Tra từ: 撕 - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › whv › 撕
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xé bỏ trong tiếng Trung ... 撕毁 《撕破毁掉。》xé bỏ bản thảo bức hoạ. 撕毁画稿。 Đây là cách dùng xé bỏ tiếng Trung. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xé ra trong tiếng Trung ... 掊 《破开。》 Đây là cách dùng xé ra tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập ...
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao. Âm đọc khác ... 1. xé ra 2. rách. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Vải lụa cắt còn dư. 2. (Động) Xé ra, cắt, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'giằng xé' trong tiếng Trung. giằng xé là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'chuyện bé xé ra to' trong tiếng Trung. chuyện bé xé ra to là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu các mẫu câu liên quan đến xé trong từ điển Tiếng Việt. ... Tiếng kêu xé ruột xé gan đó tôi sẽ còn nghe thấy suốt đời. ... Trung Hoa bị xâu xé.
Xem chi tiết »
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học từ vựng tiếng Trung với chủ đề rất quen thuộc, ngày nào chúng ta cũng tiếp xúc đó là xe cộ, bạn đã biết tên các loại xe trong ... Bị thiếu: xé | Phải bao gồm: xé
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2017 · tú shàng yóu:: Cho thêm dầu ăn vào…. 揉 Róu: vò, vê, nặn. tu vung tieng trung chu de nau an 03. 混合 hùnhé: Hỗn hợp, trộn ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2018 · Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao ... Chỗ vải lụa may quần áo còn thừa ra — Cắt xấp vải lụa ra để may quần áo — Xé ra.
Xem chi tiết »
... ẩm thực, nấu ăn trong tiếng Trung. Các từ vựng tiếng Trung trong Nấu ăn trong nhà Bếp bao gồm Dụng cụ nấu. ... 撕开, sī kāi, Xé ra. 烤, kǎo, Nướng, quay.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) - Khổ vở: 105m * 144mm. - Trọng lượng: 50g. - Luyện các nét cơ bản nhất trong tiếng Trung một cách thuần thục. - Tạo tiền đề cho viết chữ đẹp, đúng nét và căn ...
Xem chi tiết »
"xé" như thế nào trong Tiếng Trung: 撕, 撕破, 撕开. Bản dịch theo ngữ cảnh: Nó vừa xé xong một con hải cẩu thành ba mảnh cùng với hai bạn nó.
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2021 · 笑, /xiào/, cười ; 哭, /kū/, khóc ; 咬, /yǎo/, cắn ; 撕, /sī/, xé, kéo.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xé Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề xé trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu