] Trận đấu xe tăng đầu tiên giữa các xe tăng diễn ra vào ngày 24 tháng 4 năm 1918 tại Trận đánh Villers-Bretonneux lần thứ hai, Pháp, khi ba chiếc Mark IV của Anh gặp ba chiếc A7V của Đức. Những chiếc Mk IV của Anh bị bắt làm chủ lực trong lực lượng xe tăng của Đức trong suốt Thế chiến I; khoảng 35 chiếc được sử dụng tại bất kỳ thời điểm nào. Các kế hoạch mở rộng chương trình xe tăng đang được tiến hành khi chiến tranh kết thúc.
Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]Lực lượng Tăng của Quân đoàn Viễn chinh Hoa Kỳ sử dụng xe tăng được Pháp và Vương quốc Anh cung cấp trong Thế chiến I. Việc sản xuất xe tăng do Mỹ chế tạo chỉ mới bắt đầu khi chiến tranh kết thúc.
Ý
[sửa | sửa mã nguồn]Ý cũng chế tạo hai chiếc Fiat 2000 vào cuối chiến tranh, nhưng quá muộn để tham chiến.
Nga
[sửa | sửa mã nguồn]Nga tự chế tạo và thử nghiệm hai nguyên mẫu vào đầu chiến tranh; Vezdekhod với xích và hai người điều khiển, và chiếc xe tăng khổng lồ Lebedenko (Tsar Tank), nhưng cả hai đều không được đưa vào sản xuất. Một loại pháo tự hành bánh xích cũng đã được thiết kế nhưng không được sản xuất.[37]
Mặc dù chiến thuật xe tăng phát triển nhanh chóng trong suốt chiến tranh, việc triển khai không đồng bộ, các vấn đề về cơ khí và cơ động kém đã hạn chế ý nghĩa quân sự của xe tăng trong Thế chiến I, và xe tăng không thể thực hiện được lời hứa về việc làm lỗi thời chiến tranh chiến hào. Tuy nhiên, các nhà tư tưởng quân sự của cả hai bên đều nhận thấy xe tăng có thể đóng vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột trong tương lai.[38] Giai đoạn giữa hai cuộc chiến
Giữa hai cuộc chiến
[sửa | sửa mã nguồn]Trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến, xe tăng tiếp tục phát triển về mặt cơ khí. Về chiến thuật, học thuyết của J.F.C. Fuller về các cuộc tấn công đầu mũi với đội hình xe tăng dày đặc là nền tảng cho các nghiên cứu của Heinz Guderian ở Đức, Percy Hobart ở Anh, Adna R. Chaffee, Jr. ở Mỹ, Charles de Gaulle ở Pháp và Mikhail Tukhachevsky ở Liên Xô. Liddell Hart có quan điểm ôn hòa hơn, cho rằng tất cả các binh chủng — kỵ binh, bộ binh và pháo binh — cần phải được cơ giới hóa và phối hợp công việc cùng nhau. Anh Quốc đã thành lập Lực lượng Cơ giới thử nghiệm tổng hợp để thử nghiệm việc sử dụng xe tăng kết hợp với các lực lượng hỗ trợ.
Trong Thế chiến II, chỉ có Đức là ban đầu áp dụng lý thuyết này vào thực tế trên quy mô lớn, và chính chiến thuật vượt trội của Đức cùng với sai lầm của Pháp, chứ không phải vũ khí vượt trội, đã làm cho "blitzkrieg" thành công vang dội vào tháng 5 năm 1940.[39]
Đức, Ý và Liên Xô đều đã thử nghiệm tích cực chiến thuật chiến tranh xe tăng trong quá trình tham gia bí mật vào Nội chiến Tây Ban Nha, nơi chứng kiến một số ví dụ sớm về sự thành công của tác chiến cơ giới kết hợp—như khi lực lượng Cộng hòa, được trang bị xe tăng do Liên Xô cung cấp và được hỗ trợ bởi máy bay, đã đánh bại lực lượng Ý chiến đấu cho phe Quốc gia trong Trận Guadalajara kéo dài bảy ngày vào năm 1937.[40] Tuy nhiên, trong số gần 700 chiếc xe tăng được triển khai trong cuộc xung đột này, chỉ có khoảng 64 chiếc xe tăng của phe Franco và 331 chiếc của phe Cộng hòa được trang bị pháo, và trong số 64 chiếc đó, gần như tất cả đều là xe tăng Renault FT từ Thế chiến I, trong khi 331 chiếc do Liên Xô cung cấp có pháo 45mm và được sản xuất trong những năm 1930.[41] Phần còn lại của xe tăng phe Quốc gia chủ yếu trang bị súng máy. Bài học chính rút ra từ cuộc chiến này là xe tăng trang bị súng máy cần phải được trang bị pháo, cùng với giáp bọc thép đi kèm của xe tăng hiện đại.
Cuộc chiến kéo dài năm tháng giữa Liên Xô và Quân đội Nhật Bản số 6 tại Khalkhin Gol (Nomonhan) vào năm 1939 đã mang lại một số bài học quan trọng. Trong cuộc xung đột này, Liên Xô đã triển khai hơn 2,000 chiếc xe tăng, so với khoảng 73 chiếc xe tăng trang bị pháo của Nhật Bản,[42] sự khác biệt lớn là xe tăng Nhật được trang bị động cơ diesel, trong khi các xe tăng Liên Xô lại sử dụng động cơ xăng.[43] Sau khi tướng Georgy Zhukov đánh bại Quân đoàn số 6 của Nhật Bản với chiến thuật tấn công kết hợp xe tăng và không quân, Liên Xô đã học được bài học về việc sử dụng động cơ xăng, và nhanh chóng áp dụng những kinh nghiệm này vào việc chế tạo xe tăng hạng trung T-34 trong Thế chiến II.[44]
Trước Thế chiến II, chiến thuật và chiến lược triển khai lực lượng xe tăng đã trải qua một cuộc cách mạng. Vào tháng 8 năm 1939, tướng Liên Xô Georgy Zhukov đã sử dụng lực lượng kết hợp xe tăng và không quân tại Nomonhan chống lại Quân đoàn số 6 của Nhật Bản;[45] Heinz Guderian, một nhà lý luận chiến thuật, người đã tham gia tích cực vào việc hình thành lực lượng xe tăng độc lập đầu tiên của Đức, đã nói: "Nơi nào có xe tăng, nơi đó có chiến tuyến", và khái niệm này đã trở thành hiện thực trong Thế chiến II.[46] Ý tưởng về chiến tranh thiết giáp của Guderian, kết hợp với học thuyết Bewegungskrieg ("chiến tranh cơ động") và chiến thuật thâm nhập từ Thế chiến I, đã trở thành nền tảng cho blitzkrieg trong những giai đoạn mở đầu của Thế chiến II.
Thế chiến II
[sửa | sửa mã nguồn]Đức
[sửa | sửa mã nguồn]
Trong Thế chiến II, cuộc chiến đầu tiên mà phương tiện bọc thép đóng vai trò quyết định đến thành công trên chiến trường, xe tăng và chiến thuật liên quan đã phát triển nhanh chóng. Lực lượng bọc thép đã chứng tỏ khả năng đạt chiến thắng chiến thuật trong một khoảng thời gian ngắn chưa từng có, tuy nhiên các vũ khí chống tăng mới đã chỉ ra rằng xe tăng không phải là vô địch. Trong Cuộc xâm lược Ba Lan, xe tăng hoạt động chủ yếu trong vai trò truyền thống, hợp tác chặt chẽ với các đơn vị bộ binh, nhưng trong Trận chiến nước Pháp, các cuộc đột phá bọc thép độc lập đã được thực hiện bởi người Đức, một kỹ thuật sau này được gọi là blitzkrieg. Blitzkrieg sử dụng các chiến thuật binh chủng hợp thành sáng tạo và radio trong mọi xe tăng để cung cấp một mức độ linh hoạt chiến thuật và sức mạnh vượt trội hơn so với xe tăng Đồng Minh. Quân đội Pháp, với các xe tăng có chất lượng và số lượng tương đương hoặc vượt trội so với xe tăng Đức, đã áp dụng chiến lược phòng thủ tuyến tính, trong đó các đơn vị kỵ binh bọc thép phải phục vụ theo yêu cầu của các đội bộ binh để bảo vệ công sự của họ ở Bỉ.[39] Ngoài ra, họ thiếu radio trong nhiều xe tăng và trụ sở chỉ huy, điều này hạn chế khả năng phản ứng với các cuộc tấn công của Đức.[47]
Theo phương pháp blitzkrieg, xe tăng Đức đã bỏ qua các cứ điểm mạnh của địch và có thể gọi hỗ trợ không quân để tiêu diệt chúng, hoặc để cho bộ binh xử lý. Một phát triển liên quan là bộ binh cơ giới, cho phép một số quân nhân theo kịp xe tăng và tạo ra lực lượng binh chủng hợp thành cơ động. [39] Việc đánh bại một cường quốc quân sự trong vài tuần đã khiến cả thế giới bất ngờ, thúc đẩy sự phát triển của xe tăng và vũ khí chống tăng.
