Lịch 2024
Ngày tốt
Xem giờ
Tử vi
Kết Quả
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2021 là trang hiển thị tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 11/2021, giúp bạn có được lựa chọn chính xác nhất về ngày tốt cho mình.
Ngày tốt tháng 11/2021
1 Tháng 11 Dương Lịch | 27 Tháng 9 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Hai, Ngày 1/11/2021, Âm lịch tức ngày 27/9/2021
- Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm |
2 Tháng 11 Dương Lịch | 28 Tháng 9 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Ba, Ngày 2/11/2021, Âm lịch tức ngày 28/9/2021
- Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm |
3 Tháng 11 Dương Lịch | 29 Tháng 9 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Tư, Ngày 3/11/2021, Âm lịch tức ngày 29/9/2021
- Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng
Xem thêm |
4 Tháng 11 Dương Lịch | 30 Tháng 9 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Năm, Ngày 4/11/2021, Âm lịch tức ngày 30/9/2021
- Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài
Xem thêm |
5 Tháng 11 Dương Lịch | 1 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Sáu, Ngày 5/11/2021, Âm lịch tức ngày 1/10/2021
- Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm |
6 Tháng 11 Dương Lịch | 2 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ bảy, Ngày 6/11/2021, Âm lịch tức ngày 2/10/2021
- Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm |
7 Tháng 11 Dương Lịch | 3 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Chủ Nhật, Ngày 7/11/2021, Âm lịch tức ngày 3/10/2021
- Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm |
8 Tháng 11 Dương Lịch | 4 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Hai, Ngày 8/11/2021, Âm lịch tức ngày 4/10/2021
- Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm |
9 Tháng 11 Dương Lịch | 5 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Ba, Ngày 9/11/2021, Âm lịch tức ngày 5/10/2021
- Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất
Xem thêm |
10 Tháng 11 Dương Lịch | 6 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Tư, Ngày 10/11/2021, Âm lịch tức ngày 6/10/2021
- Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm |
11 Tháng 11 Dương Lịch | 7 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Năm, Ngày 11/11/2021, Âm lịch tức ngày 7/10/2021
- Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm |
12 Tháng 11 Dương Lịch | 8 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Sáu, Ngày 12/11/2021, Âm lịch tức ngày 8/10/2021
- Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm |
13 Tháng 11 Dương Lịch | 9 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ bảy, Ngày 13/11/2021, Âm lịch tức ngày 9/10/2021
- Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm |
14 Tháng 11 Dương Lịch | 10 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Chủ Nhật, Ngày 14/11/2021, Âm lịch tức ngày 10/10/2021
- Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm |
15 Tháng 11 Dương Lịch | 11 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Hai, Ngày 15/11/2021, Âm lịch tức ngày 11/10/2021
- Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm |
16 Tháng 11 Dương Lịch | 12 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Ba, Ngày 16/11/2021, Âm lịch tức ngày 12/10/2021
- Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem thêm |
17 Tháng 11 Dương Lịch | 13 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Tư, Ngày 17/11/2021, Âm lịch tức ngày 13/10/2021
- Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem thêm |
18 Tháng 11 Dương Lịch | 14 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Năm, Ngày 18/11/2021, Âm lịch tức ngày 14/10/2021
- Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm |
19 Tháng 11 Dương Lịch | 15 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Sáu, Ngày 19/11/2021, Âm lịch tức ngày 15/10/2021
- Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm |
20 Tháng 11 Dương Lịch | 16 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ bảy, Ngày 20/11/2021, Âm lịch tức ngày 16/10/2021
- Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Nên: Giao dịch, nạp tài
Xem thêm |
21 Tháng 11 Dương Lịch | 17 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Chủ Nhật, Ngày 21/11/2021, Âm lịch tức ngày 17/10/2021
- Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem thêm |
22 Tháng 11 Dương Lịch | 18 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Hai, Ngày 22/11/2021, Âm lịch tức ngày 18/10/2021
- Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem thêm |
23 Tháng 11 Dương Lịch | 19 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Ba, Ngày 23/11/2021, Âm lịch tức ngày 19/10/2021
- Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, giải trừ
Xem thêm |
24 Tháng 11 Dương Lịch | 20 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Tư, Ngày 24/11/2021, Âm lịch tức ngày 20/10/2021
- Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem thêm |
25 Tháng 11 Dương Lịch | 21 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Năm, Ngày 25/11/2021, Âm lịch tức ngày 21/10/2021
- Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem thêm |
26 Tháng 11 Dương Lịch | 22 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Sáu, Ngày 26/11/2021, Âm lịch tức ngày 22/10/2021
- Bát tự: Giờ Nhâm Tý, Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem thêm |
27 Tháng 11 Dương Lịch | 23 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ bảy, Ngày 27/11/2021, Âm lịch tức ngày 23/10/2021
- Bát tự: Giờ Giáp Tý, Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem thêm |
28 Tháng 11 Dương Lịch | 24 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Chủ Nhật, Ngày 28/11/2021, Âm lịch tức ngày 24/10/2021
- Bát tự: Giờ Bính Tý, Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng
Xem thêm |
29 Tháng 11 Dương Lịch | 25 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày xấu | | - Thứ Hai, Ngày 29/11/2021, Âm lịch tức ngày 25/10/2021
- Bát tự: Giờ Mậu Tý, Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Nên: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem thêm |
30 Tháng 11 Dương Lịch | 26 Tháng 10 Âm Lịch | Ngày tốt | | - Thứ Ba, Ngày 30/11/2021, Âm lịch tức ngày 26/10/2021
- Bát tự: Giờ Canh Tý, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu.
