≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2025
Ngày đẹp tháng 11/2024 Tử vi ngày mai
Mới cập nhật
Ngày Đẹp
☯ Tử vi ngày mai của 12 con giáp Xem ngày tốt cưới gả tháng 10 năm 2022
- Thứ Tư Xem ngày tốt cưới gả tháng 10 năm 2022 giúp bạn tra cứu trong tháng 10 năm 2022 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để cưới gả. Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để
các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình. Xem thêm:
Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Xem
Thứ Bảy, Ngày 1/10/2022 Âm lịch: 6/9/2022 |
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 1/10/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 2/10/2022 Âm lịch: 7/9/2022 |
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 2/10/2022 |
Thứ Hai, Ngày 3/10/2022 Âm lịch: 8/9/2022 |
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 3/10/2022 |
Thứ Ba, Ngày 4/10/2022 Âm lịch: 9/9/2022 |
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 4/10/2022 |
Thứ Tư, Ngày 5/10/2022 Âm lịch: 10/9/2022 |
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 5/10/2022 |
Thứ Năm, Ngày 6/10/2022 Âm lịch: 11/9/2022 |
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 6/10/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 7/10/2022 Âm lịch: 12/9/2022 |
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 7/10/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 8/10/2022 Âm lịch: 13/9/2022 |
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 8/10/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 9/10/2022 Âm lịch: 14/9/2022 |
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 9/10/2022 |
Thứ Hai, Ngày 10/10/2022 Âm lịch: 15/9/2022 |
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/10/2022 |
Thứ Ba, Ngày 11/10/2022 Âm lịch: 16/9/2022 |
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/10/2022 |
Thứ Tư, Ngày 12/10/2022 Âm lịch: 17/9/2022 |
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/10/2022 |
Thứ Năm, Ngày 13/10/2022 Âm lịch: 18/9/2022 |
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/10/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 14/10/2022 Âm lịch: 19/9/2022 |
- Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/10/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 15/10/2022 Âm lịch: 20/9/2022 |
- Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/10/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 16/10/2022 Âm lịch: 21/9/2022 |
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/10/2022 |
Thứ Hai, Ngày 17/10/2022 Âm lịch: 22/9/2022 |
- Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/10/2022 |
Thứ Ba, Ngày 18/10/2022 Âm lịch: 23/9/2022 |
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/10/2022 |
Thứ Tư, Ngày 19/10/2022 Âm lịch: 24/9/2022 |
- Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/10/2022 |
Thứ Năm, Ngày 20/10/2022 Âm lịch: 25/9/2022 |
- Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/10/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 21/10/2022 Âm lịch: 26/9/2022 |
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/10/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 22/10/2022 Âm lịch: 27/9/2022 |
- Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/10/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 23/10/2022 Âm lịch: 28/9/2022 |
- Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/10/2022 |
Thứ Hai, Ngày 24/10/2022 Âm lịch: 29/9/2022 |
- Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/10/2022 |
Thứ Ba, Ngày 25/10/2022 Âm lịch: 1/10/2022 |
- Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/10/2022 |
Thứ Tư, Ngày 26/10/2022 Âm lịch: 2/10/2022 |
- Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/10/2022 |
Thứ Năm, Ngày 27/10/2022 Âm lịch: 3/10/2022 |
- Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/10/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 28/10/2022 Âm lịch: 4/10/2022 |
- Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/10/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 29/10/2022 Âm lịch: 5/10/2022 |
- Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/10/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 30/10/2022 Âm lịch: 6/10/2022 |
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/10/2022 |
Thứ Hai, Ngày 31/10/2022 Âm lịch: 7/10/2022 |
- Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/10/2022 |
Xem ngày tốt cưới gả các tháng
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2022
Quan tâm nhiều Chuyên mục nổi bật Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp
Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.