≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2025
Ngày đẹp tháng 12/2024 Tử vi ngày mai
- Thứ Hai Xem ngày tốt khai trương tháng 8 năm 2021 Xem ngày tốt khai trương tháng 8 năm 2021 giúp bạn tra cứu trong tháng 8 năm 2021 có những ngày tốt, ngày đẹp nào để khai trương. Ngoài việc tra cứu ngày tốt (ngày đẹp) để
các bạn cũng có thể xem được giờ hoàng đạo chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình. Xem thêm:
Tất cả các ngày tốt xấu Xem ngày cúng tế Xem ngày nhập học Xem ngày nạp tài Xem ngày ký kết Xem ngày đính hôn Xem ngày ăn hỏi Xem ngày cưới gả Xem ngày nhận người Xem ngày giải trừ Xem ngày chữa bệnh Xem ngày đổ mái Xem ngày giao dịch Xem ngày mở kho Xem ngày xuất hàng Xem ngày an táng Xem ngày cải táng Xem ngày cầu phúc Xem ngày cầu tự Xem ngày thẩm mỹ Xem ngày động thổ Xem ngày sửa kho Xem ngày họp mặt Xem ngày san đường Xem ngày sửa nhà Xem ngày khai trương Xem ngày ban lệnh Xem ngày xuất hành Xem ngày nhậm chức Xem ngày chuyển nhà Xem ngày gặp dân Xem ngày đào đất Xem ngày dỡ nhà Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Xem
Chủ Nhật, Ngày 1/8/2021 Âm lịch: 23/6/2021 |
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 1/8/2021 |
Thứ Hai, Ngày 2/8/2021 Âm lịch: 24/6/2021 |
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 2/8/2021 |
Thứ Ba, Ngày 3/8/2021 Âm lịch: 25/6/2021 |
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 3/8/2021 |
Thứ Tư, Ngày 4/8/2021 Âm lịch: 26/6/2021 |
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 4/8/2021 |
Thứ Năm, Ngày 5/8/2021 Âm lịch: 27/6/2021 |
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 5/8/2021 |
Thứ Sáu, Ngày 6/8/2021 Âm lịch: 28/6/2021 |
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đại thử
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 6/8/2021 |
Thứ Bảy, Ngày 7/8/2021 Âm lịch: 29/6/2021 |
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 7/8/2021 |
Chủ Nhật, Ngày 8/8/2021 Âm lịch: 1/7/2021 |
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 8/8/2021 |
Thứ Hai, Ngày 9/8/2021 Âm lịch: 2/7/2021 |
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 9/8/2021 |
Thứ Ba, Ngày 10/8/2021 Âm lịch: 3/7/2021 |
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 10/8/2021 |
Thứ Tư, Ngày 11/8/2021 Âm lịch: 4/7/2021 |
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/8/2021 |
Thứ Năm, Ngày 12/8/2021 Âm lịch: 5/7/2021 |
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 12/8/2021 |
Thứ Sáu, Ngày 13/8/2021 Âm lịch: 6/7/2021 |
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 13/8/2021 |
Thứ Bảy, Ngày 14/8/2021 Âm lịch: 7/7/2021 |
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 14/8/2021 |
Chủ Nhật, Ngày 15/8/2021 Âm lịch: 8/7/2021 |
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 15/8/2021 |
Thứ Hai, Ngày 16/8/2021 Âm lịch: 9/7/2021 |
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 16/8/2021 |
Thứ Ba, Ngày 17/8/2021 Âm lịch: 10/7/2021 |
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 17/8/2021 |
Thứ Tư, Ngày 18/8/2021 Âm lịch: 11/7/2021 |
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 18/8/2021 |
Thứ Năm, Ngày 19/8/2021 Âm lịch: 12/7/2021 |
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 19/8/2021 |
Thứ Sáu, Ngày 20/8/2021 Âm lịch: 13/7/2021 |
- Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 20/8/2021 |
Thứ Bảy, Ngày 21/8/2021 Âm lịch: 14/7/2021 |
- Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 21/8/2021 |
Chủ Nhật, Ngày 22/8/2021 Âm lịch: 15/7/2021 |
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Lập Thu
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/8/2021 |
Thứ Hai, Ngày 23/8/2021 Âm lịch: 16/7/2021 |
- Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/8/2021 |
Thứ Ba, Ngày 24/8/2021 Âm lịch: 17/7/2021 |
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/8/2021 |
Thứ Tư, Ngày 25/8/2021 Âm lịch: 18/7/2021 |
- Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/8/2021 |
Thứ Năm, Ngày 26/8/2021 Âm lịch: 19/7/2021 |
- Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/8/2021 |
Thứ Sáu, Ngày 27/8/2021 Âm lịch: 20/7/2021 |
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/8/2021 |
Thứ Bảy, Ngày 28/8/2021 Âm lịch: 21/7/2021 |
- Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/8/2021 |
Chủ Nhật, Ngày 29/8/2021 Âm lịch: 22/7/2021 |
- Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/8/2021 |
Thứ Hai, Ngày 30/8/2021 Âm lịch: 23/7/2021 |
- Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/8/2021 |
Thứ Ba, Ngày 31/8/2021 Âm lịch: 24/7/2021 |
- Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Sửu, Tiết: Xử thử
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 31/8/2021 |
Xem ngày tốt khai trương các tháng
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2021
Đang xem nhiều Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp
Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.