Xem Múi Giờ Brazil
Có thể bạn quan tâm
Lich2022.com Lịch âm hôm nay 08:21:51 - Thứ bảy
Xem giờ Brazil
- Xem lịch
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày mai
- Lịch âm ngày kia
- Lịch âm 2021
- Lịch âm 2022
- Xem ngày tốt
- Ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Ngày tốt tháng 4 năm 2024
- Ngày tốt tháng 5 năm 2024
- Ngày tốt tháng 6 năm 2024
- Ngày tốt tháng 7 năm 2024
- Ngày tốt tháng 8 năm 2024
- Ngày tốt tháng 9 năm 2024
- Ngày tốt tháng 10 năm 2024
- Ngày tốt tháng 11 năm 2024
- Ngày tốt tháng 12 năm 2024
- Đổi ngày
- Đổi ngày dương sang âm
- Đổi ngày âm sang dương
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- Xem giờ Hàn Quốc
- Xem giờ Trung Quốc
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2024 » | ||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 1/10 | 2 2 | 3 3 | ||||
4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 | 8 8 | 9 9 | 10 10 |
11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14 | 15 15 | 16 16 | 17 17 |
18 18 | 19 19 | 20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23 | 24 24 |
25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28 | 29 29 | 30 30 |
Xem giờ Brazil. Trang thông tin về thời gian tại quốc gia Brazil, xem múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Brazil.
18:50:24 GMT Thứ 6, Ngày 22/11/2024Thứ 6, Ngày 22/11/2024, Tuần thứ 47 tại Brazil | |
Giờ mặt trời mọc | 02:41 |
Giờ mặt trời lặn: | 15:32 |
Thời gian ban ngày: | 12h 51m |
Chênh lệch giờ: | GMT -3 |
Múi giờ: | America/Noronha |
Vĩ độ: | -14.235004 |
Kinh độ: | -5.192528 |
Dân số: | 186,404,900 người |
Tiền tệ: | Brazilian real |
Diện tích: | 8,514,877 (km2) |
Thủ Đô: | Brasilia |
Mã điện thoại: | +55 |
|
Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới
- Afghanistan
- Albania
- Algeria
- Andorra
- Angola
- Antigua and Barbuda
- Argentina
- Armenia
- Australia (Úc)
- Austria
- Azerbaijan
- Bahamas
- Bahrain
- Bangladesh (Băng La Đét)
- Barbados
- Belarus (Bê La Rút)
- Belgium (Bỉ)
- Belize
- Benin
- Bhutan
- Bolivia
- Bosnia and Herzegovina
- Botswana
- Brazil
- Brunei (Bờ Ru Nây)
- Bulgaria
- Burkina Faso
- Burundi
- Campuchia (Căm pu chia)
- Cameroon
- Canada
- Cape Verde
- Central African Republic
- Chad
- Chile
- Colombia
- Comoros
- Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
- Costa Rica
- Croatia
- Cuba
- Cyprus
- Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
- Denmark (Đan Mạch)
- Djibouti
- Dominica
- Dominican Republic
- Đức
- Ecuador
- Egypt
- El Salvador
- Equatorial Guinea
- Eritrea
- Estonia
- Ethiopia
- Fiji
- Finland (Phần Lam)
- Gabon
- Gambia
- Georgia
- Grenada
- Guatemala
- Ghana
Danh sách quốc gia (Từ A-G)
- Guinea
- Guinea-Bissau
- Guyana
- Hà Lan
- Haiti
- Hàn Quốc
- Honduras
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland (Ai Len)
- India (Ấn Độ)
- Indonesia
- Iran
- Iraq (I Rắc)
- Ireland
- Israel
- Italy (Ý)
- Jamaica
- Jordan
- Kazakhstan
- Kenya
- Kiribati
- Kuwait (Cô oét)
- Kyrgyzstan
- Lào
- Latvia
- Lebanon (Li Băng)
- Lesotho
- Liberia
- Libya
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Macedonia
- Madagascar
- Malawi
- Malaysia
