Xem Ngày Tốt Cưới Gả Tháng 11 Năm 2022 - Ngaydep

  • Xem ngày
  • Xem lịch
  • Tử vi
  • Xem tướng
NGÀY ĐẸP.com ≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2025 Ngày đẹp tháng 11/2024 Tử vi ngày mai Mới cập nhật
  • Tử vi hôm nay ngày 27/11/2024 của 12 con giáp
Ngày Đẹp

.com

Trang thông tin ngày giờ và tử vi 2024 Ngày đẹp ☯ Tử vi ngày mai của 12 con giáp Xem ngày tốt cưới gả tháng 11 năm 2022 17:36:34 - Thứ Tư Xem ngày tốt cưới gả tháng 11 năm 2022 giúp bạn tra cứu trong tháng 11 năm 2022 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để cưới gả. Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để cưới gả các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình. Xem thêm:
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2022 của 12 con giáp
Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Xem
  • Ngày tốt cưới gả tuần này

  • Ngày tốt cưới gả tháng 11 năm 2022

Thứ Ba, Ngày 1/11/2022 Âm lịch: 8/10/2022
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 1/11/2022
Thứ Tư, Ngày 2/11/2022 Âm lịch: 9/10/2022
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 2/11/2022
Thứ Năm, Ngày 3/11/2022 Âm lịch: 10/10/2022
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 3/11/2022
Thứ Sáu, Ngày 4/11/2022 Âm lịch: 11/10/2022
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 4/11/2022
Thứ Bảy, Ngày 5/11/2022 Âm lịch: 12/10/2022
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 5/11/2022
Chủ Nhật, Ngày 6/11/2022 Âm lịch: 13/10/2022
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 6/11/2022
Thứ Hai, Ngày 7/11/2022 Âm lịch: 14/10/2022
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 7/11/2022
Thứ Ba, Ngày 8/11/2022 Âm lịch: 15/10/2022
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 8/11/2022
Thứ Tư, Ngày 9/11/2022 Âm lịch: 16/10/2022
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 9/11/2022
Thứ Năm, Ngày 10/11/2022 Âm lịch: 17/10/2022
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/11/2022
Thứ Sáu, Ngày 11/11/2022 Âm lịch: 18/10/2022
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/11/2022
Thứ Bảy, Ngày 12/11/2022 Âm lịch: 19/10/2022
  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/11/2022
Chủ Nhật, Ngày 13/11/2022 Âm lịch: 20/10/2022
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/11/2022
Thứ Hai, Ngày 14/11/2022 Âm lịch: 21/10/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/11/2022
Thứ Ba, Ngày 15/11/2022 Âm lịch: 22/10/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/11/2022
Thứ Tư, Ngày 16/11/2022 Âm lịch: 23/10/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/11/2022
Thứ Năm, Ngày 17/11/2022 Âm lịch: 24/10/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/11/2022
Thứ Sáu, Ngày 18/11/2022 Âm lịch: 25/10/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/11/2022
Thứ Bảy, Ngày 19/11/2022 Âm lịch: 26/10/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/11/2022
Chủ Nhật, Ngày 20/11/2022 Âm lịch: 27/10/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/11/2022
Thứ Hai, Ngày 21/11/2022 Âm lịch: 28/10/2022
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/11/2022
Thứ Ba, Ngày 22/11/2022 Âm lịch: 29/10/2022
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/11/2022
Thứ Tư, Ngày 23/11/2022 Âm lịch: 30/10/2022
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/11/2022
Thứ Năm, Ngày 24/11/2022 Âm lịch: 1/11/2022
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2022
Thứ Sáu, Ngày 25/11/2022 Âm lịch: 2/11/2022
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/11/2022
Thứ Bảy, Ngày 26/11/2022 Âm lịch: 3/11/2022
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/11/2022
Chủ Nhật, Ngày 27/11/2022 Âm lịch: 4/11/2022
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/11/2022
