Xem ngày tháng - Tìm ngày tốt trong tháng
- Đổi ngày dương sang ngày âm
- Đổi ngày âm sang ngày dương
-
Phong thuỷ - Thước lỗ ban
- Xem hướng nhà hợp tuổi
- Xem Tuổi hợp với hướng nhà
- Công cụ dành cho web địa ốc
- Đặt tên cho con
Giải trí - Biểu đồ Nhịp sinh học
- Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui - Bói Ai Cập
- Bói tình yêu
- Cá tính của bạn thế nào?
- Giải mã chính mình
- Bạn có "liều" không?
- Xem thời vận
RSS: Đăng liên kết lên Facebook | | chọn ngày khác | (ngày/tháng/năm) vd:01/12/2007 | Xem theo: ngày tuần tháng | | Thứ 5, 26/12/202426/11/2024(AL)- ngày:Giáp Tý, tháng:Bính Tý, năm:Giáp Thìn Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo Trực: Kiến Nạp âm: Hải Trung Kim hành: Kim Thuộc mùa: Thu Tiết khí: Đông Chí Nhị thập bát tú: Sao: Khuê Thuộc: Mộc Con vật: Lang Đánh giá chung: (1) - Tốt | Xem thêm: Bảng tốt xấu theo từng việc Tốt đối với | Hơi tốt | Hạn chế làm | Không nên | Hôn thú, giá thú Xây dựngLàm nhà, sửa nhà Khai trương An táng, mai táng Tế tự, tế lễ Động thổ Xuất hành, di chuyển Giao dịch, ký hợp đồng Cầu tài, cầu lộc Tố tụng, giải oan Làm việc thiện, làm phúc | | Bảng tính chất của ngày Hướng xuất hành | Giờ hoàng đạo | Tuổi bị xung khắc | Tài thần: Đông Nam Hỷ thần: Đông bắc Hạc thần: Đông Nam | Tý (23-1) Sửu (1-3) Mão (5-7) Ngọ (11-13) Thân (15-17) Dậu (17-19) | Xung khắc với ngày | Xung khắc với tháng | Nhâm ngọCanh dầnMậu ngọCanh thân | Canh ngọ*Mậu ngọ | | Bảng các sao tốt xấu theo "Ngọc hạp thông thư" Các sao tốt | Các sao xấu | Thiên ân, Thiên tài, Nguyệt ân*, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật | Hoả tinh, Kim thần thất sát (trực), Thổ phủ, Nguyệt yếm đại hoạ, Lôi công, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Âm thác, Dương thác | | Chú ý: Cách đặt lịch xem ngày lên website của bạn | | |