Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 2 Năm 2022 - Lịch âm Năm 2021

Licham2021.com Lịch âm hôm nay 18:08:36 - Thứ sáu
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 2 năm 2022 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/12 23 34 45 56 6
7 78 89 910 1011 1112 1213 13
14 1415 1516 1617 1718 1819 1920 20
21 2122 2223 2324 2425 2526 2627 27
28 28
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2022 Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 2 năm 2022. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 2/2022 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 2 năm 2022, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2022

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2022

Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 2 năm 2022

Để xem được ngày tốt trong tháng 2 năm 2022 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau: Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không. Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc). Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung. Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt. Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2022

Thứ Ba 1 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 1/2/2022 (DL) - 1/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 1/2/2022
Thứ Tư 2 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 2/2/2022 (DL) - 2/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
  • Sao tốt: Thánh tâm, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem lịch âm ngày 2/2/2022
Thứ Năm 3 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 3/2/2022 (DL) - 3/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
  • Sao tốt: Âm đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, san đường
Xem lịch âm ngày 3/2/2022
Thứ Sáu 4 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 4/2/2022 (DL) - 4/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 4/2/2022
Thứ bảy 5 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 5/2/2022 (DL) - 5/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
  • Sao tốt: Bất tương, Tục thế, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người
Xem lịch âm ngày 5/2/2022
Chủ Nhật 6 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 6/2/2022 (DL) - 6/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Bất tương, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 6/2/2022
Thứ Hai 7 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 7/2/2022 (DL) - 7/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Cát kỳ, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 7/2/2022
Thứ Ba 8 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 8/2/2022 (DL) - 8/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kim đường, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 8/2/2022
Thứ Tư 9 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 9/2/2022 (DL) - 9/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
  • Sao tốt: Tương nhật, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như San đường, sửa nhà, sửa kho
Xem lịch âm ngày 9/2/2022
Thứ Năm 10 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 10/2/2022 (DL) - 10/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
  • Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 10/2/2022
Thứ Sáu 11 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 11/2/2022 (DL) - 11/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
  • Sao tốt: Kính an, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, sửa kho, sửa nhà, san đường
Xem lịch âm ngày 11/2/2022
Thứ bảy 12 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 12/2/2022 (DL) - 12/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 12/2/2022
Chủ Nhật 13 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 13/2/2022 (DL) - 13/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 13/2/2022
Thứ Hai 14 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 14/2/2022 (DL) - 14/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
  • Sao tốt: Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, nhập học, sửa kho, sửa nhà
Xem lịch âm ngày 14/2/2022
Thứ Ba 15 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 15/2/2022 (DL) - 15/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Mẫu thương, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đánh cá, trồng trọt
Xem lịch âm ngày 15/2/2022
Thứ Tư 16 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 16/2/2022 (DL) - 16/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, nhập học, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem lịch âm ngày 16/2/2022
Thứ Năm 17 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 17/2/2022 (DL) - 17/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Bất tương, Tục thế, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem lịch âm ngày 17/2/2022
Thứ Sáu 18 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 18/2/2022 (DL) - 18/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 18/2/2022
Thứ bảy 19 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 19/2/2022 (DL) - 19/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
  • Sao tốt: Quan nhật, Cát kỳ, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 19/2/2022
Chủ Nhật 20 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 20/2/2022 (DL) - 20/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
  • Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kim đường, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, họp mặt, xuất hành
Xem lịch âm ngày 20/2/2022
Thứ Hai 21 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 21/2/2022 (DL) - 21/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
  • Sao tốt: Tương nhật, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như San đường, sửa nhà, sửa kho
Xem lịch âm ngày 21/2/2022
Thứ Ba 22 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 22/2/2022 (DL) - 22/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 22/2/2022
Thứ Tư 23 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 23/2/2022 (DL) - 23/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Kính an, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 23/2/2022
Thứ Năm 24 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 24/2/2022 (DL) - 24/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 24/2/2022
Thứ Sáu 25 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 25/2/2022 (DL) - 25/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
  • Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 25/2/2022
Thứ bảy 26 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 26/2/2022 (DL) - 26/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
  • Sao tốt: Thiên ân, Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 26/2/2022
Chủ Nhật 27 Tháng 2 Ngày xấu
  • Ngày 27/2/2022 (DL) - 27/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 27/2/2022
Thứ Hai 28 Tháng 2 Ngày tốt
  • Ngày 28/2/2022 (DL) - 28/1/2022 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài
Xem lịch âm ngày 28/2/2022

Kết luận:

Danh sách ngày tốt trong tháng 2 năm 2022 quý vị cần quan tâm là: 2/2 (2/1 âm), 4/2 (4/1 âm), 5/2 (5/1 âm), 8/2 (8/1 âm), 9/2 (9/1 âm), 11/2 (11/1 âm), 14/2 (14/1 âm), 16/2 (16/1 âm), 17/2 (17/1 âm), 20/2 (20/1 âm), 21/2 (21/1 âm), 23/2 (23/1 âm), 26/2 (26/1 âm), 28/2 (28/1 âm),

Xem thêm:
  • Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 22/11/2024
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 31/1/2025
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2022
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem tháng khác Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 2 năm 2022 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/12 23 34 45 56 6
7 78 89 910 1011 1112 1213 13
14 1415 1516 1617 1718 1819 1920 20
21 2122 2223 2324 2425 2526 2627 27
28 28
Xem lịch âm các năm
  • Lịch âm năm 2024

  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

Tử vi 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.

Từ khóa » Tốt Xấu Tháng 2