Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 11 Năm 2021

Licham2021.com Lịch âm hôm nay 22:35:50 - Thứ hai
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2021 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 27/92 283 294 305 1/106 27 3
8 49 510 611 712 813 914 10
15 1116 1217 1318 1419 1520 1621 17
22 1823 1924 2025 2126 2227 2328 24
29 2530 26
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2021 Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 11 năm 2021. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 11/2021 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 11 năm 2021, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2021

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2022

Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 11 năm 2021

Để xem được ngày tốt trong tháng 11 năm 2021 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau: Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không. Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc). Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung. Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt. Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2021

Thứ Hai 1 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 1/11/2021 (DL) - 27/9/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Phúc sinh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 1/11/2021
Thứ Ba 2 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 2/11/2021 (DL) - 28/9/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
  • Sao tốt: Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 2/11/2021
Thứ Tư 3 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 3/11/2021 (DL) - 29/9/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 3/11/2021
Thứ Năm 4 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 4/11/2021 (DL) - 30/9/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Giải thần, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 4/11/2021
Thứ Sáu 5 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 5/11/2021 (DL) - 1/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
  • Sao tốt: Âm đức, Tục thế, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 5/11/2021
Thứ bảy 6 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 6/11/2021 (DL) - 2/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
  • Sao tốt: Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 6/11/2021
Chủ Nhật 7 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 7/11/2021 (DL) - 3/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 7/11/2021
Thứ Hai 8 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 8/11/2021 (DL) - 4/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 8/11/2021
Thứ Ba 9 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 9/11/2021 (DL) - 5/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất
Xem lịch âm ngày 9/11/2021
Thứ Tư 10 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 10/11/2021 (DL) - 6/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
  • Sao tốt: Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 10/11/2021
Thứ Năm 11 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 11/11/2021 (DL) - 7/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 11/11/2021
Thứ Sáu 12 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 12/11/2021 (DL) - 8/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thiên xá, Tứ tương, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 12/11/2021
Thứ bảy 13 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 13/11/2021 (DL) - 9/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
  • Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 13/11/2021
Chủ Nhật 14 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 14/11/2021 (DL) - 10/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Sao tốt: Thiên ân, Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 14/11/2021
Thứ Hai 15 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 15/11/2021 (DL) - 11/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
  • Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 15/11/2021
Thứ Ba 16 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 16/11/2021 (DL) - 12/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
  • Sao tốt: Thiên ân, Dương đức, Giải thần, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 16/11/2021
Thứ Tư 17 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 17/11/2021 (DL) - 13/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 17/11/2021
Thứ Năm 18 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 18/11/2021 (DL) - 14/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 18/11/2021
Thứ Sáu 19 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 19/11/2021 (DL) - 15/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
  • Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 19/11/2021
Thứ bảy 20 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 20/11/2021 (DL) - 16/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
  • Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 20/11/2021
Chủ Nhật 21 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 21/11/2021 (DL) - 17/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 21/11/2021
Thứ Hai 22 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 22/11/2021 (DL) - 18/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem lịch âm ngày 22/11/2021
Thứ Ba 23 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 23/11/2021 (DL) - 19/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 23/11/2021
Thứ Tư 24 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 24/11/2021 (DL) - 20/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
  • Sao tốt: Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 24/11/2021
Thứ Năm 25 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 25/11/2021 (DL) - 21/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
  • Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 25/11/2021
Thứ Sáu 26 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 26/11/2021 (DL) - 22/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
  • Sao tốt: Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 26/11/2021
Thứ bảy 27 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 27/11/2021 (DL) - 23/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 27/11/2021
Chủ Nhật 28 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 28/11/2021 (DL) - 24/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 28/11/2021
Thứ Hai 29 Tháng 11 Ngày xấu
  • Ngày 29/11/2021 (DL) - 25/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
  • Sao tốt: Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 29/11/2021
Thứ Ba 30 Tháng 11 Ngày tốt
  • Ngày 30/11/2021 (DL) - 26/10/2021 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Sao tốt: Thiên ân, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, san đường
Xem lịch âm ngày 30/11/2021

Kết luận:

Danh sách ngày tốt trong tháng 11 năm 2021 quý vị cần quan tâm là: 2/11 (28/9 âm), 4/11 (30/9 âm), 6/11 (2/10 âm), 7/11 (3/10 âm), 10/11 (6/10 âm), 11/11 (7/10 âm), 13/11 (9/10 âm), 16/11 (12/10 âm), 18/11 (14/10 âm), 19/11 (15/10 âm), 22/11 (18/10 âm), 23/11 (19/10 âm), 25/11 (21/10 âm), 28/11 (24/10 âm), 30/11 (26/10 âm),

Xem thêm:
  • Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 18/11/2024
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 27/1/2025
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2021
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem tháng khác Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2021 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 27/92 283 294 305 1/106 27 3
8 49 510 611 712 813 914 10
15 1116 1217 1318 1419 1520 1621 17
22 1823 1924 2025 2126 2227 2328 24
29 2530 26
Xem lịch âm các năm
  • Lịch âm năm 2024

  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

Tử vi 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.

Từ khóa » Khai Trương Ngày Nào Tốt Trong Tháng 11 Năm 2021