Chiến dịch Bắc Phi cũng đã cung cấp một chiến trường quan trọng cho xe tăng, vì địa hình phẳng và hoang vắng với ít chướng ngại vật và không có môi trường đô thị là điều kiện lý tưởng để thực hiện chiến tranh cơ động. Tuy nhiên, chiến trường này cũng cho thấy tầm quan trọng của hậu cần, đặc biệt là trong một lực lượng bọc thép, vì các đội quân chính tham chiến, Quân đoàn châu Phi của Đức và Quân đoàn số 8 của Anh, thường xuyên đi trước các đoàn xe tiếp tế của họ trong các cuộc tấn công và phản công liên tiếp, dẫn đến bế tắc hoàn toàn. Tình trạng này không được giải quyết cho đến năm 1942, khi trong Trận El Alamein lần thứ hai, Quân đoàn châu Phi, bị tê liệt bởi sự gián đoạn trong các tuyến tiếp tế, đã mất 95% xe tăng và bị Éighth Army (Quân đoàn số 8) được tăng cường đẩy lùi, đánh dấu thất bại đầu tiên trong chuỗi các trận thua sau này, dẫn đến việc đầu hàng của lực lượng Phe Trục còn lại tại Chiến dịch Tunisia.
Liên Xô
[sửa | sửa mã nguồn]
Khi Đức phát động cuộc xâm lược Liên Xô trong Chiến dịch Barbarossa, Liên Xô đã sở hữu một thiết kế xe tăng vượt trội, đó là T-34.[48] Tuy nhiên, sự thiếu chuẩn bị cho cuộc tấn công bất ngờ của Phe Trục, các vấn đề cơ khí, huấn luyện kém của kíp lái và sự lãnh đạo thiếu hiệu quả đã khiến các thiết bị của Liên Xô bị bao vây và tiêu diệt trong số lượng lớn. Tuy nhiên, sự can thiệp của Adolf Hitler, quy mô địa lý của cuộc chiến, sự kháng cự kiên cường của các binh sĩ Liên Xô, cùng với những lợi thế to lớn về nhân lực và khả năng sản xuất của Liên Xô đã ngăn chặn việc lặp lại thành công của Đức như năm 1940.[49] Mặc dù đạt được thành công ban đầu chống lại Liên Xô, người Đức buộc phải tăng cường hỏa lực cho các xe Panzer IV, và thiết kế và chế tạo các xe tăng hạng nặng Tiger vào năm 1942, cùng với Panther, một loại xe tăng hạng trung vào năm sau. Việc này khiến Wehrmacht không thể cung cấp đủ ưu tiên sản xuất cho bộ binh và các binh chủng hỗ trợ khác, khiến họ không còn ngang hàng với các xe tăng ngày càng tinh vi, qua đó vi phạm nguyên tắc binh chủng hợp thành mà chính họ đã sáng tạo ra.[50]
Sau cuộc chiến, Liên Xô sở hữu lực lượng xe tăng đông đảo và hùng hậu bậc nhất lúc mấy giờ kể cả về số lượng và chất lượng của các xe tăng mà họ có trong trang bị. Các phát triển của Liên Xô bao gồm việc tăng cường hỏa lực cho T-34, phát triển pháo tự hành chống tăng như SU-152, và triển khai IS-2 trong giai đoạn cuối của chiến tranh, với T-34 là xe tăng sản xuất nhiều nhất trong Thế chiến II, tổng cộng lên tới khoảng 65,000 chiếc vào tháng 5 năm 1945 và trở thành biểu tượng chiến thắng của Liên Xô trước Đức Quốc xã.
Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]Giống như Liên Xô, khi tham gia Thế chiến II vào cuối năm 1941, Hoa Kỳ đã có khả năng sản xuất hàng loạt nhanh chóng và chế tạo hàng ngàn chiếc xe tăng M4. Xét tổng thể, Sherman là xe tăng đáng tin cậy và trở thành phần quan trọng trong lực lượng mặt đất của Anh-Mỹ, nhưng trong trận đấu xe tăng đối đầu, nó không thể sánh được với Panther hay Tiger.[51] Sự vượt trội về số lượng và hậu cần cùng với việc sử dụng binh chủng hợp thành đã giúp Các nước Đồng Minh đánh bại lực lượng Đức trong Trận Normandy.
Các mẫu xe tăng Sherman được sửa đổi để sản xuất các xe tăng phun lửa và phương tiện công binh cho các nhiệm vụ như dọn mìn và lắp cầu.[52] Các pháo tự hành đặc biệt, hầu hết có thể chuyển đổi thành pháo tự hành chống tăng, cũng đã được phát triển bởi người Đức với các phương tiện như Sturmgeschütz IV, Panzerjäger I và Jagdpanzer IV, và các dòng xe Samokhodnaya ustanovka của Liên Xô: những pháo tự hành chống tăng và pháo xung kích không có tháp pháo, là những xe tăng đơn giản, tối giản, mang pháo hạng nặng, chỉ bắn về phía trước. Hỏa lực và giá thành thấp của những phương tiện này khiến chúng trở nên hấp dẫn, nhưng khi các kỹ thuật sản xuất tiến bộ và các vòng tháp pháo lớn hơn làm cho pháo tăng lớn hơn có thể lắp vào, thì tháp pháo được công nhận là lắp đặt hiệu quả nhất cho pháo chính để cho phép di chuyển hướng khác với hướng bắn, từ đó nâng cao tính linh hoạt chiến thuật.[39]
Thời kì chiến tranh lạnh
[sửa | sửa mã nguồn]
Trong Chiến tranh Lạnh, căng thẳng giữa các nước Khối Warsaw và các nước Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) đã tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang, đảm bảo rằng phát triển xe tăng tiếp tục theo hướng giống như trong Thế chiến II. Bản chất của thiết kế xe tăng trong Chiến tranh Lạnh đã được hình thành từ giai đoạn cuối Thế chiến II. Tháp pháo lớn, hệ thống treo vững chắc, động cơ cải tiến mạnh mẽ, giáp nghiêng và pháo cỡ lớn (90 mm trở lên) là tiêu chuẩn. Thiết kế xe tăng trong Chiến tranh Lạnh dựa trên nền tảng này và có cải tiến về hệ thống điều khiển hỏa lực, ổn định pháo bằng con quay hồi chuyển, hệ thống liên lạc (chủ yếu là radio) và tiện nghi cho kíp lái, đồng thời đưa vào thiết bị đo khoảng cách bằng laser và kính nhìn ban đêm hồng ngoại. Công nghệ giáp tiếp tục tiến bộ trong cuộc đua với các vũ khí chống tăng, đặc biệt là tên lửa chống tăng có điều khiển như TOW.
Các xe tăng hạng trung trong Thế chiến II đã tiến hóa thành xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT) trong Chiến tranh Lạnh và đảm nhận phần lớn các vai trò của xe tăng trên chiến trường. Quá trình chuyển đổi này diễn ra dần dần trong những năm 1950–1960 do sự xuất hiện của tên lửa chống tăng có điều khiển, đạn xuyên giáp dạng sabot và đầu đạn nổ mạnh chống tăng (HEAT). Thế chiến II đã cho thấy tốc độ của xe tăng hạng nhẹ không thể thay thế cho giáp và hỏa lực, đồng thời các xe tăng hạng trung trở nên dễ tổn thương trước các công nghệ vũ khí mới, khiến chúng dần lỗi thời.