Thứ Hai, Ngày 28/11/2022 Âm lịch: 5/11/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/11/2022
Thứ Ba, Ngày 29/11/2022 Âm lịch: 6/11/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/11/2022
Thứ Tư, Ngày 30/11/2022 Âm lịch: 7/11/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/11/2022
  • Các ngày màu đỏ thẫm là ngày rất tốt
  • Các ngày màu cam là ngày tốt
  • Màu đen là ngày xấu
Xem ngày tốt cưới gả các tháng
  • Ngày tốt cưới gả tháng 1
  • Ngày tốt cưới gả tháng 2
  • Ngày tốt cưới gả tháng 3
  • Ngày tốt cưới gả tháng 4
  • Ngày tốt cưới gả tháng 5
  • Ngày tốt cưới gả tháng 6
  • Ngày tốt cưới gả tháng 7
  • Ngày tốt cưới gả tháng 8
  • Ngày tốt cưới gả tháng 9
  • Ngày tốt cưới gả tháng 10
  • Ngày tốt cưới gả tháng 11
  • Ngày tốt cưới gả tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
  • Xem ngày cúng tế
  • Xem ngày nhập học
  • Xem ngày nạp tài
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày đính hôn
  • Xem ngày ăn hỏi
  • Xem ngày cưới gả
  • Xem ngày nhận người
  • Xem ngày giải trừ
  • Xem ngày chữa bệnh
  • Xem ngày đổ mái
  • Xem ngày giao dịch
  • Xem ngày mở kho
  • Xem ngày xuất hàng
  • Xem ngày an táng
  • Xem ngày cải táng
  • Xem ngày cầu phúc
  • Xem ngày cầu tự
  • Xem ngày thẩm mỹ
  • Xem ngày động thổ
  • Xem ngày sửa kho
  • Xem ngày họp mặt
  • Xem ngày san đường
  • Xem ngày sửa nhà
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày ban lệnh
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhậm chức
  • Xem ngày chuyển nhà
  • Xem ngày gặp dân
  • Xem ngày đào đất
  • Xem ngày dỡ nhà
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2022
  • Lịch tháng 1
  • Lịch tháng 2
  • Lịch tháng 3
  • Lịch tháng 4
  • Lịch tháng 5
  • Lịch tháng 6
  • Lịch tháng 7
  • Lịch tháng 8
  • Lịch tháng 9
  • Lịch tháng 10
  • Lịch tháng 11
  • Lịch tháng 12
Xem thêm tiện ích khác »
  • Âm lịch hôm nay
  • Lịch âm 2024
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt xấu
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ
Quan tâm nhiều Chuyên mục nổi bật
  • Xem lịch tháng 11/2024
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Tử vi ngày mai của 12 con giáp
  • Xem tướng cho chị em phụ nữ
  • Giải mã giấc mơ trúng số
Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi trọn đời của Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi trọn đời của Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi trọn đời của Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi trọn đời của Tuổi Mão

Năm sinh: 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011

Tuổi Thìn Tử vi trọn đời của Tuổi Thìn

Năm sinh: 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012

Tuổi Tỵ Tử vi trọn đời của Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi trọn đời của Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi trọn đời của Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi trọn đời của Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi trọn đời của Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi trọn đời của Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi trọn đời của Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.
  • GIỚI THIỆU CHUNG
  • Về ngày đẹp
  • Liên hệ
  • Góp ý
  • Lịch Tết 2025
  • XEM LỊCH
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch tuần 2024
  • Lịch tháng 11/2024
  • Lịch âm 2024
  • Ngày lễ năm 2024
  • XEM TỬ VI
  • Tử vi hàng ngày
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Tử vi 2024
  • Xem tử vi trọn đời
  • TIỆN ÍCH
  • Xem ngày tốt xấu
  • Xem giờ hoàng đạo
  • Đổi ngày âm dương
  • Sao hạn năm 2024
  • Giải mã giấc mơ
×

Modal Header

Some text in the Modal Body

Từ khóa » Ngày đẹp Cưới Tháng 11