- Maldives
- Mali
- Malta
- Marshall Islands
- Mauritania
- Mauritius
- Mexico
- Micronesia
- Moldova
- Monaco
- Mongolia
- Morocco
- Mozambique
- Mỹ (Hoa Kỳ)
- Myanmar (Burma)
- Namibia
- Nauru
- Nepal
- Nga
- Nhật Bản
- New Zealand
- Nicaragua
- Niger
- Nigeria
- Norway (Na Uy)
- Oman
Danh sách quốc gia (Từ H-N)
- Pakistan
- Palau
- Panama
- Papua New Guinea
- Paraguay
- Peru
- Pháp
- Philippines
- Poland (Ba Lan)
- Portugal (Bồ Đào Nha)
- Qatar
- Romania
- Rwanda
- Saint Kitts and Nevis
- Saint Vincent
- Samoa
- San Marino
- Saudi Arabia
- Senegal
- Serbia
- Seychelles
- Sierra Leone
- Singapore
- Slovakia
- Slovenia
- Solomon Islands
- Somalia
- Somaliland
- South Africa (Nam Phi)
- Tây Ban Nha
- Sri Lanka
- Sudan
- Suriname
- Swaziland
- Sweden (Thụy Điển)
- Thụy sỹ
- Syria
- Sao Tome and Principe
- Taiwan (Đài Loan)
- Tajikistan
- Tanzania
- Thailand (Thái Lan)
- Togo
- Tonga
- Triều Tiên
- Trinidad and Tobago
- Trung Quốc
- Tunisia
- Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Turkmenistan
- Tuvalu
- Uganda
- Ukraine
- UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
- Uruguay
- Uzbekistan
- Vanuatu
- Vatican City
- Venezuela
- Việt Nam
- Vương quốc Anh
- Yemen
- Zambia
- Zimbabwe
Danh sách quốc gia (Từ O-Z)
-
Lịch âm tháng 1 năm 2024
-
Lịch âm tháng 2 năm 2024
-
Lịch âm tháng 3 năm 2024
-
Lịch âm tháng 4 năm 2024
-
Lịch âm tháng 5 năm 2024
-
Lịch âm tháng 6 năm 2024
-
Lịch âm tháng 7 năm 2024
-
Lịch âm tháng 8 năm 2024
-
Lịch âm tháng 9 năm 2024
-
Lịch âm tháng 10 năm 2024
-
Lịch âm tháng 11 năm 2024
-
Lịch âm tháng 12 năm 2024
-
Lịch âm năm 2023
-
Lịch âm năm 2024
-
Lịch âm năm 2025
-
Lịch âm năm 2026
-
Lịch âm năm 2027
-
Lịch âm năm 2028
-
Lịch âm năm 2029
-
Lịch âm năm 2030
-
Lịch âm năm 2031
-
Lịch âm năm 2032
-
Lịch âm năm 2033
- Xem lịch
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày mai
- Lịch âm ngày kia
- Lịch âm 2021
- Lịch âm 2022
- Xem ngày tốt
- Ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Ngày tốt tháng 4 năm 2024
- Ngày tốt tháng 5 năm 2024
- Ngày tốt tháng 6 năm 2024
- Ngày tốt tháng 7 năm 2024
- Ngày tốt tháng 8 năm 2024
- Ngày tốt tháng 9 năm 2024
- Ngày tốt tháng 10 năm 2024
- Ngày tốt tháng 11 năm 2024
- Ngày tốt tháng 12 năm 2024
- Đổi ngày
- Đổi ngày dương sang âm
- Đổi ngày âm sang dương
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- Xem giờ Hàn Quốc
- Xem giờ Trung Quốc
- Thông tin chung
- Giới thiệu
- Chính sách bảo mật
- Điều khoản sử dụng
Từ khóa » Brazil Bây Giờ Mấy Giờ
-
Thời Gian ở Brazil Hiện Tại
-
Thời Gian ở São Paulo, Brazil Hiện Tại
-
Múi Giờ Brazil - Mấy Giờ Rồi
-
Múi Giờ Brazil - Bây Giờ Là Mấy Giờ Tại Brazil - Lịch Âm Hôm Nay
-
Thời Gian Bây Giờ Tại Brazil
-
Múi Giờ Brazil - Bây Giờ Là Mấy Giờ Tại Brazil - Lịch 365
-
Chuyển đổi Múi Giờ, Rio De Janeiro, Brazil - Convertworld
-
Múi Giờ Brazil - Lịch âm Năm 2021
-
Giờ địa Phương Hiện Tại Và Thời Tiết Tại Ba Tây (Bra-xin)
-
Top 15 Giờ Tại Brazil 2022
-
Thay đổi Múi Giờ DST Trong Windows Cho Brazil, Ma-Rốc, Và São ...
-
Thời Gian Của Brazil Bây Giờ Là Mấy Giờ (giờ Là Thời Gian Cho Brazil?)
-
Brazil Muốn đến Lúc Mấy Giờ (giờ Là Lúc Nào ở Brazil)-I88 BET