Theo xu hướng bắt đầu từ Thế chiến II, kinh tế theo quy mô dẫn đến việc sản xuất hàng loạt các mẫu xe tăng được nâng cấp liên tục trong Chiến tranh Lạnh. Vì lý do này, nhiều xe tăng nâng cấp sau Thế chiến II và các biến thể của chúng (ví dụ: T-55 và T-72) vẫn còn được sử dụng trên toàn thế giới, và ngay cả một xe tăng lỗi thời cũng có thể là vũ khí đáng gờm nhất trên chiến trường ở nhiều khu vực.[53]
Trong số các xe tăng thập niên 1950 có Centurion của Anh, T-54/55 của Liên Xô (từ năm 1946), và M48 Patton của Mỹ (từ năm 1951).[54] Ba loại xe này chiếm phần lớn lực lượng bọc thép của NATO và Khối Warsaw trong phần lớn thời gian Chiến tranh Lạnh. Những bài học từ các xe tăng như Leopard 1, M48 Patton, Chieftain và T-72 đã dẫn tới các thiết kế đương đại như Leopard 2, M1 Abrams, Challenger 2, C1 Ariete, T-90 và Merkava IV.
Các xe tăng và vũ khí chống tăng trong Chiến tranh Lạnh đã được sử dụng trong một số cuộc chiến ủy nhiệm như Chiến tranh Triều Tiên, Chiến tranh Việt Nam, Chiến tranh Ấn Độ – Pakistan năm 1971, Chiến tranh Liên Xô–Afghanistan, và các cuộc xung đột Ả Rập-Israel, đỉnh điểm là Chiến tranh Yom Kippur. Ví dụ, T-55 đã tham chiến trong ít nhất 32 cuộc xung đột. Trong các cuộc chiến này, Mỹ hoặc các nước NATO và Liên Xô hoặc Trung Quốc luôn ủng hộ các lực lượng đối lập nhau. Các cuộc chiến ủy nhiệm này được các nhà phân tích quân sự phương Tây và Liên Xô nghiên cứu, đóng góp vào quá trình phát triển xe tăng trong Chiến tranh Lạnh.
Thế kỉ 21
[sửa | sửa mã nguồn]Vai trò của trận chiến xe tăng đối đầu xe tăng đang dần giảm bớt. Xe tăng hoạt động phối hợp với bộ binh trong chiến đấu đô thị bằng cách được triển khai phía trước tiểu đội. Khi đối đầu với bộ binh địch, xe tăng có thể cung cấp hỏa lực che chắn trên chiến trường. Ngược lại, xe tăng có thể dẫn đầu các cuộc tấn công khi bộ binh được triển khai trong các phương tiện chở quân.[55]
Xe tăng đã được sử dụng để dẫn đầu cuộc xâm lược Iraq của Mỹ vào năm 2003. Tính đến năm 2005, có 1.100 chiếc M1 Abrams được Quân đội Hoa Kỳ triển khai trong Chiến tranh Iraq, và chúng đã cho thấy mức độ dễ tổn thương bất ngờ trước các thiết bị nổ tự chế.[56] Một loại mìn điều khiển từ xa tương đối mới (EFP), đã được sử dụng khá thành công chống lại các phương tiện bọc thép Mỹ (đặc biệt là xe bọc thép Bradley). Tuy nhiên, với cải tiến giáp phía sau, các xe M1 đã trở nên vô giá trong chiến đấu chống phiến quân đô thị, đặc biệt tại Trận Fallujah lần hai, nơi Thủy quân Lục chiến Mỹ đưa thêm hai lữ đoàn xe tăng hỗ trợ.[19]
Các xe tăng Merkava của Israel được trang bị các tính năng giúp hỗ trợ bộ binh trong các cuộc xung đột cường độ thấp và chống khủng bố. Những tính năng này bao gồm cửa sau và hành lang phía sau, cho phép xe tăng chở bộ binh an toàn; đạn đa năng APAM-MP-T của IMI, hệ thống C4IS tiên tiến, và gần đây là hệ thống bảo vệ chủ động TROPHY, bảo vệ xe tăng khỏi các vũ khí chống tăng bắn vác vai. Trong Cuộc Intifada lần hai, các cải tiến thêm đã được thực hiện, được gọi là "Merkava Mk. 3d Baz LIC".
Các hướng nghiên cứu và phát triển
[sửa | sửa mã nguồn]
Về hỏa lực, trọng tâm của nghiên cứu và phát triển trong những năm 2010 là nâng cao khả năng phát hiện mục tiêu thông qua thiết bị hình ảnh nhiệt, hệ thống điều khiển hỏa lực tự động cho pháo, và tăng năng lượng miệng nòng nhằm cải thiện tầm bắn, độ chính xác và khả năng xuyên giáp.[57] Công nghệ pháo tương lai có tiềm năng nhất là pháo điện-nhiệt-hóa học (electrothermal-chemical gun).[58] Pháo XM291 kiểu này đã thực hiện thành công nhiều cuộc bắn thử trên khung gầm M8 AGS được Mỹ phát triển.[59]
Để cải thiện bảo vệ của xe tăng, một hướng nghiên cứu là làm cho xe tăng “tàng hình” với radar bằng cách áp dụng các công nghệ tàng vốn được thiết kế cho máy bay. Các nỗ lực cải tiến ngụy trang hoặc làm cho xe tăng vô hình thông qua ngụy trang chủ động, thay đổi theo vị trí của xe, đang được theo đuổi. Nghiên cứu cũng đang tiến hành với hệ thống giáp điện từ nhằm phân tán hoặc đánh lệch các đầu đạn lõm ,[60][61] cũng như các hệ thống bảo vệ chủ động khác để ngăn các loại đạn chống tăng (RPG, tên lửa, v.v.) trúng vào xe.

Về cơ động, các xe tăng tương lai có thể được trang bị hệ thống truyền động lai diesel–điện hoặc turbine–điện—lần đầu tiên được sử dụng ở dạng sơ khai với động cơ xăng trên pháo tự hành chống tăng Elefant năm 1943—giúp tiết kiệm nhiên liệu trong khi giảm kích thước và trọng lượng động cơ.[62] Hơn nữa, những tiến bộ trong công nghệ tuabin khí, bao gồm việc sử dụng các bộ hồi nhiệt tiên tiến,[63] đã cho phép giảm thể tích động cơ xuống dưới 1 m³ và trọng lượng dưới 1 tấn, đồng thời duy trì hiệu suất nhiên liệu tương đương động cơ diesel.[64]
Theo học thuyết chiến tranh mạng mới, các xe tăng hiện đại của thập niên 2010 ngày càng tinh vi về hệ thống điện tử và liên lạc. Tuy nhiên, tương lai của xe tăng đang đối mặt với thách thức từ sự phổ biến rộng rãi của các tên lửa và rocket chống tăng giá rẻ trong chiến tranh Nga–Ukraine.[65]
Phân loại xe tăng[66]
[sửa | sửa mã nguồn]Theo thời gian cũng như sự phát triển của lý thuyết quân sự, của khoa học và công nghệ, sự hiện hóa của vũ khí và các phương tiện chiến tranh, sự phân loại xe tăng từng thời kỳ cũng có những biến đổi:
Trước năm 1920
[sửa | sửa mã nguồn]Có bốn loại xe tăng, được phân loại theo trọng lượng:
- Xe tăng siêu nhẹ: Trọng lượng toàn bộ từ 2 đến 3 tấn
- Xe tăng hạng nhẹ: Trọng lượng từ 3 đến 15 tấn
- Xe tăng hạng trung: Trọng lượng từ 15 tấn đến 40 tấn
- Xe tăng hạng nặng: Trọng lượng trên 40 tấn
Trước năm 1960
[sửa | sửa mã nguồn]Khối Warszawa
Có ba loại xe tăng, được phân loại theo trọng lượng:
- Xe tăng hạng nhẹ: Trọng lượng dưới 20 tấn
- Xe tăng hạng trung: Trọng lượng từ 20 tấn đến 40 tấn
- Xe tăng hạng nặng: Trọng lượng trên 40 tấn
Khối NATO
Có ba loại xe tăng, được phân loại theo trọng lượng và kích cỡ của pháo tăng:
- Xe tăng hạng nhẹ: Trọng lượng dưới 25 tấn, pháo tăng có cỡ nòng đến 85mm
- Xe tăng hạng trung: Trọng lượng từ 25 tấn đến 50 tấn, pháo tăng có cỡ nòng đến 105mm
- Xe tăng hạng nặng: Trọng lượng trên 50 tấn, pháo tăng có cỡ nòng lớn hơn 105mm
Từ năm 1960
[sửa | sửa mã nguồn]Xe tăng được phân loại không chỉ theo trọng lượng, kích cỡ pháo tăng mà còn được phân loại theo công dụng, tính năng. Theo cách phân loại này, xe tăng có các chủng loại sau:
- Xe tăng chủ lực: Kết hợp các tính năng của xe tăng hạng nặng và xe tăng hạng trung, được trang bị nhiều loại vũ khí khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích chiến đấu khác nhau, có thể sử dụng trong nhiều môi trường tác chiến khác nhau, kể cả tác chiến mặt đất, tác chiến phòng không và đổ bộ đường biển.
