Xem Ngày Tốt Khai Trương Tháng 4 Năm 2021 - Ngaydep

  • Xem ngày
  • Xem lịch
  • Tử vi
  • Xem tướng
NGÀY ĐẸP.com ≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2025 Ngày đẹp tháng 12/2024 Tử vi ngày mai Mới cập nhật
  • Tử vi hôm nay ngày 1/12/2024 của 12 con giáp
Ngày Đẹp

.com

Trang thông tin ngày giờ và tử vi 2024 Ngày đẹp ☯ Tử vi ngày mai của 12 con giáp Xem ngày tốt khai trương tháng 4 năm 2021 17:42:29 - Chủ Nhật Xem ngày tốt khai trương tháng 4 năm 2021 giúp bạn tra cứu trong tháng 4 năm 2021 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để khai trương. Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để khai trương các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình. Xem thêm:
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2021 của 12 con giáp
Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Xem
  • Ngày tốt khai trương tuần này

  • Ngày tốt khai trương tháng 4 năm 2021

Thứ Năm, Ngày 1/4/2021 Âm lịch: 20/2/2021
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 1/4/2021
Thứ Sáu, Ngày 2/4/2021 Âm lịch: 21/2/2021
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 2/4/2021
Thứ Bảy, Ngày 3/4/2021 Âm lịch: 22/2/2021
  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xuân phân
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 3/4/2021
Chủ Nhật, Ngày 4/4/2021 Âm lịch: 23/2/2021
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 4/4/2021
Thứ Hai, Ngày 5/4/2021 Âm lịch: 24/2/2021
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 5/4/2021
Thứ Ba, Ngày 6/4/2021 Âm lịch: 25/2/2021
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 6/4/2021
Thứ Tư, Ngày 7/4/2021 Âm lịch: 26/2/2021
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 7/4/2021
Thứ Năm, Ngày 8/4/2021 Âm lịch: 27/2/2021
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 8/4/2021
Thứ Sáu, Ngày 9/4/2021 Âm lịch: 28/2/2021
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 9/4/2021
Thứ Bảy, Ngày 10/4/2021 Âm lịch: 29/2/2021
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/4/2021
Chủ Nhật, Ngày 11/4/2021 Âm lịch: 30/2/2021
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/4/2021
Thứ Hai, Ngày 12/4/2021 Âm lịch: 1/3/2021
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/4/2021
Thứ Ba, Ngày 13/4/2021 Âm lịch: 2/3/2021
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/4/2021
Thứ Tư, Ngày 14/4/2021 Âm lịch: 3/3/2021
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/4/2021
Thứ Năm, Ngày 15/4/2021 Âm lịch: 4/3/2021
  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/4/2021
Thứ Sáu, Ngày 16/4/2021 Âm lịch: 5/3/2021
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/4/2021
Thứ Bảy, Ngày 17/4/2021 Âm lịch: 6/3/2021
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/4/2021
Chủ Nhật, Ngày 18/4/2021 Âm lịch: 7/3/2021
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/4/2021
Thứ Hai, Ngày 19/4/2021 Âm lịch: 8/3/2021
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Thanh Minh
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/4/2021
Thứ Ba, Ngày 20/4/2021 Âm lịch: 9/3/2021
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/4/2021
Thứ Tư, Ngày 21/4/2021 Âm lịch: 10/3/2021
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/4/2021
Thứ Năm, Ngày 22/4/2021 Âm lịch: 11/3/2021
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Đánh giá: Ngày Rất Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/4/2021
Thứ Sáu, Ngày 23/4/2021 Âm lịch: 12/3/2021
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/4/2021
Thứ Bảy, Ngày 24/4/2021 Âm lịch: 13/3/2021
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/4/2021
Chủ Nhật, Ngày 25/4/2021 Âm lịch: 14/3/2021
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/4/2021
Thứ Hai, Ngày 26/4/2021 Âm lịch: 15/3/2021
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/4/2021
