Xem Ngày Tốt đổ Mái Tháng 7 Năm 2022

  • Xem ngày
  • Xem lịch
  • Tử vi
  • Xem tướng
NGAYDEP.com Lịch âm hôm nay Lịch âm 2024 ≡ Mới cập nhật
  • Tử vi hôm nay ngày 29/4/2024 của 12 con giáp
Ngày Đẹp

.com

Trang thông tin ngày giờ và tử vi 2024 Ngày đẹp ☯ Tử vi ngày mai của 12 con giáp Xem ngày tốt đổ mái tháng 7 năm 2022 12:52:58 - Thứ Hai Xem ngày tốt đổ mái tháng 7 năm 2022 giúp bạn tra cứu trong tháng 7 năm 2022 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để đổ mái. Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để đổ mái các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình. Xem thêm:
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2022 của 12 con giáp
Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Xem
  • Ngày tốt đổ mái tuần này

  • Ngày tốt đổ mái tháng 7 năm 2022

Thứ Sáu, Ngày 1/7/2022 Âm lịch: 3/6/2022
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 1/7/2022
Thứ Bảy, Ngày 2/7/2022 Âm lịch: 4/6/2022
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 2/7/2022
Chủ Nhật, Ngày 3/7/2022 Âm lịch: 5/6/2022
  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 3/7/2022
Thứ Hai, Ngày 4/7/2022 Âm lịch: 6/6/2022
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 4/7/2022
Thứ Ba, Ngày 5/7/2022 Âm lịch: 7/6/2022
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 5/7/2022
Thứ Tư, Ngày 6/7/2022 Âm lịch: 8/6/2022
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 6/7/2022
Thứ Năm, Ngày 7/7/2022 Âm lịch: 9/6/2022
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 7/7/2022
Thứ Sáu, Ngày 8/7/2022 Âm lịch: 10/6/2022
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 8/7/2022
Thứ Bảy, Ngày 9/7/2022 Âm lịch: 11/6/2022
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 9/7/2022
Chủ Nhật, Ngày 10/7/2022 Âm lịch: 12/6/2022
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/7/2022
Thứ Hai, Ngày 11/7/2022 Âm lịch: 13/6/2022
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/7/2022
Thứ Ba, Ngày 12/7/2022 Âm lịch: 14/6/2022
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/7/2022
Thứ Tư, Ngày 13/7/2022 Âm lịch: 15/6/2022
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/7/2022
Thứ Năm, Ngày 14/7/2022 Âm lịch: 16/6/2022
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/7/2022
Thứ Sáu, Ngày 15/7/2022 Âm lịch: 17/6/2022
  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/7/2022
Thứ Bảy, Ngày 16/7/2022 Âm lịch: 18/6/2022
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/7/2022
Chủ Nhật, Ngày 17/7/2022 Âm lịch: 19/6/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/7/2022
Thứ Hai, Ngày 18/7/2022 Âm lịch: 20/6/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/7/2022
Thứ Ba, Ngày 19/7/2022 Âm lịch: 21/6/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/7/2022
Thứ Tư, Ngày 20/7/2022 Âm lịch: 22/6/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/7/2022
Thứ Năm, Ngày 21/7/2022 Âm lịch: 23/6/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/7/2022
Thứ Sáu, Ngày 22/7/2022 Âm lịch: 24/6/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/7/2022
Thứ Bảy, Ngày 23/7/2022 Âm lịch: 25/6/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/7/2022
Chủ Nhật, Ngày 24/7/2022 Âm lịch: 26/6/2022
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/7/2022
Thứ Hai, Ngày 25/7/2022 Âm lịch: 27/6/2022
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/7/2022
Thứ Ba, Ngày 26/7/2022 Âm lịch: 28/6/2022
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/7/2022
Thứ Tư, Ngày 27/7/2022 Âm lịch: 29/6/2022
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/7/2022
Thứ Năm, Ngày 28/7/2022 Âm lịch: 30/6/2022
