Xem Ngày Tốt Xấu, Xem Ngày đẹp Năm 2022 Chính Xác Nhất - Ngaydep

  • Xem ngày
  • Xem lịch
  • Tử vi
  • Xem tướng
NGÀY ĐẸP.com ≡ Lịch âm hôm nay Lịch âm 2025 Ngày đẹp tháng 11/2024 Tử vi ngày mai Mới cập nhật
  • Tử vi hôm nay ngày 25/11/2024 của 12 con giáp
Ngày Đẹp

.com

Trang thông tin ngày giờ và tử vi 2024 Ngày đẹp ☯ Tử vi ngày mai của 12 con giáp Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp năm 2024 chính xác nhất 16:30:21 - Thứ Hai Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp là công cụ rất hữu ích giúp bạn có thể tra cứu nhanh chóng xem hôm nay là ngày tốt hay xấu, tuần này những ngày nào tốt, những ngày nào xấu để tránh. Hy vọng công cụ này sẽ đem đến sự thuận tiện cho các bạn trong việc tra cứu thông tin ngày tốt xấu. Các bạn cũng đừng quên theo dõi chuyên mục rất đáng quan tâm của ngày đẹp đó là: Lịch âm 2025 và Tử vi 2024.
  • Xem ngày tốt xấu hôm nay 25/11/2024

  • Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 25/11/2024
  • Âm lịch: 25/10/2024
  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/11/2024
  • Ngày tốt xấu tuần này

  • Ngày tốt xấu tháng 11

Thứ Hai, Ngày 25/11/2024 Âm lịch: 25/10/2024
  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/11/2024
Thứ Ba, Ngày 26/11/2024 Âm lịch: 26/10/2024
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/11/2024
Thứ Tư, Ngày 27/11/2024 Âm lịch: 27/10/2024
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Ngày xuất hành: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
  • Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Vãng vong
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/11/2024
Thứ Năm, Ngày 28/11/2024 Âm lịch: 28/10/2024
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
  • Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Ngũ ly, Thiên hình
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/11/2024
Thứ Sáu, Ngày 29/11/2024 Âm lịch: 29/10/2024
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Ngày xuất hành: Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thanh tâm, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Chu tước
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 29/11/2024
Thứ Bảy, Ngày 30/11/2024 Âm lịch: 30/10/2024
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Sao tốt: Kim quĩ
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thuần dương
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
Đánh giá: Ngày Tốt
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 30/11/2024
Chủ Nhật, Ngày 1/12/2024 Âm lịch: 1/11/2024
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Tiểu tuyết
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Ngày xuất hành: Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
  • Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Tiểu hội, Thuần âm
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
Đánh giá: Ngày Xấu
➥ Xem đầy đủ thông tin về ngày 01/12/2024
Xem ngày tốt xấu các tháng khác trong năm 2024
  • Ngày tốt tháng 1
  • Ngày tốt tháng 2
  • Ngày tốt tháng 3
  • Ngày tốt tháng 4
  • Ngày tốt tháng 5
  • Ngày tốt tháng 6
  • Ngày tốt tháng 7
  • Ngày tốt tháng 8
  • Ngày tốt tháng 9
  • Ngày tốt tháng 10
  • Ngày tốt tháng 11
  • Ngày tốt tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
  • Xem ngày cúng tế
  • Xem ngày nhập học
  • Xem ngày nạp tài
  • Xem ngày ký kết
  • Xem ngày đính hôn
  • Xem ngày ăn hỏi
  • Xem ngày cưới gả
  • Xem ngày nhận người
  • Xem ngày giải trừ
  • Xem ngày chữa bệnh
  • Xem ngày đổ mái
  • Xem ngày giao dịch
  • Xem ngày mở kho
  • Xem ngày xuất hàng
  • Xem ngày an táng
  • Xem ngày cải táng
  • Xem ngày cầu phúc
  • Xem ngày cầu tự
  • Xem ngày thẩm mỹ
  • Xem ngày động thổ
  • Xem ngày sửa kho
  • Xem ngày họp mặt
  • Xem ngày san đường
  • Xem ngày sửa nhà
  • Xem ngày khai trương
  • Xem ngày ban lệnh
  • Xem ngày xuất hành
  • Xem ngày nhậm chức
  • Xem ngày chuyển nhà
  • Xem ngày gặp dân
  • Xem ngày đào đất
  • Xem ngày dỡ nhà
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2024
  • Lịch tháng 1
  • Lịch tháng 2
  • Lịch tháng 3
  • Lịch tháng 4
  • Lịch tháng 5
  • Lịch tháng 6
  • Lịch tháng 7
  • Lịch tháng 8
  • Lịch tháng 9
  • Lịch tháng 10
  • Lịch tháng 11
  • Lịch tháng 12
Xem thêm tiện ích khác »
  • Âm lịch hôm nay
  • Lịch âm 2024
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt xấu
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ
Đừng quên "Chia sẻ" ➜ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Quan tâm nhiều Chuyên mục nổi bật
  • Xem lịch tháng 11/2024
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Tử vi ngày mai của 12 con giáp
  • Xem tướng cho chị em phụ nữ
  • Giải mã giấc mơ trúng số
Xem tử vi trọn đời của 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi trọn đời của Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi trọn đời của Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi trọn đời của Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi trọn đời của Tuổi Mão

Năm sinh: 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011

Tuổi Thìn Tử vi trọn đời của Tuổi Thìn

Năm sinh: 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012

Tuổi Tỵ Tử vi trọn đời của Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi trọn đời của Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi trọn đời của Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi trọn đời của Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi trọn đời của Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi trọn đời của Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi trọn đời của Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Copyright © by Ngaydep.com. All rights reserved.
  • GIỚI THIỆU CHUNG
  • Về ngày đẹp
  • Liên hệ
  • Góp ý
  • Lịch Tết 2025
  • XEM LỊCH
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch tuần 2024
  • Lịch tháng 11/2024
  • Lịch âm 2024
  • Ngày lễ năm 2024
  • XEM TỬ VI
  • Tử vi hàng ngày
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Tử vi 2024
  • Xem tử vi trọn đời
  • TIỆN ÍCH
  • Xem ngày tốt xấu
  • Xem giờ hoàng đạo
  • Đổi ngày âm dương
  • Sao hạn năm 2024
  • Giải mã giấc mơ
×

Modal Header

Some text in the Modal Body

Từ khóa » Ngày.đẹp