Thứ Ba, Ngày 27/4/2021 Âm lịch: 16/3/2021
  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/4/2021
Thứ Tư, Ngày 28/4/2021 Âm lịch: 17/3/2021
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/4/2021
Thứ Năm, Ngày 29/4/2021 Âm lịch: 18/3/2021
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/4/2021
Thứ Sáu, Ngày 30/4/2021 Âm lịch: 19/3/2021
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/4/2021
  • Các ngày màu đỏ thẫm là ngày rất tốt
  • Các ngày màu cam là ngày tốt
  • Màu đen là ngày xấu
Xem ngày tốt khai trương các tháng
  • Ngày tốt khai trương tháng 1
  • Ngày tốt khai trương tháng 2
  • Ngày tốt khai trương tháng 3
  • Ngày tốt khai trương tháng 4
  • Ngày tốt khai trương tháng 5
  • Ngày tốt khai trương tháng 6
  • Ngày tốt khai trương tháng 7
  • Ngày tốt khai trương tháng 8
  • Ngày tốt khai trương tháng 9
  • Ngày tốt khai trương tháng 10
  • Ngày tốt khai trương tháng 11
  • Ngày tốt khai trương tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
  • Xem ngày cúng tế
  • Xem ngày nhập học
  • Xem ngày nạp tài
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày đính hôn
  • Xem ngày ăn hỏi
  • Xem ngày cưới gả
  • Xem ngày nhận người
  • Xem ngày giải trừ
  • Xem ngày chữa bệnh
  • Xem ngày đổ mái
  • Xem ngày giao dịch
  • Xem ngày mở kho
  • Xem ngày xuất hàng
  • Xem ngày an táng
  • Xem ngày cải táng
  • Xem ngày cầu phúc
  • Xem ngày cầu tự
  • Xem ngày thẩm mỹ
  • Xem ngày động thổ
  • Xem ngày sửa kho
  • Xem ngày họp mặt
  • Xem ngày san đường
  • Xem ngày sửa nhà
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày ban lệnh
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhậm chức
  • Xem ngày chuyển nhà
  • Xem ngày gặp dân
  • Xem ngày đào đất
  • Xem ngày dỡ nhà
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2021
  • Lịch tháng 1
  • Lịch tháng 2
  • Lịch tháng 3
  • Lịch tháng 4
  • Lịch tháng 5
  • Lịch tháng 6
  • Lịch tháng 7
  • Lịch tháng 8
  • Lịch tháng 9
  • Lịch tháng 10
  • Lịch tháng 11
  • Lịch tháng 12
Xem thêm tiện ích khác »
  • Âm lịch hôm nay
  • Lịch âm 2024
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt xấu
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ
Quan tâm nhiều Chuyên mục nổi bật
  • Xem lịch tháng 12/2024
  • Tử vi ngày mai của 12 con giáp
  • Xem tướng cho chị em phụ nữ
  • Giải mã giấc mơ trúng số
Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi trọn đời của Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi trọn đời của Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi trọn đời của Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi trọn đời của Tuổi Mão

Năm sinh: 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011

Tuổi Thìn Tử vi trọn đời của Tuổi Thìn

Năm sinh: 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012

Tuổi Tỵ Tử vi trọn đời của Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi trọn đời của Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi trọn đời của Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi trọn đời của Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi trọn đời của Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi trọn đời của Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi trọn đời của Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.
  • GIỚI THIỆU CHUNG
  • Về ngày đẹp
  • Liên hệ
  • Góp ý
  • Lịch Tết 2025
  • XEM LỊCH
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch tuần 2024
  • Lịch tháng 12/2024
  • Lịch âm 2024
  • Ngày lễ năm 2024
  • XEM TỬ VI
  • Tử vi hàng ngày
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Tử vi 2024
  • Xem tử vi trọn đời
  • TIỆN ÍCH
  • Xem ngày tốt xấu
  • Xem giờ hoàng đạo
  • Đổi ngày âm dương
  • Sao hạn năm 2024
  • Giải mã giấc mơ
×

Modal Header

Some text in the Modal Body

Từ khóa » Coi Ngày Khai Trương 2021