Xem Múi Giờ Brunei (Bờ Ru Nây)

Lich2022.com Lịch âm hôm nay 08:36:14 - Thứ ba
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang âm
  • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
« Lịch âm dương tháng 12 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/12
Xem giờ Brunei (Bờ Ru Nây)

Xem giờ Brunei (Bờ Ru Nây). Trang thông tin về thời gian tại quốc gia Brunei (Bờ Ru Nây), xem múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Brunei (Bờ Ru Nây).

18:50:24 GMT Thứ 3, Ngày 24/12/2024
Thứ 3, Ngày 24/12/2024, Tuần thứ 52 tại Brunei (Bờ Ru Nây)
Giờ mặt trời mọc 06:24
Giờ mặt trời lặn: 18:16
Thời gian ban ngày: 11h 52m
Chênh lệch giờ: GMT +8
Múi giờ: Asia/Brunei
Vĩ độ: 4.535277
Kinh độ: 114.727669
Dân số: 373.819 người
Tiền tệ: Singapore dollar
Diện tích: 5.765 (km2)
Thủ Đô: Bandar Seri Begawan
Mã điện thoại: +673
  • Từ khóa:
  • Giờ Brunei (Bờ Ru Nây)
  • Diện tích Brunei (Bờ Ru Nây)
  • Dân số Brunei (Bờ Ru Nây)

Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới

    Danh sách quốc gia (Từ A-G)

  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Andorra
  • Angola
  • Antigua and Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Australia (Úc)
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bahrain
  • Bangladesh (Băng La Đét)
  • Barbados
  • Belarus (Bê La Rút)
  • Belgium (Bỉ)
  • Belize
  • Benin
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia and Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Brunei (Bờ Ru Nây)
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Campuchia (Căm pu chia)
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Central African Republic
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
  • Denmark (Đan Mạch)
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican Republic
  • Đức
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Fiji
  • Finland (Phần Lam)
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Grenada
  • Guatemala
  • Ghana

    Danh sách quốc gia (Từ H-N)

  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Hà Lan
  • Haiti
  • Hàn Quốc
  • Honduras
  • Hungary
  • Hy Lạp
  • Iceland (Ai Len)
  • India (Ấn Độ)
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq (I Rắc)
  • Ireland
  • Israel
  • Italy (Ý)
  • Jamaica
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Kuwait (Cô oét)
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon (Li Băng)
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Morocco
  • Mozambique
  • Mỹ (Hoa Kỳ)
  • Myanmar (Burma)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Nga
  • Nhật Bản
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Norway (Na Uy)
  • Oman

    Danh sách quốc gia (Từ O-Z)

  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Pháp
  • Philippines
  • Poland (Ba Lan)
  • Portugal (Bồ Đào Nha)
  • Qatar
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Kitts and Nevis
  • Saint Vincent
  • Samoa
  • San Marino
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • Somaliland
  • South Africa (Nam Phi)
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Swaziland
  • Sweden (Thụy Điển)
  • Thụy sỹ
  • Syria
  • Sao Tome and Principe
  • Taiwan (Đài Loan)
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thailand (Thái Lan)
  • Togo
  • Tonga
  • Triều Tiên
  • Trinidad and Tobago
  • Trung Quốc
  • Tunisia
  • Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Turkmenistan
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican City
  • Venezuela
  • Việt Nam
  • Vương quốc Anh
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn LỊCH ÂM CÁC THÁNG
  • Lịch âm tháng 1 năm 2024

  • Lịch âm tháng 2 năm 2024

  • Lịch âm tháng 3 năm 2024

  • Lịch âm tháng 4 năm 2024

  • Lịch âm tháng 5 năm 2024

  • Lịch âm tháng 6 năm 2024

  • Lịch âm tháng 7 năm 2024

  • Lịch âm tháng 8 năm 2024

  • Lịch âm tháng 9 năm 2024

  • Lịch âm tháng 10 năm 2024

  • Lịch âm tháng 11 năm 2024

  • Lịch âm tháng 12 năm 2024

LỊCH ÂM CÁC NĂM
  • Lịch âm năm 2023

  • Lịch âm năm 2024

  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

  • Lịch âm năm 2029

  • Lịch âm năm 2030

  • Lịch âm năm 2031

  • Lịch âm năm 2032

  • Lịch âm năm 2033

Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Xem ngày tốt
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang âm
  • Đổi ngày âm sang dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch 2022. All rights reserved.

Từ khóa » Dân Số Bờ Ru Nây