XEM HÌNH ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XEM HÌNH ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sxem hình ảnhsee imagexem hìnhxem hình ảnhview imagesimage captionxem hình ảnhview photosview picturessee picturesxem hìnhsee photosxem ảnhxem hìnhlook at picturesimage viewerxem hình ảnhlook at photoslook at imageswatch the imageswatch pictures

Ví dụ về việc sử dụng Xem hình ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho HS xem hình ảnh.P lease see photos.Xem hình ảnh của Tây Tạng.View photos of Tibet.Trẻ xem hình ảnh và.Children look at pictures and.Xem hình ảnh trên Twitter….View image on Twitter….Phần: hãy xem hình ảnh( sticker);Composition: see photo(sticker);Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười xemxem phim xem video lượt xemxem trước xem tivi vui lòng xemxem danh sách xem truyền hình cơ hội để xemHơnSử dụng với trạng từxem xét kỹ hơn chưa xemthường xemxem nhẹ xem nhanh vẫn xemvừa xemxem rất nhiều xem ngay xem quá nhiều HơnSử dụng với động từkiểm tra xemxem xét lại quyết định xemxem xét liệu xem xét sử dụng bắt đầu xem xét xin vui lòng xemxem hướng dẫn kiểm tra xem liệu xem xét thêm HơnXem hình ảnh các con chim?Look at pictures of birds?Mình vẫn thường xem hình ảnh của các đàn chị.I often look at pictures of women.Xem hình ảnh về vũ trụ.Look at pictures of the universe.Bạn bè của Paul, xem hình ảnh, và gửi lời bình.Paul's friends, view photos, and post comments.Xem hình ảnh, xem video.Look at photos, watch video.Tôi có thể mở tập tin và xem hình ảnh mà không có vấn đề.I can open the file and view photos without problems.Xem hình ảnh trước sau tại đây.See pictures from then right here.Immo Gerber switzerland đêm xem hình ảnh và quang phổ.Immo Gerber switzerland night view pictures and spectrums.( Xem hình ảnh của sự kiện tại đây).See photos of the event here.Quý vị cũng có thể xem hình ảnh các bông hoa đẹp của chúng tôi.You can also look at photos of our beautiful flowers.Xem hình ảnh trên máy tính của bạn.View pictures on your computer.Rachel Luttrell SMSTea- Xem hình ảnh khi bạn nhận được một tin nhắn!Rachel Luttrell SMSTea- View photos when you receive a message!Xem hình ảnh của những người thân yêu.Look at photos of loved ones.Site Image Viewer Free- Bạn có thể xem hình ảnh trên Internet một cách nhanh chóng.Site Image Viewer Free- You can see pictures on the Internet quickly.Xem hình ảnh dưới đây để được hướng dẫn.See image below for instructions.Bạn có thể xem hình ảnh được lưu trữ trong iPhone của bạn.You can view photos stored in your iPhone.Xem hình ảnh của những người đã thích bạn.View photos of people who like you.Bạn có thể xem hình ảnh bằng cách nhấn Tải hình ảnh trong Twitter Lite.You can view images by tapping Load image in Twitter Lite.Xem hình ảnh, mặt bằng, bản đồ và tour du lịch ảo.View pictures, floor plans, maps and virtual tours.Phần mềm xem hình ảnh cuối cùng cho Win 10 trong danh sách của chúng tôi là XnView.Another image viewer for Windows10 on our list is XnView.Xem hình ảnh trong thư mục của bạn, tạo ra một slideshow.View photos in your folder, create a slideshow.Xem hình ảnh hoặc tài liệu được lưu trữ trên máy Mac của bạn;View photos or documents stored on your Mac;Xem hình ảnh trong cửa sổ xem trước hình ảnh kỹ thuật số phục hồi!View pictures in the digital photo recovery preview window!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0221

Xem thêm

xem ảnh chụp màn hìnhsee screenshotxem các hình ảnhview imagessee thepicturesxem thêm hình ảnhsee more photossee more picturesview more photoshình ảnh xem trướcpreview imagesbạn có thể xem hình ảnhyou can see the imageyou can see picturesxem một số hình ảnhsee some picturesxem hình ảnh dưới đâysee picture belowxem hình ảnh bên dướisee image below

Từng chữ dịch

xemđộng từseexemdanh từwatchviewlookxemgiới từwhetherhìnhdanh từfigureshapepictureimageformảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot S

Từ đồng nghĩa của Xem hình ảnh

image caption xem hiệu suấtxem hình ảnh bên dưới

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xem hình ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hình ảnh Là Gì Trong Tiếng Anh