Xem Múi Giờ Damascus - Syria
Có thể bạn quan tâm
Lich2022.com Lịch âm hôm nay 10:40:47 - Thứ năm
Xem giờ Damascus - Syria
- Xem lịch
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày mai
- Lịch âm ngày kia
- Lịch âm 2021
- Lịch âm 2022
- Xem ngày tốt
- Ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Ngày tốt tháng 4 năm 2024
- Ngày tốt tháng 5 năm 2024
- Ngày tốt tháng 6 năm 2024
- Ngày tốt tháng 7 năm 2024
- Ngày tốt tháng 8 năm 2024
- Ngày tốt tháng 9 năm 2024
- Ngày tốt tháng 10 năm 2024
- Ngày tốt tháng 11 năm 2024
- Ngày tốt tháng 12 năm 2024
- Đổi ngày
- Đổi ngày dương sang âm
- Đổi ngày âm sang dương
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- Xem giờ Hàn Quốc
- Xem giờ Trung Quốc
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2024 » | ||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 1/10 | 2 2 | 3 3 | ||||
4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 | 8 8 | 9 9 | 10 10 |
11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14 | 15 15 | 16 16 | 17 17 |
18 18 | 19 19 | 20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23 | 24 24 |
25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28 | 29 29 | 30 30 |
Xem giờ Damascus - Syria. Trang thông tin về thời gian tại quốc gia Damascus - Syria, xem múi giờ, mặt trời mọc, lặn, diện tích, dân số, ... và nhiều thông tin khác tại Damascus - Syria.
18:50:24 GMT Thứ 5, Ngày 28/11/2024Thứ 5, Ngày 28/11/2024, Tuần thứ 48 tại Syria | |
Giờ mặt trời mọc | 06:11 |
Giờ mặt trời lặn: | 16:13 |
Thời gian ban ngày: | 10h 2m |
Chênh lệch giờ: | GMT +2 |
Múi giờ: | Asia/Damascus |
Vĩ độ: | 34.802075 |
Kinh độ: | 38.996815 |
Quốc Gia: Syria | |
Dân số: | 19,043,380 người |
Tiền tệ: | Syrian pound |
Diện tích: | 185.18 (km2) |
Thủ Đô: | Damascus |
Mã điện thoại: | +963 |
|
Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới
- Afghanistan
- Albania
- Algeria
- Andorra
- Angola
- Antigua and Barbuda
- Argentina
- Armenia
- Australia (Úc)
- Austria
- Azerbaijan
- Bahamas
- Bahrain
- Bangladesh (Băng La Đét)
- Barbados
- Belarus (Bê La Rút)
- Belgium (Bỉ)
- Belize
- Benin
- Bhutan
- Bolivia
- Bosnia and Herzegovina
- Botswana
- Brazil
- Brunei (Bờ Ru Nây)
- Bulgaria
- Burkina Faso
- Burundi
- Campuchia (Căm pu chia)
- Cameroon
- Canada
- Cape Verde
- Central African Republic
- Chad
- Chile
- Colombia
- Comoros
- Congo (Dem. Rep.) (Cộng hòa Công gô)
- Costa Rica
- Croatia
- Cuba
- Cyprus
- Czech Republic (Cộng Hòa Séc)
- Denmark (Đan Mạch)
- Djibouti
- Dominica
- Dominican Republic
- Đức
- Ecuador
- Egypt
- El Salvador
- Equatorial Guinea
- Eritrea
- Estonia
- Ethiopia
- Fiji
- Finland (Phần Lam)
- Gabon
- Gambia
- Georgia
- Grenada
- Guatemala
- Ghana
Danh sách quốc gia (Từ A-G)
- Guinea
- Guinea-Bissau
- Guyana
- Hà Lan
- Haiti
- Hàn Quốc
- Honduras
- Hungary
- Hy Lạp
- Iceland (Ai Len)
- India (Ấn Độ)
- Indonesia
- Iran
- Iraq (I Rắc)
- Ireland
- Israel
- Italy (Ý)
- Jamaica
- Jordan
- Kazakhstan
- Kenya
- Kiribati
- Kuwait (Cô oét)
- Kyrgyzstan
- Lào
- Latvia
- Lebanon (Li Băng)
- Lesotho
- Liberia
- Libya
- Liechtenstein
- Lithuania