- Xe tăng đặc chủng: Còn gọi là xe tăng chuyên biệt. Loại xe này có những thiết bị đặc biệt chuyên dùng để thực hiện những nhiệm vụ chuyên môn riêng như diệt tăng, trinh sát, phun lửa, phá công sự kiên cố, rà phá mìn, bắc cầu, đổ bộ từ tàu biển, đổ bộ từ trên không...
Từ năm 1960, xe tăng hiện đại trang bị nhiều loại vũ khí như pháo, tên lửa chống tăng( tên lửa ATGM), tên lửa phòng không tầm ngắn và trung bình.
Hiện nay. ở những nước có nền công nghiệp quốc phòng hiện đại, phần lớn các loại xe tăng hạng nhẹ trước đây không được mở rộng sản xuất. Họ chuyển sang chế tạo xe thiết giáp chiến đấu của bộ binh dùng bánh xích có tính năng giống với xe tăng hạng nhẹ nhưng đa năng hơn, (BMP, BMD, M2 Bradley); xe thiết giáp trinh sát (BRDM), hay xe chiến đấu hỗ trợ tăng dựa trên khung thân xe tăng, có thể chiến đấu độc lập hoặc phối hợp với xe tăng trong thực hiện nhiệm vụ đột kích tốc độ cao của lục quân hiện đại.[67]
Các xu hướng phát triển trong chiến tranh hiện đại
[sửa | sửa mã nguồn]


Trong thời đại ngày nay nhất là sau khi nguy cơ chiến tranh thế giới tổng lực không còn và với sự lên ngôi vai trò của không quân thì tương lai sử dụng xe tăng vẫn chưa rõ ràng:
- Một mặt với sự xuất hiện ngày càng nhiều và tích cực của máy bay cường kích và trực thăng thì xe tăng mất độc quyền trong việc tiến công cơ động: tốc độ cơ động và các khả năng cơ động với mọi địa hình, tính bất ngờ của máy bay trực thăng mang quân đổ bộ thì xe tăng không thể so sánh được. Ngày nay xe tăng khi tiến công rất dễ trở thành mồi săn cho các loại máy bay và trực thăng: để chống lại các mũi tiến công của xe tăng bên phòng thủ không cần phải duy trì một lực lượng thiết giáp mạnh để phản công mà hiệu quả hơn là dùng các đội trực thăng vũ trang chống tăng hoặc các loại máy bay yểm trợ mặt đất như máy bay A-10 Thunderbolt của Hoa Kỳ, máy bay Su-25 của Liên Xô/Nga là điển hình của tính hiệu quả. Máy bay và trực thăng chống tăng có thể bao phủ một khoảng rất rộng chiến trường hiệu quả diệt tăng rất cao, do đó chỉ cần duy trì một lượng máy bay tương đối nhỏ là có thể thay thế cho một lực lượng xe tăng rất lớn trong phòng thủ, và bộ binh ngày nay cũng được trang bị các loại vũ khí chống tăng hữu hiệu nên bộ binh không còn quá yếu thế trước các lực lượng xe tăng đối phương. Do đó vai trò chủ lực của xe tăng như trong thế chiến II đã không còn và vai trò của xe tăng sẽ ngày càng suy giảm trong chiến tranh hiện đại. Trong chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất và chiến tranh vùng vịnh thứ hai, lực lượng xe tăng với số lượng khá hùng hậu của Iraq được trang bị chủ yếu bằng các loại xe tăng T-55 và Sư tử Babylon - một biến thể do Iraq sản xuất từ T-72, đã tỏ ra bất lực vô vọng trước ưu thế trên không của quân đội Mỹ cùng chư hầu, và thực tế bị vô hiệu hoá nhanh chóng. Đó là khía cạnh suy giảm vai trò của xe tăng trong chiến tranh hiện đại.
- Mặt khác trong chiến tranh trong tương lai gần cũng có nhiều đặc điểm làm tăng khả năng sử dụng của xe tăng: Trong điều kiện ngày nay không còn các chiến tuyến phòng thủ chiều sâu chạy dài theo phân cách quân hai phía như trong thế chiến thứ nhất và thế chiến thứ hai mà việc phòng ngự được tổ chức theo các trung tâm phòng thủ. Giữa các trung tâm đó là khoảng không gian lớn rất tiện dụng cho các hoạt động của xe tăng. Hơn nữa các cuộc chiến tranh và xung đột thường nổ ra giữa các nước không phải là các cường quốc vũ trang với lực lượng không quân hùng hậu mà là các quốc gia vũ trang trung bình hoặc yếu kém về không quân và khi đó xe tăng vẫn là một lực lượng xung kích hàng đầu. Với giá rẻ tương đối của loại vũ khí tấn công này nếu so với không quân làm cho xe tăng vẫn là vũ khí tấn công được ưu tiên.
Do các yếu tố trên nên một mặt lục quân của các cường quốc quân sự thế giới không đặt ưu tiên hàng đầu cho lực lượng tiến công vào lực lượng xe tăng thiết giáp nữa mà chọn các loại khác như bộ binh trực thăng vận. Nhưng đồng thời các quốc gia dẫn đầu về chế tạo xe tăng vẫn tăng cường nghiên cứu và chế tạo các loại xe tăng ngày càng hiện đại cho quân đội của mình và bán cho các nước khác. Trong điều kiện hiện nay vẫn chưa thấy có xu hướng rời bỏ xe tăng, ngay như quân đội Hoa Kỳ đứng đầu thế giới về các loại máy bay chiến đấu và trực thăng vẫn duy trì lực lượng xe tăng mạnh cho lục quân của họ.
Cấu tạo
[sửa | sửa mã nguồn]Xe tăng hiện nay thường gồm 1 thân xe được làm thấp đến nỗi người lái phải nằm gần như lái xe công thức 1 để giảm độ cao nhằm tránh phát hiện và trúng đạn. Thân xe thường được bọc thép chủ yếu phía trước để đối đầu trong các cuộc đấu tăng, các loại xe hiện đại như T-90, Leopard 2... có giáp trước tương đương 600mm đến 900mm thép chống đạn xuyên giáp động năng và hơn 1m chống đầu đạn xuyên thuốc nổ. Tại gầm xe, hai bên hông thì giáp mỏng hơn rất nhiều.
Thân xe đặt trên hệ thống bánh xích, với 6 hoặc 7 bánh chịu lực và đảm bảo độ ổn định, 1 bánh truyền động từ động cơ ra xích, 1 bánh định hướng đặt cao hơn so với mặt đất để tạo moment lớn khi vượt chướng ngại vật. Áp suất xe xuống mặt đường thường xấp xỉ 1 kg/cm2 và nhỏ hơn áp suất của người đứng bằng chân trần, điều đó giúp xe chạy được trên nền đất yếu. Động cơ xe tăng thường từ 1000 hp đến 1500 hp (sức ngựa), rất khỏe để có thể đảm bảo độ cơ động cho khối lượng xe từ 40 tấn đến 70 tấn, và tốc độ tối đa như M1 của Hoa Kỳ lên đến 70 km/h (bị giới hạn bởi máy điều tốc).
Hai bên thân xe, phía ngoài xích thường có gắn các tấm giáp thép hoặc lưới thép chủ yếu để kích nổ các đầu đạn từ ngoài giáp chính hoặc cũng có thể chỉ là tấm cao su. Đối với yêu cầu tác chiến thành phố, các tấm giáp hai bên thường được đặc chế để chống lại đầu đạn CE dùng sức xuyên hóa học.
Trên thân xe đặt tháp pháo, nhằm nâng và xoay một khẩu pháo chính thường là nòng trơn (không có rãnh, trừ Challenger II của Anh) cỡ nòng chung khối Nato (Mĩ, Tây Âu) là 120mm và phương Đông là 125mm (Nga, Trung Quốc). Góc xoay quanh không bị hạn chế, góc nâng hạ nòng súng từ -10 đến 20 độ (phương Tây). Trên tháp pháo có gắn rất nhiều thiết bị điện tử như kính hồng ngoại, các đơn vị thu thập tín hiệu, lọc khí,.. và chứa toàn bộ thành viên tổ điều khiển trừ lái xe.
Đối với các xe tăng phương Tây, tháp pháo cũng chỉ được bọc giáp chủ yếu ở phía trước như một tấm khiên, độ bảo vệ tương đương phía trước thân xe, còn bên hông rất mỏng và thậm chí nóc tháp pháo chỉ tương đương 20mm thép.
Một tổ điều khiển thường có ba người (xe tăng Nga, Trung Quốc, Pháp) với một tổ trưởng, lái xe và pháo thủ, với pháo được nạp đạn tự động bằng máy. Trong khi đó các nước Mĩ, Anh, Đức, Nhật, Israel... sử dụng tổ lái 4 người với thêm một người nạp đạn, họ cho rằng một người nạp đạn được huấn luyện tốt sẽ nhanh hơn máy và giúp bố trí đạn thuận tiện hơn. Tuy nhiên kết cấu 4 người khiến kích thước xe lớn hơn, nặng nề hơn, cần nhiều giáp hơn, và trong các xu hướng phát triển thì việc nạp đạn thủ công sớm muộn sẽ bị thay bởi máy vì các loại đạn tương lai ngày càng nặng và lớn (dài tổng cộng 1,5 mét/viên và nặng hàng chục kg) thì người nạp đạn không thể mang vác nhanh được. Khoang đạn thường được bố trí sau tháp pháo, khiến cho tháp pháo trở nên to nặng, rất dễ trúng đạn, làm cho kích thước tổng thể của xe to nặng hơn, việc chế tạo sẽ trở nên tốn kém hơn.
Xe tăng Nga thường gắn thêm giáp phản ứng nổ ERA. Vì thiết kế ban đầu của xe tăng Nga chỉ có kíp lái 3 người, hệ thống nạp đạn tự động, khoang đạn được đưa xuống gầm xe, nơi được bảo vệ tốt nhất, do đó thể tích trong xe nhỏ đi, có thể làm giáp dày lên ngay cả bên hông xe. Do đó xe tăng Nga khá nhẹ, ngay cả khi đã mang ERA. Yêu cầu đối với tất cả các xe tăng trong quân đội Nga hiện nay phải được lắp ERA đầy đủ.
Vai trò
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi kết thúc chiến tranh lạnh, xe tăng vẫn có chỗ đứng quan trọng nhất trong các binh chủng đột kích của lục quân. Khác với chiến tranh thế giới thứ hai và các cuộc chiến tranh 1956, 1967 và 1973 ở Trung Đông thường chuyên dùng xe tăng để thực hiện các trận "đấu tăng" trên chiến trường, xu hướng sử dụng xe tăng phối hợp với các loại xe thiết giáp của bộ binh (những biến thể của xe tăng hạng nhẹ trước đây) được trang bị nhiều loại vũ khí mặt đất và phòng không hiện đại, được tin học hoá, tự động hóa ở cấp độ cao và phối hợp với trực thăng chiến đấu trở tổ chức quân binh chủng hợp thành có sức cơ động cao, hiệu suất đột kích lớn.
Điển hình cho việc sử dụng các đơn vị quân - binh chủng hợp thành này là quân đội Hoa Kỳ và liên quân trong hai cuộc chiến tranh vùng vịnh 1991 và 2003. Do sự phối hợp quân binh chủng đó, vai trò của xe tăng có thể mờ nhạt nếu nhìn về hình thức. Các hình ảnh thường thấy trên truyền thông là các loại tên lửa nhỏ từ bộ binh, trực thăng dễ dàng tiêu diệt xe tăng, hình ảnh cuộc chiến Iraq với sự áp đảo về không quân dẫn đến câu hỏi: phải chăng xe tăng đã lỗi thời? Thế nhưng thực tế phát triển xe tăng từ năm 1990 đến nay đã cho câu trả lời ngược lại. Bên cạnh việc tập trung nghiên cứu các xe thiết giáp nhẹ với hỏa lực mạnh nhằm vận chuyển bằng máy bay để sử dụng trong cuộc chiến nhỏ, các nước vẫn liên tục nghên cứu, chế tạo các mẫu xe tăng mới. Sau M1A1, Hoa Kỳ cho ra đời loại M1A2 tiện dụng hơn. Nga nâng cấp xe tăng T-72 lên T-72B3 và T-90, đồng thời đang đưa vào sản xuất loại tăng mới T-14 với nhiều thiết kế mới dựa trên khung gầm Armata đã xuất hiện trong lễ duyệt binh chiến thắng phát xít vào ngày 9-5-2015. Trung Quốc phát triển xe tăng chủ lực Type-99, Nước Đức liên tục nâng cấp xe tăng chủ lực Leopard 2, Anh vẫn tiếp tục sản xuất xe tăng chủ lực Challenger, Pháp vẫn cho ra đời xe tăng chủ lực Leclerc; tất cả đều là xe tăng hạng nặng. Nếu tính đến chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia có tiềm lực quân sự mạnh, trực thăng tấn công không thể đáp ứng được vai trò so với một đội hình chiến đấu gồm xe tăng và các phương tiện phòng không đi cùng. Hơn nữa nhu cầu về các loại chiến xa để chịu đựng hỏa lực và đối phó với xe thiết giáp nhẹ của đối phương sẽ lại dẫn tới nhu cầu về xe tăng.
Một số đặc điểm ưu tiên khi chế tạo xe tăng của các quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]Các quốc gia đầu bảng trên thế giới trong lĩnh vực chế tạo xe tăng là Hoa Kỳ, Liên Xô – Nga, Anh, Pháp, Đức, Israel. Mỗi quốc gia khi chế tạo xe tăng đều có hướng ưu tiên trong cách lựa chọn các giải pháp nhiều khi mâu thuẫn nhau. Điều đó tạo ra "trường phái" của các nước này.
Trường phái Liên Xô-Nga
[sửa | sửa mã nguồn]Quân đội Liên Xô cũ và Nga trước đây đi theo hướng nghĩa vụ quân sự, chuẩn bị cho chiến tranh tổng lực với quân số đông nhưng đã có sự xuất hiện của những binh sĩ chuyên nghiệp, theo phương châm bên trong giới quân sự Nga là chất lượng phải song hành cùng số lượng.[68] Dòng tăng Liên Xô-Nga đi đầu trong nhiều đột phá công nghệ như đạn liều rời, pháo nòng trơn, giáp bằng vật liệu tổng hợp, máy nạp đạn tự động, tên lửa bắn qua nòng pháo. Xe tăng T-14 sử dụng khung gầm Armata còn có tháp pháo không người lái điều khiển hoàn toàn bằng điện tử.
Xe tăng Xô-Nga đặc trưng với kích thước nhỏ gọn, diện tích bề mặt giảm thiểu, nên giảm khả năng bị bắn trúng, và vỏ giáp được làm rất dầy mà tổng khối lượng vẫn rất nhẹ (trừ BM Oplot của Ukraina thì không có xe tăng Nga-Xô nào vượt quá 50 tấn). Ngoài vỏ giáp dầy cứng, các phiên bản gần đây của xe tăng Xô-Nga cũng được trang bị giáp phản ứng nổ, hệ thống gây nhiễu quang-điện tử (như Shtora), hệ thống đánh chặn (như Drozd, ARENA và Afghanit).
Đạn dược của xe tăng T-64 trở về sau để trong băng nạp đạn đứng (T-64, T-80) hay băng nằm (T-72, T-90), đặt ở dưới tháp pháo, trung tâm thân xe nơi được che chắn kỹ. Phần đạn còn lại đặt trong khoang của binh sĩ, cách đặt này bị phê phán là thiếu an toàn do kíp lái bị ảnh hưởng bởi sức nổ của khối đạn dược (nếu chẳng may bị kích nổ) nên gần đây phần đạn dược "thêm" này được chuyển sang đặt trong khoang sau tháp pháo như T-90AM hay T-14 Armata.
Trừ các phiên bản đầu của T-80 dùng động cơ tuabin khí, xe tăng Xô-Nga đều dùng động cơ diesel. T-72 dùng dòng động cơ V 4 thì sản xuất bởi nhà máy ở Nga, trong khi T-64 và T-80 dùng động cơ 2 thì nhỏ gọn và công suất cao hơn (nhưng tốn nhiên liệu hơn), sản xuất ở nhà máy Malyshev tại Ukraina. Sau khi Liên Xô tan rã, xe tăng Nga tiếp tục dùng động cơ dòng V yếu hơn do mất nguồn cung từ Ukraina, nhưng Nga đã nỗ lực cải tiến để khắc phục và đã tăng công suất động cơ dòng V lên 1.000-1.250 mã lực. Động cơ mới dùng trong khung gầm Armata có công suất đến 1.500 mã lực.
