Để đề phòng luật mới , 30.000 xe mới đã đăng ký vào tuần trước , ít nhất là bằng ba lần tỷ lệ bình thường , hãng tin nhà nước Xinhua . In anticipation of the ...
Xem chi tiết »
Xe ô tô tiếng Anh là car, phiên âm /kɑːr/. Ô tô là loại phương tiện đường bộ chạy bằng động cơ, di chuyển thông qua bốn bánh xe. Xe ô tô trong tiếng ...
Xem chi tiết »
I would like to change the ____________on my driving license. Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy? more_vert. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
8. OTO- | Phát âm trong tiếng Anh · Tác giả: dictionary.cambridge.org · Ngày đăng: 5/3/2021 · Đánh giá: 1 ⭐ · Đánh giá cao nhất: 5 ⭐ · Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:07 Đã đăng: 19 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Xe ô tô tiếng Anh là car, phiên âm /kɑːr/. Ô tô là loại phương tiện đường bộ chạy bằng động ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chiếc xe đọc trong một câu và bản dịch của họ ... Đồng hồ tốc độ của một chiếc xe đọc được gì? What does the speedometer of a car read? Liệu đồng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,9 (9) 4 thg 11, 2020 · Sedan /sɪˈdan/: Xe Sedan. Hatchback /ˈhatʃbak/: Xe Hatchback. ... Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: Xe Wagon. Sports car /spɔːts kɑː/: Xe thể ...
Xem chi tiết »
Xe máy là vật dụng đã quá đỗi quen thuộc với mỗi chúng ta. Xe máy trong tiếng Anh là từ “Motor-bike”. Từ này được phiên âm như sau: Trong tiếng Anh - ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2020 · Xe ô tô tiếng Anh là car, phiên âm /kɑːr/. Ô tô hay còn có cách gọi khác là xe hơi, loại phương tiện di chuyển nhanh chóng tùy vào tốc độ, ...
Xem chi tiết »
xe khách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... xe khách. interprovincial bus, passenger car. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2014 · * XE CỘ & ĐƯỜNG XÁ BẰNG TIẾNG ANH · 1. road: đường · 2. traffic: giao thông · 3. vehicle: phương tiện · 4. roadside: lề đường · 5. car hire: thuê xe
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2018 · – Car: ô tô · – Bicycle/ bike: xe đạp · – Motorcycle/ motorbike: xe máy · – Scooter: xe tay ga · – Truck/ lorry: xe tải · – Van: xe tải nhỏ · – ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · van ý nghĩa, định nghĩa, van là gì: 1. a medium-sized road vehicle, used especially for carrying goods, that often has no windows in…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xe Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề xe trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu