Xem Ngày Tốt Khai Trương Tháng 3 Năm 2022 - Ngaydep

  • Xem ngày
  • Xem lịch
  • Tử vi
  • Xem tướng
NGÀY ĐẸP.com ≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2025 Ngày đẹp tháng 12/2024 Tử vi ngày mai 15:51:24 - Thứ Hai Xem ngày tốt khai trương tháng 3 năm 2022 Xem ngày tốt khai trương tháng 3 năm 2022 giúp bạn tra cứu trong tháng 3 năm 2022 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để khai trương. Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để khai trương các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình. Xem thêm:
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2022 của 12 con giáp
Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Xem
  • Ngày tốt khai trương tuần này

  • Ngày tốt khai trương tháng 3 năm 2022

Thứ Ba, Ngày 1/3/2022 Âm lịch: 29/1/2022
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Vũ thủy
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 1/3/2022
Thứ Tư, Ngày 2/3/2022 Âm lịch: 30/1/2022
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Vũ thủy
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 2/3/2022
Thứ Năm, Ngày 3/3/2022 Âm lịch: 1/2/2022
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Vũ thủy
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 3/3/2022
Thứ Sáu, Ngày 4/3/2022 Âm lịch: 2/2/2022
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Vũ thủy
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 4/3/2022
Thứ Bảy, Ngày 5/3/2022 Âm lịch: 3/2/2022
  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 5/3/2022
Chủ Nhật, Ngày 6/3/2022 Âm lịch: 4/2/2022
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 6/3/2022
Thứ Hai, Ngày 7/3/2022 Âm lịch: 5/2/2022
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 7/3/2022
Thứ Ba, Ngày 8/3/2022 Âm lịch: 6/2/2022
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 8/3/2022
Thứ Tư, Ngày 9/3/2022 Âm lịch: 7/2/2022
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 9/3/2022
Thứ Năm, Ngày 10/3/2022 Âm lịch: 8/2/2022
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/3/2022
Thứ Sáu, Ngày 11/3/2022 Âm lịch: 9/2/2022
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/3/2022
Thứ Bảy, Ngày 12/3/2022 Âm lịch: 10/2/2022
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/3/2022
Chủ Nhật, Ngày 13/3/2022 Âm lịch: 11/2/2022
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/3/2022
Thứ Hai, Ngày 14/3/2022 Âm lịch: 12/2/2022
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/3/2022
Thứ Ba, Ngày 15/3/2022 Âm lịch: 13/2/2022
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/3/2022
Thứ Tư, Ngày 16/3/2022 Âm lịch: 14/2/2022
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/3/2022
Thứ Năm, Ngày 17/3/2022 Âm lịch: 15/2/2022
  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/3/2022
Thứ Sáu, Ngày 18/3/2022 Âm lịch: 16/2/2022
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/3/2022
Thứ Bảy, Ngày 19/3/2022 Âm lịch: 17/2/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/3/2022
Chủ Nhật, Ngày 20/3/2022 Âm lịch: 18/2/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/3/2022
Thứ Hai, Ngày 21/3/2022 Âm lịch: 19/2/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/3/2022
Thứ Ba, Ngày 22/3/2022 Âm lịch: 20/2/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/3/2022
Thứ Tư, Ngày 23/3/2022 Âm lịch: 21/2/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/3/2022
Thứ Năm, Ngày 24/3/2022 Âm lịch: 22/2/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/3/2022
Thứ Sáu, Ngày 25/3/2022 Âm lịch: 23/2/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/3/2022
Thứ Bảy, Ngày 26/3/2022 Âm lịch: 24/2/2022
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/3/2022
Chủ Nhật, Ngày 27/3/2022 Âm lịch: 25/2/2022
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/3/2022
Thứ Hai, Ngày 28/3/2022 Âm lịch: 26/2/2022
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/3/2022
Thứ Ba, Ngày 29/3/2022 Âm lịch: 27/2/2022
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/3/2022
Thứ Tư, Ngày 30/3/2022 Âm lịch: 28/2/2022
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/3/2022
Thứ Năm, Ngày 31/3/2022 Âm lịch: 29/2/2022
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/3/2022
  • Các ngày màu đỏ thẫm là ngày rất tốt
  • Các ngày màu cam là ngày tốt
  • Màu đen là ngày xấu
Xem ngày tốt khai trương các tháng
  • Ngày tốt khai trương tháng 1
  • Ngày tốt khai trương tháng 2
  • Ngày tốt khai trương tháng 3
  • Ngày tốt khai trương tháng 4
  • Ngày tốt khai trương tháng 5
  • Ngày tốt khai trương tháng 6
  • Ngày tốt khai trương tháng 7
  • Ngày tốt khai trương tháng 8
  • Ngày tốt khai trương tháng 9
  • Ngày tốt khai trương tháng 10
  • Ngày tốt khai trương tháng 11
  • Ngày tốt khai trương tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
  • Xem ngày cúng tế
  • Xem ngày nhập học
  • Xem ngày nạp tài
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày đính hôn
  • Xem ngày ăn hỏi
  • Xem ngày cưới gả
  • Xem ngày nhận người
  • Xem ngày giải trừ
  • Xem ngày chữa bệnh
  • Xem ngày đổ mái
  • Xem ngày giao dịch
  • Xem ngày mở kho
  • Xem ngày xuất hàng
  • Xem ngày an táng
  • Xem ngày cải táng
  • Xem ngày cầu phúc
  • Xem ngày cầu tự
  • Xem ngày thẩm mỹ
  • Xem ngày động thổ
  • Xem ngày sửa kho
  • Xem ngày họp mặt
  • Xem ngày san đường
  • Xem ngày sửa nhà
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày ban lệnh
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhậm chức
  • Xem ngày chuyển nhà
  • Xem ngày gặp dân
  • Xem ngày đào đất
  • Xem ngày dỡ nhà
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2022
  • Lịch tháng 1
  • Lịch tháng 2
  • Lịch tháng 3
  • Lịch tháng 4
  • Lịch tháng 5
  • Lịch tháng 6
  • Lịch tháng 7
  • Lịch tháng 8
  • Lịch tháng 9
  • Lịch tháng 10
  • Lịch tháng 11
  • Lịch tháng 12
Xem thêm tiện ích khác »
  • Âm lịch hôm nay
  • Lịch âm 2024
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt xấu
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ
Đang xem nhiều
  • Xem lịch tháng 12/2024
  • Ngày tốt tháng 1 năm 2025
  • Tử vi ngày mai của 12 con giáp
  • Xem tướng cho chị em phụ nữ
  • Giải mã giấc mơ trúng số
Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi trọn đời của Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi trọn đời của Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi trọn đời của Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi trọn đời của Tuổi Mão

Năm sinh: 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011

Tuổi Thìn Tử vi trọn đời của Tuổi Thìn

Năm sinh: 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012

Tuổi Tỵ Tử vi trọn đời của Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi trọn đời của Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi trọn đời của Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi trọn đời của Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi trọn đời của Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi trọn đời của Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi trọn đời của Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.
  • GIỚI THIỆU CHUNG
  • Về ngày đẹp
  • Liên hệ
  • Góp ý
  • Lịch Tết 2025
  • XEM LỊCH
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch tuần 2024
  • Lịch tháng 12/2024
  • Lịch âm 2024
  • Ngày lễ năm 2024
  • XEM TỬ VI
  • Tử vi hàng ngày
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Tử vi 2025
  • Xem tử vi trọn đời
  • TIỆN ÍCH
  • Xem ngày tốt xấu
  • Xem giờ hoàng đạo
  • Đổi ngày âm dương
  • Sao hạn năm 2024
  • Giải mã giấc mơ
×

Modal Header

Some text in the Modal Body

Từ khóa » Khai Trương Ngày Nào Tốt Năm 2022