Các xe tăng Liên Xô-Nga hiện nay đều dùng pháo nòng trơn 125mm bắt đầu từ T-64. Loại xe mới như T-90 và T-14 Armata đã được thử nghiệm để trang bị pháo nòng trơn 135mm và 152mm (cỡ nòng pháo tăng lớn nhất thế giới), nhưng do sự đối đầu thời Chiến tranh Lạnh đã qua nên chưa áp dụng rộng rãi để tiết kiệm chi phí.
-
T-64A -
T-64AK -
T-64B -
T-64BV -
T-64B1 -
T-64BM Bulat -
T-64BM của Ukraina -
T-72 Ural -
T-72A -
T-72M -
T-72M1
-
T-72B -
T-72B1 -
T-72BA -
T-72B2 -
T-72B3 -
T-72B3M -
T-72AMT của Ukraine -
T-72S -
T-72M4 CZ
-
T-72Sim1 của Gruzia -
T-72 Ajeya của Ấn Độ -
T-72 Asad Babil Iraq
-
T-80 -
T-80B -
T-80BV -
T-80UM-1 -
T-80U -
T-80UK -
T-80BVM -
T-84 của Ukraina -
BM-Oplot của Ukraina -
T-90 -
T-90A trong lễ duyệt binh 9-5 -
T-90SA -
T-90M -
T-90S - T-90SM T-90SM
-
T-90 Bhisma của Ấn Độ -
T-14 Armata
Trường phái Âu-Mỹ
[sửa | sửa mã nguồn]Thời điểm hiện tại, xe tăng trường phái Âu-Mỹ lấy thiết kế của Leopard 2 của Đức (ra đời năm 1978) làm nền tảng. Xe tăng trường phái Âu-Mỹ thường to và rất nặng (trừ Type-10 của Nhật Bản nặng 48 tấn, còn lại hầu như nặng trên 50-60 tấn), tháp pháo hình chữ nhật to dài do khoang đạn đặt phía sau tháp pháo. Đạn liều liền, nạp bằng tay (Leopard 2, M1 Abrams, Challenger II,...) hay nạp máy bằng băng xích. Pháo 120mm nòng trơn nền tảng do Đức thiết kế, trừ Challenger 2 của Anh vẫn dùng 120mm nòng xoắn. Leopard 2 của Đức sử dụng các giáp hộp rất to và rất nghiêng, có tác dụng kích nổ đạn xuyên nổ ngoài giáp chính hay đẩy nghiêng đạn xuyên động năng, giúp giảm đi nhiều lần sức xuyên của đạn; động cơ cũng rất khỏe (1.500 mã lực). M1 Abrams bớt xén các giáp hộp, thay bằng giáp chính cứng tăng cường bởi các lớp urani nghèo, thay động cơ diesel bằng động cơ tuabin khí khỏe nhưng rất tốn nhiên liệu khi chạy ở tốc độ thấp. Xe tăng Merkava của Israel đặt động cơ ra trước và bố trí cửa ở sau xe, xem động cơ như một lớp bảo vệ phụ che chắn cho binh sĩ, chấp nhận việc xe dễ hỏng hơn để bảo vệ binh sĩ trong xe tốt hơn.
-
Leopard 2A4 -
Leopard 2A5 của Đức -
Leopard 2A6 -
Leopard 2A6HEL của quân đội Hy Lạp -
Leopard 2A7 -
Leopard 2E -
Leopard 2SG
-
Leopard 2PL
-
Leopard 2 PSO -
Stridsvagn 122 của quân đội Thụy Điển -
M1A1 Abrams -
M1A1M Abrams của Iraq, 2011 -
M1A2 Abrams -
AMX Leclerc của Pháp -
Challenger II của Anh -
K2 Black Panther của Hàn Quốc -
Merkava của Israel -
Type 90 và Type 10 của Nhật
Vũ khí chống tăng
[sửa | sửa mã nguồn]Cũng như xe tăng, vũ khí chống tăng cũng ngày càng được cải tiến để chống lại loại xe này. Tuỳ theo thời kỳ mà tỷ lệ xe tăng thiệt hại bởi các loại vũ khí là khác nhau.
Trong thế chiến 2, số xe tăng hạng nặng của Đức bị Liên Xô tiêu diệt với tỷ lệ đóng góp như sau: từ pháo binh và pháo xe tăng là 88-91%; từ mìn 4-8%; từ bom và pháo của máy bay 4-5%.
Thập niên 1960, tên lửa chống tăng dần phổ biến, thay thế vai trò của pháo chống tăng. Trong chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1973, tên lửa chống tăng chiếm tới 50% tổng số xe tăng bị mất, 28% là do máy bay, pháo binh, súng phóng lựu cá nhân và mìn, 22% còn lại là do xe tăng địch.
Ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]-
Sư đoàn SS-Waffen Panzergrenadiers của Đức với xe tăng Tiger tiến về Kursk. Xe tăng Tiger với cỡ nòng 88 mm có ưu thế hơn về hỏa lực so với T-34 cỡ nòng 76 mm và sau này là 85 mm -
Xe tăng T-34 và bộ binh Xô-viết chuẩn bị tham gia chiến dịch tại Zitomir năm 1944 -
Phi hành đoàn của một chiếc xe tăng M4 Sherman phía nam Vaucelles -
Trực thăng vũ trang AH1 Cobra của Mỹ, trực thăng đầu tiên trên thế giới có chức năng diệt tăng trong Chiến tranh Việt Nam -
Tên lửa chống tăng AGM-114 Hellfire do Mỹ sản xuất -
Xe chiến đấu Warrior của Anh -
Xe chiến đấu hỗ trợ tăng BMPT của Nga -
Xe tăng Type-10 của lực lượng phòng vệ mặt đất Nhật Bản -
xe tăng Challenger 2 của Anh trong một bài tập bắn. -
Leclerc, tăng chủ lực của Pháp -
Xe tăng chủ lực Type-99 của quân đội Trung Quốc -
Xe chiến đấu bộ binh M2 Bradley của Mỹ, mang theo đôi tên lửa chống tăng TOW trên tháp pháo -
M1A2 trong cuộc tập trận Combined Resolve II -
xe chống tăng 9P157-2 Khrizantema-S của Nga -
Mi-28 của Nga. Có khả năng tiêu diệt các mục tiêu bao gồm các phương tiện bọc giáp -
Xe chiến đấu bộ binh Marder của Đức -
Pháo tự hành chống tăng Sprut-SD của Nga -
Leopard 2A7 Một trong những chiếc xe tăng tót nhất thế giới
-
Một chiếc Centauro trên sa mạc Irag
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ von Senger and Etterlin (1960), The World's Armored Fighting Vehicles, p.9.
- ^ Parker, Charlie; Grylls, George (ngày 24 tháng 3 năm 2022). Brown, Larisa (biên tập). "Britain promised extra 6,000 missiles and war funds for Ukraine". The Times. ISSN 0140-0460.
- ^ "tank | Etymology, origin and meaning of tank by etymonline". www.etymonline.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2023.
- ^ Chamberlain, Peter; và đồng nghiệp (1998). Armoured Fighting Vehicles of the World, Volume One. Cannon Publications. tr. 49. ISBN 1-899695-02-8.
- ^ Tanks 1914–1918: The Log Book of a Pioneer. Hodder & Stoughton. 1919. tr. 39.
- ^ Eye-Witness, And the Origin of the Tanks; Major-General Sir Ernest D. Swinton; Doubleday, Doran & Co., 1933, p. 161
- ^ Popular Science Monthly, July 1918, p. 7.
- ^ d'Eyncourt, (1948). A Shipbuilder's Yarn, E.H.W.T. Hutchinson & Co. tr. 113.{{Chú thích sách}}: Quản lý CS1: dấu chấm câu dư (liên kết)
- ^ Die Tankschlacht bei Cambrai: Dr. Georg Strutz, pub 1929.
- ^ "Die Englischen Tanks bei Cambrai English Tanks Cambrai (Art.IWM PST 8318)". Imperial War Museums. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2015.
- ^ Die deutschen Kampfwagen im Weltkriege; Ernst Volckheim, 1937.
- ^ Kay, Ernest (ngày 25 tháng 11 năm 2016). Arabic Military Dictionary: English-Arabic, Arabic-English (bằng tiếng Anh). Routledge. ISBN 978-1-315-51255-6.
