Nghĩa của "xe" trong tiếng Anh ; xe · rend sth ; áp-xe · abscess ; xe hơi · automobile ; trục xe · axle ; xe đạp · bicycle.
Xem chi tiết »
Tra từ 'xe cộ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Để đề phòng luật mới , 30.000 xe mới đã đăng ký vào tuần trước , ít nhất là bằng ba lần tỷ lệ bình thường , hãng tin nhà nước Xinhua . In anticipation of the ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh xé trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: tear, rip, ... những tín ngưỡng đồng tính, giằng xé giữa việc họ là ai và họ tin vào cái gì.
Xem chi tiết »
chiếc xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếc xe sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
nhà xe trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · parking-lot; car-park; car-port; garage; owner of a passenger car ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Garage ; Từ ...
Xem chi tiết »
Xe máy là vật dụng đã quá đỗi quen thuộc với mỗi chúng ta. Xe máy trong tiếng Anh là từ “Motor-bike”. Từ này được phiên âm như sau: Trong tiếng Anh - ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:07 Đã đăng: 19 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Car: ô tô · Bicycle/ bike: xe đạp · Motorcycle/ motorbike: xe máy · Scooter: xe tay ga · Truck/ lorry: xe tải · Van: xe tải nhỏ · Minicab/Cab: xe cho thuê · Tram: Xe ...
Xem chi tiết »
Xe ô tô tiếng Anh là car, phiên âm /kɑːr/. Ô tô là loại phương tiện đường bộ chạy bằng động cơ, di chuyển thông qua bốn bánh xe. Xe ô tô trong tiếng ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2020 · Xe ô tô tiếng Anh là car, phiên âm /kɑːr/. Ô tô hay còn có cách gọi khác là xe hơi, loại phương tiện di chuyển nhanh chóng tùy vào tốc độ, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lên xe trong một câu và bản dịch của họ · Cô ung dung ngồi lên xe và cắm headphone nghe nhạc. · The girl is sitting on the bus in headphones and ...
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2021 · - Theo google dịch từ tiếng Việt - Anh, xe tải được dịch sang tiếng Anh với nhiều hơn một thuật ngữ, được đọc là Truck, Lorry, Vans… Ngoài ra, ...
Xem chi tiết »
1/ speed up: tăng tốc. Vd: The train sped up. · 2/ slow down: giảm tốc, chậm lại. Vd: Slow down a little! · 3/ pull in: tấp xe vào lề · 4/ pull out: từ trong lề ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) ? ; Driver license, Bằng lái ; Vehicle Registration Authority, Cơ quan đăng ký xe ; Special vehicles ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xe Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề xe trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu