XEM BẢN ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XEM BẢN ĐỒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sxem bản đồview mapxem bản đồsee mapxem bản đồtratlook at the mapxem bản đồnhìn vào bản đồcheck the mapkiểm tra bản đồxem bản đồview mapsxem bản đồlooking at the mapxem bản đồnhìn vào bản đồsee mapsxem bản đồtratshow maprefer to the map

Ví dụ về việc sử dụng Xem bản đồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gửi email Xem bản đồ.Email us View map.Xem bản đồ China.Check the map of China.Athens phải xem bản đồ.Athens must see map.Xem bản đồ Paris.Look at the map of Paris.Strada Passi 6 Xem bản đồ.Holly Road, see map.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười xemxem phim xem video lượt xemxem trước xem tivi vui lòng xemxem danh sách xem truyền hình cơ hội để xemHơnSử dụng với trạng từxem xét kỹ hơn chưa xemthường xemxem nhẹ xem nhanh vẫn xemvừa xemxem rất nhiều xem ngay xem quá nhiều HơnSử dụng với động từkiểm tra xemxem xét lại quyết định xemxem xét liệu xem xét sử dụng bắt đầu xem xét xin vui lòng xemxem hướng dẫn kiểm tra xem liệu xem xét thêm HơnXem bản đồ, tại đây.Look at the map, here.Vị trí tốt- xem bản đồ.Good location- show map.Xem bản đồ Israel.Look at the map of Israel.Văn phòng Hà Nội Xem bản đồ.Hanoi Office View map.Xem bản đồ châu Phi.Look at the map of Africa.Vui lòng xem bản đồ phía dưới.Please see map below.Xem bản đồ Istanbul.Look at the map of Istanbul.San Francisco phải xem bản đồ.San Francisco must see map.Xem bản đồ Villa cho thuê.View map Villa for rent.Tôi nói:" Con đang xem bản đồ Ai Cập.".He said,“I'm looking at the map of egypt.”.Xem bản đồ Villa bán.View map Villa- Availability.Tôi nói:" Con đang xem bản đồ Ai Cập.".She replied,“I am looking at the map of India.Xem bản đồ Người phụ trách.See map Person in charge.Xung quanh chỗ ở Vị trí tốt- xem bản đồ.Property surroundings Good location- show map.Xem bản đồ Canada.Look at the map of western Canada.Đừng mạo hiểm đi bộ đường dài một cách tùy ý mà không xem bản đồ trước.Do not risk hiking freely without looking at the map first.Xem bản đồ Afghanistan.Look at the map of Afghanistan.Vui lòng xem bản đồ để được hỗ trợ.Please see map for assistance.Xem bản đồ, đúng là tức thật.Check the map, it's true.Xem bản đồ Thông tin pháp lý.View map Legal Information.Xem bản đồ để biết thêm chi tiết.See map for more details.Xem bản đồ Tải Bản đồ xuống.View Map Download Map..Xem bản đồ nước Mỹ và suy nghĩ.Look at the map of Europe, and think about it.Xem bản đồ dưới đây để biết con đường cho người đi bộ.Refer to the map below for the pedestrian path.Xem bản đồ, chỉ đường và thông tin giao thông trên Thanh Bing.See maps, get driving directions and traffic information on Bing Bar.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 307, Thời gian: 0.0272

Xem thêm

bản đồ để xemmap tosee

Từng chữ dịch

xemđộng từseexemdanh từwatchviewlookxemgiới từwhetherbảndanh từversioneditiontextreleasebảntính từnativeđồdanh từstuffthingsclothesitemsđồđại từyou S

Từ đồng nghĩa của Xem bản đồ

nhìn vào bản đồ trat xem bạn có thểxem bản gốc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xem bản đồ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bản đồ Dịch Tiếng Anh