≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2025
Ngày đẹp tháng 12/2024 Tử vi ngày mai
- Thứ Hai Xem ngày tốt khai trương tháng 1 năm 2022 Xem ngày tốt khai trương tháng 1 năm 2022 giúp bạn tra cứu trong tháng 1 năm 2022 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để khai trương. Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để
các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình. Xem thêm:
Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Xem
Thứ Bảy, Ngày 1/1/2022 Âm lịch: 29/11/2021 |
- Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 1/1/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 2/1/2022 Âm lịch: 30/11/2021 |
- Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 2/1/2022 |
Thứ Hai, Ngày 3/1/2022 Âm lịch: 1/12/2021 |
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 3/1/2022 |
Thứ Ba, Ngày 4/1/2022 Âm lịch: 2/12/2021 |
- Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 4/1/2022 |
Thứ Tư, Ngày 5/1/2022 Âm lịch: 3/12/2021 |
- Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 5/1/2022 |
Thứ Năm, Ngày 6/1/2022 Âm lịch: 4/12/2021 |
- Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 6/1/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 7/1/2022 Âm lịch: 5/12/2021 |
- Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 7/1/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 8/1/2022 Âm lịch: 6/12/2021 |
- Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 8/1/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 9/1/2022 Âm lịch: 7/12/2021 |
- Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 9/1/2022 |
Thứ Hai, Ngày 10/1/2022 Âm lịch: 8/12/2021 |
- Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/1/2022 |
Thứ Ba, Ngày 11/1/2022 Âm lịch: 9/12/2021 |
- Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/1/2022 |
Thứ Tư, Ngày 12/1/2022 Âm lịch: 10/12/2021 |
- Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/1/2022 |
Thứ Năm, Ngày 13/1/2022 Âm lịch: 11/12/2021 |
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/1/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 14/1/2022 Âm lịch: 12/12/2021 |
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/1/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 15/1/2022 Âm lịch: 13/12/2021 |
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/1/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 16/1/2022 Âm lịch: 14/12/2021 |
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/1/2022 |
Thứ Hai, Ngày 17/1/2022 Âm lịch: 15/12/2021 |
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/1/2022 |
Thứ Ba, Ngày 18/1/2022 Âm lịch: 16/12/2021 |
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/1/2022 |
Thứ Tư, Ngày 19/1/2022 Âm lịch: 17/12/2021 |
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/1/2022 |
Thứ Năm, Ngày 20/1/2022 Âm lịch: 18/12/2021 |
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/1/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 21/1/2022 Âm lịch: 19/12/2021 |
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/1/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 22/1/2022 Âm lịch: 20/12/2021 |
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/1/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 23/1/2022 Âm lịch: 21/12/2021 |
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/1/2022 |
Thứ Hai, Ngày 24/1/2022 Âm lịch: 22/12/2021 |
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/1/2022 |
Thứ Ba, Ngày 25/1/2022 Âm lịch: 23/12/2021 |
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/1/2022 |
Thứ Tư, Ngày 26/1/2022 Âm lịch: 24/12/2021 |
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/1/2022 |
Thứ Năm, Ngày 27/1/2022 Âm lịch: 25/12/2021 |
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/1/2022 |
Thứ Sáu, Ngày 28/1/2022 Âm lịch: 26/12/2021 |
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/1/2022 |
Thứ Bảy, Ngày 29/1/2022 Âm lịch: 27/12/2021 |
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/1/2022 |
Chủ Nhật, Ngày 30/1/2022 Âm lịch: 28/12/2021 |
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/1/2022 |
Thứ Hai, Ngày 31/1/2022 Âm lịch: 29/12/2021 |
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/1/2022 |
Xem ngày tốt khai trương các tháng
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2022
Đang xem nhiều Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp
Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.