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ tốt trong ngày: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Nên: Cúng tế, họp mặt, san đường
Xem thêm |
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2021
- Ngày tốt tháng 1/2021
- Ngày tốt tháng 2/2021
- Ngày tốt tháng 3/2021
- Ngày tốt tháng 4/2021
- Ngày tốt tháng 5/2021
- Ngày tốt tháng 6/2021
- Ngày tốt tháng 7/2021
- Ngày tốt tháng 8/2021
- Ngày tốt tháng 9/2021
- Ngày tốt tháng 10/2021
- Ngày tốt tháng 11/2021
- Ngày tốt tháng 12/2021
Các ngày tốt xấu sắp tới
Thứ Sáu 29 Tháng 11 | - 29/10/2024 Âm lịch, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, nhập học, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
| Ngày xấu |
Thứ bảy 30 Tháng 11 | - 30/10/2024 Âm lịch, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
| Ngày tốt |
Chủ Nhật 1 Tháng 12 | - 1/11/2024 Âm lịch, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, sửa kho, an táng, cải táng
| Ngày xấu |
Thứ Hai 2 Tháng 12 | - 2/11/2024 Âm lịch, Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
| Ngày tốt |
Thứ Ba 3 Tháng 12 | - 3/11/2024 Âm lịch, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Cúng tế, giải trừ
| Ngày tốt |
Thứ Tư 4 Tháng 12 | - 4/11/2024 Âm lịch, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng
| Ngày xấu |
Thứ Năm 5 Tháng 12 | - 5/11/2024 Âm lịch, Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
- Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
| Ngày tốt |
- Ngày tốt tháng 1 Ngày tốt tháng 2 Ngày tốt tháng 3 Ngày tốt tháng 4 Ngày tốt tháng 5 Ngày tốt tháng 6 Ngày tốt tháng 7 Ngày tốt tháng 8 Ngày tốt tháng 9 Ngày tốt tháng 10 Ngày tốt tháng 11 Ngày tốt tháng 12
Con số may mắn hôm nay
- 1
Con số may mắn hôm nay của Bạch Dương là 66 , 33 , 34
- 2
Con số may mắn hôm nay của Kim Ngưu là 62 , 50 , 1
- 3
Con số may mắn hôm nay của Song Tử là 26 , 31 , 56
- 4
Con số may mắn hôm nay của Cự Giải là 8 , 40 , 2
- 5
Con số may mắn hôm nay của Sư Tử là 35 , 76 , 83
- 6
Con số may mắn hôm nay của Xử Nữ là 96 , 90 , 72
- 7
Con số may mắn hôm nay của Thiên Bình là 97 , 95 , 87
- 8
Con số may mắn hôm nay của Bọ Cạp là 34 , 68 , 74
- 9
Con số may mắn hôm nay của Nhân Mã là 63 , 90 , 54
- 10
Con số may mắn hôm nay của Ma Kết là 52 , 62 , 13
- 11
Con số may mắn hôm nay của Bảo Bình là 55 , 77 , 88
- 12
Con số may mắn hôm nay của Song Ngư là 63 , 18 , 90
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 27/9 | 2 28 | 3 29 | 4 30 | 5 1/10 | 6 2 | 7 3 |
8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 | 12 8 | 13 9 | 14 10 |
15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14 | 19 15 | 20 16 | 21 17 |
22 18 | 23 19 | 24 20 | 25 21 | 26 22 | 27 23 | 28 24 |
29 25 | 30 26 |
Hôm nay là ngày
XẤU? Xem ngay Xem nhiều nhất
-
Lịch âm 2024
-
Lịch âm 2025
-
Đổi ngày âm dương
-
Sổ mơ toàn tập
-
Màu sắc hợp tuổi
- Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư
Ngày tốt 12 tháng năm 2024
- Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Màu sắc phù hợp với năm sinh
- 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007