xe ủi bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'xe ủi' translations into English. Look through examples of xe ủi translation in sentences, ... Oh, anh để ở chỗ cái xe ủi của anh rồi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 ngày trước · Máy ủi tiếng Anh là bulldozer. Máy ủi là máy kéo và được lắp thêm thiết bị công tác là lưỡi ủi vào. Đây là loại máy thi công đất theo một ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'xe ủi đất' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'xe ủi đất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
xe ủi đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xe ủi đất sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
xe ủi kèm nghĩa tiếng anh bulldozer, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
dump truck. /dʌmp trʌk/. xe ben. forklift truck. /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/. xe nâng. excavator. /ˈekskəveɪtər/. máy đào, máy xúc. bulldozer. /ˈbʊldoʊzər/. máy ủi.
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2013 · Bulldozer : Xe ủi đất Caterpillar bulldozer : Xe ủi bánh xích Pneumatic bulldozer : Xe ủi bánh hơi Pull-type scraper : Xe cạp bụng.
Xem chi tiết »
Earlier this year he said China was using dredges and bulldozers to create a"great wall of sand" in the South China Sea.
Xem chi tiết »
Pompidou considered Chirac his protégé and referred to him as"my bulldozer" for his skill at getting things done.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'xe ủi' trong tiếng Anh. xe ủi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Xe ủi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề xe ủi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu