Xem Lịch Ngày Tiết Cốc Vũ Năm 2021

Licham2021.com Lịch âm hôm nay 17:59:39 - Thứ hai
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2025
  • Lịch âm tháng 2/2025
  • Lịch âm tháng 3/2025
  • Lịch âm tháng 4/2025
  • Lịch âm tháng 5/2025
  • Lịch âm tháng 6/2025
  • Lịch âm tháng 7/2025
  • Lịch âm tháng 8/2025
  • Lịch âm tháng 9/2025
  • Lịch âm tháng 10/2025
  • Lịch âm tháng 11/2025
  • Lịch âm tháng 12/2025
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 4 năm 2021 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 20/22 213 224 23
5 246 257 268 279 2810 2911 30
12 1/313 214 315 416 517 618 7
19 820 921 1022 1123 1224 1325 14
26 1527 1628 1729 1830 19
Xem lịch ngày Tiết Cốc Vũ năm 2021 Cốc Vũ 2021 - Xem lịch ngày Tiết Cốc Vũ năm 2021, Xem lịch ngày Tiết Cốc Vũ năm 2021 là ngày tốt hay xấu, giờ tốt xấu hay các việc cần làm và kiêng kị là gì. Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem

Tháng 4 năm 2021

20
Thứ Ba 17:59:39
Đời là một hài kịch đối với những người hay suy nghĩ và là một bi kịch đối với những người đa cảm. - KHUYẾT DANH -
Ngày: Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm: Tân Sửu Giờ: Nhâm Tý Tháng 3 (Đủ) 9 Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo Trực: Phá Tiết khí: Cốc vũ
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59)Thìn (7:00-9:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Dậu (17:00-19:59)Hợi (21:00-23:59)
Lịch âm ngày 5/1/2025 Lịch âm hôm nay Lịch âm ngày 7/1/2025

Lịch âm tháng 4 năm 2021

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29 1730 1831 191 20/2Kỷ Mão2 21Canh Thìn3 22Tân Tỵ4 23Nhâm Ngọ
5 24Quý Mùi6 25Giáp Thân7 26Ất Dậu8 27Bính Tuất9 28Đinh Hợi10 29Mậu Tý11 30Kỷ Sửu
12 1/3Canh Dần13 2Tân Mão14 3Nhâm Thìn15 4Quý Tỵ16 5Giáp Ngọ17 6Ất Mùi18 7Bính Thân
19 8Đinh Dậu20 9Mậu Tuất21 10Kỷ Hợi22 11Canh Tý23 12Tân Sửu24 13Nhâm Dần25 14Quý Mão
26 15Giáp Thìn27 16Ất Tỵ28 17Bính Ngọ29 18Đinh Mùi30 19Mậu Thân1 20/32 21
Xem nhanh Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem

Xem ngày 20 tháng 4 năm 2021 chi tiết:

Giờ Hoàng Đạo
Dần (3:00-4:59)Thìn (7:00-9:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Dậu (17:00-19:59)Hợi (21:00-23:59)
Giờ Hắc Đạo
Tý (23:00-0:59)Sửu (1:00-2:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Tuất (19:00-21:59)
Giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
5:33 18:17 11:55
Độ dài ban ngày: 12 giờ 44 phút
Giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
11:32 0:28 12:08
Độ dài ban đêm: 12 giờ 56 phút
Xem thêm:
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 5/2/2025
  • Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 20/4/2021
Xem tuổi hợp xung
Tuổi hợpTuổi xung
Dần, Ngọ, Mão Canh Thìn, Bính Thìn
Sao tốt, sao xấu
Sao tốtSao xấu
Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Bạch hổ
Gợi ý việc tốt, việc xấu
Nên làmKhông nên làm
Nên làm các việc như: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà Không nên làm các việc: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng
Xem ngày xuất hành
Là ngày Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
Giờ tốt xấu để xuất hành
GiờMô tả
23h-1h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
1h-3h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
3h-5h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
5h-7h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
7h-9h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
9h-11h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
11h-13h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
13h-15h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
15h-17h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
17h-19h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
19h-21h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
21h-23h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
Xem hướng xuất hành
Hỷ thần (Tốt)Tài thần (Tốt)Hạc thần (Xấu)
Đông Nam Bắc Hướng xấu nên tránh: Tại thiên
Xem nhị thập bát tú
Sao: Thất, Ngũ hành: Hỏa
- Thất hỏa Trư - Cảnh Thuần: Tốt. ( Kiết Tú ) Tướng tinh con heo , chủ trị ngày thứ 3 - Nên làm: Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất. - Kiêng cữ: Sao thất Đại Kiết không có việc chi phải cử. - Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát ( kiêng cữ như trên ). --------------00000--------------- Thất tinh tạo tác tiến điền ngưu, Nhi tôn đại đại cận quân hầu, Phú quý vinh hoa thiên thượng chỉ, Thọ như Bành tổ nhập thiên thu. Khai môn, phóng thủy chiêu tài bạch, Hòa hợp hôn nhân sinh quý nhi. Mai táng nhược năng y thử nhật, Môn đình hưng vượng, Phúc vô ưu!
Xem trực
Thập nhị trực chiếu xuống trực: Phá
Nên làm các việc: Hốt thuốc, uống thuốc. Không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừ kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sanh.
Lịch âm hôm nay Xem ngày 19/4/2021 Xem ngày 21/4/2021

Xem danh sách các ngày tốt xấu tiếp theo

Xem ngày tốt xấu 21/4/2021 (10/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 22/4/2021 (11/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 23/4/2021 (12/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 24/4/2021 (13/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 25/4/2021 (14/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 26/4/2021 (15/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 27/4/2021 (16/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 28/4/2021 (17/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 29/4/2021 (18/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 30/4/2021 (19/3/2021 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2021
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 4 năm 2021 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 20/22 213 224 23
5 246 257 268 279 2810 2911 30
12 1/313 214 315 416 517 618 7
19 820 921 1022 1123 1224 1325 14
26 1527 1628 1729 1830 19
Xem lịch âm các năm
  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

  • Lịch âm năm 2029

Tử vi 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2025
  • Lịch âm tháng 2/2025
  • Lịch âm tháng 3/2025
  • Lịch âm tháng 4/2025
  • Lịch âm tháng 5/2025
  • Lịch âm tháng 6/2025
  • Lịch âm tháng 7/2025
  • Lịch âm tháng 8/2025
  • Lịch âm tháng 9/2025
  • Lịch âm tháng 10/2025
  • Lịch âm tháng 11/2025
  • Lịch âm tháng 12/2025
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.

Từ khóa » Cốc Vũ 2021