- ^ Awde, Nicholas; Lamassu, Nineb; Al-Jeloo, Nicholas (2007). Aramaic (Assyrian/Syriac) Dictionary & Phrasebook: Swadaya-English, Turoyo-English, English-Swadaya-Turoyo (bằng tiếng Anh). Hippocrene Books. tr. 264. ISBN 978-0-7818-1087-6.
- ^ "English Translation of "carro armato" | Collins Italian-English Dictionary". www.collinsdictionary.com (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2025.
- ^ Forty, George (2008). Tiger Tank Battalions in World War II. London: Compendium Publishing, Ltd. tr. 107. ISBN 978-0-7603-3049-4.
- ^ Corrigan, Gordon (2012). Blood, Sweat and Arrogance: The Myths of Churchill's War. London: Weidenfeld & Nicolson. ISBN 978-1-78022-555-5.
- ^ Doughty, Robert (1985). The Seeds of Disaster: The Development of French Army Doctrine, 1919–39. Mechanicsburg, PA: Stackpole Books. tr. 162. ISBN 978-0-8117-1460-0.
- ^ Ware, Pat (2012). The Centurion Tank. South Yorkshire: Pen & Sword Military. tr. 7–8. ISBN 978-1-78159-011-9.
- ^ a b USA Today (2005), Tanks adapted for urban fights they once avoided
- ^ BBC News (2006) Tough lessons for Israeli armour
- ^ Sean Rayment (ngày 12 tháng 5 năm 2007). "MoD kept failure of best tank quiet". Sunday Telegraph. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2015.
- ^ Michael R. Gordon (ngày 21 tháng 5 năm 2008). "Operation in Sadr City Is an Iraqi Success, So Far". The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 6 năm 2017.
- ^ "Nakidka" kit for protection against surveillance and precision-guided systems(archive)
- ^ a b Reducing the Logistics Burden for the Army After Next: Doing More with Less. Washington, DC, USA: National Academy Press. 1999. doi:10.17226/6402. ISBN 9780309063784.
- ^ Deighton (1979), Blitzkrieg, From the rise of Hitler to the fall of Dunkirk, p. 180
- ^ Deighton (1979), Blitzkrieg, From the rise of Hitler to the fall of Dunkirk, p. 154
- ^ a b c d "World War One: The tank's secret Lincoln origins". BBC News (bằng tiếng Anh). ngày 24 tháng 2 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2015.
- ^ a b c Churchill, Winston (1992), The World Crisis (Abridged), Canada & New York: Macmillan Publishing Company, tr. 316–317, ISBN 0-684-19453-8
- ^ Michael Foley (2014). Rise of the Tank: Armoured Vehicles and their use in the First World War. Pen and Sword. tr. 32. ISBN 978-1-78346-393-0. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 3 năm 2018.
- ^ Glanfield, Appendix 2.
- ^ McMillan, N: Locomotive Apprentice at the North British Locomotive Company Ltd Glasgow Plateway Press 1992[cần số trang]
- ^ Glanfield, Devil's Chariots[cần số trang]
- ^ The Mammoth Book of How it Happened, Robinson Publishing, 2000, ISBN 978-1-84119-149-2, pp. 337–38
- ^ "The New Armoured Cars", The Motor Cycle, 21 September 1916, p. 254
- ^ Zaloga, Steven J. (1988). The Renault FT Light Tank. London, UK: Osprey Publishing. tr. 3. ISBN 978-0850458527.
- ^ Willmott (2003), First World War, p. 222
- ^ "Легенда о русском танке" (bằng tiếng Nga). Vadimvswar.narod.ru. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2012.
- ^ Willmott (2003), First World War[cần số trang]
- ^ a b c d Deighton (1979), Blitzkrieg, From the rise of Hitler to the fall of Dunkirk.
- ^ Time (1937), Chewed up
- ^ Manrique p. 311, 321, 324
- ^ Goldman p. 19
- ^ Coox p. 300, 318, 437
- ^ Coox 998
- ^ Coox p. 579, 590, 663
- ^ Cooper and Lucas (1979), Panzer: The armoured Force of the Third Reich, p. 9
- ^ Forty (2004), p. 251.
- ^ Zaloga et al. (1997)
- ^ Deighton (1979), Blitzkrieg, From the rise of Hitler to the fall of Dunkirk, p 307
- ^ House (1984), Toward Combined Arms Warfare:A Survey of 20th Century Tactics, Doctrine, and Organization [cần số trang]
- ^ Cawthorne (2003), Steel Fist: Tank Warfare 1939–45, p. 211
- ^ Starry, Donn. A (1978). Mounted Combat in Vietnam (PDF). Washington, D.C.: Department of the Army. tr. 45, 79, 129, 143, 153. ISBN 978-1-83931-084-3. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2022.
- ^ Zaloga, Steven J.; Johnson, Hugh (2004). T-54 and T-55 Main Battle Tanks 1944–2004. Osprey Publishing. ISBN 1-84176-792-1.
- ^ von Senger und Etterlin (1960), The World's Armoured Fighting Vehicles, pp. 61, 118, 183
- ^ Dougherty, Martin J.; McNab, Chris (2010), Combat Techniques: An Elite Forces Guide to Modern Infantry Tactics, Macmillan, ISBN 978-0-312-36824-1[cần số trang]
- ^ USA Today (2005), Tank takes a beating in Iraq
- ^ Pengelley, Rupert (1989), "A new era in tank man armament: The options multiply", Jane's International Defence Review (November 1989): 1521–31
- ^ Hilmes, Rolf (30 January 1999), "Aspects of future MBT conception". Military Technology 23 (6): 7. Moench Verlagsgesellschaft Mbh.
- ^ Goodell, Brad (tháng 1 năm 2007), "Electrothermal Chemical (ETC) Armament System Integration Into a Combat Vehicle", IEEE Transactions on Magnetics, 43 (1), IEEE: 456–459, Bibcode:2007ITM....43..456G, doi:10.1109/TMAG.2006.887524, ISSN 0018-9464, S2CID 35796526
- ^ Wickert, Matthias (tháng 1 năm 2007), "Electric armour Against Shaped Charges: Analysis of Jet Distortion With Respect to Jet Dynamics and Current Flow", IEEE Transactions on Magnetics, 43 (1), IEEE: 426–29, Bibcode:2007ITM....43..426W, doi:10.1109/TMAG.2006.887650, S2CID 12106623
- ^ Xiaopeng, Li, et al., Multiprojectile Active Electromagnetic armour, pp. 460–62
- ^ Electric/Hybrid Electric Drive Vehicles for Military Applications, pp. 132–44
- ^ McDonald, Colin F., Gas Turbine Recuperator Renaissance, pp. 1–30
- ^ Koschier, Angelo V. and Mauch, Hagen R., Advantages of the LV100 as a Power Producer in a Hybrid Propulsion System for Future Fighting Vehicles, p. 697
- ^ "Ukraine has destroyed nearly 10% of Russia's tanks, making experts ask: Are tanks over?". Business Insider. ngày 23 tháng 3 năm 2022.