- Luxembourg
- Macedonia
- Madagascar
- Malawi
- Malaysia
- Maldives
- Mali
- Malta
- Marshall Islands
- Mauritania
- Mauritius
- Mexico
- Micronesia
- Moldova
- Monaco
- Mongolia
- Morocco
- Mozambique
- Mỹ (Hoa Kỳ)
- Myanmar (Burma)
- Namibia
- Nauru
- Nepal
- Nga
- Nhật Bản
- New Zealand
- Nicaragua
- Niger
- Nigeria
- Norway (Na Uy)
- Oman
Danh sách quốc gia (Từ H-N)
- Pakistan
- Palau
- Panama
- Papua New Guinea
- Paraguay
- Peru
- Pháp
- Philippines
- Poland (Ba Lan)
- Portugal (Bồ Đào Nha)
- Qatar
- Romania
- Rwanda
- Saint Kitts and Nevis
- Saint Vincent
- Samoa
- San Marino
- Saudi Arabia
- Senegal
- Serbia
- Seychelles
- Sierra Leone
- Singapore
- Slovakia
- Slovenia
- Solomon Islands
- Somalia
- Somaliland
- South Africa (Nam Phi)
- Tây Ban Nha
- Sri Lanka
- Sudan
- Suriname
- Swaziland
- Sweden (Thụy Điển)
- Thụy sỹ
- Syria
- Sao Tome and Principe
- Taiwan (Đài Loan)
- Tajikistan
- Tanzania
- Thailand (Thái Lan)
- Togo
- Tonga
- Triều Tiên
- Trinidad and Tobago
- Trung Quốc
- Tunisia
- Turkey (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Turkmenistan
- Tuvalu
- Uganda
- Ukraine
- UAE (Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất)
- Uruguay
- Uzbekistan
- Vanuatu
- Vatican City
- Venezuela
- Việt Nam
- Vương quốc Anh
- Yemen
- Zambia
- Zimbabwe
Danh sách quốc gia (Từ O-Z)
-
Lịch âm tháng 1 năm 2024
-
Lịch âm tháng 2 năm 2024
-
Lịch âm tháng 3 năm 2024
-
Lịch âm tháng 4 năm 2024
-
Lịch âm tháng 5 năm 2024
-
Lịch âm tháng 6 năm 2024
-
Lịch âm tháng 7 năm 2024
-
Lịch âm tháng 8 năm 2024
-
Lịch âm tháng 9 năm 2024
-
Lịch âm tháng 10 năm 2024
-
Lịch âm tháng 11 năm 2024
-
Lịch âm tháng 12 năm 2024
-
Lịch âm năm 2023
-
Lịch âm năm 2024
-
Lịch âm năm 2025
-
Lịch âm năm 2026
-
Lịch âm năm 2027
-
Lịch âm năm 2028
-
Lịch âm năm 2029
-
Lịch âm năm 2030
-
Lịch âm năm 2031
-
Lịch âm năm 2032
-
Lịch âm năm 2033
- Xem lịch
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày mai
- Lịch âm ngày kia
- Lịch âm 2021
- Lịch âm 2022
- Xem ngày tốt
- Ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Ngày tốt tháng 4 năm 2024
- Ngày tốt tháng 5 năm 2024
- Ngày tốt tháng 6 năm 2024
- Ngày tốt tháng 7 năm 2024
- Ngày tốt tháng 8 năm 2024
- Ngày tốt tháng 9 năm 2024
- Ngày tốt tháng 10 năm 2024
- Ngày tốt tháng 11 năm 2024
- Ngày tốt tháng 12 năm 2024
- Đổi ngày
- Đổi ngày dương sang âm
- Đổi ngày âm sang dương
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- Xem giờ Hàn Quốc
- Xem giờ Trung Quốc
- Thông tin chung
- Giới thiệu
- Chính sách bảo mật
- Điều khoản sử dụng
Từ khóa » Syria Bây Giờ Là Mấy Giờ
-
Thời Gian ở Syria Hiện Tại
-
Thời Gian ở Damascus, Syria Hiện Tại
-
Múi Giờ Syria - Bây Giờ Là Mấy Giờ Tại Syria - Lịch Âm Hôm Nay
-
Thời Gian Bây Giờ Tại Syria - Ngày Giờ 24
-
Múi Giờ Syria - Bây Giờ Là Mấy Giờ Tại Syria - Lịch 365
-
Chuyển đổi Múi Giờ, Damascus, Syria - ConvertWorld
-
Giờ địa Phương Hiện Tại Và Thời Tiết Tại Xi-ri (Syria)
-
Múi Giờ Syria - Lịch âm Năm 2021
-
Múi Giờ Syria - Mấy Giờ Rồi - Ngaydep
-
Xem Múi Giờ Syria
-
Top 14 Giờ Bên Syria 2022
-
Syria - Tin Tức Mới Nhất Về Syria