Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 5 Năm 2020 - Lịch âm Năm 2021

Licham2021.com Lịch âm hôm nay 21:08:38 - Thứ năm
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 5 năm 2020 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 9/42 103 11
4 125 136 147 158 169 1710 18
11 1912 2013 2114 2215 2316 2417 25
18 2619 2720 2821 2922 3023 1/424 2
25 326 427 528 629 730 831 9
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2020 Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 5 năm 2020. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 5/2020 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 5 năm 2020, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2020

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2020

Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 5 năm 2020

Để xem được ngày tốt trong tháng 5 năm 2020 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau: Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không. Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc). Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung. Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt. Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2020

Thứ Sáu 1 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 1/5/2020 (DL) - 9/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
  • Sao tốt: Thủ nhật, Ngọc vũ, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa đường
Xem lịch âm ngày 1/5/2020
Thứ bảy 2 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 2/5/2020 (DL) - 10/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
  • Sao tốt: Âm đức, Tương nhật, Cát kỳ, Ngũ phú, Kim đường, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 2/5/2020
Chủ Nhật 3 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 3/5/2020 (DL) - 11/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
  • Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, san đường
Xem lịch âm ngày 3/5/2020
Thứ Hai 4 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 4/5/2020 (DL) - 12/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường
Xem lịch âm ngày 4/5/2020
Thứ Ba 5 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 5/5/2020 (DL) - 13/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
  • Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho
Xem lịch âm ngày 5/5/2020
Thứ Tư 6 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 6/5/2020 (DL) - 14/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
  • Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 6/5/2020
Thứ Năm 7 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 7/5/2020 (DL) - 15/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 7/5/2020
Thứ Sáu 8 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 8/5/2020 (DL) - 16/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
  • Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kim đường, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 8/5/2020
Thứ bảy 9 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 9/5/2020 (DL) - 17/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên mã, Minh phệ đối
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 9/5/2020
Chủ Nhật 10 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 10/5/2020 (DL) - 18/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 10/5/2020
Thứ Hai 11 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 11/5/2020 (DL) - 19/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
  • Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Nạp tài, giao dịch
Xem lịch âm ngày 11/5/2020
Thứ Ba 12 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 12/5/2020 (DL) - 20/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 12/5/2020
Thứ Tư 13 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 13/5/2020 (DL) - 21/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế
Xem lịch âm ngày 13/5/2020
Thứ Năm 14 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 14/5/2020 (DL) - 22/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
  • Sao tốt: Vương nhật
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường
Xem lịch âm ngày 14/5/2020
Thứ Sáu 15 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 15/5/2020 (DL) - 23/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
  • Sao tốt: Tứ tương, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế
Xem lịch âm ngày 15/5/2020
Thứ bảy 16 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 16/5/2020 (DL) - 24/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức,Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 16/5/2020
Chủ Nhật 17 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 17/5/2020 (DL) - 25/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 17/5/2020
Thứ Hai 18 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 18/5/2020 (DL) - 26/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
  • Sao tốt: Thiên đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 18/5/2020
Thứ Ba 19 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 19/5/2020 (DL) - 27/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
  • Sao tốt: Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 19/5/2020
Thứ Tư 20 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 20/5/2020 (DL) - 28/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kim đường, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 20/5/2020
Thứ Năm 21 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 21/5/2020 (DL) - 29/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
  • Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, nhận người, đào đất, san đường, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 21/5/2020
Thứ Sáu 22 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 22/5/2020 (DL) - 30/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 22/5/2020
Thứ bảy 23 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 23/5/2020 (DL) - 1/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 23/5/2020
Chủ Nhật 24 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 24/5/2020 (DL) - 2/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
  • Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 24/5/2020
Thứ Hai 25 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 25/5/2020 (DL) - 3/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
  • Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Thời đức, Âm đức, Phúc sinh, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 25/5/2020
Thứ Ba 26 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 26/5/2020 (DL) - 4/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem lịch âm ngày 26/5/2020
Thứ Tư 27 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 27/5/2020 (DL) - 5/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 27/5/2020
Thứ Năm 28 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 28/5/2020 (DL) - 6/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
  • Sao tốt: Thiên đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 28/5/2020
Thứ Sáu 29 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 29/5/2020 (DL) - 7/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
  • Sao tốt: Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 29/5/2020
Thứ bảy 30 Tháng 5 Ngày xấu
  • Ngày 30/5/2020 (DL) - 8/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
  • Sao tốt: Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng
Xem lịch âm ngày 30/5/2020
Chủ Nhật 31 Tháng 5 Ngày tốt
  • Ngày 31/5/2020 (DL) - 9/4/2020 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tý.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
  • Sao tốt: Nguyệt không, Bất tương, Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 31/5/2020

Kết luận:

Danh sách ngày tốt trong tháng 5 năm 2020 quý vị cần quan tâm là: 1/5 (9/4 âm), 3/5 (11/4 âm), 4/5 (12/4 âm), 7/5 (15/4 âm), 8/5 (16/4 âm), 10/5 (18/4 âm), 13/5 (21/4 âm), 15/5 (23/4 âm), 16/5 (24/4 âm), 19/5 (27/4 âm), 20/5 (28/4 âm), 22/5 (30/4 âm), 25/5 (3/4 âm), 27/5 (5/4 âm), 28/5 (6/4 âm), 31/5 (9/4 âm),

Xem thêm:
  • Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 7/11/2024
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 16/1/2025
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2020
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem tháng khác Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 5 năm 2020 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 9/42 103 11
4 125 136 147 158 169 1710 18
11 1912 2013 2114 2215 2316 2417 25
18 2619 2720 2821 2922 3023 1/424 2
25 326 427 528 629 730 831 9
Xem lịch âm các năm
  • Lịch âm năm 2024

  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

Tử vi 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.

Từ khóa » Ngày đẹp T5/2020