- ^ Bách khoa tri thức Quốc phòng toàn dân. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia. Hà Nội. 2003. trang 338
- ^ Nguyễn Hữu Thăng. Vũ khí xưa và nay. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật. Hà Nội. 2002. trang 120-161
- ^ International Institute for Strategic Studies: The Military Balance 2014, p.181
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- "Electric/Hybrid Electric Drive Vehicles for Military Applications", Military Technology (9/2007), Moench Verlagsgesellschaft mbH: 132–44, tháng 9 năm 2007
- Barris, Ted (2007), Victory at Vimy: Canada Comes of Age April 9–12, 1917, Thomas Allen Publishers, tr. 116, ISBN 978-0-88762-253-3
- Cawthorne, Nigel (2003), Steel Fist: Tank Warfare 1939–45, London: Arcturus Publishing Ltd., ISBN 0-572-02872-5
- Cooper, Matthew & Lucas, James (1979), Panzer: The Armoured Force of the Third Reich, Book Club Associates
- Coox, Alvin D. (1985), Nomonhan; Japan against Russia, 1939, Stanford University Press, ISBN 0-8047-1160-7
- Deighton, Len (1979), Blitzkrieg: From the rise of Hitler to the fall of Dunkirk, Fakenham: Fakenham Press Limited, ISBN 0-224-01648-2
- DiNardo, Richard L. (tháng 1 năm 1986), "The First Modern Tank: Gunther Burstyn and His Motorgeschutz", Military Affairs, 50 (1), JSTOR: Society for Military History: 12–15, doi:10.2307/1988528, JSTOR 1988528
- Col. Eshel, David (2007), Assessing the performance of Merkava Tanks, Defense Update, truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2008
- Foley, Michael (2014), Rise of the Tank: Armoured Vehicles and their use in the First World War, Pen & Sword Military, ISBN 978-1-78346-393-0
- Forty, George (2004), Tank Warfare in World War II, London: Constable & Robinson Ltd, ISBN 1-84119-864-1
- Forty, George (2006), The World Encyclopedia of Tanks & Armoured Fighting Vehicles, Lorenz Books, ISBN 0-7548-1741-5
- Gilbert, Sir Martin (1991), Churchill: A Life, Thomas Allen Publishers, tr. 298, ISBN 0-7624-2081-2
- Goldman, Stuart D. (2012), Nomonhan 1939; The Red Army's Victory That Shaped World War II, Naval Institute Press, ISBN 978-1-59114-329-1
- Hilmes, Rolf (tháng 12 năm 2004), "Arming Future MBTs – Some Considerations", Military Technology (12/2004), Moench Verlagsgesellschaft Mbh: 4
- House, Jonathan M. (1984), Toward Combined Arms Warfare: A Survey of 20th-Century Tactics, Doctrine, and Organization, United States Government Printing, OCLC 464265702, Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2010, truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2008
- Hunnicutt, R.P. (1984), Patton: A History of the American Main Battle Tank, Presidio, ISBN 0-89141-230-1
- Komarow, Steven (ngày 29 tháng 3 năm 2005), Tanks adapted for urban fights they once avoided, USA Today, truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2008
- Komarow, Steven (ngày 29 tháng 3 năm 2005), Tanks take a beating in Iraq, USA Today, truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2008
- Koschier, Angelo V.; Mauch, Hagen R. (2000), "Advantages of the LV100 as a Power Producer in a Hybrid Propulsion System for Future Fighting Vehicles", Journal of Engineering for Gas Turbines and Power, 122 (October 2000): 693–98, doi:10.1115/1.1287585
- Manrique, Jose; Franco, Lucas M. (2006), Las Armas de la Guerra Civil Espanola (bằng tiếng Tây Ban Nha), 28002 Madrid; La Los Libros, ISBN 84-9734-475-8
- Marcus, Jonathan (ngày 15 tháng 8 năm 2006), "Tough lessons for Israeli armour", BBC News, truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2008
- McDonald, Colin F. (1990), "Gas Turbine Recuperator Renaissance", Heat Recovery Systems & CHP, 10 (1), Pergamon Press: 1–30, doi:10.1016/0890-4332(90)90246-G
- Moore, Craig (2017), Tank Hunter World War One, The History Press, ISBN 978-0-7509-8246-7
- Pöhlmann, Markus (2016), Der Panzer und die Mechanisierung des Krieges: Eine deutsche Geschichte 1890 bis 1945, Paderborn: Ferdinand Schöningh, ISBN 978-3-506-78355-4
- Thompson, William J. & Sorvig, Kim (2000), Sustainable Landscape Construction: A Guide to Green Building Outdoors, Island Press, tr. 51, ISBN 1-55963-646-7
- Flaherty, Thomas H. (1991), The armoured Fist (The New Face of War), Alexandria, Virginia: Time-Life Books, ISBN 978-0-8094-8608-3
- Chewed Up, Alexandria, Virginia: Time magazine, ngày 5 tháng 4 năm 1937, Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2009, truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2008
- Tomes, Robert R. (Spring 2004), "Relearning Counterinsurgency Warfare", Parameters, XXXIV (1), US Army War College: 16–28, Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2008, truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2008
- von Senger und Etterlin, Dr. F.M. (1960), The World's Armoured Fighting Vehicles, London: Macdonald & Co. (Publishers) Ltd.
- Willmott, H.P. (2003), First World War, Dorling Kindersley, ISBN 1-4053-0029-9
- Wright, Patrick (2002), Tank: The Progress of a Monstrous War Machine, Viking, ISBN 978-0-670-03070-5
- Xiaopeng, Li; Meng Tao; Zhao Chun; Li Liyi (tháng 1 năm 2007), "Multiprojectile Active Electromagnetic armour", IEEE Transactions on Magnetics, 43 (1): 460–62, Bibcode:2007ITM....43..460L, doi:10.1109/TMAG.2006.887581, S2CID 42968381
- Zaloga, Steven J. & Grandsen, James (1984), Soviet Tanks and Combat Vehicles of World War Two, London: Arms and Armour Press, ISBN 0-85368-606-8
- Zaloga, Steven J.; Kinnear, Jim; Aksenov, Andrey; Koshchavtsev, Aleksandr (1997), Soviet Tanks in Combat 1941–45: The T-28, T-34, T-34-85, and T-44 Medium Tanks, Hong Kong: Concord Publication, ISBN 962-361-615-5
- Macksey, Kenneth (1976), Tank Warfare, A History of Tanks in Battle, London: Panther, ISBN 0-586-04302-0
- Macksey, Kenneth & Batchelor, John H. (1970), Tank: A History of the Armoured Fighting Vehicle, New York: Scribner, ISBN 0-345-02166-5
- Ogorkiewicz, Richard M. (1968), Design and Development of Fighting Vehicles, London: MacDonald, ISBN 0-356-01461-4
- Ogorkiewicz, Richard M. (1970), Armoured Forces: A History of Armoured Forces and Their Vehicles, Arms & Armour Press, ISBN 0-85368-049-3
- Ogorkiewicz, Richard M. (1991), Technology of Tanks, Coulsdon, Surrey: Jane's Information Group, ISBN 0-7106-0595-1
- Weeks, John (1975), Men Against Tanks: A History of Anti-Tank Warfare, New York: Mason Charter, ISBN 0-88405-130-7
- Иностранные армии: Вооружение и техника – Справочник (Воениздат) Mосква 1984 – Sổ tay tra cứu: Vũ khí, kỹ thuật các quân đội nước ngoài – Bản tiếng Nga Nhà xuất bản Quân sự Mосква 1984
- Военный энциклопедический словарь – (Воениздат) Mосква 1986 – Từ điển bách khoa quân sự Nhà xuất bản quân sự Mосква 1986.
- Các bài về xe tăng trong Wikipedia tiếng Anh và tiếng Nga.
- Scott Cunningham's Armor in Action Lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2009 tại Wayback Machine – trang Web chứa số lượng lớn các ảnh xe tăng thiết giáp và trang bị vũ khí kỹ thuật trên thực địa
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tank (military vehicle) tại Encyclopædia Britannica (bằng tiếng Anh)
- Xe tăng tại Từ điển bách khoa Việt Nam
| Các loại binh chủng trong quân đội | ||
| ||
| Cơ sở dữ liệu tiêu đề chuẩn | |
|---|---|
| Quốc tế |
|
| Quốc gia |
|
| Khác |
|
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/> tương ứng
Từ khóa » Bắn được Xe Tăng
-
Chế Tạo Chiếc Xe Tăng Cực Chất Bằng Bìa Cứng - YouTube
-
Súng Trường Chống Tăng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xe Tăng 'quái Vật' Thời Liên Xô Chịu được Nổ Hạt Nhân Hoạt động Trở Lại
-
Xe Tăng - Lịch Sử đổi Thay - Kỳ 4: Bí Mật đạn Chống Tăng Xuyên Giáp
-
Xe Tăng - Lịch Sử đổi Thay - Kỳ 6: Sát Thủ Chống Tăng Hiện đại Nhất
-
Game Bắn Xe Tăng 3d
-
Game Bắn Xe Tăng 3d
-
Những “khắc Tinh” Của Xe Tăng Trong Chiến Tranh Hiện đại - Vietnamnet
-
Đồ Chơi Xe Tăng Cao Cấp, Phun Khói - Bắn đạn | Shopee Việt Nam
-
Nga đưa Xe Tăng Cổ T-62 Sang Chiến Trường Ukraine, Sẽ Giúp được Gì?
-
Điểm Yếu Trong Thiết Kế Của Xe Tăng Nga Khiến Nhiều Kíp Xe Có Nguy ...
-
Bắt Sống Xe Tăng Giặc Mỹ - Báo Thanh Hóa
-
Đội Tuyển Xe Tăng Bắn đạn Thật Hiệu Chỉnh Vũ Khí - Báo Nhân Dân