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/7/2022
Thứ Sáu, Ngày 29/7/2022 Âm lịch: 1/7/2022
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/7/2022
Thứ Bảy, Ngày 30/7/2022 Âm lịch: 2/7/2022
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/7/2022
Chủ Nhật, Ngày 31/7/2022 Âm lịch: 3/7/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/7/2022
  • Các ngày màu đỏ thẫm là ngày rất tốt
  • Các ngày màu cam là ngày tốt
  • Màu đen là ngày xấu
Xem ngày tốt đổ mái các tháng
  • Ngày tốt đổ mái tháng 1
  • Ngày tốt đổ mái tháng 2
  • Ngày tốt đổ mái tháng 3
  • Ngày tốt đổ mái tháng 4
  • Ngày tốt đổ mái tháng 5
  • Ngày tốt đổ mái tháng 6
  • Ngày tốt đổ mái tháng 7
  • Ngày tốt đổ mái tháng 8
  • Ngày tốt đổ mái tháng 9
  • Ngày tốt đổ mái tháng 10
  • Ngày tốt đổ mái tháng 11
  • Ngày tốt đổ mái tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
  • Xem ngày cúng tế
  • Xem ngày nhập học
  • Xem ngày nạp tài
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày đính hôn
  • Xem ngày ăn hỏi
  • Xem ngày cưới gả
  • Xem ngày nhận người
  • Xem ngày giải trừ
  • Xem ngày chữa bệnh
  • Xem ngày đổ mái
  • Xem ngày giao dịch
  • Xem ngày mở kho
  • Xem ngày xuất hàng
  • Xem ngày an táng
  • Xem ngày cải táng
  • Xem ngày cầu phúc
  • Xem ngày cầu tự
  • Xem ngày thẩm mỹ
  • Xem ngày động thổ
  • Xem ngày sửa kho
  • Xem ngày họp mặt
  • Xem ngày san đường
  • Xem ngày sửa nhà
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày ban lệnh
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhậm chức
  • Xem ngày chuyển nhà
  • Xem ngày gặp dân
  • Xem ngày đào đất
  • Xem ngày dỡ nhà
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2022
  • Lịch tháng 1
  • Lịch tháng 2
  • Lịch tháng 3
  • Lịch tháng 4
  • Lịch tháng 5
  • Lịch tháng 6
  • Lịch tháng 7
  • Lịch tháng 8
  • Lịch tháng 9
  • Lịch tháng 10
  • Lịch tháng 11
  • Lịch tháng 12
Xem thêm tiện ích khác »
  • Lịch vạn niên
  • Lịch âm
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt xấu
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ
Quan tâm nhiều Chuyên mục nổi bật
  • Xem lịch tháng 4/2024
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Tử vi ngày mai của 12 con giáp
  • Xem tướng cho chị em phụ nữ
  • Giải mã giấc mơ trúng số
Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi trọn đời của Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi trọn đời của Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi trọn đời của Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi trọn đời của Tuổi Mão

Năm sinh: 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011

Tuổi Thìn Tử vi trọn đời của Tuổi Thìn

Năm sinh: 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012

Tuổi Tỵ Tử vi trọn đời của Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi trọn đời của Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi trọn đời của Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi trọn đời của Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi trọn đời của Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi trọn đời của Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi trọn đời của Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.
  • GIỚI THIỆU CHUNG
  • Về ngày đẹp
  • Liên hệ
  • Góp ý
  • XEM LỊCH
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch tuần 2024
  • Lịch tháng 4/2024
  • Lịch âm 2024
  • Ngày lễ năm 2024
  • XEM TỬ VI
  • Tử vi hàng ngày
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Tử vi 2024
  • Xem tử vi trọn đời
  • TIỆN ÍCH
  • Xem ngày tốt xấu
  • Xem giờ hoàng đạo
  • Đổi ngày âm dương
  • Sao hạn năm 2024
  • Giải mã giấc mơ

Từ khóa » Ngày đẹp Tháng 7 Năm 2021 để đổ Mái